Mục lục bài viết
1. Quy định về cấp chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm:
Dựa trên quy định tại Điều 13 của Quy định về bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm được ban hành kèm theo Quyết định số 31/2008/QĐ-BGDĐT, việc cấp chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho người học được thực hiện theo những tiêu chí cụ thể như sau:
- Hoàn thành chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm: Người học phải hoàn tất toàn bộ chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm theo yêu cầu và quy định hiện hành. Điều này bao gồm việc tham gia đầy đủ các khóa học, hoạt động đào tạo, và thực hiện các bài kiểm tra, đánh giá cần thiết để chứng minh khả năng và kiến thức đã được tiếp thu trong suốt quá trình bồi dưỡng.
- Không đang trong thời gian bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Người học không được đang trong giai đoạn bị điều tra hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này nhằm đảm bảo rằng chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm chỉ được cấp cho những cá nhân có tình trạng pháp lý rõ ràng và không bị ràng buộc bởi các vấn đề pháp lý nghiêm trọng.
Sau khi người học đáp ứng đầy đủ các điều kiện nêu trên, thủ trưởng cơ sở bồi dưỡng sẽ có trách nhiệm cấp chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho các học viên. Quyết định cấp chứng chỉ này cần được thực hiện trên cơ sở đảm bảo tính chính xác và minh bạch, phản ánh đúng thành tích và khả năng của học viên trong quá trình bồi dưỡng.
2. Tiêu chí lựa chọn trường cấp chứng chỉ:
Khi lựa chọn trường cấp chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm, các tiêu chí sau đây đóng vai trò quan trọng để đảm bảo rằng quyết định của bạn là chính xác và phù hợp với nhu cầu đào tạo của bản thân:
- Uy tín của Trường:
+ Danh tiếng và Kinh nghiệm: Đánh giá uy tín của trường dựa trên danh tiếng và bề dày lịch sử trong lĩnh vực đào tạo. Trường có uy tín thường có nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng và có sự công nhận rộng rãi trong ngành giáo dục.
+ Phản hồi và đánh giá từ cựu học viên: Xem xét phản hồi và đánh giá từ các cựu học viên về chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ của trường. Những đánh giá tích cực thường là dấu hiệu của một cơ sở đào tạo đáng tin cậy.
- Chất lượng Chương trình Đào tạo:
+ Nội dung và định hướng: Kiểm tra nội dung chương trình đào tạo để đảm bảo rằng nó đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và tiêu chuẩn của nghiệp vụ sư phạm. Chương trình nên bao gồm các kiến thức và kỹ năng cần thiết cho thực tiễn giảng dạy.
+ Phương pháp giảng dạy: Đánh giá phương pháp giảng dạy được áp dụng, bao gồm cả các hoạt động thực hành và dự án, để đảm bảo rằng chương trình không chỉ lý thuyết mà còn thực tiễn, giúp học viên áp dụng kiến thức vào công việc.
- Đội ngũ Giảng viên:
+ Trình độ và kinh nghiệm: Xem xét trình độ học vấn và kinh nghiệm thực tiễn của giảng viên. Đội ngũ giảng viên nên bao gồm các chuyên gia có kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực giáo dục và bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm.
+ Khả năng giảng dạy: Đánh giá khả năng giảng dạy và sự nhiệt huyết của giảng viên qua các buổi học thử hoặc thông qua đánh giá của học viên trước đó. Giảng viên có khả năng truyền đạt hiệu quả và tạo động lực sẽ mang lại trải nghiệm học tập tốt hơn.
- Cơ sở Vật chất:
+ Trang thiết bị và tài nguyên: Đảm bảo rằng trường có cơ sở vật chất hiện đại và đầy đủ trang thiết bị phục vụ cho việc học tập, bao gồm phòng học,
+ Môi trường học tập: Xem xét môi trường học tập tổng thể, bao gồm không gian học tập, các tiện nghi hỗ trợ như phòng thí nghiệm, và các dịch vụ hỗ trợ học viên như tư vấn và hỗ trợ học tập.
- Chi phí Học tập:
+ Học phí và chi phí phát sinh: Xem xét học phí và các chi phí phát sinh khác liên quan đến việc tham gia chương trình đào tạo. Chi phí học tập nên hợp lý và tương xứng với chất lượng đào tạo mà trường cung cấp.
+ Chính sách học bổng và trợ cấp: Tìm hiểu về các chính sách học bổng, trợ cấp hoặc các hình thức hỗ trợ tài chính có sẵn để giảm bớt gánh nặng tài chính cho học viên.
3. Các hình thức đào tạo chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm:
Các hình thức đào tạo chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm hiện nay rất đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng học viên với những điều kiện và hoàn cảnh khác nhau. Dưới đây là ba hình thức đào tạo phổ biến:
- Đào tạo tại chức:
+ Đặc điểm: Đào tạo tại chức là hình thức học tập dành cho những người đã đi làm và cần nâng cao kỹ năng hoặc cập nhật kiến thức mà không thể rời bỏ công việc hiện tại. Chương trình đào tạo thường được tổ chức vào các buổi tối hoặc cuối tuần, phù hợp với lịch trình bận rộn của người học.
+ Lợi ích: Học viên có thể tiếp tục công việc của mình trong khi theo học, giúp duy trì nguồn thu nhập ổn định. Đồng thời, kiến thức và kỹ năng học được có thể áp dụng ngay lập tức vào công việc thực tế, tăng cường hiệu quả công việc.
+ Nhược điểm: Do lịch học không linh hoạt và thường diễn ra ngoài giờ hành chính, học viên có thể cảm thấy mệt mỏi và áp lực khi phải cân bằng giữa công việc và học tập.
- Đào tạo vừa làm vừa học:
+ Đặc điểm: Hình thức này cho phép học viên vừa làm việc vừa tham gia vào các lớp học chính thức. Các chương trình đào tạo vừa làm vừa học thường linh hoạt hơn, cho phép học viên có thể tham gia các khóa học vào thời gian phù hợp với lịch làm việc của họ.
+ Lợi ích: Cung cấp sự linh hoạt tối ưu cho những người muốn vừa học tập nâng cao chuyên môn vừa duy trì công việc hiện tại. Học viên có thể tích lũy kinh nghiệm thực tiễn trong khi theo học và áp dụng ngay lập tức những gì học được vào công việc hàng ngày.
+ Nhược điểm: Học viên có thể gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian do phải cân bằng giữa công việc và học tập, dẫn đến việc học có thể bị phân tán và khó đạt hiệu quả tối ưu nếu không có kế hoạch rõ ràng.
- Đào tạo trực tuyến:
+ Đặc điểm: Đào tạo trực tuyến là hình thức học qua internet, cho phép học viên truy cập vào các tài liệu học tập và tham gia các lớp học từ xa thông qua các nền tảng học tập trực tuyến. Điều này đặc biệt thuận tiện cho những người không thể tham gia vào các lớp học truyền thống do yếu tố địa lý hoặc thời gian.
+ Lợi ích: Cung cấp sự linh hoạt tối đa về thời gian và địa điểm học tập. Học viên có thể học theo tốc độ của riêng mình và truy cập vào tài liệu học tập mọi lúc mọi nơi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người có lịch trình bận rộn hoặc sống ở vùng xa xôi.
+ Nhược điểm: Học viên cần có sự tự giác cao và kỹ năng quản lý thời gian tốt để duy trì tiến độ học tập. Thiếu sự tương tác trực tiếp với giảng viên và các học viên khác có thể làm giảm hiệu quả của việc học, đặc biệt là trong các môn học cần sự trao đổi và thảo luận sâu.
4. Danh sách các trường thường xuyên cấp chứng chỉ
STT | Các trường đại học sư phạm |
1 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
3 | Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh |
4 | Trường Đại học Sư phạm thuộc Đại học Thái Nguyên |
5 | Trường Đại học Sư phạm thuộc Đại học Huế |
6 | Trường Đại học Sư phạm thuộc Đại học Đà Nẵng |
7 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội |
8 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP Hồ Chí Minh |
9 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
10 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
11 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
12 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh |
13 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh |
14 | Trường Đại học Giáo dục thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội |
| Các trường đại học có khoa/ngành sư phạm |
15 | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
16 | Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Quốc gia Hà Nội |
17 | Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
18 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
19 | Trường Đại học Công nghiệp Việt – Hung |
20 | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
21 | Trường Đại học Hùng Vương |
22 | Khoa Ngoại ngữ thuộc Đại học Thái Nguyên |
23 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp thuộc Đại học Thái Nguyên |
24 | Trường Đại học Nông Lâm thuộc Đại học Thái Nguyên |
25 | Trường Đại học Tây Bắc |
26 | Trường Đại học Hải Phòng |
27 | Trường Đại học Hoa Lư |
28 | Trường Đại học Hồng Đức |
30 | Trường Đại học Hà Tĩnh |
31 | Trường Đại học Quảng Bình |
32 | Học viện Âm nhạc Huế |
33 | Trường Đại học Ngoại ngữ thuộc Đại học Huế |
34 | Trường Đại học Nông Lâm thuộc Đại học Huế |
35 | Trường Đại học Nghệ thuật thuộc Đại học Huế |
36 | Khoa Giáo dục Thể chất thuộc Đại học Huế |
37 | Trường Đại học Ngoại ngữ thuộc Đại học Đà Nẵng |
38 | Trường Đại học Bách khoa thuộc Đại học Đà Nẵng |
39 | Trường Đại học Quảng Nam |
40 | Trường Đại học Quy Nhơn |
41 | Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
42 | Trường Đại học Phú Yên |
43 | Trường Đại học Tây Nguyên |
44 | Trường Đại học Đà Lạt |
45 | Nhạc viện TP Hồ Chí Minh |
46 | Trường Đại học Văn hóa – Nghệ thuật Quân đội |
47 | Trường Đại học Mỹ thuật TP Hồ Chí Minh |
48 | Trường Đại học Nông Lâm TP Hồ Chí Minh |
49 | Trường Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh |
50 | Trường Đại học Hoa sen |
51 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn thuộc Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
52 | Trường Đại học Sài Gòn |
53 | Trường Đại học Tiền Giang |
54 | Trường Đại học Trà Vinh |
55 | Trường Đại học Bạc Liêu |
56 | Trường Đại học Cần Thơ |
57 | Trường Đại học An Giang |
58 | Trường Đại học Đồng Tháp |
59 | Trường Đại học Bình Dương |
60 | Trường Đại học Thủ Dầu Một |
61 | Trường Đại học Đồng Nai |
62 | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
63 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang |
64 | Trường Đại học Tân Trào (Cao đẳng Tuyên Quang) |
65 | Học viện Quản lý Giáo dục |
66 | Trường Cán bộ quản lý giáo dục TP Hồ Chí Minh |
Ngoài ra, có thể tham khảo: Quy định mới nhất về chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm bậc 1 thế nào. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.