1. Khái niệm con riêng và quy định pháp luật liên quan

Định nghĩa con riêng:

Theo luật hiện hành, khái niệm "con riêng" không được định nghĩa chính thức. Tuy nhiên, dựa trên thông lệ và các quy định liên quan, ta có thể hiểu con riêng là:

- Con của một trong hai vợ chồng với người khác trước khi kết hôn hoặc trong quá trình hôn nhân.

- Con được sinh ra ngoài quan hệ hôn nhân giữa cha mẹ của chúng.

Lưu ý:

Pháp luật không phân biệt đối xử giữa con riêng và con chung về quyền và nghĩa vụ.

Tất cả trẻ em đều có quyền được hưởng đầy đủ các quyền cơ bản như quyền được bảo vệ, chăm sóc, giáo dục...

Vai trò của hộ khẩu trong quan hệ gia đình

Hộ khẩu có vai trò quan trọng trong việc xác định quan hệ gia đình, đặc biệt là ở Việt Nam. Tuy nhiên, vai trò này đang dần thay đổi và được bổ sung bởi các bằng chứng khác như:

- Xác định nơi cư trú: Hộ khẩu xác định nơi thường trú của một cá nhân, từ đó liên quan đến các quyền lợi như đăng ký kết hôn, khai sinh, hưởng các chế độ xã hội...

- Xác định quan hệ huyết thống: Trong một số trường hợp, hộ khẩu có thể là một trong những bằng chứng để xác định quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt là đối với trẻ em.

- Giải quyết các tranh chấp: Hộ khẩu có thể được sử dụng làm bằng chứng trong các vụ kiện liên quan đến thừa kế, nuôi dưỡng con cái...

 

2. Quyền thừa kế của con riêng theo pháp luật

Căn cứ vào quy định tại khoản 4 của Điều 69 trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, ta thấy rằng pháp luật đã đặt ra những quy tắc rõ ràng liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái, cụ thể là những điều mà cha mẹ cần tuân thủ nhằm bảo vệ quyền lợi của con trẻ. Theo đó, cha mẹ có nghĩa vụ tuyệt đối không được phân biệt đối xử giữa các con của mình, không phân biệt dựa trên giới tính của con hoặc tình trạng hôn nhân của mình; điều này có nghĩa là mọi đứa trẻ, dù là con trong giá thú hay ngoài giá thú, con nuôi hay con ruột, đều cần được đối xử công bằng và bình đẳng.

Ngoài ra, cha mẹ cũng không được lạm dụng sức lao động của con chưa thành niên, cũng như của những con đã thành niên nhưng không có khả năng tự lo liệu cho bản thân vì lý do mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động. Điều này nhấn mạnh rằng trách nhiệm của cha mẹ không chỉ dừng lại ở việc nuôi dưỡng mà còn bao gồm việc bảo vệ sự an toàn và phát triển toàn diện cho con cái. Hơn nữa, pháp luật cũng cấm cha mẹ xúi giục hay ép buộc con cái tham gia vào những hoạt động trái với quy định pháp luật hoặc đạo đức xã hội, nhằm bảo vệ quyền lợi và phẩm giá của trẻ.

Theo điều 70 của cùng bộ luật, quyền và nghĩa vụ của con cái được quy định rất cụ thể. Trẻ em có quyền được cha mẹ yêu thương, tôn trọng và thực hiện đầy đủ những quyền lợi hợp pháp về nhân thân cũng như tài sản theo quy định của pháp luật. Con cái còn có quyền được học tập và giáo dục, từ đó phát triển một cách toàn diện về thể chất, trí tuệ và đạo đức. Điều này càng khẳng định rằng cha mẹ không chỉ có trách nhiệm mà còn có nghĩa vụ phải đảm bảo rằng mọi đứa trẻ, bất kể là con ruột, con nuôi hay con riêng, đều nhận được sự chăm sóc và giáo dục một cách công bằng và đúng đắn.

Như vậy, con riêng (con ngoài giá thú) cũng sẽ có những quyền lợi như con trong giá thú, cụ thể là:

- Quyền về nhân thân;

- Quyền về tài sản;

- Được học tập và giáo dục;

- Được phát triển lành mạnh về thể chất, trí tuệ và đạo đức.

- Con ngoài giá thú chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình thì có quyền sống chung với cha mẹ, được cha mẹ trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc.

- Con đã thành niên có quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, nơi cư trú, học tập, nâng cao trình độ văn hóa, chuyên môn, nghiệp vụ; tham gia hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội theo nguyện vọng và khả năng của mình.

 

3. Trường hợp con riêng không có trong hộ khẩu

Theo Điều 610 của Bộ luật Dân sự năm 2015, có một quy định quan trọng liên quan đến quyền bình đẳng về thừa kế của cá nhân, điều này khẳng định rằng mọi cá nhân trong xã hội đều có quyền bình đẳng khi nói đến việc để lại tài sản của mình cho những người khác cũng như quyền được hưởng di sản theo những gì đã được chỉ định trong di chúc hoặc theo quy định của pháp luật. Quy định này không chỉ nhấn mạnh sự công bằng trong quyền thừa kế mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với ý nguyện của mỗi cá nhân trong việc quyết định tài sản của mình.

Bên cạnh đó, tại Điều 626 của Bộ luật Dân sự 2015, cũng có những quy định rõ ràng về quyền lợi của người lập di chúc. Cụ thể, người lập di chúc có quyền thực hiện các hành vi như chỉ định người thừa kế, tức là quyết định ai sẽ là người nhận di sản của mình; đồng thời, họ cũng có quyền truất quyền hưởng di sản của một hoặc nhiều người thừa kế mà mình không muốn họ nhận tài sản. Hơn nữa, người lập di chúc còn có khả năng phân định phần di sản cho từng người thừa kế, tức là xác định rõ ràng tỷ lệ và giá trị di sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận. Không chỉ dừng lại ở đó, họ cũng có thể dành một phần tài sản trong khối di sản để thực hiện các hoạt động như di tặng hoặc thờ cúng, thể hiện sự quan tâm đến các nghĩa vụ tâm linh hay cộng đồng. Ngoài ra, người lập di chúc còn có thể giao cho người thừa kế những nghĩa vụ cụ thể liên quan đến di sản, cũng như chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản, và người phân chia di sản, nhằm đảm bảo rằng ý nguyện của họ được thực hiện đúng cách và hợp lý.

Cuối cùng, tại Điều 651 của Bộ luật Dân sự 2015, có quy định về người thừa kế theo pháp luật, trong đó xác định rõ thứ tự của những người thừa kế. Cụ thể, những người thừa kế theo pháp luật sẽ được phân chia thành các hàng khác nhau, trong đó hàng thừa kế thứ nhất bao gồm các thành viên rất gần gũi với người đã khuất như vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, và con nuôi của người chết. Quy định này nhằm đảm bảo rằng những người thân cận nhất với người đã mất sẽ được ưu tiên nhận di sản. Bên cạnh đó, cũng có quy định rằng những người thừa kế cùng hàng sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau, tạo ra sự công bằng trong việc phân chia tài sản sau khi người để lại di sản qua đời. Tất cả những quy định này đều hướng đến việc tạo dựng một khung pháp lý chặt chẽ, minh bạch và công bằng trong vấn đề thừa kế, bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.

Qua đó có thể thấy con riêng không có trong hộ khẩu vẫn có thể được chia tài sản vì:

(1) Con riêng không có trong di chúc vẫn được hưởng các quyền lợi như con trong hôn nhân hợp pháp và cha/mẹ có con riêng không được phân biệt đối xử giữa con riêng và con trong hôn nhân

(2) Trường hợp thừa kế theo di chúc thì người để lại di chúc có quyền quyết định ai là người được chia tài sản và nếu như con riêng không có trong hộ khẩu có tên trong di chúc hợp pháp của người để lại di sản thì sẽ được hưởng phần tài sản như trong di chúc

(3) Theo quy định của pháp luật dân sự về các hàng thừa kế theo pháp luật thì không phân biệt con riêng hay con trong hôn nhân hợp pháp mà chỉ quy định con đẻ của người để lại di sản thuộc hàng thừa kế thứ nhất.

Do đó, con riêng là con đẻ của người để lại di sản vẫn thuộc hàng thừa kế thứ nhất nếu trong trường hợp người để lại di sản qua đời và chia thừa kế theo pháp luật. Ngoài ra, con riêng của người để lại di sản có quyền được hưởng phần di sản ngang bằng với con trong hôn nhân hợp pháp

Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau: Luật chia tài sản cho con trai, con gái
Bạn đọc có thắc mắc pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn