1. “Cut off” trong tiếng anh là gì?

Trong quá trình thực hành giao tiếp và luyện nghe tiếng anh hàng ngày, bạn sẽ thường xuyên gặp động từ "cut off." khi sử dụng động từ này độc lập, "cut off" có nghĩa là đạt được hoặc nhận được một thứ gì đó. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác, nó mang đến những ý nghĩa đa dạng khác nhau, làm cho câu chuyện trở nên sinh động và thú vị hơn.

Cách phát âm: /ˈkʌt.ɒf/

Định nghĩa:

Cắt là hành động muốn tách một cái gì đó thành nhiều phần khác nhau hoặc chia đôi nó. Trong một bối cảnh hay một câu chuyện, việc cắt còn có thể hiểu là một hành động đột ngột dừng lại, ngắt ngang cái đang xảy ra theo ý muốn.

Loại từ trong Tiếng Anh:

Thường được sử dụng như một động từ, tuy nhiên, đôi khi cũng có thể được sử dụng như một từ loại khác. Kết hợp với nhiều từ loại khác nhau.

Ví dụ:

- Cut off with bad people insists that you make changes to fit their lifestyle because you need to live for yourself.

(Chấm dứt mối quan hệ với những người xấu rằng bạn phải thay đổi để hòa mình vào cách sống của họ, vì bạn cần sống cho chính bản thân mình.)

- You cut off her hair volunteer and marched her through the streets in front of the whole city.

(Bạn tự nguyện cắt tóc cho cô ấy và dẫn cô ấy qua những con đường của thành phố.)

- A city in India under siege is cut off from outside sources of food because of covid 19.

(Một thành phố ở Ấn Độ đang bị bao vây bị tách ra khỏi nguồn thực phẩm từ bên ngoài do dịch COVID-19.)

 

2. Cách sử dụng "cut off" trong tiếng Anh

(1) Có thể sử dụng "cut off" trong các hành động để ngăn chặn các nguồn cung cấp của một cái gì đó:

- Standing on something like a crisis block can sever this supply line. (Đứng trên một thứ giống như một khối khủng hoảng có thể chia cắt đường cung cấp này.)

- To ensure you are always engaged in meaningful work, eliminate all unnecessary actions. (Để đảm bảo bạn luôn tham gia vào công việc có ý nghĩa, loại bỏ tất cả các hành động không cần thiết.)

(2) "Cut off" dùng để diễn tả một điểm hoặc mức cố định mà tại đó bạn dừng lại, bao gồm mọi người hoặc mọi thứ:

- In the thrilling story, the Emperor was deprived of supplies and reinforcements for seven days, barely escaping arrest. (Trong câu chuyện ly kỳ, Hoàng đế bị cắt đứt nguồn cung cấp và sự tiếp viện trong bảy ngày, vừa thoát khỏi sự bắt giữ.)

- We are completely isolated due to the severe traffic congestion. (Chúng tôi bị cách ly hoàn toàn do tình trạng kẹt xe nghiêm trọng.)

(3) Từ "cut off" sử dụng để nói về một điểm hoặc giới hạn cố định mà tại đó điều gì đó bị ngắt ngang:

- Landslides also blocked some highways and floods washed away the bridges, halting traffic for an extended period. (Sạt lở đất cũng đã chặn một số con đường cao tốc và lũ cuốn trôi các cây cầu, ngắt đứt giao thông trong một khoảng thời gian dài.)

- If they shut down the airport, no one can leave, and we'll be stranded here indefinitely. (Nếu họ đóng cửa sân bay, không ai có thể ra đi và chúng ta sẽ bị mắc kẹt ở đây mãi mãi.)

(4) "Cut off" dùng để miêu tả việc một vấn đề nào đó dừng lại:

cut-off age: tuổi hạn chế

- In some countries, the cut-off age is typically set at over 18 years old, and those older no longer receive free services. (Tại một số quốc gia, tuổi hạn chế thường được đặt ở trên 18 tuổi, và những người lớn hơn không còn nhận được dịch vụ miễn phí.)

income cut-off: thu nhập hạn chế

- There is an income cut-off for eligibility to receive financial assistance for those facing hardship in society. (Có một thu nhập tối đa để đủ điều kiện nhận sự hỗ trợ tài chính cho những người đối mặt với khó khăn trong xã hội.)

keep a cut-off at something: duy trì một giới hạn đối với cái gì đó

- We cannot assist you in keeping a cut-off on your workload at the factory. (Chúng tôi không thể giúp bạn duy trì giới hạn đối với khối lượng công việc tại nhà máy.)

put a cut-off at something: đặt một giới hạn cho cái gì đó

- The return on your investment depends on how the index performs, and they have set a cut-off at three years. (Lợi tức đầu tư của bạn phụ thuộc vào cách chỉ số biểu đạt, và họ đã đặt một giới hạn tại ba năm.)

 

3. Những cụm từ trong tiếng Anh liên quan đến "cut off"

Cụm từ Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt

cut off date

ngày cắt

cut off point

điểm cắt đứt

Cut off depth

Cắt độ sâu

Cut off frequency

Tần số cắt

Cut off valve

Cắt van

Cut off drain

Cắt bỏ cống

Cut off piling

Cắt bỏ đống

Cut off slide

Cắt bỏ trang trình bày

Cut off electric fuse

Cắt cầu chì điện

Cut off relay

Cắt rơ le

Cut off land

Cắt đất

 

4. Cụm động từ cut trong tiếng Anh thường gặp, ý nghĩa của cut something off trong tiếng Anh

* Cut something off

loại bỏ một phần của cái gì đó để làm cho nó nhỏ hơn hoặc ngắn hơn, sử dụng một công cụ sắc bén như dao:

Ví dụ:

- They cut off all the overhanging branches.

- He had his hand cut off in an industrial accident.

- He cut off his hair for charity.

- I cut the peel off the orange.

- We had to cut off the bed's legs to get it through the door.

* Cut back on something:

Cụm động từ "Cut back on something" có nghĩa là giảm tiêu thụ một thứ gì đó để làm cho nó trở nên ít hơn. Đây là một cách tiết kiệm hoặc thay đổi thói quen.

Ví dụ: I decided to go on a diet, and now I am eating less carbs and sugar. (Tôi quyết định ăn kiêng, và bây giờ tôi đang giảm lượng tinh bột và đường.)

   - I have to cut back on carbs and sugar as I am on a diet now.

   - I cut back on sweets, and I'm incorporating more vegetables into my diet.

* Cut in:

Cụm động từ "Cut in" có nghĩa là can thiệp vào cuộc trò chuyện hoặc tương tác của ai đó, thường là một cách không mời mọc hoặc không lịch sự.

Ví dụ: My son was trying to talk to Tom, but his big brother kept cutting in. (Con trai tôi đang cố giao tiếp với Tom, nhưng anh trai lớn của cậu ấy liên tục can thiệp.)

   - She is always cutting in when we're having a conversation. It's quite annoying!

* Cut someone off:

Cụm động từ "Cut someone off" có nghĩa là ngăn chặn hoặc tước quyền lợi của ai đó, thường trong ngữ cảnh tài chính hoặc gia đình.

Ví dụ: Her parents cut her off after she left home.

(Bố mẹ cô ấy ngừng hỗ trợ cô ấy sau khi cô ấy ra khỏi nhà.)

   - Minh's family cut him off when he stole their money.

* Cut something out:

Cụm động từ "Cut something out" có nghĩa là cắt một phần nhỏ từ một thứ lớn bằng cách cắt.

Ví dụ: I cut the article out of the book.

(Tôi cắt bài viết ra khỏi cuốn sách.)

   - My sister likes to cut colorful pictures of flowers out of newspapers.

* Cut up:

Cụm động từ "Cut up" có nghĩa là chia thành nhiều mảnh nhỏ hoặc cắt thành các phần nhỏ hơn.

Ví dụ: After divorce, Minh cut his wedding photo up into pieces.

(Sau cuộc ly hôn, Minh cắt bức ảnh cưới của anh thành từng mảnh nhỏ.)

   - My father asked my sister to cut the newspaper up into circles.

* Cut down:

Cụm động từ "Cut down" cũng có nghĩa là giảm số lượng của một thứ gì đó, nhưng nó cũng có thể ám chỉ việc chặt cây hoặc giảm số lượng trong một tình huống nào đó.

Ví dụ: My answer was too long, so I had to cut it down to fit the time of the test.

(Câu trả lời của tôi quá dài, nên tôi phải rút ngắn nó để vừa với thời gian của bài kiểm tra.)

   - The farmer cut down the old banana tree in the garden because it was time to plant a new one.

* Cut across:

Cụm động từ "Cut across" có nghĩa là đi một đường ngắn hơn để đến đích hoặc để tránh điều gì đó.

Ví dụ: She quickly cut across the park to catch the last bus. (Cô ấy nhanh chóng đi ngang qua công viên để kịp bắt chiếc xe buýt cuối cùng.)

Bài viết liên quan:

Voyeu là gì? Voyeur là gì? Ý nghĩa của voyeur trong tiếng Anh là gì?

Câu khẳng định là gì? Cách sử dụng câu khẳng định trong tiếng Anh và bài tập

Câu tường thuật là gì? Cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh?

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về ý nghĩa của cut something off trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp ích cho quý bạn đọc trong học tập và trong cuộc sống. Xin chân thành cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi bài viết của Luật Minh Khuê.