1. Giải thích khái niệm vật chứng

Theo quy định của Điều 89 trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, vật chứng được định nghĩa như sau: Vật chứng là vật được sử dụng làm công cụ hoặc phương tiện phạm tội, vật mang dấu vết tội phạm, vật là đối tượng của tội phạm, tiền bạc hoặc các loại vật phẩm khác có giá trị chứng minh tội phạm và có thể liên quan đến người phạm tội, hoặc có ý nghĩa trong việc giải quyết vụ án.

- Yếu tố cấu thành của vật chứng:

+ Là vật: Vật chứng có thể là những đối tượng cụ thể và hiện hữu như vũ khí, công cụ phạm tội, tiền bạc, hoặc dấu vết vật chất (như máu, sợi vải, dấu chân). Vật chứng cũng có thể bao gồm các yếu tố không hiện hữu một cách cụ thể nhưng vẫn có thể xác định và lưu trữ được, như dấu vân tay, dữ liệu điện tử, hình ảnh, âm thanh, video, tài liệu kỹ thuật số, v.v.

+ Có liên quan đến hành vi phạm tội: Vật chứng thường có mối liên hệ trực tiếp với hành vi phạm tội. Chúng có thể được sử dụng bởi tội phạm trong quá trình thực hiện hành vi phạm tội hoặc là kết quả của hành vi phạm tội. Vật chứng có thể mang theo các thông tin hoặc dấu vết về tội phạm, chẳng hạn như dấu vân tay trên một vũ khí, dữ liệu điện tử về giao dịch bất hợp pháp, hoặc hình ảnh từ camera an ninh.

+ Có giá trị chứng minh tội phạm và người phạm tội: Vật chứng cung cấp các thông tin hoặc chứng cứ quan trọng giúp cơ quan điều tra xác định hành vi phạm tội, chẳng hạn như một khẩu súng với dấu vân tay của nghi phạm. Vật chứng giúp chứng minh rằng một hành vi phạm tội đã xảy ra, chẳng hạn như video ghi lại quá trình phạm tội. Vật chứng có thể giúp xác định và liên kết người phạm tội với hành vi phạm tội, ví dụ như tài liệu cá nhân của nghi phạm tìm thấy tại hiện trường tội phạm hoặc dữ liệu liên lạc giữa nghi phạm và nạn nhân.

- Phân biệt vật chứng với các loại tài liệu chứng cứ khác:

+ Vật chứng: Vật chứng là các đối tượng vật lý hoặc vật phẩm trừu tượng được sử dụng làm công cụ hoặc phương tiện phạm tội, mang dấu vết tội phạm, là đối tượng của tội phạm, hoặc có giá trị chứng minh tội phạm và người phạm tội. Ví dụ: Vũ khí gây án, quần áo có dính máu, dấu vân tay trên cửa, dữ liệu điện tử liên quan đến hành vi phạm tội.

+ Tài liệu chứng cứ: Đây là các tài liệu bao gồm hồ sơ, bằng chứng bằng văn bản, video, hình ảnh, giấy tờ pháp lý, tuyên bố chứng nhân, và các tài liệu tương tự được sử dụng để chứng minh hoặc làm sáng tỏ trong vụ án, nhưng không phải là vật vật lý cụ thể như vật chứng. Ví dụ: Bản khai của nhân chứng, hợp đồng, giấy chứng nhận sở hữu tài sản, video giám sát, hình ảnh hiện trường.

+ Vật phẩm vô tri có liên quan: Đây là những đồ vật được tìm thấy tại hiện trường hoặc liên quan đến vụ án nhưng không phải là một phần của hành vi phạm tội và không mang dấu vết tội phạm. Ví dụ: Đồ đạc xung quanh hiện trường không liên quan trực tiếp đến hành vi phạm tội, nhưng có thể cung cấp ngữ cảnh hoặc thông tin thêm về vụ án như một chiếc ghế bị xô đổ hoặc một bức tranh treo trên tường.

+ Tài sản liên quan đến vụ án: Đây là tài sản có liên quan đến vụ án nhưng không phải là vật chứng. Những tài sản này có thể giúp làm rõ động cơ, hoàn cảnh, hoặc các yếu tố liên quan khác của vụ án. Ví dụ: Tài sản của nạn nhân như tiền, trang sức bị đánh cắp (nếu chúng chưa được sử dụng làm vật chứng), tài sản của nghi phạm mà có thể làm rõ động cơ phạm tội như sổ tiết kiệm, nhà đất.

 

2. Phân loại vật chứng

- Phân loại vật chứng dựa vào vai trò trong vụ án:

+ Vật chứng là công cụ, phương tiện phạm tội: Đây là các vật dụng mà tội phạm sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội. Những vật này trực tiếp phục vụ cho quá trình phạm tội và có thể là công cụ, phương tiện giúp tội phạm đạt được mục đích. Ví dụ: Vũ khí (súng, dao), Công cụ cướp (kìm, búa), Phương tiện trốn tránh (xe máy, ô tô).

+ Vật chứng mang dấu vết tội phạm: Bao gồm các vật phẩm mang dấu vết, thông tin liên quan đến hành vi phạm tội. Những dấu vết này có thể giúp xác định người phạm tội hoặc làm sáng tỏ quá trình diễn ra tội phạm. Ví dụ: Dấu vân tay trên cửa; Vết máu trên quần áo; Dấu chân tại hiện trường; Dữ liệu điện tử như email, tin nhắn.

+ Vật chứng là đối tượng của tội phạm: Là các đối tượng vật lý hoặc tài sản mà tội phạm đã chiếm đoạt, phá hoại hoặc có liên quan trực tiếp đến mục đích phạm tội. Ví dụ: Tiền bạc bị đánh cắp; Hàng hóa bị chiếm đoạt; Tài sản mua bằng tiền từ tội phạm (như xe hơi, nhà đất).

+ Vật chứng khác: Các loại vật chứng không rơi vào các loại trên nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vụ án. Những vật này có thể cung cấp thông tin hỗ trợ, làm rõ bối cảnh hoặc động cơ của vụ án. Ví dụ: Giấy tờ tùy thân của nạn nhân hoặc nghi phạm; Bản ghi âm cuộc gọi liên quan đến vụ án; Các vật phẩm cá nhân của nghi phạm tìm thấy tại hiện trường.

- Phân loại vật chứng dựa vào nguồn gốc:

+ Vật chứng do cơ quan điều tra thu thập: Là các vật phẩm được thu thập bởi cơ quan điều tra trong quá trình điều tra vụ án, thông qua các biện pháp điều tra pháp lý như khám xét, thu giữ...

+ Vật chứng do người tố giác cung cấp: Các vật phẩm được cung cấp bởi người tố giác, người có thông tin liên quan đến vụ án để hỗ trợ điều tra.

+ Vật chứng do người khác tự nguyện giao nộp: Là các vật phẩm được người khác tự nguyện đưa ra hoặc giao nộp cho cơ quan điều tra, có thể là do họ có liên quan đến vụ án hoặc để hỗ trợ quá trình điều tra.

Việc phân loại vật chứng theo các tiêu chí này giúp tổ chức và quản lý chúng một cách hiệu quả trong quá trình điều tra và xét xử vụ án.

 

3. Phân tích mối quan hệ giữa vật chứng và công cụ phạm tội

Mối quan hệ giữa vật chứng và công cụ phạm tội là rất quan trọng trong quá trình điều tra và phá án, và có những điểm cần được phân tích như sau:

- Vật chứng có thể là công cụ phạm tội: Một số vật chứng có thể đồng thời là các công cụ được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội. Ví dụ, một khẩu súng có thể được sử dụng để thực hiện một vụ án cướp và đồng thời là vật chứng có giá trị chứng minh tội phạm.

- Không phải tất cả công cụ phạm tội đều là vật chứng: Mặc dù một công cụ có thể được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội, nhưng không phải tất cả đều trở thành vật chứng. Chỉ khi công cụ đo đếm được có giá trị chứng minh liên quan đến tội phạm và vụ án thì nó mới được coi là vật chứng.

- Công cụ phạm tội trở thành vật chứng khi có giá trị chứng minh tội phạm và người phạm tội: Điều quan trọng là công cụ phạm tội chỉ trở thành vật chứng khi nó mang lại thông tin, dấu vết, hoặc chứng cứ quan trọng để xác định, chứng minh hành vi phạm tội và liên quan đến người phạm tội.

- Ý nghĩa quan trọng trong việc điều tra, phá án: Việc hiểu và phân tích mối quan hệ giữa vật chứng và công cụ phạm tội giúp cơ quan điều tra xác định và thu thập chứng cứ một cách hiệu quả. Nắm bắt được vai trò của công cụ phạm tội và xác định xem liệu nó có thể mang lại thông tin quan trọng để giải quyết vụ án là điều rất quan trọng.

Tóm lại, việc hiểu mối quan hệ giữa vật chứng và công cụ phạm tội giúp tăng cường khả năng thu thập và sử dụng chứng cứ trong quá trình điều tra và phá án một cách hiệu quả và chính xác.

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết Vật chứng là gì ? Đặc điểm, phân loại, bảo quản, xử lý vật chứng. Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu trực tiếp tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!