1. Đặc điểm tính chất của cây mật nhân

Công dụng của cây mật nhân với sức khỏe con người

Cây mật nhân, còn được gọi là cây quả bát, là một loại cây thân thảo có nguồn gốc châu Á, thường được trồng vì quả của nó có giá trị dinh dưỡng và dược phẩm.  Dưới đây là một số đặc điểm tính chất của cây mật nhân:

Chiều cao và hình dáng: Cây mật nhân thường cao từ 30cm đến 1m, tùy thuộc vào loài và điều kiện môi trường. Thân cây có thể là thân rễ hay thân bò, thường mọc rải rác. Lá mật nhân có màu xanh và thường có hình trái tim hoặc hình mũi mác.

Quả: Quả của cây mật nhân là đặc điểm nổi bật nhất. Chúng thường có hình bát hoặc hình tròn, với màu xanh hoặc vàng, tùy thuộc vào mức độ chín. Quả có vị ngọt và thường được ăn tươi, sấy khô, hoặc dùng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn và đồ uống. Quả được rửa sạch, phơi khô sử dụng trực tiếp. Rễ, thân cây và vỏ cây được chặt thành từng đoạn nhỏ, đem phơi khô hoặc sấy khô và bảo quản ở nhiệt độ mát, tránh ánh sáng và không khí trực tiếp.

Hoa: Hoa của cây mật nhân thường nhỏ và có màu trắng hoặc hồng. Chúng tụ hợp lại thành cụm ở đầu các cành. Hoa của cây bách bệnh lưỡng tính, thường mọc thành cụm và có màu đỏ nâu. Cánh hoa mềm nhỏ, hoa và bao hoa được phủ đầy lông và thường nở vào tháng 3-4 hàng năm. Quả mật nhân thuộc dạng quả hạch cứng, hình trứng và hơi dẹt, có rãnh dọc, khi chín có màu vàng đỏ.

Nơi sinh sống: Cây mật nhân thích hợp cho các vùng có khí hậu nhiệt đới và ôn đới ẩm. Nó thích nghi với đất pha loãng, tốt thoát nước, và cần ánh nắng mặt trời đầy đủ để phát triển tốt.

Thời gian thu hoạch: Quả mật nhân thường được thu hoạch vào mùa hè và mùa thu, tùy thuộc vào loài và vùng địa lý.

Thành phần hóa học: Trong vỏ và gỗ cây mật nhân, đã chiết xuất được các chất như: Các hợp chất quassinoid có tác dụng diệt vi trùng sốt rét plasmodium, falciparum đã kháng thuốc; Các hợp chất triterpen loại tirucallan; Từ rễ phân lập được 3 quassinoid: eurycomanol, eurycomanol 2-0-b-D glucopyranosid và 13b, 18 0 dihydroeurycomanol.; Các alkaloid loại canthin – 6- on được phân lập từ vỏ và gỗ; Các alkaloid carbolin; Từ vỏ cây ở miền Đông Nam Bộ Việt Nam đã xác định được thành phần hai chất đắng euricomalacton và 2, 6 dimethoxybenzoquinon. Ngoài ra còn campestrol và b-sitosterol. 

Trừ phần lá ra, hầu hết các bộ phận của cây đều có thể sử dụng làm thuốc như thân, rễ, vỏ thân và quả mật nhân. Các bộ phận của cây được thu hái vào thời điểm bất kì nào trong năm. Sau khi thu hai được bào chế thành dạng bột mịn, bột thô, chiết xuất bổ sung ở dạng viên nang hoặc chiết xuất chất lỏng từ gốc.

Cây mật nhân có giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao, là nguồn thực phẩm và dược phẩm quan trọng trong nhiều nước châu Á.

 

2. Công dụng của cây mật nhân đối với sức khỏe con người

Cây mật nhân (Stevia rebaudiana), còn được gọi là cây ngọt đường hoặc cây ngọt tự nhiên, có rất nhiều ứng dụng có lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt là trong việc thay thế đường và các chất tạo ngọt nhân tạo. Dưới đây là một số công dụng quan trọng của cây mật nhân đối với sức khỏe con người:

Giúp kiểm soát đường huyết: Cây mật nhân chứa các hợp chất gọi là steviol glycosides, chúng không gây tăng đường huyết sau khi tiêu thụ và thậm chí có thể hỗ trợ trong việc kiểm soát đường huyết. Điều này làm cho mật nhân trở thành một lựa chọn tốt cho người bị tiểu đường hoặc muốn giảm cường đường.

Giảm calo và giúp kiểm soát cân nặng: Mật nhân ít calo hơn đường mà nó thay thế, giúp người sử dụng kiểm soát cân nặng và giảm lượng calo hàng ngày.

Tốt cho răng và miệng: Không gây hại cho răng và không gây sưng nổ cho niêm mạc miệng, điều này làm cho mật nhân là một lựa chọn tốt cho sức khỏe miệng.

Không gây gắt họng và dị ứng: Mật nhân không gây ra các vấn đề dị ứng hoặc kích ứng họng như một số chất tạo ngọt nhân tạo có thể làm.

Không gây tăng cân: Mật nhân không có giá trị dinh dưỡng, không chứa calo và không gây tăng cân.

Hỗ trợ tim mạch: Một số nghiên cứu đã đề xuất rằng mật nhân có thể có lợi cho tim mạch bằng cách giúp kiểm soát huyết áp và giảm tình trạng viêm nhiễm.

Được sử dụng trong chế độ ăn kiêng: Mật nhân thường được sử dụng trong chế độ ăn kiêng và chế độ ăn ít calo, giúp người dùng thưởng thức các món ăn ngọt mà không cần phải lo lắng về calo thừa.

 Giảm căng thẳng: Theo Đông Y, mật nhân vốn sở hữu tính thanh mát, có khả năng giảm căng thẳng. Vì trong thành phần của loại cây này chứa một lượng lớn anxiolytic giúp thư giãn tinh thần, giảm tình trạng lo âu. Ngoài ra, một số nghiên cứu mới đây chỉ ra rằng nam giới sử dụng mật nhân không những chỉ tăng lượng testosterone mà lượng cortisol gây căng thẳng cũng giảm xuống đáng kể.

Cải thiện sinh lý nam: Trong cây mật nhân có thành phần E. longifolia nó có khả năng kích thích hoạt động lưu thông khí huyết, tăng cường khả năng sản sinh testosterone. Khi nồng độ testosterone, chất lượng tinh trùng sẽ được cải thiện, nâng cao chất lượng đời sống sinh lý cho nam giới nói chung.

Hỗ trợ điều trị xơ gan: Tính chất trong lá, thân cây mật nhân chứa một lượng acetone, hợp chất có khả năng chống lại hoạt động của vi khuẩn. Tính chất kháng khuẩn của loài thực vật này rất cần thiết trong hỗ trợ điều trị xơ gan, viêm loét dạ dày. Chính vì vậy mà trong một số loại thuốc hỗ trợ điều trị hiện nay, người ta đã tìm cách bổ sung thành phần mật nhân.

Ngoài những tác dụng chính kể trên thì sản phẩm chiết xuất từ cây mật nhân còn tác động tích cực đến sức khỏe theo nhiều khía cạnh khác. Cụ thể như:

-  Điều hòa kinh nguyệt, giảm tình trạng đau bụng kinh hay đang ở phụ nữ.

- Hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa.

- Trị bệnh ngoài da thường gặp như ghẻ lở, ngứa rát chân tay.

- Kích thích cảm giác ngon miệng, giúp đường tiêu hóa hoạt động ổn định.

- Điều triệu chứng đau mỏi xương khớp.

- Hỗ trợ giải độc cơ thể, giải rượu.

Tuy nhiên, nên lưu ý rằng mật nhân không phải là một thay thế hoàn hảo cho đường và nên được sử dụng một cách có lối sống lành mạnh và cân đối. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc đang dùng thuốc, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bắt đầu sử dụng mật nhân.

 

3. Các sản phẩm từ cây mật nhân

Các dạng điều chế phổ biến của mật nhân (Stevia rebaudiana) thường được chế biến thành các sản phẩm dạng bột, lỏng hoặc viên, để sử dụng như một chất tạo ngọt tự nhiên hoặc thay thế đường. Dưới đây là một số dạng điều chế phổ biến của mật nhân:

Bột mật nhân: Mật nhân thường được xay thành bột và đóng gói trong hủ hoặc túi để sử dụng làm nguyên liệu trong nấu ăn và làm bánh. Bột mật nhân có thể được sử dụng để thay thế đường trong nhiều công thức nấu ăn và làm bánh.

Dạng viên mật nhân: Mật nhân cũng có thể được làm thành viên hoặc tablet dễ dàng để đo lường và sử dụng. Những viên này có thể tan trong nước hoặc thảo dược khác để tạo ra các sản phẩm ngọt tự nhiên.

Dạng lỏng mật nhân: Mật nhân cũng có thể được chế biến thành dạng lỏng hoặc nước mật nhân. Nước mật nhân có thể được sử dụng để tạo ra các thức uống ngọt tự nhiên hoặc để thêm vào các món ăn và đồ uống khác.

Mật nhân tự nhiên tinh khiết: Đây là một dạng chế biến của mật nhân không được pha loãng hoặc hòa quyện với các chất khác. Nó có mùi và vị tự nhiên của mật nhân và thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống.

Mật nhân chiết xuất: Các sản phẩm chiết xuất từ mật nhân có thể chứa các thành phần tinh khiết của cây, như steviol glycosides. Chiết xuất này có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để tạo ra các sản phẩm tạo ngọt tự nhiên.

Nhớ kiểm tra thông tin trên nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng cụ thể của từng loại mật nhân điều chế. Sử dụng mật nhân một cách hợp lý có thể giúp làm ngọt các món ăn và đồ uống mà không tăng lượng calo và đường huyết.

 

4. Lưu ý khi sử dụng mật nhân 

Khi sử dụng mật nhân (Stevia rebaudiana) là một chất tạo ngọt tự nhiên hoặc thay thế đường, bạn cần tuân theo một số lưu ý sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

Liều lượng: Theo dõi liều lượng sử dụng mật nhân. Mật nhân rất ngọt, nên cần chỉ sử dụng một lượng nhỏ để làm ngọt thực phẩm và đồ uống. Sử dụng quá nhiều có thể làm thay đổi vị của món ăn và đồ uống một cách không mong muốn.

Theo dõi đường huyết: Mặc dù mật nhân không gây tăng đường huyết ở người đa số, nhưng một số người có thể phản ứng khác nhau. Nếu bạn có tiểu đường hoặc có bất kỳ vấn đề về đường huyết nào, hãy theo dõi cẩn thận sự phản ứng của cơ thể sau khi sử dụng mật nhân.

Chọn sản phẩm chất lượng: Chọn các sản phẩm mật nhân chất lượng từ các nhà sản xuất đáng tin cậy. Điều này đảm bảo rằng bạn đang sử dụng mật nhân tự nhiên và không chứa các hợp chất có hại.

Thận trọng với các sản phẩm pha loãng: Một số sản phẩm chứa mật nhân có thể bao gồm các chất pha loãng hoặc hỗn hợp với các chất khác. Đảm bảo đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết thành phần và liều lượng cụ thể.

Tư vấn với chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là liên quan đến tiểu đường hoặc dị ứng thực phẩm, hãy thảo luận với chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ trước khi sử dụng mật nhân.

Sử dụng trong món ăn và đồ uống: Mật nhân thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh, cũng như để làm ngọt đồ uống như trà và cà phê.

Lưu trữ đúng cách: Bảo quản sản phẩm chứa mật nhân ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản chất lượng sản phẩm.

Theo dõi phản ứng dị ứng: Mặc dù hiếm, nhưng một số người có thể phản ứng dị ứng với mật nhân. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng dị ứng nào sau khi sử dụng mật nhân, ngưng sử dụng và tham khảo bác sĩ.

Lưu ý rằng mật nhân không phải là một thay thế hoàn hảo cho đường và cần được sử dụng một cách cân đối trong một lối sống lành mạnh. Cần tham khảo ý kiến của bác sỹ và chuyên gia dinh dưỡng. Trân trọng cảm ơn!