1. Quy định về số tiền bảo đảm thực hiện dự án đầu tư có phải nộp vào ngân sách nhà nước không ?

Số tiền bảo đảm thực hiện dự án đầu tư và việc có phải nộp vào ngân sách nhà nước theo quy định mới nhất là một vấn đề quan trọng đối với các nhà đầu tư. Việc này được điều chỉnh và cụ thể hóa trong Luật Đầu tư năm 2020 cùng với các văn bản hướng dẫn và quy định chi tiết như Nghị định 31/2021/NĐ-CP. Theo quy định của Điều 43 Luật Đầu tư, bảo đảm thực hiện dự án đầu tư là nghĩa vụ pháp lý của nhà đầu tư. Cụ thể, nhà đầu tư phải thực hiện ký quỹ hoặc có bảo lãnh ngân hàng để đảm bảo việc thực hiện dự án, trừ một số trường hợp được quy định cụ thể. Điều này có thể dẫn đến việc số tiền bảo đảm này sẽ phải được nộp vào ngân sách nhà nước tùy thuộc vào tình hình cụ thể của dự án. Điều 26 của Nghị định 31/2021/NĐ-CP cung cấp các quy định chi tiết về thủ tục bảo đảm thực hiện dự án của nhà đầu tư. Một điểm quan trọng là khoản 10 của điều này, mà trong đó nêu rõ rằng số tiền bảo đảm thực hiện dự án sẽ được nộp vào ngân sách nhà nước trong một số trường hợp nhất định, bao gồm dự án bị chậm tiến độ đưa vào khai thác, vận hành hoặc bị chấm dứt hoạt động mà không có sự điều chỉnh tiến độ theo quy định.

Theo các quy định trên, việc bảo đảm thực hiện dự án đầu tư có thể được thực hiện thông qua hai hình thức chính: nhà đầu tư trực tiếp ký quỹ hoặc nhà đầu tư được ngân hàng bảo đảm thực hiện nghĩa vụ ký quỹ. Trong trường hợp vi phạm và áp dụng khoản 10 của Điều 26 của Nghị định 31/2021/NĐ-CP, nhà đầu tư sẽ không được hoàn trả số tiền ký quỹ chưa hoàn trả và sẽ phải nộp vào ngân sách nhà nước.

Đối với nhà đầu tư trực tiếp ký quỹ, số tiền ký quỹ chưa hoàn trả sẽ được chuyển vào ngân sách nhà nước. Trong khi đó, đối với nhà đầu tư được ngân hàng bảo đảm thực hiện nghĩa vụ ký quỹ, ngân hàng sẽ có trách nhiệm nộp số tiền ký quỹ vào ngân sách nhà nước theo quy định tại Nghị định 31/2021/NĐ-CP. Điều này đồng nghĩa với việc nhà đầu tư phải chấp nhận trách nhiệm và rủi ro pháp lý khi không tuân thủ các quy định và điều kiện liên quan đến bảo đảm thực hiện dự án đầu tư.

 

2. Phải đảm bảo các nguyên tắc nào để thực hiện dự án đầu tư ?

Việc thực hiện một dự án đầu tư không chỉ là quá trình triển khai mà còn là việc thực hiện và tuân thủ một loạt các nguyên tắc và quy định pháp lý nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và bền vững của dự án. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản mà nhà đầu tư cần tuân thủ khi thực hiện một dự án đầu tư, những nguyên tắc này đã được quy định rõ trong Điều 42 của Luật Đầu tư 2020:

Chấp thuận chủ trương đầu tư trước khi triển khai: Đầu tiên và quan trọng nhất, dự án đầu tư phải được chấp thuận chủ trương đầu tư từ cấp có thẩm quyền trước khi bắt đầu triển khai. Điều này áp dụng cho các loại dự án thuộc diện cần chấp thuận chủ trương đầu tư, đảm bảo rằng việc triển khai dự án được thực hiện dựa trên một cơ sở pháp lý và kế hoạch đã được phê duyệt.

Tuân thủ các quy định pháp luật: Nhà đầu tư phải tuân thủ mọi quy định của Luật Đầu tư 2020 và các quy định khác liên quan đến quy hoạch, sử dụng đất đai, bảo vệ môi trường, quản lý xây dựng, quy định về lao động, phòng cháy và chữa cháy, cũng như mọi văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có). Việc tuân thủ này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn đảm bảo rằng dự án được triển khai một cách đúng đắn và bền vững từ pháp lý.

Thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư đầy đủ: Đối với các dự án đầu tư cần cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư phải thực hiện đầy đủ thủ tục cần thiết để nhận được giấy chứng nhận này trước khi bắt đầu triển khai dự án. Việc này không chỉ giúp đảm bảo tính pháp lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý và giám sát sau này.

Bảo vệ môi trường và xã hội: Trong quá trình triển khai dự án, nhà đầu tư cần chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và xã hội. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đối với cộng đồng địa phương và đảm bảo an sinh xã hội cho những người bị ảnh hưởng bởi dự án.

Giám sát và báo cáo: Nhà đầu tư phải tuân thủ các yêu cầu về giám sát và báo cáo quá trình triển khai dự án theo quy định của pháp luật và các cơ quan quản lý có thẩm quyền. Việc này đảm bảo rằng dự án được thực hiện một cách minh bạch và có thể đánh giá được hiệu quả của các biện pháp triển khai.

Chấp hành các nghị định đặc biệt: Ngoài các quy định cơ bản của Luật Đầu tư và các quy định liên quan, nhà đầu tư cũng cần chú ý đến các nghị định đặc biệt có thể áp dụng cho loại dự án cụ thể mà họ đang triển khai. Việc này đảm bảo rằng dự án tuân thủ đầy đủ các quy định cụ thể liên quan đến lĩnh vực hoạt động của nó.

Tóm lại, việc đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc và quy định pháp lý trong quá trình triển khai dự án đầu tư là vô cùng quan trọng, không chỉ để đảm bảo tính pháp lý mà còn để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và bền vững của dự án trên cơ sở pháp lý và xã hội.

 

3. Quy định về thời hạn hoạt động của dự án đầu tư ra sao ?

Thời hạn hoạt động của dự án đầu tư là một khía cạnh quan trọng được quy định cụ thể và chi tiết trong Luật Đầu tư năm 2020 của Việt Nam. Theo quy định của Điều 44 của luật này, thời hạn hoạt động của dự án đầu tư được phân chia theo hai loại chính: dự án đầu tư trong khu kinh tế và dự án đầu tư ngoài khu kinh tế. Đầu tiên, đối với dự án đầu tư trong khu kinh tế, thời hạn hoạt động không được vượt quá 70 năm. Điều này có ý nghĩa là sau 70 năm, dự án sẽ không còn được phép tiếp tục hoạt động, và nhà đầu tư sẽ phải xem xét các phương án khác như tái cấu trúc, mở rộng hoặc chấm dứt dự án.

Thứ hai, đối với dự án đầu tư ngoài khu kinh tế, thời hạn hoạt động được hạn chế hơn, không vượt quá 50 năm. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt mà thời hạn này có thể được gia hạn. Điều này bao gồm các dự án đầu tư thực hiện tại các khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn, cũng như các dự án đầu tư có quy mô lớn nhưng có thể mất nhiều thời gian để thu hồi vốn đầu tư ban đầu. Trong trường hợp này, thời hạn hoạt động có thể được kéo dài, nhưng không quá 70 năm. Ngoài ra, luật cũng quy định rằng trong trường hợp nhà đầu tư không nhận được bàn giao đất theo thỏa thuận, thời gian chậm trễ này sẽ không được tính vào thời hạn hoạt động của dự án đầu tư. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo tính chính xác và đúng thời hạn trong việc bàn giao đất từ Nhà nước cho nhà đầu tư.

Cuối cùng, khi dự án đầu tư đã đạt đến hạn hoạt động nhưng nhà đầu tư vẫn muốn tiếp tục thực hiện và đáp ứng các yêu cầu pháp lý, họ có thể được xem xét gia hạn thời hạn hoạt động của dự án. Tuy nhiên, thời hạn gia hạn này không thể vượt quá thời hạn tối đa quy định ban đầu, nghĩa là không thể vượt quá 70 năm đối với dự án trong khu kinh tế và 50 năm đối với dự án ngoài khu kinh tế.

Ngoại trừ những trường hợp đặc biệt như dự án sử dụng công nghệ lạc hậu gây ô nhiễm môi trường, hay dự án yêu cầu chuyển giao tài sản cho Nhà nước mà không được bồi hoàn, các dự án khác đều có thể được xem xét để gia hạn thời hạn hoạt động, miễn là chúng đáp ứng các tiêu chí và điều kiện được quy định.

 

Xem thêm >>> Dự án đầu tư là gì? Cách lập dự án đầu tư và cho ví dụ

Trong trường hợp quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc, câu hỏi hay vấn đề nào liên quan đến nội dung của bài viết hoặc pháp luật, chúng tôi xin trân trọng đề nghị quý khách hàng liên hệ với chúng tôi thông qua tổng đài 1900.6162 hoặc gửi email tới địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải quyết một cách nhanh chóng và tối ưu nhất.