1. Giới thiệu thủ tục bảo hộ nhãn hiệu theo quy định mới nhất

Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Thủ tục bảo hộ nhãn hiệu là quá trình pháp lý mà một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện để đăng ký và bảo vệ độc quyền quyền sử dụng một nhãn hiệu cho hàng hóa hoặc dịch vụ của mình. Quy trình này đã có những thay đổi đáng kể theo Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân và doanh nghiệp trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình.

Những thay đổi đáng chú ý trong thủ tục bảo hộ nhãn hiệu:

- Đơn giản hóa thủ tục: Quy trình đăng ký nhãn hiệu được rút gọn, thủ tục hành chính được đơn giản hóa, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người đăng ký.

- Linh hoạt trong hình thức nhãn hiệu: Luật cho phép đăng ký nhiều loại hình nhãn hiệu hơn, bao gồm cả nhãn hiệu âm thanh.

- Bảo vệ mạnh mẽ hơn cho nhãn hiệu nổi tiếng: Quy định về nhãn hiệu nổi tiếng được bổ sung và cụ thể hóa, giúp bảo vệ tốt hơn các nhãn hiệu có uy tín trên thị trường.

- Tăng cường biện pháp bảo vệ chống lại hành vi xâm phạm: Luật quy định rõ ràng hơn về các hành vi vi phạm quyền sở hữu nhãn hiệu và tăng cường biện pháp xử lý đối với các hành vi này.

 

2. Điều kiện bảo hộ nhãn hiệu cụ thể theo quy định mới

Quy định về bảo hộ nhãn hiệu liên tục được cập nhật để phù hợp với thực tiễn và đảm bảo quyền lợi cho các chủ sở hữu. Theo Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022, một số điều kiện bảo hộ nhãn hiệu đã có những thay đổi đáng chú ý. Điều kiện chung để được cấp bảo hộ nhãn hiệu:

- Không bảo hộ đối tượng có hại cho quốc phòng an ninh, trái với đạo đức xã hội, vi phạm trật tự công cộng.

- Mặt dấu hiệu: Là từ ngữ, hình ảnh, kết hợp từ ngữ và hình ảnh nhìn thấy được, hình ảnh ba chiều hoặc dấu hiệu âm thanh được biểu diễn dưới dạng đồ họa, thể hiện dễ hiệu, dễ đọc, dễ nhớ.

- Có khả năng phân biệt: Nhãn hiệu phải có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của một tổ chức, cá nhân với hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân khác. Điều này có nghĩa là nhãn hiệu phải đủ độc đáo để người tiêu dùng có thể nhận biết và phân biệt được sản phẩm của bạn với các sản phẩm khác trên thị trường.

- Không thuộc nhóm dấu hiệu không được bảo hộ với danh nghĩa nhãn hiệu:

+ Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và của các nước, quốc tế ca;

+ Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với biểu tượng, cờ, huy hiệu, tên viết tắt, tên đầy đủ của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp của Việt Nam và tổ chức quốc tế, nếu không được cơ quan, tổ chức đó cho phép;

+ Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với tên thật, biệt hiệu, bút danh, hình ảnh của lãnh tụ, anh hùng dân tộc, danh nhân của Việt Nam, của nước ngoài;

+ Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với dấu chứng nhận, dấu kiểm tra, dấu bảo hành của tổ chức quốc tế mà tổ chức đó có yêu cầu không được sử dụng, trừ trường hợp chính tổ chức này đăng ký các dấu đó làm nhãn hiệu chứng nhận;

+ Dấu hiệu làm hiểu sai lệch, gây nhầm lẫn hoặc có tính chất lừa dối người tiêu dùng về nguồn gốc xuất xứ, tính năng, công dụng, chất lượng, giá trị hoặc các đặc tính khác của hàng hóa, dịch vụ;

+ Dấu hiệu là hình dạng vốn có của hàng hóa hoặc do đặc tính kỹ thuật của hàng hóa bắt buộc phải có;

+ Dấu hiệu chứa bản sao tác phẩm, trừ trường hợp được phép của chủ sở hữu tác phẩm đó.

- Không vi phạm quy định pháp luật khác: Ví dụ: không được sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mang tính xúc phạm, khiêu khích, hoặc vi phạm quyền tác giả. Không bảo hộ các dấu hiệu chỉ mang tính mô tả hoặc quảng cáo về sản phẩm, dịch vụ hay gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ.

Những thay đổi đáng chú ý trong điều kiện bảo hộ nhãn hiệu:

- Mở rộng đối tượng bảo hộ: Luật cho phép bảo hộ nhiều loại hình nhãn hiệu hơn, bao gồm nhãn hiệu âm thanh.

- Bảo vệ mạnh mẽ hơn cho nhãn hiệu nổi tiếng: Định nghĩa về nhãn hiệu nổi tiếng được mở rộng, giúp bảo vệ tốt hơn các nhãn hiệu có uy tín trên thị trường.

- Bảo vệ chống cạnh tranh không lành mạnh: Luật quy định rõ ràng hơn về chống các hành vi cạnh tranh không lành mạnh như một đối tượng của quyền sở hữu công nghiệp, quy định rõ hành vi vi phạm quyền sở hữu nhãn hiệu và tăng cường biện pháp xử lý đối với các hành vi này.

 

3. Thủ tục đăng ký và bảo hộ

Các bước cơ bản trong thủ tục bảo hộ nhãn hiệu:

Bước 1: Chuẩn bị nhãn hiệu và đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu. Bạn cần thiết kế dấu hiệu nhãn hiệu rõ ràng, độc đáo và dễ nhận biết.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký nhãn hiệu:

- Tờ khai đăng ký nhãn hiệu đánh máy theo mẫu quy định, có dán mẫu nhãn hiệu và ghi rõ danh mục hàng hóa, dịch vụ: Liệt kê cụ thể các loại hàng hóa, dịch vụ mà bạn muốn bảo hộ nhãn hiệu.

- Mẫu nhãn hiệu: 05 mẫu nhãn gửi kèm.

- Chứng từ nộp phí.

- Các giấy tờ liên quan: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, bản sao CCCD/CMND/Hộ chiếu của người nộp đơn nếu có; Giấy ủy quyền nếu có; Căn cứ hưởng quyền ưu tiên nếu có...

Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký:

Nộp trực tiếp: Đến trực tiếp Cục Sở hữu trí tuệ hoặc cơ quan đại diện để nộp hồ sơ.

Nộp trực tuyến: Thực hiện các thủ tục đăng ký và nộp hồ sơ trực tuyến trên Cổng thông tin điện tử của Cục Sở hữu trí tuệ.

Bước 4: Thẩm định hồ sơ:

Thẩm định hình thức: Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ để xem xét tính hợp lệ của nhãn hiệu và có phù hợp với quy định của pháp luật hay không.

Công bố nhãn hiệu: Nếu hồ sơ được chấp thuận, nhãn hiệu sẽ được công bố trên Công báo và trên Cổng thông tin điện tử của Cục Sở hữu trí tuệ.

Thẩm định nội dung: Cục Sở hữu trí tuệ sẽ đánh giá nhãn hiệu có đáp ứng các điều kiện bảo hộ hay không, xem xét các đơn phản đối, khiếu nại nếu có.

Bước 5: Trả kết quả hồ sơ đăng ký:

Cấp giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu: Trường hợp nhãn hiệu đáp ứng điều kiện bảo hộ theo quy định và người nộp đơn đóng đủ các khoản phí, lệ phí cần thiết cho việc cấp giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu cho chủ sở hữu. Ngược lại, nhãn hiệu sẽ bị từ chối bảo hộ.

Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực bảo hộ từ khi cấp bằng đến hết 10 năm tính từ ngày nộp đơn. Sau đó trường hợp chủ sở hữu muốn tiếp tục sử dụng có thể thực hiện gia hạn hiệu lực bảo hộ, có thể gia hạn nhiều lần liên tiếp, mỗi lần 10 năm.

Để duy trì hiệu lực và tránh bị chấm dứt hiệu lực bảo hộ nhãn hiệu trước thời hạn, chủ sở hữu nhãn hiệu cần thực hiện nghĩa vụ sử dụng liên tục nhãn hiệu, gia hạn đầy đủ theo quy định. 

 

4. Quyền lợi của chủ sở hữu nhãn hiệu

Chủ sở hữu nhãn hiệu là cá nhân hoặc tổ chức được pháp luật công nhận có quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu đó cho hàng hóa, dịch vụ của mình. Quyền này được cấp dựa trên việc đăng ký nhãn hiệu thành công tại Cục Sở hữu trí tuệ.

Những quyền lợi chính mà chủ sở hữu nhãn hiệu được hưởng bao gồm:

- Quyền sử dụng độc quyền: Chủ sở hữu có quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu đã đăng ký trên các sản phẩm, dịch vụ mà mình đã đăng ký. Điều này có nghĩa là không ai được phép sử dụng nhãn hiệu đó mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu.

- Quyền ngăn chặn người khác sử dụng trái phép: Chủ sở hữu có quyền ngăn chặn bất kỳ hành vi nào làm nhái, làm giả hoặc sử dụng trái phép nhãn hiệu của mình.

- Quyền chuyển nhượng: Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần quyền sở hữu nhãn hiệu cho người khác.

- Quyền chuyển quyền sử dụng: Chủ sở hữu có quyền cấp phép cho người khác sử dụng nhãn hiệu của mình trong một thời gian nhất định và với những điều kiện nhất định.

- Quyền khởi kiện hành vi xâm phạm: Nếu quyền sở hữu nhãn hiệu bị xâm phạm, chủ sở hữu có quyền khởi kiện ra tòa để bảo vệ quyền lợi của mình.

- Ý nghĩa của việc bảo hộ nhãn hiệu:

+ Xây dựng thương hiệu: Nhãn hiệu là một tài sản vô hình quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh, uy tín và tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

+ Bảo vệ lợi ích kinh tế: Nhãn hiệu giúp doanh nghiệp bảo vệ thị phần, tăng doanh thu và lợi nhuận.

+ Ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh: Việc bảo hộ nhãn hiệu giúp ngăn chặn các hành vi cạnh tranh không lành mạnh như làm giả, làm nhái sản phẩm.

+ Tăng cường giá trị doanh nghiệp: Nhãn hiệu có giá trị lớn trong việc định giá doanh nghiệp.

Để bảo vệ quyền lợi của mình, chủ sở hữu nhãn hiệu cần:

- Đăng ký nhãn hiệu: Thực hiện đầy đủ các thủ tục đăng ký nhãn hiệu theo quy định của pháp luật. Sử dụng nhãn hiệu thường xuyên: Sử dụng nhãn hiệu một cách liên tục để chứng minh quyền sở hữu của mình.

- Theo dõi thị trường: Theo dõi thị trường để phát hiện các hành vi vi phạm và kịp thời có biện pháp ngăn chặn.

- Tư vấn pháp lý: Khi gặp phải các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu nhãn hiệu, chủ sở hữu nên tìm đến sự tư vấn của các chuyên gia pháp luật. 

Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc. Quý khách cũng có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được báo phí và tư vấn sớm nhất. Xin trân trọng cảm ơn!