1. Áp dụng thuế chống bán phá giá trong trường hợp nào?

Trên cơ sở những quy định tại khoản 5 Điều 4 của Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế Nhập khẩu 2016, chúng ta có thể khám phá chi tiết về việc áp dụng thuế chống bán phá giá trong các trường hợp cụ thể. Theo đó: Thuế chống bán phá giá được áp dụng như một loại thuế nhập khẩu bổ sung, nhằm đối phó với tình trạng hàng hóa bị bán phá giá nhập khẩu vào Việt Nam. Hàng hóa bán phá giá này có khả năng gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước hoặc ngăn cản sự hình thành và phát triển của ngành sản xuất trong nước.

Việc áp dụng thuế chống bán phá giá không chỉ là một biện pháp bảo vệ ngành sản xuất trong nước mà còn nhằm đảm bảo sự cạnh tranh công bằng và bình đẳng giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Điều này làm tăng khả năng ngành sản xuất trong nước phát triển, góp phần vào việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đồng thời đảm bảo công bằng cho các doanh nghiệp trong nước trước những thách thức từ các sản phẩm nhập khẩu bán phá giá.

Theo quy định của Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế Nhập khẩu 2016, chúng ta có thể tìm hiểu rõ hơn về việc áp dụng thuế chống bán phá giá trong các trường hợp cụ thể. Theo đó:

- Thuế chống bán phá giá được áp dụng khi hàng hóa bán phá giá nhập khẩu vào Việt Nam gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước hoặc ngăn cản sự hình thành của ngành sản xuất trong nước. Điều này có nghĩa là khi những mặt hàng nhập khẩu bị bán với giá thấp hơn so với giá thị trường hoặc giá sản xuất, tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thất lớn đối với ngành sản xuất trong nước hoặc gây trở ngại cho sự phát triển của ngành sản xuất trong nước, chúng ta có thể áp dụng thuế chống bán phá giá.

- Thuế chống bán phá giá cũng được áp dụng trong trường hợp hàng hóa bán phá giá nhập khẩu vào Việt Nam đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước hoặc ngăn cản sự hình thành của ngành sản xuất trong nước. Điều này có nghĩa là dù chưa có sự thiệt hại xảy ra, nhưng việc nhập khẩu hàng hóa bán phá giá có khả năng gây ra nguy cơ tiềm tàng đối với ngành sản xuất trong nước hoặc làm trở ngại cho sự phát triển của ngành sản xuất trong nước, chúng ta cũng có thể áp dụng thuế chống bán phá giá.

Việc áp dụng thuế chống bán phá giá trong các trường hợp trên nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước và tạo điều kiện công bằng cho các doanh nghiệp trong nước. Nó cũng giúp ngăn chặn các hành vi bán phá giá và đảm bảo cạnh tranh lành mạnh trong hoạt động kinh doanh quốc tế. Qua việc áp dụng thuế chống bán phá giá, chúng ta có thể kiểm soát được việc nhập khẩu hàng hóa bán phá giá và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành sản xuất trong nước.

 

2. Có được áp dụng thuế chống bán phá giá sớm hơn ngày Bộ trưởng Bộ Công Thương quyết định điều tra hay không?

Theo quy định tại khoản 3 Điều 37 của Nghị định 10/2018/NĐ-CP, chúng ta có thể tìm hiểu chi tiết về việc áp dụng thuế chống bán phá giá như sau: Theo quy định, thuế chống bán phá giá và chống trợ cấp tạm thời chỉ được áp dụng sau ít nhất 60 ngày kể từ ngày Bộ trưởng Bộ Công Thương quyết định tiến hành điều tra.

Theo quy định hiện hành, việc áp dụng thuế chống bán phá giá chỉ có thể thực hiện sau quyết định điều tra của Bộ trưởng Bộ Công Thương và không được sớm hơn 60 ngày tính từ ngày quyết định đó. Điều này nhằm đảm bảo quy trình và thời gian hợp lý trong việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá.

Thời gian chờ đợi 60 ngày là một khoảng thời gian cần thiết để các bên có liên quan chuẩn bị và phản hồi đối với quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá. Trước khi quyết định điều tra, Bộ trưởng Bộ Công Thương sẽ tiến hành thu thập thông tin, kiểm tra và xác minh các thông tin liên quan đến việc bán phá giá và tác động của nó đến ngành sản xuất trong nước. Sau khi hoàn tất quá trình điều tra và có kết quả đáng tin cậy, quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá sẽ được ban hành.

Việc xác định một khoảng thời gian cụ thể như 60 ngày giúp đảm bảo tính công bằng, minh bạch và tôn trọng quyền lợi của các bên liên quan. Nó cũng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và tổ chức có liên quan để tham gia vào quá trình điều tra và đưa ra các quan điểm, bằng chứng hoặc lập luận của mình. Điều này đảm bảo quyền tự vệ và quyền lợi chính đáng của các bên trong quá trình áp dụng thuế chống bán phá giá.

Việc áp dụng thuế chống bán phá giá đúng quy trình và thời gian quy định giúp ngăn chặn hành vi bán phá giá và bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh. Nó cũng đóng góp vào sự cân đối và công bằng trong hoạt động thương mại quốc tế, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước.

Tóm lại, việc áp dụng thuế chống bán phá giá theo quy định không sớm hơn 60 ngày kể từ ngày quyết định điều tra của Bộ trưởng Bộ Công Thương là một biện pháp cần thiết để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và quyền lợi của các bên liên quan. Điều này góp phần ngăn chặn hành vi bán phá giá và bảo vệ sự phát triển bền vững của ngành sản xuất trong nước.

 

3. Khi hết thời hạn áp dụng thuế chống bán phá giá thì có được gia hạn hay không?

Theo quy định tại khoản 3 Điều 12 của Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế Nhập khẩu năm 2016, ta có thể tìm hiểu chi tiết về việc gia hạn thuế chống bán phá giá như sau: Theo quy định, thời hạn áp dụng thuế chống bán phá giá không vượt quá 5 năm tính từ ngày quyết định áp dụng có hiệu lực. Điều này có nghĩa là sau 5 năm, hiệu lực của thuế chống bán phá giá sẽ hết hạn tự động. Tuy nhiên, trong trường hợp cần thiết, quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá có thể được gia hạn.

Theo quy định hiện hành, thuế chống bán phá giá được quy định có thời hạn áp dụng không quá 5 năm. Tuy nhiên, trong trường hợp cần thiết, quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá có thể được gia hạn.

Thời hạn áp dụng thuế chống bán phá giá trong vòng 5 năm nhằm đảm bảo tính cân đối và linh hoạt trong hoạt động thương mại quốc tế. Nó cho phép các biện pháp chống bán phá giá được áp dụng trong một khoảng thời gian đủ để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi hành vi bán phá giá và cạnh tranh không lành mạnh. Đồng thời, nó cũng đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thời gian để điều chỉnh chiến lược kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, việc gia hạn thuế chống bán phá giá có thể được xem xét và quyết định. Việc này thường xảy ra khi vẫn cần thiết duy trì các biện pháp chống bán phá giá để bảo vệ ngành sản xuất trong nước và đảm bảo công bằng trong hoạt động thương mại quốc tế. Quyết định gia hạn thuế chống bán phá giá cần tuân thủ quy trình chính quy, đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Các bên liên quan sẽ có cơ hội tham gia và đưa ra ý kiến, bằng chứng hoặc lập luận của mình trong quá trình xem xét gia hạn.

Việc quyết định về thời hạn áp dụng và gia hạn thuế chống bán phá giá là một quá trình phức tạp và cần được xem xét kỹ càng. Nó phải điều chỉnh phù hợp với sự phát triển của ngành sản xuất trong nước, tình hình thương mại quốc tế và các yếu tố kinh tế, chính trị, và xã hội khác. Điều quan trọng là đảm bảo tính công bằng, minh bạch và đồng thời không tạo ra những rào cản không cần thiết đối với hoạt động thương mại quốc tế.

Tổng kết lại, thuế chống bán phá giá được quy định có thời hạn áp dụng không quá 5 năm, nhằm đảm bảo tính cân đối và linh hoạt. Tuy nhiên, trong trường hợp cần thiết, việc gia hạn thuế chống bán phá giá có thể được xem xét và quyết định. Quy trình xem xét và gia hạn thuế cần tuân thủ quy định và đáp ứng các yếu tố kinh tế và chính trị hiện tại. Điều quan trọng là đảm bảo tính công bằng, minh bạch và không tạo ra rào cản không cần thiết trong hoạt động thương mại quốc tế.

Xem thêm >> Sự khác nhau giữa biện pháp thuế chống bán phá giá và biện pháp thuế đối kháng theo quy định của WTO

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn