1.  Quy định về điều chỉnh lại cấp sau khi đã được phân cấp đê ?

Theo quy định tại Điều 9 của Thông tư 54/2013/TT-BNNPTNT, sau khi đã được phân cấp đê, có thể được điều chỉnh lại cấp đê theo các tiêu chí sau đây. Tiêu chí đầu tiên là đê bảo vệ các thành phố, các khu kinh tế, văn hóa, công nghiệp, quốc phòng và an ninh quan trọng. Điều này đồng nghĩa với việc các đê này có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các khu vực đó khỏi thiệt hại do lũ, bão và các tác động tự nhiên khác.

- Tiêu chí thứ hai là đê bảo vệ các khu vực có đầu mối giao thông chính, các trục giao thông chính yếu của quốc gia và các đường giao thông quan trọng. Đê trong trường hợp này được xem là một phần quan trọng của hệ thống giao thông, đảm bảo an toàn và liên kết cho việc di chuyển hàng hóa, người dân và các hoạt động kinh tế trong khu vực đó.

- Tiêu chí thứ ba là đặc điểm lũ, bão của từng vùng. Mỗi vùng có các yếu tố tự nhiên đặc biệt, như mực nước lũ, tần suất bão, độ to lớn của bão, và các yếu tố này ảnh hưởng đến sự cần thiết và quan trọng của việc điều chỉnh cấp đê trong khu vực đó.

- Cuối cùng, tiêu chí thứ tư là phạm vi địa giới hành chính được đê bảo vệ. Các đê thường được xác định để bảo vệ một khu vực cụ thể, có thể là một thành phố, một huyện, một tỉnh hoặc một vùng. Việc điều chỉnh cấp đê có thể phụ thuộc vào phạm vi địa giới hành chính mà đê đó bảo vệ. Tổng hợp lại, sau khi đã được phân cấp đê theo quy định, có thể điều chỉnh tăng hoặc giảm cấp đê dựa trên các tiêu chí như bảo vệ các khu vực quan trọng, đầu mối giao thông, đặc điểm tự nhiên và phạm vi địa giới hành chính. Quyết định điều chỉnh cấp đê sẽ được đưa ra dựa trên sự phân tích và đánh giá kỹ lưỡng của các yếu tố này để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong công tác quản lý đê.

 

2. Quy định về việc xác định ranh giới đê sông và đê cửa sông?

Việc xác định ranh giới giữa đê sông và đê cửa sông là một vấn đề quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ các khu vực ven biển. Để đảm bảo an toàn cho các công trình đê và ngăn chặn nguy cơ xâm nhập của nước biển, Thông tư 54/2013/TT-BNNPTNT đã quy định cách thức xác định ranh giới này.

- Theo quy định của Thông tư, ranh giới giữa đê sông và đê cửa sông được xác định dựa trên hai yếu tố chính là độ chênh cao do nước dâng truyền vào và độ cao sóng biển. Đối với ranh giới giữa đê sông và đê cửa sông, nó được xác định tại vị trí độ chênh cao do nước dâng truyền vào xấp xỉ bằng 0,5 mét. Điều này ám chỉ rằng khi mực nước trong sông đạt đến mức nước thiết kế của đê, và phía biển đang trải qua triều tần suất 5% và bão cấp 9, thì ranh giới giữa đê sông và đê cửa sông được xác định tại điểm có độ chênh cao 0,5 mét so với mực nước thiết kế.

- Tương tự, ranh giới giữa đê cửa sông và đê biển được xác định tại vị trí độ cao sóng xấp xỉ bằng 0,5 mét. Điều này có nghĩa là khi mực nước trong sông đạt đến mức nước thiết kế của đê, và phía biển đang trải qua sóng bất lợi tương ứng với triều tần suất 5% và bão cấp 9, thì ranh giới giữa đê cửa sông và đê biển được xác định tại điểm có độ cao sóng 0,5 mét so với mực nước thiết kế.

- Việc xác định ranh giới này là cần thiết để đảm bảo tính an toàn và ổn định cho đê sông và đê cửa sông, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của nước biển vào đất liền. Qua đó, những công trình hạ tầng và khu dân cư ven biển sẽ được bảo vệ khỏi nguy cơ ngập úng và thiệt hại do biến đổi khí hậu và tác động của biển cả.

 

3. Cơ quan nào phân cấp đê cho các tuyến đê trên địa bàn?

Cơ quan nào có trách nhiệm tổ chức phân cấp đê cho các tuyến đê trên địa bàn? Điều này đã được quy định trong Thông tư 54/2013/TT-BNNPTNT, và dưới đây là nội dung chi tiết.

- Theo quy định của Thông tư, trách nhiệm thực hiện việc phân cấp đê thuộc về Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương. Được ủy quyền bởi Chính phủ, Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương sẽ tổ chức phân cấp đê cho các tuyến đê trên địa bàn theo quy định trong Thông tư.

- Thực hiện quy định trên, cơ quan trên đảm bảo rằng quá trình phân cấp đê được tiến hành một cách hợp lý. Các tuyến đê sẽ được phân cấp dựa trên quy hoạch phòng, chống lũ của tuyến sông có đê tương ứng. Đồng thời, quy hoạch đê điều cũng sẽ được cấp có thẩm quyền phê duyệt, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình phân cấp đê. Ngoài ra, Thông tư cũng quy định rằng các địa phương đã được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phân cấp đê sẽ được rà soát hàng năm. Rà soát này sẽ tuân thủ các tiêu chí được quy định tại Điều 5, Điều 6, Điều 7 và Điều 9 của Thông tư. Nếu các địa phương này không đáp ứng được các tiêu chí nêu trên, Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương sẽ trình Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn để điều chỉnh việc phân cấp đê cho phù hợp. Tóm lại, theo quy định trong Thông tư 54/2013/TT-BNNPTNT, Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm tổ chức phân cấp đê cho các tuyến đê trên địa bàn, và quyết định này được thực hiện theo ủy quyền của Chính phủ.

 

4. Quy định cho phép tải trọng đối với xe cơ giới đi trên đê được quy định theo nguyên tắc nào?

Tải trọng cho phép đối với xe cơ giới khi di chuyển trên đê được quy định theo nguyên tắc được nêu trong Điều 12 của Thông tư 54/2013/TT-BNNPTNT. Quy định này nhằm đảm bảo an toàn cho đê và căn cứ vào các yếu tố sau đây.

- Thứ nhất, tải trọng cho phép phải đảm bảo an toàn cho đê. Điều này có nghĩa là tải trọng được giới hạn sao cho không gây ảnh hưởng tiêu cực đến cấu trúc và tính mạng của đê. Điều này đặc biệt quan trọng để tránh sự sụp đổ hoặc suy yếu của đê, góp phần bảo vệ đê khỏi nguy cơ thiệt hại do tải trọng quá lớn.

- Thứ hai, việc xác định tải trọng cho phép đối với xe cơ giới đi trên đê phải dựa trên các yếu tố địa chất nền, thân đê, kết cấu mặt đê và đặc điểm riêng của từng đoạn đê. Điều này có nghĩa là tải trọng cho phép sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng vị trí trên đê và các yếu tố kỹ thuật của nó. Việc xác định tải trọng phù hợp giúp đảm bảo rằng xe cơ giới không gây hư hại cho đê và duy trì tính ổn định của nó.

- Thứ ba, để thông báo cho người tham gia giao thông trên đê biết về giới hạn tải trọng, các biển báo cần được cắm tại các tuyến đê và đoạn đê phù hợp. Các biển báo này phải được thiết kế sao cho phù hợp với đặc điểm của tuyến đê, đoạn đê đó, bao gồm các trục giao thông cắt ngang đê, các dốc lên đê và các công trình trên đê. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho phương tiện tham gia giao thông trên đê, đồng thời đảm bảo rằng các xe cơ giới tuân thủ giới hạn tải trọng đã quy định. Cuối cùng, biển báo giới hạn tải trọng đối với xe cơ giới đi trên đê phải tuân thủ theo mẫu biển báo giao thông đường bộ hiện hành. Điều này nhằm đảm bảo tính nhất quán và sự hiểu biết rõ ràng của tất cả người tham gia giao thông về giới hạn tải trọng áp dụng cho đê.

Tóm lại, quy định về tải trọng cho phép đối với xe cơ giới đi trên đê tuân theo những nguyên tắc sau đây: đảm bảo an toàn cho đê, căn cứ vào điều kiện địa chất nền, thân đê, kết cấu mặt đê và đặc điểm của đê, cắm biển báo phù hợp với đặc điểm của tuyến đê và đoạn đê, và tuân thủ mẫu biển báo giao thông đường bộ hiện hành.

Xem thêm >>> Quy định pháp luật về việc phân loại, phân cấp đê điều

Để đảm bảo sự thuận tiện và nhanh chóng trong việc tương tác, chúng tôi đã đặt sẵn một tổng đài tư vấn pháp luật với số hotline 1900.6162. Quý khách có thể gọi vào số này để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc, hoặc để chúng tôi hỗ trợ quý khách trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý.

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể liên hệ với chúng tôi qua email tại địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi sẽ cố gắng trả lời email của quý khách trong thời gian sớm nhất và cung cấp sự hỗ trợ tận tâm.