Mục lục bài viết
1. Chính sách của Nhà nước về phát triển giáo dục nghề nghiệp
Dựa trên quy định của Điều 6 Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, Chính phủ đã xác định những chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong cộng đồng. Các điểm chính của chính sách này bao gồm:
- Hệ thống giáo dục nghề nghiệp linh hoạt và hiện đại: Khuyến khích phát triển hệ thống giáo dục nghề nghiệp mở, linh hoạt và đa dạng. Hướng tới chuẩn hóa, hiện đại hóa, dân chủ hóa, xã hội hóa và hội nhập quốc tế. Liên thông giữa các trình độ giáo dục nghề nghiệp và liên thông với các trình độ đào tạo khác.
- Ưu tiên đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp: Đặt ưu tiên đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và phát triển nhân lực. Tăng cường ngân sách cho giáo dục nghề nghiệp, đồng thời ưu tiên phân bổ nguồn lực theo nguyên tắc công khai, minh bạch và kịp thời.
- Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển cơ sở giáo dục: Đầu tư để nâng cao chất lượng đào tạo. Phát triển mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp theo quy hoạch. Tập trung đầu tư để tạo ra các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trọng điểm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và học tập của người lao động.
- Phân luồng học sinh tốt nghiệp vào giáo dục nghề nghiệp: Xây dựng chính sách phân luồng học sinh tốt nghiệp trung học cơ sở và trung học phổ thông vào giáo dục nghề nghiệp. Thích ứng chương trình học với từng giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội để đảm bảo phù hợp và hiệu quả.
- Chính sách ưu tiên đầu tư đồng bộ cho đào tạo nhân lực không chỉ là một cam kết của Nhà nước mà còn là bước tiến quan trọng hướng tới sự phát triển bền vững của đất nước. Trong tinh thần đó, việc tập trung đầu tư vào các ngành, nghề trọng điểm quốc gia và những lĩnh vực tiếp cận với trình độ tiên tiến của khu vực cũng như quốc tế đã trở thành trọng tâm.
- Một điểm đáng chú ý nằm ở việc đặc biệt chú trọng phát triển giáo dục nghề nghiệp ở những vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, như vùng dân tộc thiểu số, biên giới, hải đảo, và vùng ven biển. Đây không chỉ là một nỗ lực để tạo ra cơ hội công bằng mà còn là sự đầu tư vào nguồn nhân lực đa dạng, đóng góp vào sự đồng thuận và sáng tạo của cả xã hội.
- Để đảm bảo hiệu quả trong việc đào tạo những người học nghề, Nhà nước đã áp dụng cơ chế đấu thầu và đặt hàng đào tạo cho những ngành, nghề đặc thù, thuộc các ngành kinh tế mũi nhọn, và những ngành, nghề thị trường lao động có nhu cầu nhưng khó thực hiện xã hội hóa. Điều này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng mà còn khuyến khích sự cạnh tranh và sáng tạo trong quá trình đào tạo.
- Không phân biệt loại hình, tất cả cơ sở hoạt động giáo dục nghề nghiệp đều được mời gọi tham gia cơ chế đấu thầu và đặt hàng theo quy định tại khoản này. Điều này đồng nghĩa với việc tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, nơi mà sự chất lượng và sự đổi mới được đánh giá và khuyến khích. Như vậy, việc này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp mà còn tạo ra cơ hội và thách thức đầy hứng khởi cho tất cả các bên liên quan.
- Chăm sóc và hỗ trợ những đối tượng đặc biệt quan trọng trong xã hội là cam kết hàng đầu của Nhà nước, nhằm tạo điều kiện thuận lợi và cơ hội công bằng cho họ trong việc học tập, tìm kiếm việc làm, tự tạo ra cơ hội nghề nghiệp, và phát triển bản thân. Cụ thể, nhóm đối tượng được hỗ trợ bao gồm những người có công với cách mạng, quân nhân xuất ngũ, người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, người khuyết tật, trẻ em mồ côi không nơi nương tựa, ngư dân đánh bắt xa bờ, lao động nông thôn đang phải đối mặt với tình trạng thu hồi đất canh tác và những đối tượng chính sách xã hội khác.
- Chính sách này không chỉ là việc hỗ trợ về vật chất mà còn là một nỗ lực tập trung vào việc tạo ra cơ hội giáo dục nghề nghiệp, nhằm thúc đẩy họ có khả năng học tập và phát triển kỹ năng, từ đó tạo ra cơ hội nghề nghiệp bền vững. Đồng thời, nó cũng đặt ra mục tiêu quan trọng về việc thực hiện bình đẳng giới trong giáo dục nghề nghiệp, giúp mọi người có cơ hội và quyền lợi tương đương trong việc tiếp cận và hưởng các dịch vụ giáo dục.
- Đồng thời, Nhà nước cũng đang tạo điều kiện cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp để tổ chức nghiên cứu và ứng dụng khoa học, công nghệ. Sự kết hợp giữa đào tạo, nghiên cứu khoa học, và hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ sẽ tạo ra một môi trường giáo dục nghề nghiệp độc đáo và mạnh mẽ. Việc này không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn tạo ra những cơ hội thực tập và học nghề có thực tế, giúp sinh viên và người học có trải nghiệm thực tế và sẵn sàng thích ứng với nhu cầu thị trường lao động đang thay đổi.
2. Xã hội hóa giáo dục nghề nghiệp được hiểu thế nào?
Dựa theo quy định chi tiết tại Điều 7 của Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, việc xã hội hóa giáo dục nghề nghiệp không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội lớn để thúc đẩy sự đa dạng và phong phú trong hệ thống giáo dục. Cụ thể, các điểm chính của chính sách này bao gồm:
- Đa dạng hóa cơ sở giáo dục và hình thức đào tạo: Khuyến khích và tạo điều kiện cho doanh nghiệp, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, cũng như các cá nhân và tổ chức quốc tế, bao gồm người Việt Nam định cư ở nước ngoài, để thành lập cơ sở giáo dục nghề nghiệp và tham gia hoạt động đào tạo nghề nghiệp.
- Chính sách khuyến khích xã hội hóa: Cơ sở giáo dục nghề nghiệp do tổ chức, cá nhân đóng góp và đầu tư sẽ được hưởng chính sách khuyến khích xã hội hóa, theo quy định của Chính phủ. Ưu tiên về đất đai, thuế, tín dụng, đào tạo nhà giáo và cán bộ quản lý. Hỗ trợ cho việc cho thuê cơ sở vật chất và thiết bị, nhằm khuyến khích các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục và có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động mà không mục tiêu vì lợi nhuận.
- Ưu tiên cho các cơ sở nghề nghiệp tư thục và vốn đầu tư nước ngoài: Hỗ trợ đặc quyền về đất đai, thuế, và tín dụng để khích lệ hoạt động của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục và có vốn đầu tư nước ngoài, với mục tiêu không chỉ là tạo ra lợi nhuận mà còn là đóng góp tích cực vào sự phát triển của ngành giáo dục nghề nghiệp.
- Khuyến khích sự tham gia của nghệ nhân và những người có tay nghề cao trong quá trình đào tạo nghề nghiệp là một bước quan trọng để thúc đẩy sự đa dạng và chất lượng trong lĩnh vực này. Điều này không chỉ là một khích lệ đối với kỹ thuật viên giỏi, mà còn mở rộng cơ hội đào tạo cho những người có khả năng nghệ thuật và kỹ thuật đặc biệt. Đồng thời, việc khuyến khích và hỗ trợ đào tạo các nghề truyền thống và ngành, nghề ở nông thôn không chỉ là việc bảo tồn di sản văn hóa mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng nông thôn.
- Trách nhiệm của các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội và tổ chức xã hội - nghề nghiệp trong việc tham gia xây dựng chiến lược, kế hoạch, quy hoạch và chính sách phát triển giáo dục nghề nghiệp đặt ra một tầm quan trọng. Chúng không chỉ là đối tác hữu ích mà còn là những người chịu trách nhiệm trong việc đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của hệ thống giáo dục nghề nghiệp. Trong nhiệm vụ của họ, việc giám sát và thực hiện chính sách, pháp luật về giáo dục nghề nghiệp theo quy định của pháp luật đặt ra một đòi hỏi cao về sự chuyên nghiệp và cam kết.
- Ngoài ra, Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, hiệp hội doanh nghiệp, và tổ chức xã hội - nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tham gia định hình chương trình đào tạo nghề nghiệp. Việc thẩm định và định hình chương trình này không chỉ đảm bảo rằng nó đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường lao động mà còn đưa ra những cơ hội nghề nghiệp có ý nghĩa. Đồng thời, vai trò của họ trong việc tuyên truyền, vận động, và tạo điều kiện thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện quyền và trách nhiệm trong hoạt động giáo dục nghề nghiệp là quan trọng để tạo ra một môi trường hỗ trợ và khuyến khích sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp và hệ thống giáo dục.
Chính sách này không chỉ mở ra cơ hội cho các bên liên quan tham gia vào ngành giáo dục nghề nghiệp mà còn thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường lao động và xã hội. Đồng thời, việc tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và phát triển các cơ sở giáo dục nghề nghiệp sẽ góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng đáp ứng của ngành này.
3. Quy định về quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp
Dựa trên những quy định chi tiết của Điều 8 Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, với sự bổ sung của khoản 5 Điều 57 Luật Quy hoạch 2017, chính sách quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp không chỉ là một bước quan trọng trong việc phát triển ngành giáo dục nghề nghiệp mà còn là nền tảng đặc biệt quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường lao động và xã hội. Dưới đây là những điểm chính được quy định:
- Tuân thủ nguyên tắc và bảo đảm tính đa dạng, đồng bộ: Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp phải tuân thủ các nguyên tắc theo quy định của Luật Quy hoạch, đảm bảo cơ cấu ngành, nghề, trình độ đào tạo, và cơ cấu vùng, miền. Hệ thống giáo dục nghề nghiệp cần có tính đa dạng và đồng bộ, được kết nối chặt chẽ với sản xuất, kinh doanh, và dịch vụ để từng bước nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa, và hội nhập quốc tế.
- Quy trình lập, thẩm định, và điều chỉnh quy hoạch: Quy trình lập, thẩm định, phê duyệt, công bố, thực hiện, và điều chỉnh quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp quốc gia phải tuân theo quy định của pháp luật về quy hoạch và các quy định khác có liên quan. Bộ, cơ quan ngang bộ, và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chịu trách nhiệm xây dựng và phê duyệt quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp, cũng như chỉ đạo việc tổ chức thực hiện trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình.
- Tích hợp quy hoạch vào hệ thống quy hoạch quốc gia: Việc tích hợp quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp vào các quy hoạch thuộc hệ thống quy hoạch quốc gia thực hiện theo quy định của pháp luật về quy hoạch, đảm bảo sự hiệu quả và tính thống nhất của các quy hoạch cấp quốc gia và cấp địa phương.
- Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp, theo quy định của Luật Quy hoạch và những yếu tố bổ sung dưới đây, đánh dấu một bước quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục nghề nghiệp linh hoạt và đáp ứng đa dạng nhu cầu xã hội:
+ Cơ cấu và quy mô đào tạo: Xác định cơ cấu mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp theo ngành, nghề, trình độ đào tạo, và loại hình cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Điều này giúp đảm bảo rằng hệ thống đào tạo linh hoạt và phản ánh chính xác nhu cầu thị trường lao động đang chuyển động.
+ Phân bố địa lý: Đề xuất phương án phân bố các cơ sở giáo dục nghề nghiệp một cách hợp lý theo từng vùng, từng địa phương. Sự phân bố này không chỉ phản ánh đặc điểm kinh tế, xã hội mà còn đảm bảo tiện lợi cho học viên và sinh viên trên cả nước.
+ Phát triển đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý: Đề xuất kế hoạch phát triển đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục nghề nghiệp, tập trung vào việc nâng cao chất lượng đào tạo và đảm bảo sự đồng đều trong cả nước. Sự đầu tư vào nguồn nhân lực giáo dục này là chìa khóa để tạo ra một môi trường học tập chất lượng và đổi mới.
+ Đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị: Xác định kế hoạch đầu tư vào cơ sở vật chất và thiết bị đào tạo để đảm bảo môi trường học tập hiện đại và phù hợp với yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa, và hội nhập quốc tế. Điều này bao gồm cả việc tạo điều kiện cho việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong quá trình đào tạo.
Chính sách này không chỉ giúp tạo ra một hệ thống giáo dục nghề nghiệp linh hoạt và phản ánh đúng nhu cầu thị trường mà còn đặt ra yêu cầu cao về sự chuyên nghiệp và quản lý chặt chẽ từ các cơ quan chính trị và xã hội. Nó không chỉ là một bước quan trọng để tạo ra sự hòa nhập giữa giáo dục và thực tế kinh doanh, mà còn là cơ hội để ngành giáo dục nghề nghiệp đóng góp tích cực vào sự phát triển toàn diện của đất nước.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Cơ sở giáo dục nghề nghiệp là gì? Quy định pháp luật về cơ cấu tổ chức của cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.