1. Quốc hội là cơ quan như thế nào? 

Quốc hội, theo quy định của Điều 1 Luật Tổ chức Quốc hội 2014, được định nghĩa là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân và là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Quốc hội có nhiệm vụ và quyền lực lớn, bao gồm:

- Quyền lập hiến: Là quyền của Quốc hội trong việc ban hành và sửa đổi Hiến pháp của đất nước. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của Quốc hội trong việc xây dựng cơ bản pháp luật cho quốc gia.

- Quyền lập pháp: Quốc hội có trách nhiệm xây dựng, ban hành và sửa đổi pháp luật. Điều này bao gồm việc thảo luận và quyết định về các vấn đề quan trọng của đất nước như luật, nghị quyết và các vấn đề khác liên quan đến pháp luật.

- Quyền quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước: Quốc hội có quyền quyết định về những vấn đề lớn, quan trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước. Điều này bao gồm việc thảo luận và quyết định về kế hoạch phát triển quốc gia, ngân sách, chính sách kinh tế, xã hội và các vấn đề quan trọng khác.

- Quyền giám sát tối cao: Quốc hội có trách nhiệm giám sát, kiểm tra và đánh giá tất cả các hoạt động của Nhà nước, bao gồm cả chính phủ và các cơ quan khác. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch và chính trực trong quản lý quốc gia.

Với những quyền lực và nhiệm vụ quan trọng như vậy, Quốc hội đóng vai trò chủ chốt trong hệ thống chính trị Việt Nam, là nguồn lực chính để định hình và hỗ trợ phát triển bền vững của đất nước.

 

2. Quy định về bầu các chức danh trong bộ máy nhà nước?

Theo Luật Tổ chức Quốc hội 2014, Quốc hội có trách nhiệm bầu các chức danh trong bộ máy nhà nước như sau:

- Chủ tịch Quốc hội:

+ Quốc hội bầu Chủ tịch Quốc hội từ các đại biểu Quốc hội theo danh sách đề cử chức vụ từ Ủy ban thường vụ Quốc hội.

+ Tại kỳ họp thứ nhất, Quốc hội bầu Chủ tịch Quốc hội, Phó Chủ tịch Quốc hội, và các Ủy viên Ủy ban thường vụ Quốc hội theo đề nghị của Ủy ban thường vụ Quốc hội khóa trước.

- Chủ tịch nước:

+ Quốc hội bầu Chủ tịch nước từ các đại biểu Quốc hội theo đề nghị của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

+ Quốc hội bầu Phó Chủ tịch nước từ các đại biểu Quốc hội theo đề nghị của Chủ tịch nước.

- Chủ tịch Hội đồng dân tộc và Chủ nhiệm Ủy ban của Quốc hội: Quốc hội bầu Chủ tịch Hội đồng dân tộc và Chủ nhiệm Ủy ban của Quốc hội từ các đại biểu Quốc hội theo đề nghị của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

- Thủ tướng Chính phủ:

Quốc hội bầu Thủ tướng Chính phủ từ các đại biểu Quốc hội theo đề nghị của Chủ tịch nước.

- Chánh án Toà án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao:

Quốc hội bầu Chánh án Toà án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao từ các đại biểu Quốc hội theo đề nghị của Chủ tịch nước.

- Chủ tịch Hội đồng bầu cử quốc gia, Tổng Kiểm toán nhà nước, Tổng thư ký Quốc hội:

Quốc hội bầu Chủ tịch Hội đồng bầu cử quốc gia, Tổng Kiểm toán nhà nước, Tổng thư ký Quốc hội từ các đại biểu Quốc hội theo đề nghị của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

- Các chức danh khác:

Ngoài những người do cơ quan hoặc người có thẩm quyền quy định, Ủy ban thường vụ Quốc hội trình Quốc hội quyết định danh sách những người ứng cử để bầu vào chức danh quy định trong trường hợp đại biểu Quốc hội ứng cử hoặc giới thiệu thêm người ứng cử.

- Tuyên thệ:

Sau khi được bầu, các chức danh như Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao phải tuyên thệ trung thành với Tổ quốc, Nhân dân và Hiến pháp.

 

3. Phê chuẩn các chức danh trong bộ máy nhà nước theo quy định

Quốc hội, theo quy định của Điều 9 Luật Tổ chức Quốc hội 2014, có trách nhiệm phê chuẩn các chức danh quan trọng trong bộ máy nhà nước. Dưới đây là chi tiết nội dung cụ thể của quy định này:

- Phê chuẩn bổ nhiệm Chính phủ:

+ Quốc hội phê chuẩn đề nghị của Thủ tướng Chính phủ về việc bổ nhiệm các Phó Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng và các thành viên khác của Chính phủ theo danh sách đề cử chức vụ từng người.

+ Quá trình này đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong quá trình hình thành và hoạt động của Chính phủ.

- Phê chuẩn Bổ nhiệm Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao:

+ Quốc hội phê chuẩn đề nghị của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc bổ nhiệm Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.

+ Điều này nhằm đảm bảo sự độc lập và công bằng của hệ thống tư pháp, nâng cao chất lượng và uy tín của Tòa án nhân dân tối cao.

- Phê chuẩn Thành viên Hội đồng quốc phòng và an ninh:

+ Quốc hội phê chuẩn danh sách thành viên Hội đồng quốc phòng và an ninh theo đề nghị của Chủ tịch nước.

+ Điều này giúp đảm bảo tính liên quan, chuyên nghiệp và chính trị trong hoạt động của Hội đồng quốc phòng và an ninh.

- Phê chuẩn Thành viên Hội đồng bầu cử quốc gia:

+ Quốc hội phê chuẩn danh sách thành viên Hội đồng bầu cử quốc gia theo đề nghị của Chủ tịch Hội đồng bầu cử quốc gia.

+ Điều này đảm bảo quá trình bầu cử diễn ra công bằng, minh bạch và có sự đại diện đa dạng trong việc quản lý quốc gia.

 

4. Nhiệm kỳ Quốc hội theo quy định 

Theo Điều 2 của Luật Tổ chức Quốc hội 2014, quy định về nhiệm kỳ Quốc hội như sau:

- Thời gian nhiệm kỳ:

Nhiệm kỳ của mỗi khóa Quốc hội kéo dài 05 năm, tính từ ngày khai mạc kỳ họp thứ nhất của Quốc hội khóa đó đến ngày khai mạc kỳ họp thứ nhất của Quốc hội khóa sau.

- Quy trình bầu cử:

Sáu mươi ngày trước khi Quốc hội hết nhiệm kỳ, Quốc hội khoá mới phải được bầu xong. Điều này đảm bảo việc bầu cử và chuyển giao quyền lực diễn ra trước khi nhiệm kỳ kết thúc.

- Quyết định rút ngắn hoặc kéo dài nhiệm kỳ:

Trong trường hợp đặc biệt, nếu được ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành, Quốc hội có thể quyết định rút ngắn hoặc kéo dài nhiệm kỳ của mình theo đề nghị của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

- Giới hạn thời gian kéo dài nhiệm kỳ:

Việc kéo dài nhiệm kỳ của một khóa Quốc hội không được quá 12 tháng, trừ trường hợp có chiến tranh. Điều này giữ cho quá trình biểu quyết và quyết định kéo dài nhiệm kỳ được thực hiện một cách linh hoạt, nhưng đồng thời giữ cho sự ổn định và tính hợp pháp của quá trình chuyển giao quyền lực.

Luật Tổ chức Quốc hội 2014 đã quy định rõ về nhiệm kỳ của Quốc hội và quy trình bầu cử các chức danh quan trọng trong bộ máy nhà nước. Nhiệm kỳ của mỗi khóa Quốc hội kéo dài 05 năm, và quy định thời gian chính xác cho quá trình bầu cử của Quốc hội mới. Luật cũng tạo cơ hội cho Quốc hội quyết định rút ngắn hoặc kéo dài nhiệm kỳ trong những trường hợp đặc biệt, nhưng việc này phải được sự tán thành của ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận trong quyết định này.

Quý khách có nhu cầu xem thêm bài viết sau: Bộ máy nhà nước là gì? Đặc điểm bộ máy máy nhà nước? Phân loại cơ quan nhà nước?

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.