1. Quy định của pháp luật về việc đóng thuế thu nhập cá nhân đối với tiền chia cổ tức

Việc cá nhân nhận tiền từ việc chia cổ tức và việc có phải đóng thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) hay không được quy định cụ thể trong Luật Thuế thu nhập cá nhân và các văn bản hướng dẫn thi hành của Chính phủ. Theo Điều 2, khoản 3 của Thông tư 111/2013/TT-BTC, được sửa đổi bởi Điều 11, khoản 6 của Thông tư 92/2015/TT-BTC, các khoản thu nhập chịu thuế TNCN bao gồm nhiều loại thu nhập, trong đó bao gồm thu nhập từ cổ tức.

Cụ thể, theo quy định của pháp luật:

- Thu nhập từ đầu tư vốn: Được xác định là thu nhập cá nhân nhận được từ việc góp vốn mua cổ phần. Đây là khoản thu nhập mà cá nhân nhận được từ lợi nhuận phân chia của doanh nghiệp mà họ đã đầu tư. Các cổ đông của một công ty nhận được tiền cổ tức dựa trên số lượng cổ phần mà họ sở hữu.

- Quy định về thuế TNCN: Theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân và các văn bản hướng dẫn liên quan, các khoản thu nhập từ cổ tức được xem là một trong những nguồn thu nhập phải chịu thuế TNCN. Điều này áp dụng cho cả cá nhân Việt Nam và tổ chức, cá nhân nước ngoài tham gia đầu tư chứng khoán và hoạt động trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

- Nộp thuế TNCN: Do đó, khi cá nhân nhận được tiền từ việc chia cổ tức, họ phải tự tính toán và nộp thuế TNCN theo quy định của pháp luật. Quá trình này thường được thực hiện thông qua việc khai báo thuế TNCN vào các kỳ nộp thuế hàng năm.

Việc này giúp đảm bảo tính công bằng và thu thuế đầy đủ từ các nguồn thu nhập khác nhau của cá nhân, đồng thời cũng quan trọng để duy trì sự minh bạch và tính ổn định của hệ thống thu thuế quốc gia.

Nói tóm lại, cá nhân nhận tiền từ việc chia cổ tức có phải đóng thuế TNCN. 

 

2. Mức thuế thu nhập cá nhân đối với tiền chia cổ tức

Dựa vào quy định về tính thuế đối với thu nhập từ đầu tư vốn theo quy định tại Điều 10 Thông tư 111/2013/TT-BTC, các điểm sau được xác định và áp dụng như sau:

- Thu nhập tính thuế: Được định nghĩa là thu nhập cá nhân nhận được từ đầu tư vốn theo hướng dẫn tại khoản 3, Điều 2 của Thông tư này. Đây là các khoản lợi tức, tiền lãi từ các hoạt động đầu tư vào vốn của tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân kinh doanh.

- Thuế suất đối với thu nhập từ đầu tư vốn: Áp dụng Biểu thuế toàn phần với mức thuế suất là 5%. Điều này có nghĩa là số tiền thuế tính từ thu nhập đầu tư vốn sẽ được tính dựa trên tỷ lệ 5% của thu nhập tính thuế.

- Cách tính thuế: Để tính số thuế thu nhập cá nhân phải nộp, áp dụng công thức sau: Số tiền thuế thu nhập cá nhân = Thu nhập tính thuế x Thuế suất 5%.

- Thời điểm xác định thu nhập tính thuế đối với thu nhập từ đầu tư vốn được quy định cụ thể như sau:

+ Thời điểm xác định thu nhập tính thuế chung: Thời điểm xác định thu nhập tính thuế đối với thu nhập từ đầu tư vốn là thời điểm tổ chức hoặc cá nhân trả thu nhập cho người nộp thuế.

+ Các trường hợp cụ thể:

(1) Đối với thu nhập từ giá trị phần vốn góp tăng thêm: Thời điểm xác định thu nhập từ đầu tư vốn là thời điểm cá nhân thực nhận thu nhập, trong trường hợp giải thể doanh nghiệp, chuyển đổi mô hình hoạt động, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất doanh nghiệp hoặc khi rút vốn.

(2) Đối với thu nhập từ lợi tức ghi tăng vốn: Thời điểm xác định thu nhập từ đầu tư vốn là thời điểm cá nhân chuyển nhượng vốn, rút vốn.

(3) Đối với thu nhập từ cổ tức trả bằng cổ phiếu: Thời điểm xác định thu nhập từ đầu tư vốn là thời điểm cá nhân chuyển nhượng cổ phiếu.

(4) Đối với thu nhập từ đầu tư vốn ra nước ngoài: Thời điểm xác định thu nhập tính thuế là thời điểm cá nhân nhận thu nhập từ hoạt động đầu tư vốn ra nước ngoài.

Quy định này giúp rõ ràng hóa việc xác định thời điểm và cơ sở tính thuế đối với các loại thu nhập từ đầu tư vốn, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý thuế thu nhập cá nhân

Qua đó, quy trình tính thuế này không chỉ đảm bảo tính công bằng trong việc thu thuế đối với các nguồn thu nhập từ đầu tư vốn mà còn giúp bảo đảm tính rõ ràng và minh bạch trong hệ thống thuế thu nhập cá nhân.

 

3. Ví dụ về thuế thu nhập cá nhân đối với tiền thu được từ chia cổ tức

Để minh họa cho trường hợp tính thuế đối với thu nhập từ đầu tư vốn, ta có thể xem xét ví dụ sau:

* Ví dụ 1: Anh A là một nhà đầu tư cá nhân, đã đầu tư 200 triệu đồng vào cổ phần của một công ty. Năm nay, công ty đó chia cổ tức cho các cổ đông và Anh A nhận được 10 triệu đồng từ việc này.

- Tính thuế:

+ Thu nhập tính thuế: Thu nhập từ đầu tư vốn là 10 triệu đồng (số tiền cổ tức nhận được từ công ty).

+ Thuế suất áp dụng: Theo quy định, áp dụng thuế suất 5% cho thu nhập từ đầu tư vốn.

+ Cách tính thuế: Số tiền thuế thu nhập cá nhân phải nộp = 10 triệu đồng (thu nhập tính thuế) x 5% (thuế suất).

=> Số tiền thuế = 10,000,000 VND x 5% = 500,000 VND.

Vậy, Anh A sẽ phải nộp 500,000 đồng cho cơ quan thuế vì thu nhập 10 triệu đồng từ việc nhận cổ tức được tính thuế theo mức thuế suất là 5%. Điều này phản ánh quy trình cụ thể và tính rõ ràng của quy định về thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ đầu tư vốn theo luật pháp hiện hành.

* Ví dụ 2: Giả sử bạn là ông A, một cổ đông của Công ty ABC, trong năm 2023 bạn đã nhận được tiền chia cổ tức từ công ty này. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật về thuế thu nhập cá nhân, ông A cần thực hiện các bước sau:

- Kê khai thu nhập: Ông A bắt đầu bằng việc xác định số tiền mà mình nhận được từ tiền chia cổ tức của Công ty ABC trong năm 2023.

- Tính toán thuế thu nhập cá nhân:

+ Sau khi xác định số tiền chia cổ tức, ông A sẽ tính toán thuế thu nhập cá nhân phải nộp. Theo quy định hiện hành, thuế suất áp dụng cho thu nhập từ cổ tức là 5%.

+ Ví dụ, nếu ông A nhận được 100 triệu đồng từ cổ tức, số thuế phải nộp sẽ là 100 triệu đồng x 5% = 5 triệu đồng.

- Kê khai và nộp thuế:

+ Ông A có thể lựa chọn phương thức kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân qua hệ thống trực tuyến của Cổng thông tin điện tử Dịch vụ công quốc gia. Điều này giúp ông A tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng của thủ tục.

+ Nếu ông A chọn nộp trực tiếp tại cơ quan thuế, ông cần mang theo các tài liệu liên quan như giấy tờ xác nhận khoản cổ tức, bản kê khai thuế và các giấy tờ cá nhân cần thiết.

- Tuân thủ quy định pháp luật: Ông A cần chắc chắn rằng mình tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về thuế thu nhập cá nhân và các hướng dẫn liên quan. Điều này bao gồm tính toán đúng thuế phải nộp và đảm bảo thời hạn nộp thuế không bị trễ.

Qua ví dụ trên, quy trình nộp thuế thu nhập cá nhân đối với tiền chia cổ tức được thực hiện một cách có trật tự và đúng quy định, giúp ông A đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro phát sinh từ việc không chấp hành các quy định thuế.

 

4. Quy trình nộp thuế thu nhập cá nhân đối với tiền chia cổ tức

Quy trình nộp thuế thu nhập cá nhân đối với tiền chia cổ tức có thể được mô tả chi tiết như sau:

- Kê khai và nộp thuế: Cá nhân nhận tiền chia cổ tức có nghĩa vụ kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân đối với khoản thu nhập này, tuân thủ theo quy định của pháp luật hiện hành.

- Cách thức kê khai và nộp thuế:

+ Cá nhân có thể thực hiện kê khai và nộp thuế trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử Dịch vụ công quốc gia. Đây là phương thức tiện lợi, giúp cá nhân tiết kiệm thời gian và công sức.

+ Ngoài ra, cá nhân cũng có thể chọn phương án nộp thuế trực tiếp tại cơ quan thuế địa phương. Việc này đảm bảo tính chính xác và đúng thời hạn của quy định thuế.

- Tuân thủ quy định pháp luật: Cá nhân cần tuân thủ các quy định cụ thể về kê khai, tính toán và nộp thuế thu nhập cá nhân đối với tiền chia cổ tức, đảm bảo tuân thủ đầy đủ và chính xác các quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Quy trình này không chỉ giúp cá nhân thực hiện nghĩa vụ thuế một cách hiệu quả mà còn đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý thuế thu nhập cá nhân

Ngoài ra, có thể tham khảo: Lương 15 triệu và 20 triệu đóng thuế thu nhập cá nhân bao nhiêu. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.