Mục lục bài viết
1. Điểm chuẩn xét tuyển theo từng phương thức:
Năm 2024, Trường Đại học Thủ đô Hà Nội (HNMU) mở rộng cơ hội tuyển sinh với tổng số 29 ngành học đại học chính quy. Nhà trường áp dụng 4 phương thức xét tuyển để thu hút và chọn lọc ứng viên, bao gồm: Xét tuyển thẳng, Xét điểm thi tốt nghiệp THPT, Xét kết quả học tập lớp 12 và Xét chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế bậc 3 trở lên.
Đối với phương thức xét tuyển dựa trên điểm thi tốt nghiệp THPT, mức điểm nhận hồ sơ của Trường Đại học Thủ đô Hà Nội trong năm 2024 dao động từ 15 đến 19 điểm. Điều này cho thấy trường đang hướng đến việc tuyển sinh với một mức điểm khá linh hoạt, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều thí sinh có cơ hội gia nhập các chương trình đào tạo của trường.
Điểm chuẩn chính thức của Trường Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2024, căn cứ theo điểm thi tốt nghiệp THPT, sẽ được công bố chính thức trước 17 giờ ngày 19 tháng 8 năm 2024. Các thí sinh nên chú ý theo dõi các thông báo từ trường để cập nhật kết quả và các bước tiếp theo trong quy trình nhập học.
Những thông tin chi tiết về điểm chuẩn và các quy trình liên quan sẽ được đăng tải trên trang web chính thức của trường. Thí sinh và phụ huynh cũng nên theo dõi thường xuyên để nắm bắt kịp thời các cập nhật quan trọng và chuẩn bị tốt nhất cho bước tiếp theo trong hành trình học tập tại Trường Đại học Thủ đô Hà Nội.
Năm 2024, điểm chuẩn vào Trường Đại học Thủ đô Hà Nội theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT dao động từ 18,9 đến 27,08 điểm (thang 30 điểm).
Ngành Văn học có điểm chuẩn cao nhất, lấy 27,08 điểm. Với thí sinh có cùng mức điểm trên, nguyện vọng xét tuyển cần xếp từ thứ tự số 5 trở lên. Ngành có điểm chuẩn thấp nhất là Công nghệ kỹ thuật môi trường với 18,9 điểm.
Đối với phương thức xét điểm học bạ, điểm chuẩn trúng tuyển vào trường dao động từ 17,1 đến 28,6 điểm. Ngành Sư phạm Lịch sử có mức điểm cao nhất, lấy 28,6 điểm.
Điểm chuẩn năm 2024 các ngành của Trường Đại học Thủ đô Hà Nội như sau:
1.1. Xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia:
Hiện tại, Trường Đại học Thủ đô Hà Nội chưa có công bố mức điểm chuẩn theo phương thức xét tuyển theo kết quả thi trung học phổ thông Quốc gia chính thức năm 2024 - 2025, quý bạn đọc vui lòng tham khảo mức điểm chuẩn theo phương thức này của trường năm 2023 - 2024 được công bố như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D78; D14; D01; C00 | 23.25 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D96; D90; D72; D01 | 23 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D96; D78; D72; D01 | 25.15 | |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D78; D14; D01; C00 | 25.5 | |
5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D84; D66; D78; D96 | 25.19 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | A01; A00; D07; D01 | 23.5 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01; D07; D90; D01 | 26.15 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01; D07; D90; D11 | 24.2 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14; D14; D78; D01 | 25.8 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14; D09; D78; D96 | 25.15 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15; D78; D14; D01 | 25.22 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15; D78; D14; D01 | 25.31 | |
13 | 7229030 | Văn học | D78; D14; D01; C00 | 24.59 | |
14 | 7229040 | Văn hóa học | D15; C00; D78; D14 | 16 | |
15 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | 16 | |
16 | 7310401 | Tâm lý học | D96; D72; D70; C00 | 23.23 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | D15; D78; D14; C00 | 22.25 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; D96; A00; D01 | 24.06 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; A00; D01; D96 | 22.55 | |
20 | 7340403 | Quản lý công | C00; D96; A00; D01 | 16 | |
21 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | 23.5 | |
22 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; A00; D07; D01 | 23.55 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A00; D07; D01 | 22.55 | |
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01; A00; D07; D01 | 16 | |
25 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C00; D96; A00; D01 | 24.2 | |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D01; C00 | 22 | |
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15; D78; D14; D01 | 23.57 | |
28 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15; D78; D14; D01 | 23.25 | |
29 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A01; A00; D07; D01 | 26 |
1.2. Xét tuyển theo học bạ THPT:
Hiện tại, Trường Đại học Thủ đô Hà Nội chưa có công bố mức điểm chuẩn theo phương thức xét tuyển học bạ chính thức năm 2024 - 2025, quý bạn đọc vui lòng tham khảo mức điểm chuẩn theo phương thức này của trường năm 2023 - 2024 được công bố như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D78; D14; D01; C00 | 26.1 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D96; D90; D72; D01 | 25.46 | |
3 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D78; D14; D01; C00 | 26.81 | |
4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D84; D66; D78; D96 | 27 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | A01; A00; D07; D01 | 22.3 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01; D07; D90; D11 | 27.2 | |
7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14; D09; D78; D96 | 27.29 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15; D78; D14; D01 | 27.2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15; D78; D14; D01 | 26.83 | |
10 | 7229030 | Văn học | D78; D14; D01; C00 | 26.3 | |
11 | 7229040 | Văn hóa học | D15; C00; D78; D14 | 16 | |
12 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | 16 | |
13 | 7310401 | Tâm lý học | D96; D72; D70; C00 | 24.91 | |
14 | 7310630 | Việt Nam học | D15; D78; D14; C00 | 24.5 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; D96; A00; D01 | 25.84 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; A00; D01; D96 | 25.07 | |
17 | 7340403 | Quản lý công | C00; D96; A00; D01 | 16 | |
18 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | 24.87 | |
19 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; A00; D07; D01 | 25.43 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A00; D07; D01 | 24.4 | |
21 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01; A00; D07; D01 | 16 | |
22 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C00; D96; A00; D01 | 25.94 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D01; C00 | 23.84 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15; D78; D14; D01 | 25.6 | |
25 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15; D78; D14; D01 | 24.68 | |
26 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A01; A00; D07; D01 | 26 |
2. Một số lưu ý:
Một số lưu ý quan trọng đối với thí sinh:
- Điểm chuẩn có thể thay đổi: Điểm chuẩn vào Trường Đại học Thủ đô Hà Nội có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào quyết định cuối cùng của Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng như của chính trường. Do đó, thí sinh cần lưu ý rằng điểm chuẩn công bố hiện tại có thể có sự thay đổi. Để cập nhật thông tin chính xác và mới nhất, hãy thường xuyên theo dõi các thông báo từ trường và các cơ quan giáo dục liên quan.
- Tra cứu thông tin chính thức: Để đảm bảo nhận được thông tin chính xác và đầy đủ, thí sinh nên tra cứu thông tin trên website chính thức của Trường Đại học Thủ đô Hà Nội. Trang web của trường sẽ cung cấp các thông báo chính thức về điểm chuẩn, hướng dẫn nhập học, và các thông tin quan trọng khác. Việc cập nhật thông tin từ nguồn chính thức giúp thí sinh nắm bắt kịp thời các thay đổi và yêu cầu mới.
- Chú trọng đến các yếu tố khác: Ngoài điểm chuẩn, thí sinh cũng nên cân nhắc nhiều yếu tố khác khi quyết định chọn trường. Những yếu tố quan trọng bao gồm học phí, cơ sở vật chất, chất lượng đào tạo, cơ hội học bổng, và các hoạt động ngoại khóa. Các yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập mà còn có tác động lâu dài đến sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của sinh viên.
- Thực hiện các thủ tục nhập học đầy đủ: Sau khi biết điểm chuẩn và xác nhận trúng tuyển, thí sinh cần hoàn thành các thủ tục nhập học theo hướng dẫn của trường. Điều này bao gồm việc nộp hồ sơ, xác nhận thông tin cá nhân, và các giấy tờ cần thiết khác. Đảm bảo thực hiện đầy đủ và đúng hạn các bước này sẽ giúp quá trình nhập học diễn ra suôn sẻ.
- Chuẩn bị tài chính: Bên cạnh học phí, thí sinh và phụ huynh nên chuẩn bị ngân sách cho các chi phí khác như sách vở, dụng cụ học tập, chi phí sinh hoạt, và các khoản chi phí phát sinh khác. Việc lập kế hoạch tài chính cẩn thận sẽ giúp gia đình chuẩn bị tốt hơn cho các yêu cầu tài chính trong suốt thời gian học tập.
- Tìm hiểu về chương trình học: Trước khi chính thức nhập học, thí sinh nên nghiên cứu kỹ lưỡng về chương trình đào tạo của ngành học mình đăng ký. Điều này bao gồm cấu trúc khóa học, các môn học bắt buộc và tự chọn, cũng như cơ hội thực tập và nghiên cứu. Hiểu rõ về chương trình học sẽ giúp thí sinh chuẩn bị tâm lý và có kế hoạch học tập phù hợp.
- Tham gia các hoạt động định hướng và chuẩn bị: Nhiều trường đại học tổ chức các buổi định hướng cho sinh viên mới, bao gồm việc giới thiệu về cơ sở vật chất, các hoạt động ngoại khóa, và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên. Thí sinh nên tích cực tham gia các hoạt động này để nhanh chóng làm quen với môi trường học tập và các tiện ích của trường.
- Chăm sóc sức khỏe và tinh thần: Việc chuyển tiếp từ môi trường học phổ thông sang đại học có thể mang đến những thách thức về sức khỏe tâm thần và thể chất. Thí sinh nên chú trọng chăm sóc bản thân, duy trì lối sống lành mạnh, và tìm kiếm sự hỗ trợ nếu gặp khó khăn về tâm lý hoặc sức khỏe trong quá trình học tập.
Việc xem xét đầy đủ các yếu tố này sẽ giúp thí sinh đưa ra quyết định chính xác và phù hợp với nguyện vọng cũng như khả năng của mình. Chúng tôi chúc các thí sinh và phụ huynh có được những lựa chọn tối ưu và thành công trong quá trình nhập học.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Mức điểm chuẩn Đại học Sài Gòn (SGU) mới nhất năm 2024 thế nào?