1. Nhu cầu sử dụng kẽm với mỗi độ tuổi như thế nào?

Kẽm, một khoáng chất quan trọng không thể thiếu đối với cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh hóa diễn ra bên trong chúng ta. Hàm lượng kẽm đúng mức giúp cân bằng đường huyết và ngăn ngừa tình trạng đường tăng lên. Đặc biệt, kẽm còn kiểm soát tốc độ chuyển hóa để bảo vệ việc tổng hợp và phân chia phân tử ADN diễn ra một cách chính xác.

Một trong những chức năng quan trọng nhất của kẽm là tăng cường sức đề kháng cho cơ thể chống lại các bệnh từ bên ngoài. Nó còn đóng góp vào quá trình chữa lành vết thương, hỗ trợ sức kháng của xương, và quản lý quá trình sinh sản và tăng trưởng tế bào. Không chỉ vậy, kẽm còn tham gia vào các quá trình thụ động như ngửi, nếm, và tạo ra cảm giác ngon miệng.

Mối quan hệ giữa kẽm và cadmium, một kim loại nặng độc hại, là mật thiết. Khi hàm lượng kẽm giảm xuống, cơ thể dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với cadmium.

Hàm lượng kẽm cao được tìm thấy trong nhiều thực phẩm, bao gồm hàu, cá trích, và thịt đỏ. Các nguồn thực phẩm như hạt bí ngô, đậu lăng, và rau bina cũng cung cấp kẽm. Để tối ưu hóa hấp thụ kẽm từ thức ăn, hãy nhai kỹ những thực phẩm này. Ngoài ra, viên kẽm bổ sung cũng có thể hấp thụ dễ dàng trong miệng.

Chuyên gia y tế khuyên rằng người trưởng thành cần cung cấp khoảng 40 mg kẽm mỗi ngày để duy trì sức khỏe cơ bản và tránh tình trạng thiếu hoặc thừa kẽm. Tuy nhiên, hàm lượng cần thiết có thể thay đổi tùy theo độ tuổi và giới tính:

- Trẻ dưới 6 tháng tuổi: 2 mg kẽm mỗi ngày

- Trẻ từ 7-12 tháng tuổi: 3 mg kẽm mỗi ngày

- Trẻ từ 4-8 tuổi: 5 mg kẽm mỗi ngày

- Nam giới từ 9-13 tuổi: 8 mg kẽm mỗi ngày

- Nam giới trên 14 tuổi: 11 mg kẽm mỗi ngày

Cơ thể thừa kẽm sẽ ra sao?

- Phụ nữ trên 19 tuổi: 8 mg kẽm mỗi ngày

- Phụ nữ mang thai: 11-12 mg kẽm mỗi ngày

- Phụ nữ đang cho con bú: 11-12 mg kẽm mỗi ngày

Vì sự khác biệt về nhu cầu kẽm trong từng giai đoạn phát triển và đối tượng, việc cung cấp hàm lượng kẽm phù hợp cho cơ thể là quan trọng để tránh tình trạng thiếu hoặc thừa kẽm. Điều này giúp đảm bảo mọi người duy trì sức khỏe tốt và hệ thống miễn dịch mạnh mẽ.

 

2. Hiện tượng cơ thể thừa kẽm

Việc cung cấp dư thừa kẽm trong khẩu phần ăn hàng ngày không dẫn đến ngộ độc kẽm, tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều kẽm có thể gây ra những biểu hiện và vấn đề sức khỏe không mong muốn. Dưới đây là một số triệu chứng và vấn đề có thể xuất hiện khi có hiện tượng thừa kẽm:

- Buồn nôn và nôn mửa: Khi cung cấp dư thừa kẽm, cơ thể có thể phản ứng bằng cách gây buồn nôn và nôn mửa. Chẳng hạn, một số loại thuốc chống cảm lạnh có chứa lượng lớn kẽm, và việc sử dụng chúng có thể gây cảm giác buồn nôn ngay lập tức. Theo nghiên cứu trên toàn cầu, một liều 15 mg kẽm hàng ngày đã đủ để gây ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa ở một nửa số người sử dụng.

- Vấn đề về tiêu hóa: Hiện tượng thừa kẽm có thể gây ra các vấn đề về hệ tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón. Một số đồ vật gia dụng và sản phẩm hóa chất, chẳng hạn như chất kết dính và hóa chất tẩy rửa, có thể chứa kẽm clorua, và nếu ngộ độc kẽm từ những nguyên nhân này với lượng lớn hơn 20%, có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa nêu trên.

- Đắng miệng thường xuyên: Đây là một biểu hiện rõ rệt của hiện tượng dư thừa kẽm. Điều này có thể dẫn đến cảm giác chán ăn, mất vị giác hoặc làm mất sự thú vị trong việc ăn uống.

Cơ thể thừa kẽm sẽ ra sao?

- Triệu chứng giống cảm lạnh: Uống quá nhiều kẽm hàng ngày có thể gây ra các triệu chứng giống cảm lạnh, bao gồm sốt, ớn lạnh, ho và nhức đầu. Tuy nhiên, những triệu chứng này cũng có thể là do ngộ độc khoáng chất khác, do đó cần phải phân biệt chúng.

- Giảm nồng độ cholesterol HDL: Khi tiêu thụ quá nhiều kẽm hàng ngày, nồng độ cholesterol HDL (cholesterol tốt) trong máu có thể giảm, trong khi cholesterol LDL (cholesterol xấu) tăng lên. Điều này có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và vấn đề liên quan đến sức khỏe tim mạch.

- Thiếu đồng: Đồng và kẽm cạnh tranh để được hấp thụ vào ruột non của con người. Khi tiêu thụ quá nhiều kẽm hàng ngày, có thể làm cho đồng không thể được hấp thụ, dẫn đến tình trạng thiếu đồng. Thiếu đồng có thể gây ra các vấn đề liên quan đến thiếu máu nội bào và giảm số lượng bạch cầu trung tính.

- Sự suy giảm của hệ thống miễn dịch: Sự suy giảm của hệ thống miễn dịch là một trong những hậu quả nghiêm trọng của dư thừa kẽm trong cơ thể. Hệ thống miễn dịch chính là bức tường phòng ngự bảo vệ cơ thể chúng ta khỏi các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài. Khi cân bằng kẽm bị đảo lộn do dư thừa, hệ thống miễn dịch sẽ trở nên yếu hơn, và đây là lúc mà cơ thể dễ bị xâm nhập và nhiễm bệnh hơn.

Phản ứng miễn dịch giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt các vi khuẩn, virus, và các tác nhân gây bệnh khác. Khi hệ thống miễn dịch suy yếu, cơ thể trở nên dễ dàng bị tấn công, và sự phục hồi sau khi mắc bệnh cũng trở nên khó khăn hơn.

Vì vậy, việc duy trì cân bằng hợp lý về kẽm là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe toàn diện. Đây bao gồm việc kiểm soát lượng kẽm tiêu thụ thông qua thực phẩm và bổ sung, đảm bảo rằng nó nằm trong khoảng lượng cần thiết cho mỗi độ tuổi và tình trạng sức khỏe cá nhân.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc bổ sung kẽm nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng bạn đang duy trì một cân bằng kẽm hợp lý và không gặp tình trạng thiếu hoặc thừa kẽm, từ đó giữ gìn sức khỏe và hệ thống miễn dịch mạnh mẽ.

Vì vậy, việc duy trì sự cân bằng đúng mức về kẽm trong cơ thể là quan trọng để tránh tình trạng thừa kẽm và các vấn đề sức khỏe liên quan. Nên lưu ý rằng tùy thuộc vào nhu cầu của cơ thể và khẩu phần ăn hàng ngày, việc bổ sung kẽm cần được kiểm soát và theo dõi kỹ lưỡng để tránh mọi biểu hiện không mong muốn.

 

3. Cơ thể thừa kẽm sẽ ra sao?

Vitamin và khoáng chất đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển của trẻ em. Các trẻ khỏe mạnh, được bú mẹ và ăn đủ dinh dưỡng thường không gặp tình trạng thiếu hụt vitamin và khoáng chất.

Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt, như trẻ sinh non, trẻ sinh đôi, hoặc trẻ gặp vấn đề về sức khỏe, có thể dẫn đến tình trạng thiếu vitamin và khoáng chất, trong đó có hiện tượng thiếu kẽm. Các tình trạng này có thể bao gồm:

- Thiếu vitamin A: Gây ra các bệnh về mắt và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn hô hấp và tiêu hóa.

- Thiếu vitamin B1: Có thể dẫn đến phù và viêm dây thần kinh.

- Thiếu vitamin C: Dẫn đến chảy máu dưới da.

- Thiếu kẽm: Có thể gây ra các vấn đề ngoại da.

Cơ thể thừa kẽm sẽ ra sao?

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc bổ sung vitamin và khoáng chất quá liều có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Điều này bao gồm:

- Biếng ăn: Dư thừa kẽm có thể làm cho trẻ trở nên biếng ăn, gây ra nôn và rối loạn tiêu hóa, cản trở quá trình hấp thu sắt.

- Tác động đến phát triển xương:*Bổ sung quá nhiều khoáng chất có thể ảnh hưởng đến phát triển xương và dẫn đến tình trạng chậm lớn.

- Rối loạn thần kinh: Dư thừa vitamin và khoáng chất có thể gây ra rối loạn thần kinh và quái thai.

Vì vậy, việc bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ cần được thực hiện một cách cẩn thận và theo chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là một số quy tắc quan trọng để tuân theo:

- Tuân theo chỉ định của bác sĩ: Luôn luôn thực hiện theo chỉ định về việc bổ sung vitamin và khoáng chất mà bác sĩ đã đưa ra.

- Phân biệt đối với trẻ từng độ tuổi: Cần lưu ý rằng công thức bổ sung vitamin và khoáng chất phải phù hợp với từng độ tuổi của trẻ, đặc biệt là cho trẻ dưới 1 tuổi và dưới 4 tuổi.

- Sử dụng dạng dung dịch: Sử dụng vitamin và khoáng chất ở dạng dung dịch sẽ giúp trẻ dễ uống và dễ hấp thụ hơn.

- Không thay thế bữa ăn: Vitamin và khoáng chất không nên thay thế bữa ăn chính. Bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng vẫn là quan trọng.

- Cân bằng dinh dưỡng: Luôn luôn cân bằng dinh dưỡng và hãy hỏi ý kiến bác sĩ về cách duy trì sự cân bằng đúng mức về vitamin và khoáng chất cho trẻ.

Về việc bổ sung kẽm, đặc biệt cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng thiếu kẽm hoặc dư thừa kẽm, đồng thời đảm bảo sự phát triển và sức khỏe tốt cho trẻ em.

Xem thêm: Quy định về hiến mô, hiến xác, hiến bộ phận cơ thể người?