1. Bị sâu răng thì có được đi nghĩa vụ quân sự hay không?

Theo quy định tại Điều 6 Thông tư 105/2023/TT-BQP thì hệ thống đánh giá cho điểm của mỗi chỉ tiêu đồng hành với sự phê duyệt và đánh giá cụ thể từ 1 đến 6, được hiển thị trong cột "Điểm". Việc này giúp xác định và đánh giá độ chi tiết của mỗi tình trạng sức khỏe, nhấn mạnh đến sự chăm sóc và quan tâm đặc biệt đối với từng khía cạnh. 

- Điểm 1: Thể hiện tình trạng sức khỏe vô cùng xuất sắc, đạt đến mức cao nhất của phổ điểm.

- Điểm 2: Ghi nhận một tình trạng sức khỏe tốt, chỉ ra rằng sự chăm sóc và giữ gìn sức khỏe đã được thực hiện một cách có kế hoạch và hiệu quả.

- Điểm 3: Phản ánh một tình trạng sức khỏe khá, thể hiện sự quan tâm đúng mức và các biện pháp duy trì sức khỏe đã được thực hiện đầy đủ.

- Điểm 4: Cho biết một tình trạng sức khỏe trung bình, đồng nghĩa với việc có thể cần một số điều chỉnh và tối ưu hóa để đạt được sự cân bằng lý tưởng.

- Điểm 5: Thể hiện một tình trạng sức khỏe kém, là dấu hiệu của việc cần có biện pháp cấp thiết để cải thiện và duy trì sức khỏe.

- Điểm 6: Đánh giá tình trạng sức khỏe rất kém, là một cảnh báo nghiêm túc đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức để khắc phục và cải thiện lại sức khỏe.

* Quy trình phân loại sức khỏe dựa trên hệ thống điểm được áp dụng cho mỗi chỉ tiêu trong quá trình khám sức khỏe, đưa ra các loại cụ thể để đánh giá đa chiều về tình hình sức khỏe của người được kiểm tra. Mỗi loại đại diện cho một cấp độ khác nhau của sức khỏe, nhấn mạnh sự đa dạng và tính chất chi tiết của quá trình đánh giá. 

- Loại 1: Được đặt cho những trường hợp mà tất cả các chỉ tiêu đều đạt điểm 1, tượng trưng cho một trạng thái sức khỏe xuất sắc và hoàn hảo, đúng như một hình mẫu lý tưởng của sức khỏe.

- Loại 2: Xuất hiện khi ít nhất một chỉ tiêu đạt điểm 2, đề xuất một sự đa dạng và mức độ sức khỏe tốt, nhưng có thể cần một số điều chỉnh nhỏ để đạt đến trạng thái tối ưu.

- Loại 3: Phản ánh trạng thái có ít nhất một chỉ tiêu đạt điểm 3, chứng tỏ sự khá lạc quan nhưng có thể yêu cầu một chút chăm sóc đặc biệt để duy trì và cải thiện sức khỏe.

- Loại 4: Đặc trưng cho tình trạng có ít nhất một chỉ tiêu đạt điểm 4, đòi hỏi sự quan tâm và điều chỉnh để đảm bảo sự cân bằng và ổn định trong tình trạng sức khỏe.

- Loại 5: Thể hiện trạng thái có ít nhất một chỉ tiêu đạt điểm 5, là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe cần được giải quyết và cải thiện ngay lập tức.

- Loại 6: Được xác định khi có ít nhất một chỉ tiêu đạt điểm 6, là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức để tái tạo và khôi phục.

Đồng thời căn cứ theo Bảng phân loại các bệnh về Răng - Hàm - Mặt tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 105/2023/TT-BQP bao gồm:

Bệnh tật

Điểm

Răng sâu:

 

- Chỉ có răng sâu độ 1 - 2 (không có răng sâu độ 3), không hoặc ít ảnh hưởng sức nhai

2

- Có ≤ 3 răng sâu độ 3

2

- Có 4 - 5 răng sâu độ 3

3T

- Có 6 răng sâu độ 3

4T

- Có 7 răng sâu độ 3 trở lên

5T

Trong quá trình khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự, việc xác định loại sức khỏe của những người bị sâu răng được thực hiện dựa trên mức độ nghiêm trọng của vấn đề này, thể hiện qua hệ thống điểm từ 1 đến 5T. Mỗi người sẽ được xếp vào một loại sức khỏe cụ thể từ loại 1 đến loại 6, phản ánh đồng thời cả mức độ và ảnh hưởng của sâu răng đối với tình trạng sức khỏe tổng thể.

Hội đồng khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự đặt ra các tiêu chí và đánh giá kỹ lưỡng về mức độ sâu răng, để từ đó xác định được loại sức khỏe phù hợp nhất. Các loại sức khỏe này không chỉ là một biểu hiện về tình trạng nha khoa, mà còn là thông điệp về tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe toàn diện khi tham gia nghĩa vụ quân sự. Qua đó, việc xếp loại sức khỏe của những người bị sâu răng trở nên phức tạp hơn, đồng thời mở ra cơ hội để tối ưu hóa chăm sóc và điều trị, nhằm đảm bảo rằng mọi cá nhân đều có cơ hội duy trì sức khỏe tốt nhất, thậm chí khi tham gia nghĩa vụ quân sự.

Theo quy định của Điều 4 trong Thông tư 105/2023/TT-BQP, tiêu chuẩn chung về sức khỏe để thực hiện nghĩa vụ quân sự bao gồm các loại sức khỏe là loại 1, loại 2, và loại 3, được chi tiết hơn tại Điều 5 và Điều 6 trong cùng một Thông tư. Khi đó, việc phân loại sức khỏe của những người bị sâu răng (không xét đến các chỉ tiêu khác) khi khám nghĩa vụ quân sự có sự phức tạp và minh bạch nhờ vào các tiêu chí cụ thể. 

- Chỉ có răng sâu độ 1 - 2 (không có răng sâu độ 3), không hoặc ít ảnh hưởng sức nhai: Được xếp điểm 2 và có thể thuộc sức khỏe loại 2 => Có thể thực hiện nghĩa vụ quân sự.

- Có ≤ 3 răng sâu độ 3: Được xếp điểm 2 và có thể thuộc sức khỏe loại 2 => Có thể thực hiện nghĩa vụ quân sự.

- Có 4 - 5 răng sâu độ 3: Được xếp điểm 3 và có thể thuộc sức khỏe loại 3 => Có thể thực hiện nghĩa vụ quân sự.

- Có 6 răng sâu độ 3: Được xếp điểm 4T và có thể thuộc sức khỏe loại 4 => Có thể tạm hoãn gọi nhập ngũ.

- Có 7 răng sâu độ 3 trở lên: Được xếp điểm 5T và có thể thuộc sức khỏe loại 5 => Có thể tạm hoãn gọi nhập ngũ.

 

2. Phiếu khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự được quy định ra sao?

Theo quy định chi tiết tại Điều 13 của Thông tư 105/2023/TT-BQP, phiếu khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự không chỉ là một văn bản thông tin đơn thuần mà còn là hồ sơ chính thức ghi chép về tình trạng sức khỏe toàn diện của người được kiểm tra. 

- Nội dung Phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự:

+ Phần sơ yếu lý lịch và tiền sử bệnh tật: Đây là phần được Ban Chỉ huy quân sự cấp xã chịu trách nhiệm ghi chép thông tin về sơ yếu lý lịch của người kiểm tra. Trong khi đó, tiền sử bệnh tật sẽ được ghi và quản lý bởi Trạm y tế cấp xã. Sự chia rõ trách nhiệm giữa các cấp quản lý đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin về lịch sử y tế và tình trạng sức khỏe cá nhân.

+ Phần khám sức khỏe: Được thực hiện và ghi chép bởi Hội đồng khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự cấp huyện. Đây là một phần quan trọng ghi lại kết quả và đánh giá sau quá trình khám sức khỏe. Việc ghi chú chi tiết và đảm bảo tính chính xác của thông tin trong phần này không chỉ cung cấp dữ liệu quan trọng mà còn giúp xác định rõ hơn về tình trạng sức khỏe tổng thể của người kiểm tra.

- Quy trình quản lý phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự được tổ chức một cách linh hoạt và hiệu quả, đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin. 

+ Khi chưa nhập ngũ: Trong giai đoạn này, phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự nằm trong quyền quản lý của Ban Chỉ huy quân sự cấp huyện. Điều này đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đến sức khỏe của người tham gia kiểm tra được theo dõi và bảo quản một cách toàn vẹn.

+ Khi công dân nhập ngũ: Phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự sẽ được chuyển giao cho đơn vị nhận quân, và quản lý tại quân y tuyến trung đoàn cũng như các tương đương. Quá trình này giúp đảm bảo rằng thông tin sức khỏe được chuyển giao một cách mạch lạc và nhanh chóng, phục vụ quá trình quản lý sức khỏe trong quá trình nhập ngũ.

+ Khi xuất ngũ: Sau quá trình nhập ngũ, phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự sẽ được chuyển trả và bàn giao lại cho Ban Chỉ huy quân sự cấp huyện để tiếp tục quản lý. Điều này không chỉ đảm bảo sự liên tục và đồng nhất trong quản lý thông tin sức khỏe, mà còn tạo điều kiện cho việc đánh giá và theo dõi sự thay đổi trong tình trạng sức khỏe của người xuất ngũ.

- Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự, quy định sau đây cần được tuân thủ một cách nghiêm túc:

+ Đúng mẫu quy định: Phiếu sức khỏe chỉ mang giá trị khi được điền theo mẫu quy định chính thức. Sự đồng nhất trong cấu trúc giúp đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng quản lý thông tin.

+ Viết bằng bút mực hoặc bút bi mực xanh, không được viết bằng bút chì: Việc sử dụng bút mực hoặc bút bi mực xanh không chỉ tăng tính chuyên nghiệp mà còn giúp bảo quản thông tin trong thời gian dài một cách tốt nhất.

+ Chữ viết rõ ràng, không tẩy xóa, không viết tắt: Chữ viết rõ ràng và không tẩy xóa đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin. Việc không sử dụng viết tắt giúp ngăn chặn sự hiểu lầm và đảm bảo thông tin được truyền đạt đầy đủ.

+ Ghi đầy đủ các nội dung trong phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự: Sự đầy đủ trong việc ghi chép thông tin giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe và là cơ sở cho quyết định quản lý sức khỏe toàn dân.

+ Không quá 06 tháng kể từ ngày Hội đồng khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự kết luận về tình trạng sức khỏe, trừ trường hợp có diễn biến đặc biệt về sức khỏe: Việc giữ gìn thông tin trong khoảng thời gian cụ thể đảm bảo tính hiện đại và phản ánh chính xác tình trạng sức khỏe tại thời điểm xét duyệt.

- Quy trình Giao, Nhận Phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự của công dân nhập ngũ là một quá trình quan trọng đòi hỏi sự tổ chức và hiệu quả. 

+ Trong khoảng thời gian không quá 15 ngày, tính từ ngày kết thúc quá trình khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự, cơ quan y tế cấp huyện chịu trách nhiệm hoàn thành danh sách chi tiết về những công dân đủ sức khỏe, tuân thủ theo quy định tại Thông tư 105/2023/TT-BQP. Đồng thời, họ phải hoàn chỉnh việc xử lý Phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự và chuyển giao chúng một cách chính xác và kịp thời cho Ban Chỉ huy quân sự cấp huyện.

+ Dựa trên kế hoạch được thống nhất giữa đơn vị nhận quân và cấp quản lý địa phương, Ban Chỉ huy quân sự cấp huyện sẽ tiếp nhận Phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự của những công dân đã được xác định đủ tiêu chuẩn sức khỏe. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác và đồng bộ để đảm bảo rằng mọi thông tin cần thiết đã được chuyển giao đúng người và đúng thời điểm.

+ Trường hợp Công dân không đạt đủ tiêu chuẩn sức khỏe: Công dân không đạt tiêu chuẩn sức khỏe sẽ được hồi đưa về địa phương theo hướng dẫn của Bộ Quốc phòng. Quy trình này không chỉ tập trung vào việc xác định vấn đề sức khỏe, mà còn là cơ hội để tạo ra sự minh bạch và đảm bảo tính chính xác của thông tin.

+ Hồ sơ sức khỏe và yếu tố liên quan: Hồ sơ sức khỏe của công dân không đạt tiêu chuẩn sức khỏe trả về địa phương sẽ bao gồm cả Phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự của Hội đồng khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự địa phương và Phiếu phúc tra sức khỏe của Hội đồng khám phúc tra sức khỏe đơn vị. Sự tích hợp giữa hai phiếu này không chỉ là về sự chuyển giao thông tin mà còn là về việc tạo nên một hồ sơ đầy đủ, chi tiết và rõ ràng về tình trạng sức khỏe của công dân.

 

3. Thời gian thực hiện khám nghĩa vụ quân sự là khi nào?

Theo quy định chi tiết tại khoản 7 của Điều 8 trong Thông tư 105/2023/TT-BQP, quá trình khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự được xác định diễn ra trong khoảng thời gian từ ngày 01 tháng 11 đến hết ngày 31 tháng 12 hàng năm. Tuy nhiên, để đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả của quá trình này, Bộ Quốc phòng có thẩm quyền điều chỉnh thời gian khi cần thiết.

Quy định này không chỉ là một biện pháp để đảm bảo sự tiện lợi cho cả người tham gia khám sức khỏe và cơ quan quản lý, mà còn thể hiện tinh thần hỗ trợ và chú trọng đến việc duy trì sức khỏe cộng đồng. Việc điều chỉnh thời gian khám sức khỏe là một biện pháp chủ động và linh hoạt, cho phép Bộ Quốc phòng nhanh chóng thích nghi với các tình hình khẩn cấp và thay đổi trong lịch trình quốc gia.

Điều này giúp tạo ra một quy trình khám sức khỏe linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu và điều kiện thực tế của từng thời kỳ. Như vậy, quy định này không chỉ thể hiện tính chuyên nghiệp mà còn là một bước tiến quan trọng để đảm bảo sức khỏe cộng đồng được bảo vệ một cách toàn diện và hiệu quả.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Đi dân quân tự vệ có phải đi nghĩa vụ quân sự nữa không. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.