Mục lục bài viết
1. An toàn thông tin mạng được hiểu là như thế nào? Nguyên tắc đảm bảo an toàn thông tin mạng
Theo quy định tại Khoản 1, Điều 3, Luật an toàn thông tin mạng năm 2015, An toàn thông tin mạng là sự bảo vệ thông tin, hệ thống thông tin trên mạng tránh bị truy nhập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hoạt trái phép, với mục đích đảm bảo tính nguyên vẹn, bảo mật và khả dụng của thông tin. Điều này bản thân nó đã đề cập đến tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin và hệ thống thông tin trong môi trường mạng ngày càng phức tạp.
Bên cạnh đó, An toàn thông tin theo quy định tại Khoản 2, Điều 3, Nghị định 64/2007/NĐ-CP bao gồm các hoạt động quản lý, nghiệp vụ và kỹ thuật với hệ thống thông tin nhằm mục đích bảo vệ, khôi phục các hệ thống, dịch vụ và nội dung thông tin với các nguy cơ tự nhiên hoặc do con người gây ra. Điều này nhấn mạnh việc cần xem xét và đối phó với các nguy cơ và rủi ro có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, từ sai sót người dùng đến thiên tai và các tình huống do hành vi xấu gây ra.
Việc bảo vệ thông tin, tài sản và con người trong hệ thống thông tin giúp đảm bảo cho hệ thống thực hiện đúng chức năng, phục vụ đúng đối tượng một cách sẵn sàng, chính xác và tin cậy. An toàn thông tin bao gồm nhiều khía cạnh, bao hàm việc bảo vệ, bảo mật thông tin, an toàn dữ liệu, an toàn máy tính và an toàn mạng. Trong đó, "Mạng" là môi trường quan trọng trong đó thông tin sẽ được truyền đi, thu thập và xử lý, lưu trữ, trao đổi thông qua mạng viễn thông và mạng máy tính. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường mạng, bởi vì mạng là nơi thông tin di chuyển và trao đổi, và nó đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thống thông tin.
Để bảo đảm an toàn thông tin mạng, cơ quan, tổ chức, và cá nhân cần thực hiện một loạt các biện pháp quan trọng. Đầu tiên, việc phân loại và mã hóa thông tin là một trong những cách quan trọng để đảm bảo tính bảo mật và nguyên vẹn của dữ liệu. Thông qua việc này, thông tin quan trọng có thể được bảo vệ khỏi việc truy cập trái phép và sử dụng sai mục đích.
Xây dựng quy định sử dụng và truy cập thông tin cũng đóng một vai trò quan trọng. Những quy định này giúp quản lý và kiểm soát cách mà thông tin được truy cập và sử dụng trong tổ chức hoặc cơ quan. Điều này đảm bảo rằng chỉ những người có quyền được phép truy cập thông tin cần thiết.
Bảo vệ hệ thống thông tin cũng là một yếu tố quan trọng khác. Điều này bao gồm việc sử dụng các biện pháp bảo mật công nghệ và quản lý để ngăn chặn xâm nhập trái phép vào hệ thống và đảm bảo rằng nó hoạt động đúng cách.
Ngăn chặn xung đột thông tin trên mạng là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thông tin mạng. Các biện pháp này giúp ngăn chặn và giải quyết mâu thuẫn, xung đột thông tin có thể phát sinh trên mạng, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin truyền tải.
Ngoài ra, việc tuân thủ các nguyên tắc và quy định của pháp luật là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn thông tin mạng. Điều 4 của Luật An toàn thông tin mạng số 86/2015/QH13 đã xác định một số nguyên tắc cốt lõi:
- Cơ quan, tổ chức và cá nhân đều có trách nhiệm đảm bảo an toàn thông tin mạng theo quy định của pháp luật, với mục tiêu đảm bảo quốc phòng, an ninh quốc gia, bí mật của Nhà nước, giữ vững ổn định chính trị xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế.
- Xâm phạm an toàn thông tin mạng của các tổ chức và cá nhân khác là nghiêm cấm.
- Trong việc xử lý sự cố an toàn thông tin mạng, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và cá nhân phải được đảm bảo, không làm xâm phạm đến đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, gia đình, và thông tin riêng của tổ chức.
- Các hoạt động đảm bảo an toàn thông tin mạng phải được thực hiện thường xuyên, liên tục, nhanh chóng và hiệu quả để đối phó với các rủi ro và thách thức có thể xuất hiện.
Tóm lại, bảo đảm an toàn thông tin mạng là một quá trình liên tục và phức tạp, đòi hỏi sự tham gia và tuân thủ của tất cả cơ quan, tổ chức và cá nhân. Nắm vững các nguyên tắc và tuân thủ các quy định là quan trọng để đảm bảo rằng mạng thông tin của mỗi bên đều được bảo vệ một cách hiệu quả và an toàn.
2. Cách đảm bảo an toàn thông tin mạng cho Doanh nghiệp mới nhất
Để đảm bảo an toàn thông tin cho doanh nghiệp của bạn, có một loạt giải pháp và biện pháp quan trọng mà bạn có thể tham khảo:
- Bảo vệ thông tin về mặt vật lý: Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng môi trường vật lý của doanh nghiệp được bảo vệ. Lắp đặt các thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống điều hòa nhiệt độ và độ ẩm để duy trì điều kiện lý tưởng cho thiết bị và dữ liệu. Hãy có nguồn điện dự phòng và thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên. Áp dụng chính sách quản lý truy cập vật lý để chỉ cho phép những người được ủy quyền truy cập vào các khu vực quan trọng như phòng máy chủ, hệ thống mạng và hệ thống điện lưới.
- Bảo vệ trước nguy cơ mất thông tin: Đào tạo nhân viên về kỹ thuật an toàn thông tin, như cách nhận biết và phòng tránh các phần mềm độc hại. Xây dựng chính sách kiểm soát việc sử dụng các thiết bị lưu trữ bên ngoài, quản lý cài đặt phần mềm và giới hạn việc tải về tệp từ mạng. Yêu cầu nhân viên quét virus cho các thiết bị và tệp trước khi sử dụng. Xây dựng chính sách giới hạn quyền để kiểm soát truy cập vào hệ thống.
- Bảo vệ trước nguy cơ bị tấn công bởi phần mềm độc hại: Sử dụng các phần mềm diệt virus, chống spyware, malware và ransomware, và đảm bảo rằng chúng được cập nhật thường xuyên. Sử dụng các công cụ quét lỗ hổng bảo mật và khắc phục chúng kịp thời.
- Bảo vệ trong trường hợp tấn công lỗ hổng bảo mật: Mã hóa dữ liệu để giảm nguy cơ tấn công mạng. Sử dụng các phương pháp mã hóa như mã hóa đĩa cứng, mã hóa tệp, mã hóa email, mã hóa kết nối mạng. Sử dụng các giao thức bảo mật như HTTPS, SSL, TLS khi truyền tải dữ liệu qua mạng.
- Bảo vệ thông tin trước nguy cơ tấn công bằng cách phá mật khẩu: Sử dụng mật khẩu mạnh, bảo mật 2 lớp và thay đổi mật khẩu thường xuyên. Mật khẩu mạnh nên bao gồm chữ cái hoa, chữ cái thường, số và ký tự đặc biệt. Không nên sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau. Sử dụng các ứng dụng quản lý mật khẩu để lưu trữ và sinh ra các mật khẩu an toàn.
- Bảo vệ thông tin trước nguy cơ tấn công qua Email: Cẩn thận khi nhận và gửi email. Không nên mở email có nguồn gốc không rõ ràng hoặc có tiêu đề, nội dung khả nghi. Không nên nhấp vào các liên kết hoặc tải về các tệp đính kèm trong các email này. Kiểm tra địa chỉ email của người gửi và xác minh tính xác thực của email trước khi trả lời hoặc chuyển tiếp.
- Bảo vệ trước nguy cơ mất an toàn thông tin trong quá trình lưu thông và truyền tin: Chia nhỏ mạng nội bộ thành các mạng con để giảm rủi ro khi có sự cố xảy ra. Sử dụng tường lửa (firewall) để kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra khỏi mạng. Hạn chế sử dụng các mạng Wi-Fi công cộng hoặc không bảo mật. Nếu cần sử dụng, hãy sử dụng các ứng dụng VPN để mã hóa kết nối.
- Sử dụng các giải pháp bảo mật thông tin từ công ty chuyên nghiệp: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các công ty chuyên cung cấp giải pháp bảo mật thông tin. Các công ty này có thể giúp bạn đánh giá, thiết kế, triển khai và quản lý các hệ thống bảo mật cho doanh nghiệp của bạn, đảm bảo rằng bạn có một lớp bảo vệ toàn diện và hiệu quả cho thông tin quan trọng của bạn.
3. Những hành vi bị nghiêm cấm để đảm bảo an toàn thông tin mạng
Theo quy định tại Điều 7 của Luật An toàn thông tin mạng số 86/2015/QH13, để đảm bảo an toàn thông tin mạng, Luật nghiêm cấm một loạt các hành vi trái pháp luật sau đây:
- Ngăn chặn việc truyền tải thông tin trên mạng và can thiệp thông tin trái pháp luật: Đây bao gồm việc can thiệp vào quá trình truyền tải thông tin trên mạng, gây nguy hại, xóa, thay đổi, sao chép hoặc làm sai lệch thông tin một cách trái pháp luật.
- Gây ảnh hưởng, cản trở hoạt động bình thường của hệ thống thông tin: Hành vi này liên quan đến việc làm mất khả năng hoạt động bình thường của hệ thống thông tin hoặc cản trở khả năng truy cập của người dùng theo cách trái pháp luật.
- Tấn công và vô hiệu hóa hệ thống thông tin: Các hành vi tấn công, chiếm quyền điều khiển, hoặc phá hoại hệ thống thông tin mạng một cách trái pháp luật được nghiêm cấm.
- Phát tán thư rác, phần mềm độc hại và thiết lập hệ thống thông tin giả mạo: Bất kỳ hành vi nào liên quan đến việc phát tán thư rác, phần mềm độc hại, thiết lập hệ thống thông tin giả mạo hoặc lừa đảo đều bị cấm.
- Thu nhập, sử dụng và kinh doanh trái pháp luật thông tin cá nhân của người khác: Hành vi này bao gồm việc thu thập, sử dụng hoặc kinh doanh thông tin cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý hoặc theo cách trái pháp luật. Các hành vi lợi dụng sơ hở hoặc lỗ hổng trong hệ thống thông tin để thu thập và khai thác thông tin cá nhân cũng bị nghiêm cấm.
- Xâm nhập trái phép mật mã và thông tin bảo mật: Hành vi xâm nhập trái phép vào mật mã hoặc thông tin bảo mật của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, và tiết lộ thông tin về sản phẩm, mật mã dân sự, thông tin về khách hàng sử dụng hợp pháp sản phẩm, cũng như sử dụng và kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự không rõ nguồn gốc đều bị cấm.
Luật An toàn thông tin mạng giúp bảo vệ tính bảo mật và an toàn của thông tin trên mạng, đồng thời giúp đảm bảo rằng những hành vi gây hại cho an toàn thông tin mạng và hoạt động trực tuyến của cá nhân và tổ chức không được thực hiện.
Xem thêm bài viết: Điều kiện kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng