Mục lục bài viết
1. Cơ quan quản lý và cấp phép sử dụng súng thể thao tại Việt Nam
Căn cứ vào quy định tại tiết 2 Tiểu mục D Mục 1 Phần 2 của thủ tục hành chính mới được ban hành, liên quan đến việc sửa đổi và bổ sung các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Công an, được quy định trong Quyết định số 3191/QĐ-BCA năm 2022, quy trình xin phép sử dụng súng thể thao được quy định như sau:
Việc xin cấp phép để sử dụng súng thể thao sẽ được thực hiện tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội thuộc Bộ Công an. Quy định này nhằm đảm bảo rằng các thủ tục liên quan đến việc cấp phép sử dụng súng thể thao được thực hiện một cách chính xác và theo đúng quy định của pháp luật. Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội sẽ là cơ quan tiếp nhận và xử lý các hồ sơ xin cấp phép, từ đó đảm bảo việc cấp phép được thực hiện đúng quy trình và đúng đối tượng.
2. Điều kiện để được cấp phép sử dụng súng thể thao tại Việt Nam
Căn cứ vào quy định tại tiết 2 Tiểu mục D Mục 1 Phần 2 của thủ tục hành chính mới ban hành, liên quan đến việc sửa đổi và bổ sung các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Công an, theo Quyết định số 3191/QĐ-BCA năm 2022, có quy định cụ thể như sau:
Theo quy định này, việc cấp Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao chỉ được thực hiện đối với những đối tượng đã được trang bị vũ khí thể thao theo quy định tại khoản 1 Điều 24 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ (Luật số 14/2017/QH14, ban hành ngày 20/6/2017). Điều này có nghĩa là chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đã đáp ứng các tiêu chí và điều kiện theo quy định của pháp luật mới đủ điều kiện để được cấp giấy phép sử dụng vũ khí thể thao. Quy định này nhằm đảm bảo rằng việc cấp phép sử dụng vũ khí thể thao được thực hiện một cách chính xác, minh bạch và tuân thủ theo các quy định pháp lý hiện hành, từ đó đảm bảo an toàn và trật tự xã hội.
Căn cứ vào quy định tại khoản 1 Điều 24 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017, điều chỉnh về đối tượng được trang bị vũ khí thể thao, các đối tượng được phép trang bị vũ khí thể thao bao gồm những nhóm cụ thể như sau:
Theo Điều 24 của Luật, các đối tượng được trang bị vũ khí thể thao là:
- Quân đội nhân dân: Đây là lực lượng vũ trang chính quy của quốc gia, có nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc và thực hiện các nhiệm vụ quân sự, trong đó có việc trang bị và sử dụng vũ khí thể thao phục vụ cho các hoạt động huấn luyện và thi đấu thể thao.
- Dân quân tự vệ: Đây là lực lượng bảo vệ dân cư và tham gia các hoạt động hỗ trợ an ninh trật tự tại địa phương. Dân quân tự vệ cũng được trang bị vũ khí thể thao nhằm phục vụ cho các hoạt động thể thao, đặc biệt là trong các chương trình huấn luyện và thi đấu.
- Công an nhân dân: Lực lượng công an có trách nhiệm bảo đảm an ninh trật tự và an toàn xã hội. Công an nhân dân được trang bị vũ khí thể thao để phục vụ các hoạt động thể thao, từ huấn luyện đến thi đấu.
- Câu lạc bộ, cơ sở đào tạo, huấn luyện thể thao có giấy phép hoạt động: Các câu lạc bộ và cơ sở này, nếu được cấp giấy phép hoạt động hợp lệ, cũng có quyền trang bị vũ khí thể thao để phục vụ cho các hoạt động đào tạo và huấn luyện thể thao.
- Trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh: Đây là các cơ sở giáo dục chuyên biệt, có nhiệm vụ đào tạo và nâng cao kiến thức quốc phòng và an ninh cho các đối tượng khác nhau. Những trung tâm này được trang bị vũ khí thể thao để phục vụ cho chương trình đào tạo và huấn luyện của mình.
- Cơ quan, tổ chức khác được thành lập và cấp phép hoạt động trong luyện tập, thi đấu thể thao: Những cơ quan, tổ chức này cũng có thể được trang bị vũ khí thể thao nếu hoạt động của họ liên quan đến việc luyện tập và thi đấu thể thao theo quy định pháp luật.
Như vậy, theo quy định của Luật, các đối tượng được trang bị súng thể thao bao gồm quân đội nhân dân, dân quân tự vệ, công an nhân dân, các câu lạc bộ và cơ sở đào tạo, huấn luyện thể thao có giấy phép, trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh, cũng như các cơ quan và tổ chức khác được cấp phép hoạt động trong lĩnh vực thể thao. Quy định này đảm bảo rằng chỉ những đối tượng đủ điều kiện và được cấp phép mới có thể trang bị vũ khí thể thao, qua đó góp phần duy trì an ninh trật tự và đảm bảo sự công bằng trong các hoạt động thể thao.
3. Hồ sơ xin cấp phép sử dụng súng thể thao tại Việt Nam
Cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp ở trung ương có nhu cầu xin cấp Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao phải nộp hồ sơ tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội thuộc Bộ Công an. Hồ sơ cần được nộp vào giờ hành chính các ngày làm việc trong tuần. Để thuận tiện, hồ sơ cũng có thể được gửi qua Cổng dịch vụ công trực tuyến hoặc qua dịch vụ bưu chính.
Hồ sơ xin cấp Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao cần bao gồm các tài liệu sau:
- Văn bản đề nghị: Trong văn bản này, cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp phải nêu rõ số lượng, chủng loại, nước sản xuất, nhãn hiệu, số hiệu, và ký hiệu của từng vũ khí thể thao mà họ xin cấp phép.
- Bản sao Giấy phép trang bị vũ khí thể thao: Tài liệu này chứng minh rằng cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp đã được cấp phép trang bị vũ khí thể thao.
- Bản sao hóa đơn hoặc phiếu xuất kho: Đây là các tài liệu chứng minh việc mua sắm hoặc nhận vũ khí thể thao, cần cung cấp để xác nhận nguồn gốc hợp pháp của vũ khí.
- Giấy tờ chứng minh xuất xứ hợp pháp của vũ khí thể thao: Các giấy tờ này xác nhận rằng vũ khí thể thao được trang bị có nguồn gốc hợp pháp và đáp ứng các quy định pháp luật.
- Giấy giới thiệu: Tài liệu này do cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp cấp cho người đến liên hệ để thực hiện thủ tục xin cấp phép.
- Bản sao thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, Hộ chiếu hoặc Chứng minh Công an nhân dân của người đến liên hệ: Đây là giấy tờ tùy thân của người đại diện cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp, cần phải được sao y bản chính để xác minh danh tính.
Việc nộp đầy đủ và chính xác các tài liệu nêu trên sẽ giúp quá trình xem xét và cấp Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
4. Thủ tục xin cấp phép sử dụng súng thể thao tại Việt Nam
Theo quy định hiện hành, quy trình xin cấp Giấy phép sử dụng súng thể thao sẽ được thực hiện tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội thuộc Bộ Công an và được thực hiện qua các bước cụ thể như sau:
Bước 1: Cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp ở trung ương có nhu cầu xin cấp Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao cần nộp hồ sơ tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội - Bộ Công an. Hồ sơ có thể được nộp vào giờ hành chính trong các ngày làm việc trong tuần, hoặc qua Cổng dịch vụ công trực tuyến, hoặc qua dịch vụ bưu chính để đảm bảo tính tiện lợi và hiệu quả.
Bước 2: Sau khi nhận hồ sơ, cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ và thành phần của hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ đủ điều kiện và đầy đủ thủ tục, cán bộ sẽ tiếp nhận hồ sơ, đồng thời cấp giấy biên nhận hoặc thông báo kết quả qua Cổng dịch vụ công trực tuyến cho người đại diện của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp đã nộp hồ sơ.
Nếu hồ sơ được tiếp nhận nhưng thiếu một số thủ tục hoặc kê khai chưa đầy đủ và chính xác, cán bộ sẽ hướng dẫn bằng văn bản hoặc thông báo trên Cổng dịch vụ công trực tuyến nêu rõ các thủ tục, nội dung cần bổ sung hoặc điều chỉnh. Ngược lại, nếu hồ sơ không đáp ứng các yêu cầu cần thiết và không đủ điều kiện, cán bộ sẽ từ chối tiếp nhận hồ sơ và thông báo bằng văn bản hoặc qua Cổng dịch vụ công trực tuyến nêu rõ lý do từ chối.
Bước 3: Sau khi nhận được giấy biên nhận hoặc thông báo từ Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội, cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp có thể đến nhận Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao theo ngày hẹn đã ghi trên giấy biên nhận hoặc thông báo, hoặc nhận giấy phép qua dịch vụ bưu chính, tùy theo lựa chọn và sự thuận tiện của họ.
Quá trình này được thiết kế nhằm đảm bảo sự minh bạch, chính xác và thuận tiện trong việc cấp phép sử dụng vũ khí thể thao, đồng thời đáp ứng nhu cầu của các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Xem thêm bài viết: Sử dụng vũ khí thô sơ tham gia đánh nhau có bi phạt tù không?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.