Mục lục bài viết
1. Hoạt động đánh giá điều kiện an ninh mạng
Theo quy định tại Điều 12 Luật An ninh mạng 2018 thì quá trình đánh giá an ninh mạng không chỉ là một công đoạn đơn thuần kiểm tra trước khi hệ thống thông tin được đưa vào hoạt động, mà còn là một nghiên cứu độ sâu về khả năng đáp ứng của nó đối với những thách thức an ninh mạng hiện đại. Đây là một bước quan trọng và chi tiết, không chỉ tập trung vào việc đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn tại thời điểm triển khai, mà còn hướng đến việc xây dựng một hệ thống có khả năng chống lại những tác động tiêu cực từ môi trường mạng liên tục thay đổi.
Đánh giá tình trạng an ninh mạng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ thông tin liên quan đến an ninh quốc gia trên các hệ thống thông tin. Quá trình này không chỉ là một bước quan trọng trước khi triển khai hệ thống, mà còn là một hoạt động liên tục, đảm bảo rằng hệ thống luôn duy trì một mức độ an ninh cao nhất trong quá trình sử dụng. Việc đánh giá an ninh mạng là quá trình tổng hợp các yếu tố khác nhau, bao gồm cả cơ sở hạ tầng mạng, chính sách an ninh, và khả năng đối phó với các mối đe dọa tiềm ẩn. Điều này bao gồm việc kiểm tra và đánh giá khả năng ngăn chặn, phát hiện và ứng phó với các cuộc tấn công mạng từ các thực thể đe dọa.
Trước khi triển khai hệ thống thông tin, đánh giá an ninh mạng đưa ra cái nhìn tổng thể về cấp độ đe dọa và rủi ro có thể ảnh hưởng đến an toàn và bảo mật của thông tin quan trọng về an ninh quốc gia. Điều này cung cấp cơ hội để xác định và điều chỉnh những điểm yếu trong hệ thống trước khi nó trở thành mục tiêu của các mối đe dọa tiềm ẩn. Ngoài ra, quá trình đánh giá cũng liên quan đến việc đánh giá hiệu suất của các biện pháp an ninh mạng đã triển khai. Việc này bao gồm đánh giá độ hiệu quả của các giải pháp bảo mật và xác định xem chúng có đáp ứng đúng đắn với các tiêu chí an ninh đã đặt ra hay không.
2. Đánh giá điều kiện an ninh mạng là biện pháp bảo vệ an ninh mạng?
Tại Điều 5 Luật An ninh mạng 2018 thì biện pháp bảo vệ an ninh mạng không chỉ là một sự tổng hợp của các yếu tố cơ bản, mà là một hệ thống chặt chẽ gồm nhiều giai đoạn quan trọng nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của thông tin. Dưới đây là mô tả chi tiết về các biện pháp bảo vệ an ninh mạng:
- Thẩm định an ninh mạng: Thẩm định an ninh mạng là quá trình tổng hợp và đánh giá toàn diện về môi trường an ninh của hệ thống. Nó không chỉ xác định các điểm yếu và lỗ hổng trong cơ sở hạ tầng mạng, mà còn đảm bảo tính hiệu quả của các chính sách và biện pháp an ninh đang được triển khai.
- Đánh giá điều kiện an ninh mạng: Đánh giá điều kiện an ninh mạng không chỉ là một bước đơn thuần kiểm tra, mà là quá trình kỹ thuật và chi tiết nhằm xác định mức độ sẵn sàng của hệ thống trước các mối đe dọa tiềm ẩn. Nó liên quan đến việc đánh giá khả năng ngăn chặn, phát hiện và phản ứng đối với các cuộc tấn công mạng.
- Kiểm tra an ninh mạng: Kiểm tra an ninh mạng không chỉ dừng lại ở việc xác định lỗ hổng mà còn bao gồm quá trình kiểm thử thực tế để đảm bảo tính hiệu quả của biện pháp an ninh. Điều này có thể bao gồm việc thực hiện các cuộc kiểm thử đạo đức và kiểm thử xâm nhập để đánh giá mức độ chịu đựng của hệ thống trước các kịch bản tấn công thực tế.
- Giám sát an ninh mạng: Giám sát an ninh mạng là quá trình liên tục theo dõi và đánh giá hiệu suất của biện pháp an ninh đã triển khai. Điều này không chỉ bao gồm việc theo dõi các sự kiện an ninh mạng mà còn đảm bảo rằng các biện pháp đang hoạt động một cách hiệu quả và có khả năng đối phó với những mối đe dọa mới.
- Ứng phó và khắc phục sự cố an ninh mạng: Quá trình ứng phó và khắc phục sự cố an ninh mạng không chỉ là việc đối mặt với những thách thức một cách linh hoạt mà còn đòi hỏi khả năng nhanh chóng và hiệu quả. Điều này bao gồm việc phát hiện sớm, đánh giá tác động, và triển khai các biện pháp cấp thiết để khôi phục tính toàn vẹn và an toàn của hệ thống.
- Đấu tranh bảo vệ an ninh mạng: Đấu tranh bảo vệ an ninh mạng không chỉ là việc phòng ngừa mà còn là một chiến lược tích cực chống lại mọi hình thức tấn công. Nó bao gồm việc xây dựng và duy trì những hệ thống phòng thủ mạnh mẽ, cũng như tiến hành các chiến dịch đối đầu với những đối tượng đe dọa mạng.
- Sử dụng mật mã để bảo vệ thông tin mạng: Sử dụng mật mã là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ thông tin mạng. Bằng cách áp dụng các thuật toán mật mã tiên tiến, hệ thống có thể đảm bảo tính bí mật và toàn vẹn của dữ liệu, ngăn chặn bất kỳ cố gắng truy cập trái phép nào từ bên ngoài.
- Ngăn chặn, yêu cầu tạm ngừng, và ngừng cung cấp thông tin mạng: Quá trình này bao gồm việc thực hiện các biện pháp ngăn chặn, yêu cầu tạm ngừng, và ngừng cung cấp thông tin mạng theo quy định của pháp luật. Điều này có thể bao gồm đình chỉ hoạt động mạng viễn thông, Internet, sản xuất và sử dụng thiết bị phát sóng vô tuyến, nhằm ngăn chặn hoạt động không hợp pháp và bảo vệ an ninh thông tin quốc gia.
- Yêu cầu xóa bỏ và truy cập xóa bỏ thông tin: Công đoạn này đặt ra yêu cầu xóa bỏ thông tin trái pháp luật hoặc thông tin không chính xác trên không gian mạng, nhằm ngăn chặn mọi hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, và quyền lợi của cơ quan, tổ chức, cá nhân. Quá trình này không chỉ đòi hỏi sự chính xác trong xác định thông tin cần loại bỏ mà còn là một bước quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tất cả các bên liên quan.
- Thu thập dữ liệu điện tử liên quan đến hoạt động xâm phạm: Việc thu thập dữ liệu điện tử liên quan đến hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự, và an toàn xã hội trên không gian mạng là một nhiệm vụ phức tạp nhưng quan trọng. Điều này đảm bảo rằng cơ quan chức năng có đủ thông tin để xác định, điều tra, và đối mặt với những nguy cơ và mối đe dọa.
- Phong tỏa và hạn chế hoạt động hệ thống thông tin: Quá trình phong tỏa và hạn chế hoạt động của hệ thống thông tin không chỉ là biện pháp ngăn chặn mà còn là một cách để duy trì trật tự và an ninh. Điều này có thể bao gồm đình chỉ, tạm đình chỉ hoặc yêu cầu ngừng hoạt động của hệ thống thông tin, cũng như thu hồi tên miền theo quy định của pháp luật.
- Khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử: Quá trình này theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự đưa ra các biện pháp pháp lý nhằm khởi tố, điều tra, truy tố, và xét xử những người liên quan đến các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự, và an toàn xã hội trên không gian mạng.
- Biện pháp khác theo quy định của pháp luật: Ngoài ra, có những biện pháp khác được áp dụng theo quy định của pháp luật về an ninh quốc gia và pháp luật về xử lý vi phạm hành chính, đảm bảo rằng mọi hoạt động và quy trình đều tuân theo nền tảng pháp luật và phục vụ mục tiêu chung là bảo vệ an ninh quốc gia.
Từ nội dung quy định trên, có thể khẳng đinh rằng, việc đánh giá điều kiện an ninh mạng chính là một biện pháp bảo vệ an ninh mạng theo quy định của luật pháp hiện hành.
3. Thẩm quyền đánh giá điều kiện an ninh mạng với hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia?
Điều 12 Luật An ninh mạng 2018 quy định thẩm quyền đánh giá điều kiện an ninh mạng đối với hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia được quy định một cách tỉ mỉ và có trách nhiệm như sau:
- Lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng thuộc Bộ Công an: Trách nhiệm của lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng thuộc Bộ Công An không chỉ giới hạn trong việc đánh giá mà còn bao gồm việc chứng nhận đủ điều kiện an ninh mạng đối với hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia. Điều này đặt ra tiêu chí chặt chẽ đảm bảo rằng mọi khía cạnh của hệ thống đều đáp ứng các tiêu chuẩn an ninh mạng cao cấp, với các trường hợp đặc biệt được xác định theo quy định tại điểm b và điểm c của khoản này.
- Lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng thuộc Bộ Quốc phòng: Trong trường hợp hệ thống thông tin liên quan đến quân sự, lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng thuộc Bộ Quốc Phòng chịu trách nhiệm đánh giá và chứng nhận điều kiện an ninh mạng. Điều này đảm bảo tính bảo mật và sự chặt chẽ trong quản lý thông tin liên quan đến an ninh quốc gia trong lĩnh vực quân sự.
- Ban cơ yếu Chính phủ: Ban Cơ tếu Chính phủ đảm nhận trách nhiệm đánh giá và chứng nhận điều kiện an ninh mạng đối với hệ thống thông tin cơ yếu thuộc Ban Cơ Yếu Chính Phủ. Điều này đồng nghĩa với việc xác định rõ ràng và chắc chắn rằng mọi thông tin quan trọng được bảo vệ chặt chẽ và đáp ứng các tiêu chuẩn an ninh mạng cao nhất.
Tổng cộng, quy định này không chỉ chú trọng vào việc đánh giá mà còn đặt ra yêu cầu chứng nhận đủ điều kiện an ninh mạng, tạo nên một hệ thống độc lập và minh bạch đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin quốc gia.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Quy định của pháp luật về bảo vệ an ninh mạng đối với hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.