1. Phân tích chi tiết Điều 122 Luật đất đai 2024

Trong bối cảnh phát triển kinh tế và đô thị hóa ngày càng nhanh chóng, việc quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả trở thành một trong những vấn đề quan trọng hàng đầu. Luật Đất đai 2024, cụ thể là Điều 122, đã quy định rõ ràng các điều kiện và tiêu chí liên quan đến việc giao đất, cho thuê đất, cũng như việc chuyển mục đích sử dụng đất.

Theo quy định tại Điều 122, cơ quan nhà nước có thẩm quyền chỉ được quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, và đất rừng sản xuất sang mục đích khác sau khi đã có Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Để thực hiện việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất, cần phải đáp ứng các căn cứ quy định tại Điều 116 của Luật Đất đai 2024. Điều này tạo ra một khung pháp lý chặt chẽ, giúp ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực đất đai.

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ, khi mà việc sử dụng đất để thực hiện các dự án thuộc thẩm quyền của Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ sẽ không cần phải tuân theo các quy định này. Cụ thể, nếu dự án đã được chấp thuận và quyết định chủ trương đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư 2020, Luật Đầu tư công 2019, Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư 2020, hoặc Luật Dầu khí 2022, thì việc chuyển mục đích sử dụng đất sẽ diễn ra thuận lợi hơn.

Ngoài ra, việc chuyển mục đích sử dụng các loại đất quan trọng như đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, và đất rừng sản xuất sang mục đích khác sẽ phải tuân theo các tiêu chí và điều kiện cụ thể do Chính phủ quy định. Điều này không chỉ bảo vệ các loại đất có giá trị cao về mặt kinh tế và sinh thái mà còn thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc quản lý và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Theo quy định, người được giao đất, cho thuê đất, hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư phải đáp ứng các điều kiện cơ bản sau đây:

- Thực hiện việc ký quỹ hoặc áp dụng các hình thức bảo đảm khác theo quy định của pháp luật về đầu tư. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của Nhà nước và đảm bảo rằng các dự án đầu tư sẽ được thực hiện đúng tiến độ và hiệu quả.

- Người xin giao đất, cho thuê đất hoặc chuyển mục đích sử dụng đất cần phải có năng lực tài chính đủ mạnh để đảm bảo việc sử dụng đất theo đúng tiến độ của dự án đầu tư. Điều này không chỉ đảm bảo rằng dự án sẽ được triển khai suôn sẻ mà còn giúp tránh tình trạng lãng phí tài nguyên đất đai. Ngoài ra, người sử dụng đất cũng phải không vi phạm quy định của pháp luật về đất đai. Trong trường hợp có vi phạm, họ cần phải đã chấp hành xong quyết định hoặc bản án đã có hiệu lực pháp luật của cơ quan có thẩm quyền tại thời điểm đề nghị giao đất, cho thuê đất, hay chuyển mục đích sử dụng đất. Việc xác định tình trạng vi phạm pháp luật về đất đai này áp dụng cho tất cả các thửa đất đang sử dụng trên toàn quốc, góp phần tạo ra một môi trường đầu tư minh bạch và công bằng.

Ngoài những điều kiện chung nêu trên, việc chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại còn phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể:

- Các điều kiện quy định tại khoản 2 của Điều 122 Luật Đất đai 2024 cũng cần được tuân thủ. Đồng thời, người được Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất phải có quyền sử dụng đất ở hoặc có quyền sử dụng đất ở kết hợp với đất khác.

- Việc chuyển mục đích sử dụng đất cần phải phù hợp với quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng, quy hoạch đô thị, và chương trình, kế hoạch phát triển nhà ở của địa phương. Đồng thời, không thuộc trường hợp Nhà nước thu hồi đất vì các lý do liên quan đến quốc phòng, an ninh, hoặc thu hồi đất nhằm phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia và cộng đồng, như quy định tại Điều 78 và Điều 79 của Luật Đất đai 2024.

- Người xin phép chuyển mục đích sử dụng đất phải có văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư cũng như chấp thuận nhà đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về đầu tư. Điều này không chỉ thể hiện sự đồng thuận của các cơ quan quản lý nhà nước mà còn là một yếu tố quyết định để bảo đảm rằng dự án đầu tư sẽ được triển khai một cách hiệu quả và hợp pháp.

Tóm lại, các quy định và điều kiện này không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của Nhà nước và cộng đồng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của các dự án đầu tư, từ đó góp phần nâng cao chất lượng sống và phát triển kinh tế địa phương. Qua đó, Luật Đất đai 2024 đã thể hiện sự nhạy bén trong việc quản lý tài nguyên đất đai, đồng thời tạo ra một khung pháp lý rõ ràng, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp hoạt động.

 

2. Thủ tục giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất

Nghị định 102/2024/NĐ-CP đã quy định rõ ràng về thủ tục này trong Điều 51, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng đất thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình. Để thực hiện việc chuyển hình thức sử dụng đất, người sử dụng đất cần nộp một bộ hồ sơ đề nghị chuyển hình thức sử dụng đất cho cơ quan tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả, được quy định tại điểm a khoản 1 Điều 12 của Nghị định 102/2024/NĐ-CP. Đây là bước đầu tiên trong quy trình chuyển đổi, giúp cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiếp nhận và xử lý yêu cầu của người sử dụng đất một cách chính xác và nhanh chóng.

Hồ sơ đề nghị chuyển hình thức sử dụng đất bao gồm:

- Một văn bản đề nghị chuyển hình thức giao đất hoặc cho thuê đất, được lập theo Mẫu 02đ, kèm theo Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 102/2024/NĐ-CP. Mẫu văn bản này không chỉ đơn thuần là một tờ giấy, mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng thể hiện nguyện vọng và yêu cầu của người sử dụng đất.

- Ngoài văn bản đề nghị, người sử dụng đất cũng cần cung cấp một trong các giấy tờ chứng nhận theo quy định. Các giấy tờ này có thể là một trong các giấy chứng nhận quy định tại khoản 21 Điều 3 hoặc khoản 3 Điều 256 của Luật Đất đai 2024. Những giấy tờ này sẽ giúp xác minh quyền sử dụng đất của người nộp hồ sơ, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi hình thức sử dụng đất.

- Trong trường hợp người sử dụng đất không có các giấy chứng nhận nêu trên, họ cũng có thể cung cấp một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 137 của Luật Đất đai 2024. Điều này nhằm tạo sự linh hoạt và thuận tiện cho người sử dụng đất trong quá trình thực hiện thủ tục chuyển đổi.

- Một trong những giấy tờ quan trọng không thể thiếu trong hồ sơ là quyết định giao đất, quyết định cho thuê đất, hoặc quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về đất đai qua các thời kỳ. Giấy tờ này sẽ giúp cơ quan tiếp nhận hồ sơ có đủ cơ sở để xác minh và xử lý yêu cầu chuyển hình thức sử dụng đất một cách hiệu quả.

Trình tự và thủ tục chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất không nộp tiền sử dụng đất

Bước 1: Nộp hồ sơ và xử lý ban đầu

Khi người sử dụng đất có nhu cầu chuyển đổi hình thức giao đất hoặc cho thuê đất mà không phải nộp tiền, họ cần chuẩn bị và nộp hồ sơ đầy đủ cho cơ quan quản lý đất đai có thẩm quyền. Hồ sơ đề nghị chuyển hình thức này phải được lập theo Mẫu số 04đ, ban hành kèm theo Nghị định 102/2024/NĐ-CP.

Khi nhận được hồ sơ, cơ quan có chức năng quản lý đất đai sẽ giao nhiệm vụ cho Văn phòng đăng ký đất đai để thực hiện các bước xử lý đầu tiên. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Văn phòng đăng ký sẽ cung cấp thông tin cơ bản từ cơ sở dữ liệu đất đai và lập trích lục bản đồ địa chính của thửa đất. Trong trường hợp địa phương chưa có bản đồ địa chính, người nộp hồ sơ sẽ được hướng dẫn bổ sung trích đo địa chính để hoàn thiện. Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, người nộp sẽ cần điều chỉnh và nộp lại.

Bước 2: Hoàn thiện và trình hồ sơ

Sau khi xác nhận tính hợp lệ của hồ sơ, cơ quan quản lý đất đai sẽ tiến hành kiểm tra thực địa và hoàn thiện hồ sơ. Tiếp theo, hồ sơ được trình lên Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền để xem xét ban hành quyết định giao đất hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất. Bộ hồ sơ trình gồm các giấy tờ cần thiết, bao gồm:

- Trích lục bản đồ địa chính hoặc trích đo địa chính thửa đất;

- Tờ trình theo Mẫu số 03;

- Dự thảo quyết định giao đất hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất, lập theo Mẫu số 04a và Mẫu số 04c.

Các bước này đảm bảo rằng Ủy ban nhân dân có thẩm quyền xem xét các yếu tố liên quan đến thửa đất trước khi đưa ra quyết định chính thức.

Bước 3. Ban hành quyết định và cấp Giấy chứng nhận

Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền sẽ xem xét và quyết định giao đất, cho thuê đất hoặc cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất dựa trên hồ sơ đã trình. Một khi quyết định được ban hành, cơ quan quản lý đất đai sẽ tiếp tục thực hiện các bước cần thiết để hoàn thiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Nếu trường hợp ký kết hợp đồng thuê đất, hợp đồng sẽ được lập theo Mẫu số 05a của Nghị định, và thủ tục bàn giao đất trên thực địa sẽ được thực hiện theo Mẫu số 06. Những mẫu biểu này không chỉ là căn cứ pháp lý mà còn là công cụ chuẩn hóa quy trình, giúp quá trình thực hiện nhanh chóng và đúng pháp luật.

Bước 4. Cập nhật cơ sở dữ liệu và hoàn tất thủ tục

Khi các bước trên đã được hoàn tất, Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi nhánh của Văn phòng này sẽ có trách nhiệm cập nhật, chỉnh lý cơ sở dữ liệu đất đai và hồ sơ địa chính liên quan đến thửa đất. Bước này rất quan trọng, giúp cơ quan quản lý đất đai đảm bảo thông tin đất đai luôn được cập nhật chính xác và đầy đủ.

Quy trình chuyển đổi hình thức giao đất, cho thuê đất kèm theo việc nộp tiền sử dụng đất theo giá đất cụ thể

Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ và trình lên Ủy ban nhân dân

Đầu tiên, cơ quan quản lý đất đai có nhiệm vụ hoàn thiện bộ hồ sơ, bao gồm các giấy tờ quy định và trích lục bản đồ địa chính hoặc trích đo địa chính của thửa đất. Hồ sơ cần có đầy đủ tờ trình lập theo Mẫu số 03, kèm theo dự thảo quyết định giao đất, cho thuê đất hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất (theo Mẫu số 04a, 04b, 04c) như quy định trong Nghị định.

Sau đó, hồ sơ này sẽ được trình lên Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền để xem xét và ban hành quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc chuyển mục đích sử dụng đất. Quyết định này đóng vai trò là văn bản pháp lý quan trọng, xác định việc chuyển đổi hình thức sử dụng đất.

Bước 2. Xác định và phê duyệt giá đất cụ thể

Sau khi Ủy ban nhân dân ban hành quyết định chuyển đổi, hồ sơ sẽ được chuyển đến cơ quan quản lý đất đai để tổ chức xác định giá đất cụ thể. Quá trình này yêu cầu cơ quan có thẩm quyền phê duyệt giá đất cụ thể, nhằm đảm bảo mức giá đất phù hợp với quy định pháp luật về giá đất tại thời điểm thực hiện.

Sau khi xác định giá đất cụ thể, cơ quan quản lý đất đai sẽ trình cơ quan có thẩm quyền phê duyệt quyết định về mức giá đất này. Để đảm bảo sự minh bạch, văn bản phê duyệt còn phải nêu rõ trách nhiệm của cơ quan thuế trong việc hướng dẫn người sử dụng đất nộp tiền sử dụng đất, tiền thuê đất đúng theo quy định.

Bước 3. Xác định và nộp tiền sử dụng đất, tiền thuê đất

Khi giá đất cụ thể đã được phê duyệt, cơ quan thuế sẽ xác định số tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất mà người sử dụng đất cần nộp. Cơ quan này sẽ phát hành thông báo yêu cầu người sử dụng đất thanh toán các khoản tiền đã được xác định, dựa trên mức giá đất cụ thể đã phê duyệt.

Người sử dụng đất cần nộp tiền theo thông báo của cơ quan thuế. Điều này đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về tài chính và thuế, đồng thời là bước quan trọng trong việc hoàn tất quy trình chuyển đổi hình thức giao đất hoặc cho thuê đất.

Bước 4. Xác nhận hoàn thành nộp tiền và cấp Giấy chứng nhận

Sau khi người sử dụng đất hoàn tất việc nộp tiền, cơ quan thuế sẽ xác nhận việc nộp tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất đã hoàn thành. Thông báo kết quả này sẽ được gửi đến cơ quan quản lý đất đai để tiếp tục thực hiện các bước cuối cùng.

Cơ quan quản lý đất đai sẽ trình cấp có thẩm quyền ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất. Nếu trong trường hợp chuyển đổi kèm theo hợp đồng thuê đất, hợp đồng sẽ được lập theo Mẫu số 05a. Sau khi ký hợp đồng, cơ quan quản lý sẽ thực hiện việc bàn giao đất trên thực địa theo Mẫu số 06, giúp người sử dụng đất tiếp cận và sử dụng đất một cách hợp pháp.

Bước 5. Cập nhật cơ sở dữ liệu đất đai

Khi toàn bộ các bước trên đã được hoàn thành, Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi nhánh của Văn phòng sẽ cập nhật và chỉnh lý cơ sở dữ liệu đất đai cũng như hồ sơ địa chính. Việc này đảm bảo rằng tất cả các thông tin về thửa đất đã được cập nhật, tránh trường hợp sai sót hoặc thiếu sót trong quá trình quản lý sau này.

Trình tự, thủ tục chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất phải nộp tiền sử dụng đất, tiền thuê đất tính theo giá đất trong bảng giá

Bước 1: Giai đoạn chuẩn bị thông tin và kiểm tra hồ sơ

Ban đầu, cơ quan có chức năng quản lý đất đai sẽ phân công Văn phòng đăng ký đất đai thực hiện các nhiệm vụ liên quan. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Văn phòng đăng ký sẽ cung cấp thông tin về cơ sở dữ liệu đất đai và lập trích lục bản đồ địa chính của thửa đất.

Trong trường hợp khu vực không có bản đồ địa chính, người nộp hồ sơ sẽ được hướng dẫn bổ sung trích đo địa chính thửa đất. Nếu hồ sơ không hợp lệ hoặc thiếu sót, Văn phòng đăng ký sẽ hướng dẫn bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ, rồi nộp lại cho cơ quan quản lý đất đai.

Ngoài việc kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, Văn phòng đăng ký còn thực hiện công tác kiểm tra thực địa, nhằm bảo đảm tính chính xác của thông tin và tình trạng của thửa đất.

Bước 2. Hoàn thiện hồ sơ và trình lên Ủy ban nhân dân

Sau khi đã kiểm tra và thu thập đầy đủ thông tin cần thiết, cơ quan quản lý đất đai sẽ hoàn thiện hồ sơ và trình lên Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền để ban hành quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc chuyển mục đích sử dụng đất.

Hồ sơ trình duyệt phải bao gồm các giấy tờ quy định, trích lục hoặc trích đo địa chính của thửa đất, và tờ trình theo Mẫu số 03. Kèm theo đó là dự thảo quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc chuyển mục đích sử dụng đất theo các mẫu có sẵn (Mẫu số 04a, 04b, 04c). Quan trọng là quyết định này phải nêu rõ giá đất được sử dụng để tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, cũng như trách nhiệm của cơ quan thuế trong việc hướng dẫn nộp tiền.

Bước 3. Ban hành quyết định từ Ủy ban nhân dân

Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền sẽ xem xét các nội dung trong hồ sơ và quyết định phê duyệt việc giao đất, cho thuê đất, hoặc chuyển mục đích sử dụng đất. Quyết định này là yếu tố quan trọng, xác lập căn cứ pháp lý cho người sử dụng đất và giúp cơ quan thuế xác định nghĩa vụ tài chính của họ.

Bước 4. Chuyển thông tin địa chính cho cơ quan thuế

Sau khi có quyết định từ Ủy ban nhân dân, cơ quan quản lý đất đai sẽ chuyển thông tin địa chính thửa đất theo Mẫu số 04h cho cơ quan thuế. Điều này giúp đảm bảo rằng các thông tin về giá trị thửa đất và nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được cập nhật và xử lý chính xác.

Bước 5. Cơ quan thuế xác định và thông báo nộp tiền

Dựa trên thông tin địa chính đã nhận, cơ quan thuế sẽ xác định khoản tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất mà người sử dụng đất cần nộp. Thông báo này sẽ được gửi đến người sử dụng đất, hướng dẫn chi tiết về khoản tiền và thời gian thanh toán để đảm bảo tuân thủ quy định.

Bước 6. Nộp tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất

Người sử dụng đất sau đó phải nộp số tiền theo quy định của cơ quan thuế. Việc nộp tiền đúng hạn và đầy đủ là yếu tố quan trọng để quá trình chuyển đổi hình thức giao đất hoặc cho thuê đất được tiếp tục và hoàn tất. Khi hoàn thành việc nộp tiền, người sử dụng đất sẽ nhận được xác nhận từ cơ quan thuế.

Bước 7. Hoàn tất việc cấp Giấy chứng nhận

Sau khi người sử dụng đất đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính, cơ quan thuế sẽ gửi thông báo xác nhận kết quả cho cơ quan quản lý đất đai. Cơ quan này sẽ trình cấp có thẩm quyền để ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Nếu có hợp đồng thuê đất kèm theo, cơ quan quản lý sẽ thực hiện việc này theo Mẫu số 05a, đồng thời tiến hành bàn giao đất thực địa theo Mẫu số 06.

Bước 8. Cập nhật cơ sở dữ liệu đất đai

Văn phòng đăng ký đất đai hoặc chi nhánh của Văn phòng sẽ có trách nhiệm cập nhật và chỉnh lý cơ sở dữ liệu đất đai, hồ sơ địa chính sau khi quy trình chuyển đổi hoàn tất. Việc này nhằm bảo đảm rằng mọi thông tin về thửa đất đều chính xác, cập nhật và phù hợp với thực tế.

 

3. Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan

Theo Điều 26 Luật Đất đai 2024, người sử dụng đất tại Việt Nam có tám quyền chung quan trọng. Những quyền lợi này không chỉ bảo đảm sự công bằng trong việc sử dụng đất mà còn khuyến khích đầu tư, phát triển và bảo vệ đất đai. Bên cạnh đó, Luật cũng mở rộng quyền chuyển đổi, chuyển nhượng và các quyền khác, giúp người sử dụng đất khai thác tài nguyên đất hiệu quả hơn. 

- Quyền được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất

Đây là quyền lợi cơ bản và quan trọng nhất của người sử dụng đất. Khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật, người sử dụng đất sẽ được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Giấy chứng nhận này là bằng chứng pháp lý xác nhận quyền sử dụng đất hợp pháp, giúp người sử dụng đất yên tâm đầu tư và phát triển. Ngoài ra, nó còn là cơ sở để thực hiện các quyền liên quan như thế chấp, chuyển nhượng, thừa kế, và nhiều quyền khác.

- Quyền hưởng thành quả lao động, kết quả đầu tư trên đất sử dụng hợp pháp

Người sử dụng đất có quyền thu hoạch và sử dụng các thành quả lao động, kết quả đầu tư trên mảnh đất mà mình sử dụng hợp pháp. Quyền này không chỉ khuyến khích người dân và các nhà đầu tư mạnh dạn phát triển các dự án nông nghiệp, công nghiệp, hoặc bất động sản mà còn góp phần tạo ra giá trị kinh tế cho cá nhân và cộng đồng. Việc khuyến khích đầu tư này cũng góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng đất.

- Quyền hưởng các lợi ích từ các dự án của Nhà nước đầu tư bảo vệ, cải tạo, và phát triển đất nông nghiệp

Đối với đất nông nghiệp, khi Nhà nước đầu tư các dự án bảo vệ, cải tạo và phát triển, người sử dụng đất sẽ được hưởng các lợi ích từ các dự án này. Quyền lợi này giúp bảo đảm rằng các nỗ lực đầu tư của Nhà nước trong việc cải tạo đất không chỉ mang lại lợi ích cho xã hội mà còn hỗ trợ trực tiếp đến người dân canh tác trên đất. Điều này cũng tạo điều kiện tốt để phát triển nền nông nghiệp bền vững và hiện đại.

- Quyền được Nhà nước hướng dẫn và giúp đỡ trong việc cải tạo và phục hồi đất nông nghiệp

Người sử dụng đất nông nghiệp có quyền được Nhà nước hướng dẫn và hỗ trợ trong quá trình cải tạo và phục hồi đất. Điều này bao gồm các hoạt động kỹ thuật, hỗ trợ tài chính, hoặc cung cấp thông tin về các kỹ thuật canh tác mới. Quyền này đặc biệt có ý nghĩa đối với các vùng nông nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì độ phì nhiêu và chất lượng đất. Nhà nước sẽ tạo điều kiện giúp người sử dụng đất cải tạo và phục hồi đất, hướng đến mục tiêu sử dụng đất hiệu quả và bền vững.

- Quyền được Nhà nước bảo hộ khi quyền và lợi ích hợp pháp về đất đai bị xâm phạm

Khi người khác xâm phạm quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất, Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ họ. Quyền này giúp người sử dụng đất yên tâm rằng các quyền lợi hợp pháp của mình được bảo vệ bởi pháp luật. Nhà nước sẽ có các biện pháp ngăn chặn và xử lý các hành vi xâm phạm, giúp bảo đảm môi trường sử dụng đất ổn định và an toàn. Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhằm duy trì sự ổn định trong xã hội và đảm bảo công bằng trong việc sử dụng đất.

- Quyền chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của pháp luật

Người sử dụng đất có quyền xin phép chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai 2024 và các quy định khác có liên quan. Điều này cho phép người sử dụng đất linh hoạt hơn trong việc thay đổi công năng của đất, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Việc chuyển mục đích sử dụng đất cần tuân thủ các quy định cụ thể, và phải được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt để bảo đảm phù hợp với quy hoạch và chiến lược phát triển đất đai quốc gia.

- Quyền được bồi thường, hỗ trợ, và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất

Khi Nhà nước thu hồi đất vì các mục đích quốc phòng, an ninh, lợi ích quốc gia, hoặc phát triển kinh tế - xã hội, người sử dụng đất có quyền được bồi thường, hỗ trợ, và tái định cư theo quy định của Luật Đất đai 2024. Quyền này bảo đảm rằng người dân không bị thiệt hại về tài sản và có điều kiện để ổn định cuộc sống khi bị thu hồi đất. Việc bồi thường và hỗ trợ tái định cư phải công bằng, minh bạch và kịp thời để người sử dụng đất có thể thích nghi và tái thiết cuộc sống trong thời gian ngắn nhất.

- Quyền khiếu nại, tố cáo, và khởi kiện về các hành vi vi phạm quyền sử dụng đất hợp pháp

Khi quyền sử dụng đất hợp pháp của mình bị xâm phạm, người sử dụng đất có quyền khiếu nại, tố cáo, và khởi kiện. Điều này bao gồm cả các hành vi vi phạm pháp luật đất đai khác có thể ảnh hưởng đến lợi ích của người sử dụng đất. Nhà nước tạo điều kiện cho người sử dụng đất thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo và khởi kiện nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình. Đây là một công cụ quan trọng để duy trì trật tự và kỷ cương trong quản lý đất đai.

- Quyền chuyển nhượng, chuyển đổi, cho thuê, thừa kế và các quyền khác

Ngoài tám quyền lợi chung, người sử dụng đất còn có các quyền khác như quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất; quyền thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất và nhận quyền sử dụng đất. Các quyền này giúp người sử dụng đất linh hoạt hơn trong việc sử dụng và phát triển đất đai. Họ có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người khác, thế chấp để vay vốn hoặc góp vốn cho các dự án đầu tư. Những quyền này đều được quy định chi tiết tại Điều 26 và Điều 27 Luật Đất đai 2024, đảm bảo sự minh bạch và bảo vệ lợi ích của người sử dụng đất.

Các quyền chung của người sử dụng đất không chỉ giúp bảo vệ lợi ích cá nhân mà còn hỗ trợ phát triển bền vững ngành quản lý đất đai quốc gia. Luật Đất đai 2024 đã mở rộng và cụ thể hóa các quyền lợi này nhằm bảo đảm rằng việc sử dụng đất luôn mang lại giá trị cao nhất cho người dân và toàn xã hội. Điều này cũng khẳng định trách nhiệm của Nhà nước trong việc tạo điều kiện tốt nhất cho người dân quản lý và sử dụng tài nguyên đất đai hiệu quả, minh bạch và công bằng.

Luật Đất đai 2024 đã xác định rõ các trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo vệ và hỗ trợ người sử dụng đất, đặc biệt là những người trực tiếp tham gia sản xuất nông nghiệp, người bị thu hồi đất, và người cần được hỗ trợ trong việc thực hiện các thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất. Điều 15 của Luật này cụ thể hóa các biện pháp mà Nhà nước sẽ thực hiện để đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người sử dụng đất, tạo điều kiện cho họ ổn định cuộc sống và phát triển kinh tế. Trách nhiệm quan trọng mà Nhà nước sẽ đảm nhận để hỗ trợ người sử dụng đất

- Chính sách hỗ trợ người trực tiếp sản xuất nông nghiệp không có đất sản xuất

Nhà nước có trách nhiệm đưa ra các chính sách nhằm hỗ trợ những người trực tiếp sản xuất nông nghiệp nhưng không còn đất sản xuất do quá trình chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất và chuyển đổi cơ cấu kinh tế. Các chính sách này bao gồm việc đào tạo nghề, chuyển đổi nghề và tạo điều kiện tìm kiếm việc làm mới cho người dân. Mục tiêu là giúp những người dân bị ảnh hưởng bởi quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế và sử dụng đất có thể nhanh chóng hòa nhập vào các lĩnh vực sản xuất khác, ổn định cuộc sống, và tiếp tục đóng góp vào nền kinh tế địa phương.

- Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất

Việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất là một trách nhiệm quan trọng của Nhà nước. Giấy chứng nhận này không chỉ là bằng chứng pháp lý khẳng định quyền sở hữu hợp pháp của người dân mà còn là cơ sở để thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến đất đai. Điều này bảo đảm rằng, khi người dân có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về đất đai, họ sẽ được Nhà nước hỗ trợ tối đa trong việc đăng ký và cấp giấy chứng nhận.

Chính sách này giúp người sử dụng đất yên tâm đầu tư, cải tạo và phát triển đất đai, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước. Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho người dân khi thực hiện các giao dịch đất đai như chuyển nhượng, thừa kế, thế chấp và các giao dịch kinh tế khác.

- Thực hiện bồi thường, hỗ trợ và tái định cư cho người bị thu hồi đất

Khi Nhà nước thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh, hoặc phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, Nhà nước có trách nhiệm thực hiện bồi thường, hỗ trợ và tái định cư cho người có đất bị thu hồi theo quy định của pháp luật. Quyền lợi này bảo đảm rằng người dân không phải gánh chịu thiệt hại tài sản mà không được bồi thường hoặc hỗ trợ thỏa đáng.

Nhà nước sẽ thực hiện bồi thường bằng nhiều hình thức, có thể là bằng tiền hoặc bằng đất ở mới để người dân tiếp tục sinh sống và sản xuất. Ngoài ra, các biện pháp hỗ trợ và tái định cư sẽ giúp người dân ổn định cuộc sống, hòa nhập vào môi trường sống mới một cách nhanh chóng. Các chính sách bồi thường và hỗ trợ tái định cư cũng góp phần tăng cường niềm tin của người dân vào sự quản lý của Nhà nước trong quá trình phát triển kinh tế và đảm bảo lợi ích của cộng đồng.

- Tuyên truyền, phổ biến, hướng dẫn và trợ giúp pháp lý về đất đai

Để giúp người sử dụng đất hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình, Nhà nước có trách nhiệm tuyên truyền, phổ biến và hướng dẫn về các chính sách, pháp luật, và thủ tục hành chính liên quan đến đất đai. Nhà nước sẽ cung cấp các thông tin cần thiết và hỗ trợ người dân trong quá trình khai thác các thông tin liên quan trong cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai. Điều này nhằm bảo đảm rằng người dân có đầy đủ thông tin khi thực hiện các thủ tục hành chính và các giao dịch liên quan đến đất đai.

Trợ giúp pháp lý cũng là một yếu tố quan trọng, đặc biệt là đối với những người dân có ít kiến thức pháp luật hoặc gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin. Các tổ chức trợ giúp pháp lý, dưới sự hướng dẫn của Nhà nước, sẽ hỗ trợ người dân hiểu và thực hiện đúng các quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong các tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý liên quan đến đất đai.

- Giải quyết tranh chấp, khiếu nại và tố cáo về đất đai

Trách nhiệm của Nhà nước trong việc giải quyết tranh chấp, khiếu nại, và tố cáo về đất đai là một yếu tố quan trọng để bảo đảm trật tự, an ninh và công bằng trong sử dụng đất. Khi có tranh chấp, người sử dụng đất có quyền nộp đơn yêu cầu Nhà nước giải quyết và Nhà nước có trách nhiệm đưa ra các biện pháp xử lý công bằng và minh bạch.

Việc giải quyết khiếu nại, tố cáo không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất mà còn giúp giảm thiểu xung đột, bảo đảm an ninh trật tự, và duy trì kỷ cương trong quản lý đất đai. Nhà nước sẽ tiến hành điều tra, xem xét và đưa ra các quyết định phù hợp, bảo đảm rằng mọi tranh chấp hoặc khiếu nại đều được xử lý theo đúng quy định của pháp luật.

Những trách nhiệm của Nhà nước đối với người sử dụng đất theo Điều 15 Luật Đất đai 2024 là những cam kết mạnh mẽ nhằm bảo vệ quyền lợi của người dân, bảo đảm sự công bằng trong sử dụng đất, và thúc đẩy phát triển bền vững. Nhà nước không chỉ đóng vai trò là cơ quan quản lý mà còn là người bảo trợ và hỗ trợ cho người sử dụng đất trong các vấn đề liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý. Các chính sách và biện pháp hỗ trợ này đã và đang góp phần xây dựng một hệ thống quản lý đất đai minh bạch, hiệu quả, và công bằng, hướng tới sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội Việt Nam.

 

4. Ý nghĩa và tác động của Điều 122

Luật Đất đai 2024 đã có nhiều điều khoản mới, mang lại những cải cách tích cực và định hướng rõ ràng hơn trong việc quản lý và sử dụng đất đai. Trong số đó, Điều 122 có vai trò đặc biệt quan trọng khi đề cập đến các quyền và nghĩa vụ của Nhà nước đối với đất đai. Điều này không chỉ nhấn mạnh sự quan tâm của Nhà nước trong việc phát triển đất đai theo hướng bền vững mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến quyền lợi của người dân, doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế quốc dân.

Một trong những ý nghĩa quan trọng của Điều 122 là việc củng cố sự minh bạch và công bằng trong quá trình quản lý đất đai. Bằng việc thiết lập các quy định rõ ràng, Nhà nước giúp ngăn ngừa những sai phạm, hạn chế tranh chấp, và bảo đảm rằng tài nguyên đất đai của quốc gia được khai thác một cách tối ưu. Sự minh bạch này còn có ý nghĩa đặc biệt trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực bất động sản, nông nghiệp, và các lĩnh vực khác liên quan đến đất đai.

Điều 122 cũng nêu bật trách nhiệm của Nhà nước trong việc hỗ trợ người dân khi có những thay đổi về quyền sở hữu và sử dụng đất. Đây là một cam kết quan trọng, bảo đảm rằng trong mọi quá trình cải cách và phát triển đất đai, quyền lợi của người dân sẽ được đặt lên hàng đầu. Điều này không chỉ có ý nghĩa trong việc bảo vệ tài sản cá nhân mà còn góp phần củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Nhà nước.

Điều 122 mang lại nhiều tác động tích cực cho xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển kinh tế và công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Dưới đây là một số tác động nổi bật của điều luật này:

- Thúc đẩy phát triển kinh tế

Với sự hỗ trợ từ Điều 122, các doanh nghiệp có thể yên tâm đầu tư vào đất đai cho các dự án phát triển kinh tế. Quy định rõ ràng và minh bạch sẽ tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Khi các doanh nghiệp đầu tư vào đất đai cho sản xuất và kinh doanh, điều này không chỉ tạo ra việc làm mà còn giúp tăng trưởng GDP, đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững của quốc gia.

Đặc biệt, với những chính sách ưu đãi về đất đai cho các lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp, Điều 122 có thể giúp tăng cường sản lượng và năng suất, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nội địa cạnh tranh với các doanh nghiệp quốc tế. Hơn nữa, các khu vực kinh tế đặc thù có thể được xây dựng và phát triển với sự hỗ trợ của Nhà nước trong việc cung cấp đất đai, từ đó góp phần tạo nên một nền kinh tế đa dạng, ổn định và bền vững.

- Đảm bảo quyền lợi của người dân

Điều 122 không chỉ quan tâm đến lợi ích của các doanh nghiệp mà còn bảo vệ quyền lợi của người dân. Nhà nước cam kết thực hiện các chính sách bồi thường hợp lý và thỏa đáng khi thu hồi đất phục vụ các dự án quốc gia hoặc công cộng. Điều này bảo đảm rằng người dân không bị mất đất mà không được bồi thường tương xứng, đồng thời cũng tạo điều kiện tái định cư cho người dân bị ảnh hưởng bởi quá trình thu hồi đất.

Bằng cách bảo vệ quyền lợi của người dân, Điều 122 giúp giảm thiểu xung đột và tranh chấp liên quan đến đất đai. Điều này không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho người dân mà còn tạo ra một xã hội hài hòa, ổn định. Khi người dân cảm thấy an tâm với quyền sở hữu và sử dụng đất của mình, họ sẽ có động lực đầu tư, cải tạo và phát triển đất đai, từ đó đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước.

- Góp phần bảo vệ môi trường

Một trong những tác động quan trọng khác của Điều 122 là việc thúc đẩy sử dụng đất đai một cách bền vững và thân thiện với môi trường. Nhà nước có trách nhiệm đảm bảo rằng các hoạt động sử dụng đất phải tuân theo các quy định về bảo vệ môi trường. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn các hoạt động gây hại cho môi trường mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển các dự án xanh, thân thiện với thiên nhiên.

Sử dụng đất đai một cách bền vững cũng góp phần bảo vệ tài nguyên đất, ngăn ngừa tình trạng xói mòn, sa mạc hóa và suy thoái đất. Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra mạnh mẽ, việc bảo vệ đất đai trở thành một yếu tố vô cùng quan trọng. Điều 122 của Luật Đất đai 2024 giúp định hướng cho các hoạt động sử dụng đất phải phù hợp với mục tiêu bảo vệ môi trường, từ đó đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.

Điều 122 không chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp và người dân mà còn đặt ra yêu cầu cho Nhà nước trong việc nâng cao hiệu quả quản lý đất đai. Việc thiết lập các quy định rõ ràng và cụ thể sẽ giúp Nhà nước dễ dàng hơn trong việc giám sát và kiểm soát các hoạt động liên quan đến đất đai. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng tham nhũng, lạm dụng quyền lực trong lĩnh vực quản lý đất đai, đồng thời tạo ra một hệ thống quản lý chặt chẽ và công bằng.

Ngoài ra, với những chính sách và biện pháp hỗ trợ, Nhà nước có thể thu thập thông tin chính xác và kịp thời về tình trạng sử dụng đất, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý trong quá trình quy hoạch và phát triển đất đai. Điều 122 cũng khuyến khích Nhà nước đầu tư vào hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai, giúp tạo ra một hệ thống thông tin đồng bộ, hỗ trợ công tác quản lý và hoạch định chính sách một cách hiệu quả.

Điều 122 của Luật Đất đai 2024 mang lại những tác động lớn lao đối với sự phát triển kinh tế, bảo vệ quyền lợi của người dân và cải thiện công tác quản lý đất đai của Nhà nước. Điều này không chỉ giúp tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi mà còn bảo đảm rằng quyền lợi của người dân luôn được tôn trọng và bảo vệ. Hơn nữa, với cam kết phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, Điều 122 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội hài hòa, phát triển và thân thiện với môi trường. Đây thực sự là một bước tiến quan trọng trong việc phát triển một hệ thống quản lý đất đai hiện đại, hiệu quả và bền vững cho tương lai. 

Xem thêm >>> Thời gian chuyển mục đích sử dụng đất là bao lâu? Có phải nộp thuế?

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, hãy liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Hoặc quý khách hàng gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng.