1. Phân loại quy mô chăn nuôi
Căn cứ theo Điều 52 Luật Chăn nuôi 2018 và khoản 2 Điều 21 Nghị định 13/2020/NĐ-CP được sửa đổi bởi điểm b khoản 12 Điều 1 Nghị định 46/2022/NĐ-CP, quy mô chăn nuôi được quy định cụ thể như sau:
Quy mô chăn nuôi theo Luật Chăn nuôi 2018:
+ Chăn nuôi trang trại: Bao gồm các loại chăn nuôi trang trại với quy mô khác nhau, cụ thể là:
- Chăn nuôi trang trại quy mô lớn
- Chăn nuôi trang trại quy mô vừa
- Chăn nuôi trang trại quy mô nhỏ
+ Chăn nuôi nông hộ: Dành cho các hình thức chăn nuôi tại gia đình hoặc nông hộ với quy mô nhỏ hơn trang trại.
Quy định chi tiết về quy mô chăn nuôi theo Nghị định 13/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 46/2022/NĐ-CP):
+ Chăn nuôi trang trại quy mô lớn: Được xác định từ 300 đơn vị vật nuôi trở lên. Điều này bao gồm các trang trại chăn nuôi lớn với số lượng vật nuôi đáng kể, thường là các trang trại công nghiệp hoặc quy mô sản xuất lớn.
+ Chăn nuôi trang trại quy mô vừa: Xác định từ 30 đến dưới 300 đơn vị vật nuôi. Các trang trại này có quy mô trung bình, đủ lớn để kinh doanh chăn nuôi nhưng không lớn như các trang trại quy mô lớn.
+ Chăn nuôi trang trại quy mô nhỏ: Xác định từ 10 đến dưới 30 đơn vị vật nuôi. Đây là những trang trại nhỏ hơn, thường do cá nhân hoặc gia đình quản lý nhưng vẫn đủ lớn để được coi là trang trại.
+ Chăn nuôi nông hộ: Dưới 10 đơn vị vật nuôi. Hình thức này phù hợp với các hộ gia đình hoặc nông dân chăn nuôi với số lượng nhỏ chủ yếu để tự cung tự cấp hoặc kinh doanh nhỏ lẻ.
Tóm lại, chăn nuôi trang trại được phân loại theo quy mô như sau:
- Quy mô lớn: Từ 300 đơn vị vật nuôi trở lên.
- Quy mô vừa: Từ 30 đến dưới 300 đơn vị vật nuôi.
- Quy mô nhỏ: Từ 10 đến dưới 30 đơn vị vật nuôi.
- Chăn nuôi nông hộ: Dưới 10 đơn vị vật nuôi.
Quy định chi tiết này giúp phân loại và quản lý các hình thức chăn nuôi khác nhau, đảm bảo các biện pháp quản lý, hỗ trợ và kiểm soát phù hợp với từng quy mô chăn nuôi, góp phần vào việc phát triển ngành chăn nuôi bền vững và hiệu quả.
2. Phân tích tính chất của chăn nuôi trang trại
Căn cứ dựa theo Luật chăn nuôi 2018 thì được xác định như sau về tính chất của chăn nuôi trang trại. Theo đó thì chăn nuôi trang trại là hình thức tổ chức hoạt động chăn nuôi tập trung tại khu vực riêng biệt dành cho sản xuất, kinh doanh chăn nuôi.
Chăn nuôi trang trại là hình thức tổ chức hoạt động chăn nuôi tập trung tại một khu vực riêng biệt, được thiết kế và quy hoạch để phục vụ cho mục đích sản xuất và kinh doanh chăn nuôi. Hình thức này khác biệt với chăn nuôi nông hộ ở nhiều khía cạnh, từ quy mô, tổ chức quản lý, đến yêu cầu kỹ thuật và pháp lý.
Chăn nuôi trang trại thường có quy mô lớn hơn nhiều so với chăn nuôi nông hộ. Quy mô này được chia thành ba loại chính theo quy định của pháp luật:
- Chăn nuôi trang trại quy mô lớn: Từ 300 đơn vị vật nuôi trở lên.
- Chăn nuôi trang trại quy mô vừa: Từ 30 đến dưới 300 đơn vị vật nuôi.
- Chăn nuôi trang trại quy mô nhỏ: Từ 10 đến dưới 30 đơn vị vật nuôi.
Với quy mô lớn, các trang trại chăn nuôi đòi hỏi phải có sự tổ chức và quản lý chuyên nghiệp, bao gồm việc phân công lao động rõ ràng, ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong quản lý và chăm sóc vật nuôi, và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Trang trại chăn nuôi phải được xây dựng ở vị trí phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của địa phương, vùng và chiến lược phát triển chăn nuôi. Điều này đảm bảo sự phù hợp với quy hoạch tổng thể và không gây xung đột với các hoạt động kinh tế, xã hội khác trong khu vực. Vị trí của trang trại cần tuân thủ các quy định về mật độ chăn nuôi nhằm đảm bảo không gian sống cho vật nuôi và hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường.
Cơ sở vật chất của trang trại bao gồm hệ thống chuồng trại, thiết bị chăn nuôi, hệ thống cấp nước, hệ thống xử lý chất thải, và các trang thiết bị khác. Những cơ sở này phải phù hợp với loại vật nuôi và đảm bảo các tiêu chuẩn về kỹ thuật và vệ sinh. Trang trại phải có nguồn nước đảm bảo chất lượng cho hoạt động chăn nuôi và hệ thống xử lý chất thải hiệu quả để bảo vệ môi trường. Đây là yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe vật nuôi và ngăn ngừa ô nhiễm.
Chăn nuôi trang trại là hình thức tổ chức chăn nuôi hiện đại, có quy mô lớn và yêu cầu cao về quản lý, cơ sở hạ tầng, kỹ thuật, và pháp lý. Việc tuân thủ các quy định về vị trí, cơ sở hạ tầng, quản lý môi trường, ghi chép hồ sơ, và các yêu cầu pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi, bảo vệ môi trường, và cung cấp sản phẩm chăn nuôi an toàn, chất lượng cho thị trường.
3. So sánh chăn nuôi trang trại với mô hình chăn nuôi khác
Tiêu chí | Chăn nuôi trang trại | Chăn nuôi nông hộ |
Quy mô | - Chăn nuôi trang trại quy mô lớn: Từ 300 đơn vị vật nuôi trở lên; - Chăn nuôi trang trại quy mô vừa: Từ 30 đến dưới 300 đơn vị vật nuôi; - Chăn nuôi trang trại quy mô nhỏ: Từ 10 đến dưới 30 đơn vị vật nuôi; | Chăn nuôi nông hộ: Dưới 10 đơn vị vật nuôi |
Điều kiện | Chăn nuôi trang trại yêu cầu đáp ứng được nhiều điều kiện hơn so với chăn nuôi nông hộ. Cụ thể bao gồm có: - Vị trí xây dựng trang trại phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế xã hội địa phương - Có đủ nguồn nước đảm bảo cho hoạt động chăn nuôi và xử lý chất thải - Có biện pháp bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường; - Có chuồng trại, trang thiết bị chăn nuôi phù hợp với từng loại vật nuôi; - Có hồ sơ ghi chép quá trình hoạt động chăn nuôi, sử dụng thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y, vắc-xin và thông tin khác để bảo đảm truy xuất nguồn gốc; lưu giữ hồ sơ trong thời gian tối thiểu là 01 năm sau khi kết thúc chu kỳ chăn nuôi; - Có khoảng cách an toàn từ khu vực chăn nuôi trang trại đến đối tượng chịu ảnh hưởng của hoạt động chăn nuôi và từ nguồn gây ô nhiễm đến khu vực chăn nuôi trang trại. | Ngược lại thì chăn nuôi nông hộ thì cần đáp ứng những yêu cầu thấp hơn, không cần yêu cầu nghiêm ngặt như trang trại. Cụ thể như sau: - Chuồng nuôi phải tách biệt với nơi ở của người; - Định kỳ vệ sinh, khử trùng, tiêu độc chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi; 3. Có các biện pháp phù hợp để vệ sinh phòng dịch; thu gom, xử lý phân, nước thải chăn nuôi, xác vật nuôi và chất thải chăn nuôi khác theo quy định của pháp luật về thú y, bảo vệ môi trường. |
4. Xác định quy mô của chăn nuôi trang trại
Căn cứ dựa theo quy định bởi khoản 2 Điều 21 Nghị định 13/2020/NĐ-CP được sửa đổi bởi điểm b khoản 12 Điều 1 Nghị định 46/2022/NĐ-CP
- Chăn nuôi trang trại quy mô lớn: Từ 300 đơn vị vật nuôi trở lên;
- Chăn nuôi trang trại quy mô vừa: Từ 30 đến dưới 300 đơn vị vật nuôi;
- Chăn nuôi trang trại quy mô nhỏ: Từ 10 đến dưới 30 đơn vị vật nuôi;
Như vậy thì việc xác định quy mô của chăn nuôi trang trại được xác định dựa theo số lượng vật nuôi. Việc xác định quy mô chăn nuôi trang trại dựa trên số lượng đơn vị vật nuôi và các tiêu chí liên quan đến vị trí, nguồn nước, bảo vệ môi trường, chuồng trại và hồ sơ ghi chép. Quy định này giúp các cơ quan quản lý và chủ trang trại dễ dàng xác định, quản lý và phát triển hoạt động chăn nuôi một cách hiệu quả, bền vững và tuân thủ pháp luật
Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại tư vấn tổng đài 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ một cách cụ thể và chi tiết nhất
Tham khảo thêm bài viết sau đây của chúng tôi: Chăn nuôi lợn theo hình thức chăn nuôi trang trại quy mô lớn cần làm thủ tục gì?