1. Căn cứ pháp lý về ngân hàng giám sát

Thông tư 98/2020/TT-BTC hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán, bao gồm: quỹ thành viên, quỹ đóng, quỹ mở, quỹ hoán đổi danh mục (quỹ ETF Exchange Traded Fund), quỹ đầu tư bất động sản, công ty đầu tư chứng khoán đại chúng, công ty đầu tư chứng khoán riêng lẻ, công ty đầu tư chứng khoán bất động sản.

 

2. Trường hợp ngân hàng giám sát chịu trách nhiệm bồi thường cho quỹ

Dựa vào khoản 7 Điều 74 Thông tư 98/2020/TT-BTC, quy định về hoạt động lưu ký của ngân hàng lưu ký và ngân hàng giám sát như sau: Ngân hàng lưu ký và ngân hàng giám sát có trách nhiệm bồi thường đầy đủ cho quỹ, công ty đầu tư chứng khoán trong trường hợp tổ chức lưu ký phụ gây thất thoát tài sản, trừ những trường hợp sau:

- Các trường hợp bất khả kháng nằm ngoài sự kiểm soát của ngân hàng lưu ký và ngân hàng giám sát, đã được quy định rõ về việc miễn trừ trách nhiệm theo hợp đồng lưu ký, hợp đồng giám sát.

- Tổ chức lưu ký phụ có trách nhiệm bồi thường cho quỹ, công ty đầu tư chứng khoán, và hợp đồng lưu ký phụ cho phép công ty quản lý quỹ yêu cầu tổ chức lưu ký phụ bồi thường.

- Ngân hàng lưu ký và ngân hàng giám sát đã thực hiện đầy đủ trách nhiệm thẩm định và các hoạt động liên quan đến ủy quyền theo đúng quy định của pháp luật.

Theo đó, ngân hàng giám sát cũng có trách nhiệm bồi thường cho quỹ trong trường hợp tổ chức lưu ký phụ làm thất thoát tài sản, trừ khi:

- Thuộc trường hợp bất khả kháng nằm ngoài kiểm soát của ngân hàng giám sát, đã được quy định rõ về việc miễn trừ trách nhiệm trong hợp đồng giám sát. Điều này có nghĩa là ngân hàng giám sát sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường nếu xảy ra sự kiện bất khả kháng, nằm ngoài kiểm soát của họ, được quy định rõ trong hợp đồng giám sát. Các yếu tố này thường bao gồm:

+ Thiên tai: Lũ lụt, động đất, bão tố, và các hiện tượng tự nhiên khác gây thiệt hại không thể lường trước.

+ Sự kiện chính trị: Nội chiến, khủng hoảng chính trị, hoặc các biện pháp chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng giám sát.

+ Sự cố kỹ thuật: Hỏng hóc hệ thống máy tính, lỗi phần mềm, hoặc sự cố kỹ thuật khác không thể kiểm soát.

+ Hành vi của bên thứ ba: Các hành vi trái phép từ bên thứ ba mà ngân hàng giám sát không thể ngăn chặn.

Hợp đồng giám sát cần nêu rõ các điều khoản liên quan đến việc miễn trừ trách nhiệm trong các trường hợp bất khả kháng. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của cả ngân hàng giám sát và quỹ.

- Ngân hàng giám sát đã thực hiện đầy đủ trách nhiệm thẩm định và các hoạt động liên quan đến ủy quyền theo quy định pháp luật. Tức là ngân hàng giám sát sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường nếu đã thực hiện đầy đủ các trách nhiệm thẩm định và các hoạt động liên quan đến ủy quyền theo quy định pháp luật. Điều này bao gồm:

+ Thẩm định tài sản: Đảm bảo việc đánh giá và kiểm tra tài sản của quỹ đúng quy trình và tiêu chuẩn.

+ Giám sát hoạt động: Theo dõi và kiểm tra các hoạt động của quỹ để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định.

+ Tuân thủ quy định pháp luật: Thực hiện tất cả các nghĩa vụ và trách nhiệm theo quy định của pháp luật liên quan đến việc giám sát quỹ.

+ Báo cáo định kỳ: Cung cấp các báo cáo và thông tin cần thiết cho quỹ và các bên liên quan theo đúng thời hạn quy định.

Như vậy, nếu ngân hàng giám sát chứng minh được rằng họ đã thực hiện đầy đủ trách nhiệm và nghĩa vụ của mình, họ sẽ không phải chịu trách nhiệm bồi thường cho quỹ trong trường hợp xảy ra sự cố.

 

3. Quy trình bồi thường của ngân hàng giám sát đối với quỹ

Quy trình bồi thường của ngân hàng giám sát đối với quỹ diễn ra như sau:

- Gửi yêu cầu bồi thường: Quỹ thực hiện việc gửi yêu cầu bồi thường đến ngân hàng giám sát bằng cách: Chuẩn bị tài liệu bao gồm các chứng từ cần thiết như hợp đồng, biên bản, và các chứng cứ liên quan đến yêu cầu bồi thường. Lập văn bản yêu cầu trong đó viết rõ nội dung yêu cầu bồi thường, lý do và căn cứ pháp lý. Gửi hồ sơ yêu cầu bồi thường đến ngân hàng giám sát qua các phương thức phù hợp (trực tiếp, qua bưu điện hoặc qua email). Đảm bảo ngân hàng giám sát xác nhận đã nhận yêu cầu và tài liệu. Tài liệu cần thiết bao gồm: Hợp đồng hoặc thỏa thuận liên quan, Biên bản ghi nhận sự cố, Chứng cứ chứng minh thiệt hại, Các tài liệu khác theo yêu cầu cụ thể của ngân hàng giám sát. Lưu ý quỹ nên giữ bản sao của tất cả tài liệu đã gửi để tiện cho việc theo dõi và xử lý sau này.

- Xem xét yêu cầu bồi thường: Ngân hàng giám sát sẽ xem xét các tài liệu và thông tin mà quỹ đã cung cấp trong yêu cầu bồi thường. Đánh giá tính hợp lệ của yêu cầu, xác minh các chứng cứ, và xem xét các quy định pháp luật liên quan. Sau khi xem xét, ngân hàng giám sát sẽ đưa ra quyết định về việc chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu bồi thường. Ngân hàng sẽ lập văn bản trả lời và gửi đến quỹ trong thời gian quy định, nêu rõ lý do cho quyết định của mình. Thời gian để ngân hàng giám sát đưa ra phản hồi thường được quy định cụ thể trong các văn bản pháp lý hoặc hợp đồng liên quan, nhằm đảm bảo tính kịp thời trong quá trình xử lý yêu cầu bồi thường.

- Phản hồi và giải quyết: Quỹ nhận được văn bản phản hồi từ ngân hàng giám sát về yêu cầu bồi thường. Quỹ xem xét nội dung và lý do của quyết định để xác định sự hợp lý và chính xác của phản hồi. Nếu quỹ không đồng ý với kết quả, quỹ có quyền khởi kiện ngân hàng giám sát tại tòa án. Quỹ cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu, chứng cứ và lập đơn khởi kiện theo quy định của pháp luật. Đơn khởi kiện được nộp tại tòa án có thẩm quyền, kèm theo các tài liệu chứng minh yêu cầu của quỹ. Quỹ nên tìm hiểu kỹ quy trình pháp lý và có thể tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo quyền lợi của mình trong vụ kiện.

 

4. Vai trò và trách nhiệm của ngân hàng giám sát trong việc bảo vệ quyền lợi của quỹ

Vai trò và trách nhiệm của ngân hàng giám sát trong việc bảo vệ quyền lợi của quỹ thường bao gồm các nhiệm vụ chính sau đây:

- Giám sát và kiểm soát: Ngân hàng giám sát có nhiệm vụ đảm bảo quỹ hoạt động theo đúng quy định và các nguyên tắc an toàn, bảo đảm tính minh bạch và công khai trong quản lý tài chính và hoạt động đầu tư.

- Cấp phép và quản lý hoạt động: Ngân hàng giám sát cấp phép và theo dõi quỹ để đảm bảo hoạt động của quỹ tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn ngành.

- Giải quyết tranh chấp: Ngân hàng giám sát có trách nhiệm giải quyết các tranh chấp giữa quỹ và các bên liên quan theo đúng quy trình pháp lý.

- Hỗ trợ và tư vấn: Ngân hàng giám sát cung cấp hỗ trợ và tư vấn cho quỹ về các vấn đề liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý, bao gồm cả trong quá trình yêu cầu bồi thường và giải quyết tranh chấp.

- Giám sát thị trường: Ngân hàng giám sát theo dõi và đánh giá thị trường để đảm bảo quỹ có được môi trường đầu tư lành mạnh và công bằng.

- Báo cáo và thông tin công khai: Ngân hàng giám sát yêu cầu quỹ phải cung cấp các báo cáo và thông tin liên quan đầy đủ và đúng thời hạn để bảo đảm tính minh bạch và giúp các nhà đầu tư có thông tin chính xác về hoạt động của quỹ.

Tóm lại, vai trò của ngân hàng giám sát là đảm bảo quỹ hoạt động trong khuôn khổ pháp lý và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan, bao gồm cả việc bảo vệ quyền lợi của quỹ trong các hoạt động và tranh chấp phát sinh.

 

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết Ngân hàng giám sát là gì? Điều kiện để trở thành ngân hàng giám sát quỹ. Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu trực tiếp tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!