1. Khái niệm phá sản ngân hàng

- Phá sản ngân hàng là tình trạng một ngân hàng không còn khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn, nghĩa là ngân hàng không đủ tài sản để trả hết các khoản nợ cho khách hàng, các tổ chức tín dụng khác và các chủ nợ khác. Khi một ngân hàng bị tuyên bố phá sản, hoạt động của ngân hàng sẽ bị đình chỉ, tài sản của ngân hàng sẽ được thanh lý để trả nợ cho các chủ nợ theo thứ tự ưu tiên quy định của pháp luật.

- Điều kiện để một ngân hàng bị tuyên bố phá sản:

+ Mất khả năng thanh toán: Ngân hàng không thể trả các khoản nợ đến hạn.

+ Các nỗ lực khác đều thất bại: Các biện pháp cứu trợ khác như tái cơ cấu, sáp nhập, bán lại đều không hiệu quả.

So sánh với các khái niệm:

- Sáp nhập:

+ Định nghĩa: Là quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều ngân hàng thành một ngân hàng mới. + Điểm khác biệt: Sáp nhập thường xảy ra khi các ngân hàng muốn tăng quy mô, mở rộng thị trường hoặc chia sẻ nguồn lực. Trong khi đó, phá sản là kết quả cuối cùng khi một ngân hàng không còn khả năng hoạt động.

- Mua lại:

+ Định nghĩa: Là quá trình một ngân hàng mua lại toàn bộ hoặc một phần cổ phần của một ngân hàng khác.

+ Điểm khác biệt: Mua lại là một hình thức tăng trưởng, trong khi phá sản là kết quả của sự thất bại.

- Kiểm soát đặc biệt:

+ Định nghĩa: Là biện pháp can thiệp của cơ quan quản lý nhà nước vào hoạt động của một ngân hàng khi ngân hàng đó gặp khó khăn tài chính, nhằm mục đích ổn định hoạt động của ngân hàng và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.

+ Điểm khác biệt: Kiểm soát đặc biệt là một biện pháp can thiệp tạm thời, nhằm mục tiêu cứu vãn ngân hàng. Trong khi đó, phá sản là giải pháp cuối cùng khi các biện pháp khác đều thất bại.

 

2. Nguyên nhân dẫn đến phá sản ngân hàng

- Quản lý rủi ro kém:

+ Cho vay quá mức: Khi ngân hàng cấp quá nhiều khoản vay, đặc biệt là những khoản vay có rủi ro cao, mà không có đủ dự phòng, thì khả năng thu hồi nợ sẽ giảm sút.

+ Đầu tư sai lầm: Các quyết định đầu tư không khôn ngoan, như đầu tư vào các dự án có tính rủi ro cao hoặc đầu tư vào các thị trường không ổn định, có thể gây ra tổn thất lớn cho ngân hàng.

+ Không kiểm soát được rủi ro thị trường: Các biến động bất ngờ của thị trường, như biến động tỷ giá hối đoái, lãi suất, hoặc giá cả hàng hóa, có thể gây ra tổn thất lớn cho ngân hàng nếu không có các biện pháp phòng ngừa thích hợp.

- Lừa đảo và tham nhũng:

+ Lừa đảo trong hoạt động cho vay: Việc cấp tín dụng không đúng đối tượng, gian lận trong hồ sơ vay vốn, hoặc cấu kết với bên vay để trục lợi đều có thể gây ra thiệt hại lớn cho ngân hàng.

+ Tham nhũng trong nội bộ: Các hành vi tham nhũng của cán bộ ngân hàng, như chiếm đoạt tài sản, hối lộ, có thể làm suy yếu tình hình tài chính của ngân hàng và gây mất lòng tin của khách hàng.

- Khủng hoảng kinh tế:

+ Suy thoái kinh tế: Khi nền kinh tế suy thoái, khả năng trả nợ của khách hàng giảm sút, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu tăng cao.

+ Bất động sản sụp đổ: Bất động sản là một trong những tài sản thế chấp lớn nhất của ngân hàng. Khi thị trường bất động sản sụp đổ, giá trị tài sản đảm bảo giảm mạnh, gây ra tổn thất lớn cho ngân hàng.

+ Khủng hoảng tài chính toàn cầu: Các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu có thể lan rộng và ảnh hưởng đến hệ thống ngân hàng của nhiều quốc gia.

- Cạnh tranh khốc liệt:

+ Cạnh tranh giảm lãi suất: Cuộc cạnh tranh giảm lãi suất để thu hút khách hàng có thể khiến ngân hàng giảm lợi nhuận và làm suy yếu tình hình tài chính.

+ Cạnh tranh về sản phẩm: Để cạnh tranh, ngân hàng có thể tung ra nhiều sản phẩm mới, phức tạp, dẫn đến rủi ro quản lý và kiểm soát.

- Quy định pháp luật không chặt chẽ:

+ Khung pháp lý chưa hoàn thiện: Một hệ thống pháp luật không hoàn thiện, thiếu các quy định rõ ràng về hoạt động ngân hàng có thể tạo điều kiện cho các hành vi vi phạm pháp luật và gây ra rủi ro cho hệ thống ngân hàng.

+ Giám sát yếu kém: Nếu cơ quan quản lý nhà nước không thực hiện giám sát chặt chẽ hoạt động của ngân hàng, các vấn đề có thể không được phát hiện và xử lý kịp thời.

 

3. Quy trình xử lý khi ngân hàng gặp khó khăn

- Phát hiện và Đánh giá:

+ Giám sát thường xuyên: Các cơ quan quản lý ngân hàng và các bộ phận nội bộ của ngân hàng sẽ thường xuyên theo dõi các chỉ số tài chính, chất lượng tài sản và hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
+ Phân tích rủi ro: Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường, các chuyên gia sẽ tiến hành phân tích sâu hơn để đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề và xác định nguyên nhân gốc rễ.

- Can thiệp của Cơ quan Quản lý:

+ Cảnh báo sớm: Nếu tình hình trở nên nghiêm trọng, cơ quan quản lý ngân hàng sẽ đưa ra các cảnh báo và yêu cầu ngân hàng thực hiện các biện pháp khắc phục.

+ Kiểm tra đặc biệt: Cơ quan quản lý có thể tiến hành kiểm tra đặc biệt để đánh giá toàn diện tình hình tài chính của ngân hàng.

- Các Biện pháp Khắc phục:

+ Tái cơ cấu: Ngân hàng có thể được yêu cầu tái cơ cấu lại hoạt động kinh doanh, bán tài sản, hoặc tăng vốn để cải thiện tình hình tài chính.

+ Hỗ trợ từ các ngân hàng khác: Các ngân hàng khác có thể được yêu cầu cung cấp vốn hoặc thanh khoản cho ngân hàng gặp khó khăn.

+ Bảo hiểm tiền gửi: Hệ thống bảo hiểm tiền gửi sẽ bồi thường cho người gửi tiền trong trường hợp ngân hàng phá sản, giúp bảo vệ lợi ích của người dân.

- Tiếp quản hoặc Thanh lý:

+ Tiếp quản: Trong trường hợp các biện pháp khắc phục không hiệu quả, cơ quan quản lý có thể quyết định tiếp quản ngân hàng để bảo vệ hệ thống tài chính.

+ Thanh lý: Nếu ngân hàng không thể phục hồi, cơ quan quản lý sẽ tiến hành thanh lý ngân hàng, bán tài sản để trả nợ cho các chủ nợ.

 

4. Danh sách những ngân hàng đã gặp khó khăn ở Việt Nam

Bảng danh sách:

Hiện tại, tình hình ngân hàng ở Việt Nam vẫn khá ổn định, vì chưa có bất kỳ ngân hàng nào gặp phải tình trạng phá sản. Nguyên nhân chủ yếu cho tình trạng ổn định này chính là vì các cơ quan quản lý, đặc biệt là Ngân hàng Nhà nước, rất quan tâm đến việc duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia. Nếu một ngân hàng nào đó gặp phải vấn đề nghiêm trọng đến mức phải tuyên bố phá sản, điều đó sẽ dẫn đến việc niềm tin của người dân vào hệ thống ngân hàng bị tổn hại một cách nghiêm trọng. Khi niềm tin này bị lung lay, người dân có thể rút tiền khỏi ngân hàng và chuyển sang đầu tư vào các kênh tài chính khác như vàng, chứng khoán, hay các hình thức đầu tư khác, điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự ổn định của ngân hàng bị phá sản mà còn có thể gây ra sự bất ổn cho toàn bộ hệ thống tài chính. Do đó, để ngăn chặn tình trạng này và đảm bảo rằng các ngân hàng vẫn hoạt động bình thường, Ngân hàng Nhà nước đã triển khai nhiều biện pháp và chính sách để duy trì sự ổn định và sự tin cậy của hệ thống ngân hàng, từ đó ngăn chặn khả năng xảy ra tình trạng phá sản của các ngân hàng trong nước.

Những ngân hàng đã gặp khó khăn trong danh sách sau đây:

- Ngân hàng TMCP Xây dựng Việt Nam (VNCB) vào năm 2016.

- Ngân hàng TMCP Đại Tín (Trust Bank) vào năm 2015.

Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng và khẳng định niềm tin, ngân hàng Nhà Nước và Chính Phủ đang thực hiện nhiều biện pháp cũng như chính sách quản lý và điều hành chặt chẽ để đảm bảo hoạt động ngành ngân hàng ổn định và an toàn.

Cụ thể, trong lần thứ 4 tái cơ cấu hệ thống ngân hàng thương mại, đã có 3 ngân hàng thương mại được Ngân hàng Nhà nước mua lại với giá 0 đồng gồm:

- Ngân hàng TNHH MTV Xây dựng Việt Nam (CBBank)

- Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí Toàn Cầu (GP Bank)

- Ngân hàng TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank).

Trong đó, CBBank do ngân hàng Vietcombank điều hành và quản trị, GP Bank và Ocean Bank) do ngân hàng Vietinbank điều hành, quản trị. Kết quả của quá trình này là cả 3 ngân hàng trên đã hoạt động bình thường trở lại, kết quả kinh doanh cũng được cải thiện đáng kể.