1. Mệnh đề quan hệ rút gọn được hiểu như nào?

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để bổ nghĩa hoặc mô tả thêm về một danh từ trong câu. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như "who," "which," "whom," "whose," "that," và nó thường được dùng để xác định hoặc mô tả danh từ đứng trước nó. Mục tiêu của mệnh đề quan hệ là cung cấp thông tin bổ sung về danh từ mà nó liên quan đến.

Thông tin về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh và cách chuyển đổi chúng thành mệnh đề quan hệ rút gọn được phân tích qua nội dung dưới đây:

- Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là các mệnh đề bắt đầu bằng các đại từ quan hệ, thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Để tạo thành mệnh đề quan hệ, chúng ta thường phải sử dụng đại từ quan hệ như "that," "which," "who," và các loại đại từ tương tự.

Ví dụ: "The woman who is smiling at your mother" (Người phụ nữ đang cười với mẹ của bạn).

- Trong một số trường hợp, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ để tạo mệnh đề quan hệ rút gọn.

Ví dụ: "The woman smiling at your mother" (Người phụ nữ đang cười với mẹ của bạn) là một mệnh đề quan hệ rút gọn của ví dụ trước đó.

- Mệnh đề quan hệ rút gọn là mệnh đề không có đại từ quan hệ và cần biến đổi động từ.

Ví dụ: "The woman smiling at your mother is my literature teacher" (Người phụ nữ đang cười với mẹ của bạn là giáo viên ngữ văn của tôi) là một ví dụ về mệnh đề quan hệ rút gọn.

Phân tích nội dung này giải thích cách hoạt động của mệnh đề quan hệ và cách thực hiện việc rút gọn chúng trong tiếng Anh. Việc lược bỏ đại từ quan hệ có tác dụng làm cho câu ngắn gọn hơn và thường được thực hiện để tạo sự thuận tiện trong việc giao tiếp.

2. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Các cách chuyển đổi mệnh đề quan hệ hiện nay đang được sử dụng được thể hiện qua nội dung tư vấn dưới đây:

Lược bỏ mệnh đề quan hệ bằng cách dùng V-ing (cụm hiện tại phân từ):

- Trong trường hợp động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động (active voice), ta có thể sử dụng cụm hiện tại phân từ (-ing) để rút gọn câu.

- Cách thực hiện: Lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về nguyên mẫu và thêm đuôi -ing.

Ví dụ: "The girl who is playing volleyball is my older sister" (Cô gái đang chơi bóng chuyền là chị gái của tôi) có thể rút gọn thành "The girl playing volleyball is my older sister."

Rút gọn bằng cách dùng V-ed (cụm quá khứ phân từ):

- Trong trường hợp động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động (passive voice), ta có thể sử dụng cụm quá khứ phân từ (-ed) để rút gọn câu.

- Cách thực hiện: Lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, sử dụng cụm quá khứ phân từ thay cho mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: "The short story "Chi Pheo" which were written by Nam Cao is very meaningful" (Truyện ngắn "Chí Phèo" được viết bởi Nam Cao thật ý nghĩa) có thể rút gọn thành "The short story "Chi Pheo" written by Nam Cao is very meaningful."

Cả hai cách trên đều giúp làm câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Việc sử dụng cụm hiện tại phân từ và cụm quá khứ phân từ phụ thuộc vào thể của động từ trong mệnh đề quan hệ (active hoặc passive).

Rút gọn bằng "to V" (cụm động từ nguyên mẫu):

- Sử dụng khi danh từ đứng trước mệnh đề quan hệ có các từ bổ nghĩa như "the only," "the first," "the second," "the last," "so sánh nhất," "mục đích."

- Cách thực hiện: Bỏ đại từ quan hệ và động từ trong mệnh đề quan hệ, thay thế bằng cụm động từ nguyên mẫu "to V."

Ví dụ: "John is the last person who enters the room" (John là người cuối cùng đi vào phòng) có thể rút gọn thành "John is the last person to enter the room."

Rút gọn bằng "to V" (động từ "have/had"):

- Sử dụng khi mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng động từ "have/had."

- Cách thực hiện: Bỏ đại từ quan hệ và động từ "to have," thay thế bằng cụm động từ nguyên mẫu "to V."

Ví dụ: "I have a lot of plans that I must do" (Tôi có nhiều dự định phải thực hiện) có thể rút gọn thành "I have a lot of plans to do."

Rút gọn bằng "to V" (đầu câu là "Here" hoặc "There" với động từ "to be"):

- Sử dụng khi mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng "Here" hoặc "There" với động từ "to be."

- Cách thực hiện: Bỏ đại từ quan hệ và động từ "to be," thay thế bằng cụm động từ nguyên mẫu "to V."

Ví dụ: "There are 100 envelopes which have to be delivered today" (Có 100 phong thư phải được giao đi hôm nay) có thể rút gọn thành "There are s100 envelopes to be delivered today."

Rút gọn bằng cụm danh từ (đối với mệnh đề quan hệ có dạng S + BE + DANH TỪ /CỤM DANH TỪ/CỤM GIỚI TỪ):

- Sử dụng khi mệnh đề quan hệ có dạng trên.

- Cách thực hiện: Bỏ đại từ quan hệ và động từ "to be."

Ví dụ: "Running 100m, which is a popular sport, helps develop speed" (Chạy 100m, một môn thể thao phổ biến, giúp phát triển sức nhanh) có thể rút gọn thành "Football, a popular sport, helps develop speed."

Rút gọn mệnh đề quan hệ tính từ có chứa "to be" và tính từ/ cụm tính từ:

- Loại bỏ đại từ quan hệ và "to be," giữ nguyên tính từ phía sau.

Ví dụ: "My grandfather, who is old and sick, does not like large gatherings" (Ông tôi, người già và ốm yếu, không thích tụ tập đông người) có thể rút gọn thành "My grandfather, old and sick, does not like large gatherings."

Các cách rút gọn này giúp làm câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn trong việc sử dụng mệnh đề quan hệ.

3. Lưu ý về cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn có thể làm cho câu văn trở nên mạch lạc và ngắn gọn hơn, nhưng cần tuân theo các quy tắc sau:

- Xác định động từ là chủ động hay bị động: Điều này quan trọng để tránh rút gọn sai dạng V-ing hoặc V-ed. Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ là thể chủ động, ta có thể sử dụng cụm hiện tại phân từ (-ing) để rút gọn. Ngược lại, nếu là thể bị động, ta sử dụng cụm quá khứ phân từ (-ed).

- Nếu trong câu là động từ "have/not have," có thể đổi sang "with/without": Thay vì rút gọn bằng cách thay đổi động từ, bạn có thể xem xét việc sử dụng "with/without" để làm câu văn ngắn gọn hơn.

- Với động từ chủ động, nếu sau khi rút gọn mà động từ trở thành "being," chúng ta có thể lược bỏ "being" luôn: Điều này tương đương với dạng rút gọn bằng danh từ hoặc tính từ. Ví dụ:

- Gốc: "The book that is being read by my sister is on the table."

Rút gọn bằng V-ing: "The book being read by my sister is on the table."

Rút gọn bằng danh từ: "The book my sister is reading is on the table."

- Gốc: "I have some work that I must do tomorrow."

Rút gọn bằng "with/without": "I have some work to do tomorrow."

- Gốc: "There are six students who are being taught by Mr. Smith."

Rút gọn bằng V-ing: "There are six students being taught by Mr. Smith."

Rút gọn bằng danh từ: "There are six students taught by Mr. Smith."

Nhớ luôn xem xét ngữ cảnh và thể của động từ trong mệnh đề quan hệ khi rút gọn để tránh sai sót và làm cho câu văn trở nên mạch lạc hơn.

4. Bài tập áp dụng

1. The game which she is asking about is one of the best-sellers this year.

2. He bought all the camping supplies that are needed for the camping trip.

3. Do you remember the gril whom you talked to at the party last week?

4. The tournaments which we are participating in are very interesting.

5. My mother is the only woman who is considered as my idol.

6. Pham Tuan was the first Vietnamese who set foot on the moon.

7. The woman who teaches match in gifted school is a famous teacher.

8. The building which was built in front of my house collapsed.

9. The house, which is small but warm, is located in the suburds.

10. The man, who was sitting in the meeting chair, didn't seem friendly to us.

Xem thêm: Bài tập mệnh đề quan hệ lớp 10 có đáp án mới nhất 2023 - 2024