1. Thế nào là chiết khấu?

Chiết khấu, trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, là một khái niệm quan trọng và phổ biến. Nó thường được sử dụng để thúc đẩy việc mua bán hàng hóa và dịch vụ bằng cách giảm giá niêm yết cho khách hàng. Mục đích của việc áp dụng chiết khấu có thể là để khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn, thúc đẩy doanh số bán hàng, giảm tồn kho, hoặc đơn giản là để cạnh tranh với các đối thủ trong ngành.

Theo quy định tại Mục c Điều 81 của Tài khoản 521 trong Thông tư 200/2014/TT-BTC, chiết khấu thương mại được định nghĩa là số tiền doanh nghiệp bán giảm giá niêm yết cho khách hàng mua hàng với khối lượng lớn. Quy định này cũng rõ ràng chỉ ra cách thức kế toán cho các giao dịch liên quan đến chiết khấu thương mại.

Một điểm quan trọng cần nhấn mạnh là việc kế toán chiết khấu thương mại phải tuân thủ những nguyên tắc và quy định cụ thể. Ví dụ, trong trường hợp hóa đơn đã thể hiện chiết khấu thương mại, doanh nghiệp không sử dụng tài khoản chiết khấu mà doanh thu bán hàng phản ánh theo giá đã trừ chiết khấu. Điều này giúp bảo đảm tính minh bạch và chính xác trong kế toán

Ngoài ra, có những trường hợp đặc biệt khi khoản chiết khấu thương mại phải được theo dõi riêng biệt trên tài khoản. Điều này có thể xảy ra khi chiết khấu thương mại được xác định sau khi giao dịch đã được thực hiện hoặc khi có sự điều chỉnh sau về số lượng hàng hoặc doanh số bán.

Ví dụ cụ thể có thể giúp làm rõ hơn về ý nghĩa và cách thức hoạt động của chiết khấu trong thực tế. Một thương hiệu mỹ phẩm, như đã đề cập, có thể đưa ra một chương trình chiết khấu 10% cho đơn hàng có tổng giá trị từ 10 triệu đồng trở lên. Khi khách hàng mua hàng với giá trị tương đương hoặc vượt qua ngưỡng này, họ sẽ được hưởng chiết khấu 10%, tức là giảm giá 10% từ tổng giá trị đơn hàng. Điều này có thể thúc đẩy khách hàng mua nhiều hơn để họ có thể hưởng lợi từ chương trình chiết khấu này.

Như vậy, chiết khấu là một công cụ quan trọng trong chiến lược kinh doanh của một doanh nghiệp, và việc hiểu rõ về cách thức hoạt động và kế toán cho chiết khấu là rất quan trọng để bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.

2. Quy định về mức giảm giá tối đa đối với hàng hóa, dịch vụ được khuyến mại

Mức giảm giá đối với hàng hóa và dịch vụ trong các chương trình khuyến mại là một vấn đề quan trọng được quy định cụ thể trong Nghị định 81/2018/NĐ-CP. Theo quy định này, mức giảm giá tối đa không được vượt quá 50% giá hàng hóa hoặc dịch vụ đó ngay trước thời điểm khuyến mại. Điều này nhấn mạnh sự cân nhắc và hạn chế về việc giảm giá để đảm bảo tính cân đối và bền vững trong hoạt động kinh doanh.

Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt khi mức giảm giá tối đa được nâng cao lên đến 100%. Điều này áp dụng trong các chương trình khuyến mại tập trung, như các chương trình giờ vàng, ngày vàng, tuần vàng, tháng vàng, hoặc mùa khuyến mại. Việc nâng cao mức giảm giá tối đa này có thể là một cơ hội để kích thích nhu cầu tiêu dùng và thúc đẩy hoạt động thương mại trong một thời gian nhất định. Việc nâng cao mức giảm giá tối đa lên đến 100% trong những trường hợp đặc biệt, như các chương trình khuyến mại tập trung như giờ vàng, ngày vàng, tuần vàng, tháng vàng, hoặc mùa khuyến mại, không chỉ là một biện pháp để thu hút và kích thích nhu cầu tiêu dùng mà còn là một cơ hội để thúc đẩy hoạt động thương mại và tạo ra sự sôi động cho thị trường trong một thời gian nhất định. Trong các chương trình khuyến mại tập trung, mục tiêu chính thường là thu hút sự chú ý của người tiêu dùng thông qua các ưu đãi đặc biệt và mức giảm giá hấp dẫn. Việc nâng cao mức giảm giá tối đa lên đến 100% là một cơ hội để tạo ra sự ấn tượng mạnh mẽ và thu hút một lượng lớn khách hàng đến các cửa hàng hoặc trang web bán hàng. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng trong thời gian diễn ra chương trình mà còn tạo ra một cảm giác khẩn cấp và hứng thú đặc biệt cho người tiêu dùng.

Đặc biệt, quy định cũng rõ ràng về việc không áp dụng hạn mức giảm giá tối đa trong một số trường hợp. Điều này bao gồm các loại hàng hóa và dịch vụ trong các chính sách bình ổn giá của Nhà nước, như là một biện pháp để duy trì ổn định giá cả và ngăn chặn sự lạm phát. Ngoài ra, hàng thực phẩm tươi sống cũng được loại trừ khỏi hạn mức giảm giá tối đa, có lẽ do tính chất dễ hư hỏng và yêu cầu đặc biệt về an toàn thực phẩm.

Ngoài ra, các trường hợp đặc biệt khác cũng được miễn khỏi hạn mức giảm giá tối đa, như trong tình huống doanh nghiệp phá sản, giải thể, hoặc thay đổi địa điểm, ngành nghề sản xuất, kinh doanh. Điều này có thể đảm bảo rằng các cơ sở kinh doanh trong tình trạng khó khăn không bị hạn chế trong việc áp dụng các biện pháp khuyến mại để thu hút khách hàng và duy trì hoạt động kinh doanh.

Như vậy thì việc quy định mức giảm giá tối đa đối với hàng hóa và dịch vụ trong các chương trình khuyến mại là một phần quan trọng của việc quản lý và điều tiết thị trường, nhằm đảm bảo tính cân đối và công bằng trong các hoạt động kinh doanh và tiêu dùng.

3. Chiết khấu và các khoản giảm giá khác nhau thế nào?

Chiết khấu và các khoản giảm giá là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và tiếp thị, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ ràng về số lượng sản phẩm, phạm vi, tính công khai và thời gian. Dưới đây là các tiêu chí để so sánh hai khái niệm này:

- Về số lượng sản phẩm:

+ Chiết khấu: Thường yêu cầu khách hàng mua đạt số lượng lớn, và chiết khấu thường được áp dụng trực tiếp vào giá của sản phẩm trên hóa đơn mua bán. Chiết khấu là một công cụ phổ biến trong chiến lược bán hàng của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp mua sắm lớn hoặc ngành hàng tiêu dùng. Một điểm nổi bật của chiết khấu là yêu cầu khách hàng mua đạt số lượng lớn để có thể được hưởng ưu đãi giá. Thông thường, chiết khấu được áp dụng trực tiếp vào giá của sản phẩm trên hóa đơn mua bán, giảm đi một phần tỷ lệ phần trăm đã được thỏa thuận trước đó.

+ Các khoản giảm giá: Thường không phụ thuộc vào số lượng hàng hóa của khách hàng. Các khoản giảm giá có thể là giảm giá trực tiếp trên hóa đơn hoặc được kèm theo sản phẩm (ví dụ như mua 5 sản phẩm sẽ được tặng 1 sản phẩm).

- Về phạm vi:

+ Chiết khấu:Thường hướng tới các nhà bán sỉ, bán buôn, do đó phạm vi của chiết khấu thường hẹp hơn so với các khoản giảm giá.

+ Các khoản giảm giá: Hướng tới không chỉ các nhà bán buôn, bán sỉ mà còn các nhà bán lẻ, mở rộng phạm vi ứng dụng của giảm giá.

- Về tính công khai:

+ Chiết khấu: Thường không công khai rộng rãi vì bản chất của nó là mối quan hệ bên trong giữa các bên trong quan hệ mua bán.

+ Các khoản giảm giá: Thường được công khai rộng rãi thông qua quảng cáo đến người tiêu dùng, giúp tạo ra sự chú ý và tăng cơ hội tiêu thụ của sản phẩm.

- Về thời gian:

+ Chiết khấu: Thường có thời gian kéo dài hơn, thường áp dụng trong một khoảng thời gian dài hơn để kích thích việc mua sắm liên tục.

+ Các khoản giảm giá: Có thể là ngắn hơn, có thể chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, thậm chí chỉ trong một ngày hoặc một thời điểm cụ thể.

Như vậy thì mặc dù cả hai đều có mục tiêu kích thích việc mua hàng, nhưng chiết khấu và các khoản giảm giá khác nhau về phương thức áp dụng, phạm vi ứng dụng, tính công khai và thời gian diễn ra. Hiểu rõ các điểm khác nhau này sẽ giúp các doanh nghiệp lựa chọn và triển khai chiến lược khuyến mãi hiệu quả nhất cho sản phẩm của mình.

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin trân trọng cảm ơn!

Tham khảo thêm: Chiết khấu là gì? Ví dụ về chiết khấu và cách tính chiết khấu?