Mục lục bài viết
1. Hiểu thế nào về trách nhiệm dân sự?
Trách nhiệm dân sự là trách nhiệm pháp lí được áp dụng để đền bù các tổn thất vật chất và tinh thần gây ra cho người bị hại bởi người vi phạm pháp luật dân sự. Đây là một trách nhiệm mang tính tài sản, nhằm đảm bảo sự công bằng và khôi phục lại trạng thái ban đầu cho bên bị hại. Trách nhiệm dân sự bao gồm một số biện pháp nhằm đảm bảo quyền lợi của người bị hại và sự trừng phạt đối với người vi phạm. Đầu tiên, người vi phạm có trách nhiệm buộc phải xin lỗi một cách công khai, thể hiện sự nhận trách nhiệm và thành tâm xin lỗi đối với hành vi sai trái của mình.
Thứ hai, người vi phạm phải tiến hành cải chính công khai, đảm bảo không tái diễn hành vi vi phạm trong tương lai. Điều này giúp ngăn chặn sự lặp lại của hành vi sai trái và đảm bảo rằng người vi phạm đã hiểu rõ hậu quả của hành động của mình. Thứ ba, người vi phạm phải thực hiện nghĩa vụ dân sự, bao gồm việc bồi thường thiệt hại cho người bị hại. Điều này có thể bao gồm việc trả lại giá trị tài sản bị mất mát hoặc bồi thường một khoản tiền thích hợp để bù đắp cho sự mất mát vật chất và tinh thần gây ra.
Cuối cùng, người vi phạm cũng có thể bị áp đặt mức phạt vi phạm phù hợp, nhằm cảnh cáo và trừng phạt hành vi vi phạm pháp luật dân sự. Những biện pháp này nhằm khuyến khích sự tuân thủ pháp luật và đảm bảo trật tự xã hội. Tóm lại, trách nhiệm dân sự là một hệ thống pháp lí đa dạng, nhằm bảo vệ quyền lợi và đền bù cho người bị hại. Nó bao gồm các biện pháp như xin lỗi, cải chính công khai, thực hiện nghĩa vụ dân sự, bồi thường thiệt hại và phạt vi phạm. Những biện pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì công lý và tạo ra một xã hội hòa bình và công bằng hơn.
2. Cơ sở phát sinh trách nhiệm dân sự khi chấm dứt hợp đồng
Tại Điều 428 Bộ luật Dân sự năm 2015 thì việc đơn phương chấm dứt hợp đồng được thực hiện như sau:
- Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và không phải bồi thường thiệt hại: Theo điều này, khi một bên trong hợp đồng vi phạm nghiêm trọng các nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng hoặc vi phạm quy định của pháp luật, bên kia có quyền chấm dứt thực hiện hợp đồng. Đặc biệt, bên chấm dứt không cần phải bồi thường thiệt hại cho bên vi phạm, dựa trên nguyên tắc rằng việc chấm dứt là hợp lý và hợp pháp do sự vi phạm nghiêm trọng
- Thông báo chấm dứt hợp đồng: Điều này quy định rằng bên đã đơn phương chấm dứt hợp đồng phải thông báo ngay cho bên kia về quyết định chấm dứt. Việc thông báo sẽ đảm bảo tính minh bạch, đồng thời cho phép bên kia có thời gian và cơ hội để đối phó với tình huống chấm dứt
- Hiệu lực chấm dứt hợp đồng: Khi hợp đồng bị chấm dứt đơn phương, thời điểm chấm dứt được tính từ khi bên kia nhận được thông báo về chấm dứt. Các bên không cần tiếp tục thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng. Tuy nhiên, điều này không áp dụng đối với các thỏa thuận về phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại và giải quyết tranh chấp, vì những thỏa thuận này có thể được thực hiện sau khi hợp đồng chấm dứt. Bên đã thực hiện nghĩa vụ trước đó có quyền yêu cầu bên kia thanh toán phần nghĩa vụ đã thực hiện trước đó, nhằm đảm bảo rằng công việc đã hoàn thành sẽ được bồi thường.
- Bồi thường cho bên bị thiệt hại do việc không thực hiện đúng nghĩa vụ trong hợp đồng: Theo điều này, bên bị thiệt hại do hành vi không thực hiện đúng nghĩa vụ trong hợp đồng của bên kia có quyền được bồi thường. Điều này đảm bảo rằng bên bị thiệt hại sẽ được đền bù về mặt tài sản và/hoặc tinh thần do hành vi vi phạm trong hợp đồng gây ra
- Trường hợp việc đơn phương chấm dứt không có căn cứ quy định trên: Trong trường hợp việc đơn phương chấm dứt hợp đồng không tuân theo quy định tại khoản 1 (quyền chấm dứt khi có vi phạm nghiêm trọng), thì bên đơn phương chấm dứt được xác định là bên vi phạm nghĩa vụ. Bên vi phạm nghĩa vụ này sẽ phải chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của Bộ luật và các luật khác có liên quan do không thực hiện đúng nghĩa vụ trong hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng bên vi phạm sẽ bị trừng phạt và phải chịu hậu quả pháp lý vì vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng.
3. Bồi thường thiệt hại khi vi phạm hợp đồng
Tại Điều 419 Bộ luật Dân sự năm 2015 về bồi thường thiệt hại khi vi phạm hợp đồng được quy định cụ thể như sau:
- Thiệt hại được bồi thường do vi phạm nghĩa vụ theo hợp đồng: Điều này nêu rõ rằng khi có vi phạm nghĩa vụ theo hợp đồng, bên vi phạm sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Quy định này đảm bảo rằng bên bị thiệt hại do vi phạm hợp đồng sẽ nhận được đền bù cho mất mát về mặt tài sản hoặc tinh thần do vi phạm gây ra
- Quy định liên quan đến việc xác định thiệt hại và bồi thường: Trong việc xác định mức độ thiệt hại và quyết định bồi thường, các điều khoản trong Điều 2, Điều 13 và Điều 360 của Bộ luật được áp dụng. Các quy định này có thể chứa các tiêu chí, phương pháp và quy trình để xác định thiệt hại, bao gồm cả các yếu tố như giá trị tài sản bị mất mát, mức độ tổn thương tinh thần và các yếu tố khác liên quan
- Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại cho lợi ích mà lẽ ra mình sẽ được hưởng do hợp đồng mang lại: Điều này nêu rõ rằng người có quyền (bên bị thiệt hại) có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại cho lợi ích mà lẽ ra họ sẽ được hưởng nếu hợp đồng được thực hiện đúng. Việc này đảm bảo rằng bên bị thiệt hại sẽ nhận được đền bù về mất mát hoặc tổn thất mà họ phải gánh chịu do bên khác không thực hiện đúng nghĩa vụ trong hợp đồng
- Quyền yêu cầu chi trả chi phí phát sinh do không hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng: Điểm này cho biết người có quyền (bên bị thiệt hại) cũng có thể yêu cầu người khác (bên vi phạm) chi trả chi phí phát sinh do việc không hoàn thành nghĩa vụ trong hợp đồng. Điều này không trùng lặp với mức bồi thường thiệt hại cho lợi ích mà hợp đồng mang lại. Nghĩa là, người bị thiệt hại có thể yêu cầu chi trả chi phí phát sinh riêng biệt, bên cạnh việc yêu cầu bồi thường thiệt hại cho lợi ích bị mất
- Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại cho lợi ích mà lẽ ra mình sẽ được hưởng do hợp đồng mang lại: Điều này cho biết người có quyền (bên bị thiệt hại) có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại cho lợi ích mà họ sẽ được hưởng nếu hợp đồng được thực hiện đúng. Trường hợp bên vi phạm không thực hiện đúng nghĩa vụ trong hợp đồng, bên bị thiệt hại có quyền đòi hỏi bồi thường để đảm bảo rằng họ không bị tổn thất về lợi ích mà hợp đồng đã hứa đưa đến
- Quyền yêu cầu người có nghĩa vụ chi trả chi phí phát sinh do không hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng: Điểm này nêu rõ rằng người có quyền (bên bị thiệt hại) cũng có quyền yêu cầu người khác (bên vi phạm) chi trả chi phí phát sinh do việc không hoàn thành nghĩa vụ trong hợp đồng. Điều này không trùng lặp với mức bồi thường thiệt hại cho lợi ích mà hợp đồng mang lại. Nghĩa là, người bị thiệt hại có thể yêu cầu chi trả các chi phí phát sinh cụ thể mà họ đã phải chịu do việc không hoàn thành nghĩa vụ, ngoài việc yêu cầu bồi thường thiệt hại chung cho lợi ích bị mất.
Bên cạnh những nội dung trên, nếu muốn có thêm các thông tin hữu ích có liên quan, khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết sau: năng lực pháp luật dân sự của pháp nhân là gì, pháp nhân có phải chịu trách nhiệm dân sự không. Nếu có khúc mắc nào liên quan đến nội dung trên, xin vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để có được sự hỗ trợ nhanh nhất. Trân trọng./.