1.  Doanh nghiệp nhỏ và vừa kinh doanh bền vững được hỗ trợ tư vấn như thế nào? 

Theo quy định tại khoản 2 Điều 13 của Thông tư 13/2023/TT-BKHĐT, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DN NNV) kinh doanh bền vững được hỗ trợ một loạt các dịch vụ tư vấn nhằm nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động của họ. Dưới đây là chi tiết nội dung cụ thể của các dịch vụ hỗ trợ tư vấn:

- Tư vấn về công nghệ và trí tuệ:

+ Tư vấn tìm kiếm, lựa chọn, giải mã, và chuyển giao công nghệ.

+ Tư vấn về sở hữu trí tuệ, khai thác và phát triển tài sản trí tuệ.

+ Tư vấn giải pháp chuyển đổi số.

+ Tư vấn xây dựng, áp dụng tiêu chuẩn cơ sở.

+ Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng.

+ Tư vấn hoàn thiện sản phẩm mới, dịch vụ mới, mô hình kinh doanh mới, công nghệ mới.

+ Tư vấn đăng ký thành công tài khoản bán sản phẩm, dịch vụ trên các sàn thương mại điện tử quốc tế.

+ Tư vấn tìm kiếm thông tin, truyền thông, quảng bá cho các sản phẩm, dịch vụ kinh doanh bền vững của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp có thể lựa chọn các nội dung hỗ trợ phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ và sẽ được hỗ trợ theo định mức quy định tại Điều 11, Điều 22, Điều 25 của Nghị định 80/2021/NĐ-CP.

- Tư vấn khác:

+ Tư vấn tiếp cận tài chính và gọi vốn đầu tư.

+ Tư vấn về nhân sự, sản xuất, bán hàng, thị trường, quản trị nội bộ.

+ Tư vấn xây dựng chiến lược và chuyển đổi mô hình sản xuất, kinh doanh theo hướng kinh doanh bền vững.

+ Hỗ trợ theo định mức quy định đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa do phụ nữ làm chủ, doanh nghiệp nhỏ và vừa sử dụng nhiều lao động nữ và doanh nghiệp nhỏ và vừa là doanh nghiệp xã hội tại khoản 2 Điều 13 Nghị định 80/2021/NĐ-CP.

Các dịch vụ tư vấn này nhằm hỗ trợ DN NNV kinh doanh bền vững trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghệ đến quản lý và tài chính, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiệu quả của họ trong ngữ cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp. Chính sách hỗ trợ tư vấn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa kinh doanh bền vững không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ mà còn bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như quản lý, tài chính, nhân sự, và chiến lược kinh doanh. Doanh nghiệp có quyền lựa chọn nội dung hỗ trợ phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, từ đó tạo nên sự linh hoạt và tự chủ trong quá trình phát triển. Việc hỗ trợ được điều chỉnh theo định mức quy định tại Nghị định 80/2021/NĐ-CP giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc phân phối nguồn lực hỗ trợ cho doanh nghiệp. Nhấn mạnh sự quan trọng của việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc chuyển đổi mô hình kinh doanh và sản xuất theo hướng bền vững, đồng thời khuyến khích việc phát triển của doanh nghiệp xã hội và doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ. Tổng cộng, chính sách này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp về mặt chuyên môn mà còn đặt ra một cơ sở hạ tầng hỗ trợ chặt chẽ, hướng tới sự phát triển toàn diện và bền vững của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nền kinh tế.

 

2. Nội dung hỗ trợ tư vấn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

Theo quy định tại khoản 2 Điều 13 Nghị định 80/2021/NĐ-CP, Chính phủ đã ban hành một chính sách hỗ trợ tư vấn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nội dung chính của chính sách này là cung cấp hỗ trợ tài chính cho DN NNV tiếp cận mạng lưới tư vấn viên chất lượng, nhằm nâng cao hiệu suất và hiệu quả trong các lĩnh vực quan trọng của hoạt động kinh doanh.

Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể tìm kiếm sự giúp đỡ trong các lĩnh vực sau đây:

+ Nhân sự

+ Tài chính

+ Sản xuất

+ Bán hàng

+ Thị trường

+ Quản trị nội bộ

+ Các nội dung khác liên quan tới hoạt động sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp (trừ tư vấn về thủ tục hành chính, pháp lý theo quy định của pháp luật chuyên ngành).

- Doanh nghiệp siêu nhỏ:

+ Hỗ trợ 100% giá trị hợp đồng tư vấn.

+ Tối đa không quá 50 triệu đồng/năm/doanh nghiệp đối với DN siêu nhỏ.

+ Tối đa không quá 70 triệu đồng/năm/doanh nghiệp đối với DN siêu nhỏ do phụ nữ làm chủ, sử dụng nhiều lao động nữ hoặc là doanh nghiệp xã hội.

- Doanh nghiệp nhỏ:

+ Hỗ trợ tối đa 50% giá trị hợp đồng tư vấn.

+ Tối đa không quá 100 triệu đồng/năm/doanh nghiệp đối với DN nhỏ.

+ Tối đa không quá 150 triệu đồng/năm/doanh nghiệp đối với DN nhỏ do phụ nữ làm chủ, sử dụng nhiều lao động nữ hoặc là doanh nghiệp xã hội.

- Doanh nghiệp vừa:

+ Hỗ trợ tối đa 30% giá trị hợp đồng tư vấn.

+ Tối đa không quá 150 triệu đồng/năm/doanh nghiệp đối với doanh nghiệp vừa.

+ Tối đa không quá 200 triệu đồng/năm/doanh nghiệp đối với doanh nghiệp vừa do phụ nữ làm chủ, sử dụng nhiều lao động nữ hoặc là doanh nghiệp xã hội.

- Doanh nghiệp có thể đăng ký hỗ trợ thông qua cổng thông tin chính thức của Chính phủ hoặc các đơn vị quản lý liên quan. Đăng ký cần cung cấp thông tin về loại hình doanh nghiệp, mức độ ưu tiên, và thông tin liên quan đến hợp đồng tư vấn.

- Hỗ trợ sẽ được đánh giá định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ quy định. Cơ quan quản lý có thể điều chỉnh mức hỗ trợ tùy thuộc vào điều kiện kinh tế và xã hội.

Chính sách này hứa hẹn mang lại cơ hội phát triển bền vững cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là những doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ và có vai trò xã hội quan trọng.

 

3. Các tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa 

Theo quy định tại Điều 5 Nghị định 80/2021/NĐ-CP, việc xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa (DN NNV) được tiến hành dựa trên các tiêu chí cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và linh hoạt. Dưới đây là chi tiết các tiêu chí xác định cho từng phân khúc doanh nghiệp:

-  Doanh nghiệp siêu nhỏ:

+ Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, và xây dựng:

  • Lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 10 người.
  • Tổng doanh thu trong năm không quá 3 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.

+ Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ:

  • Lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 10 người.
  • Tổng doanh thu trong năm không quá 10 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.

-  Doanh nghiệp nhỏ:

+ Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, và xây dựng:

  • Lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 100 người.
  • Tổng doanh thu trong năm không quá 50 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng.
  • Không phải là doanh nghiệp siêu nhỏ theo quy định tại khoản 1 Điều 5 Nghị định 80/2021/NĐ-CP.

+ Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ:

  • Lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 50 người.
  • Tổng doanh thu trong năm không quá 100 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 50 tỷ đồng.
  • Không phải là doanh nghiệp siêu nhỏ theo quy định tại khoản 1 Điều 5 Nghị định 80/2021/NĐ-CP.

- Doanh nghiệp vừa:

+ Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, và xây dựng:

  • Lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 200 người.
  • Tổng doanh thu trong năm không quá 200 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.
  • Không phải là doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ theo quy định tại khoản 1, khoản 2 Điều 5 Nghị định 80/2021/NĐ-CP.

+ Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ:

  • Lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 100 người.
  • Tổng doanh thu trong năm không quá 300 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.
  • Không phải là doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ theo quy định tại khoản 1, khoản 2 Điều 5 Nghị định 80/2021/NĐ-CP.

Những tiêu chí này giúp xác định rõ ràng và linh hoạt đối với các loại doanh nghiệp, tạo cơ sở hạ tầng cho việc áp dụng các chính sách và hỗ trợ phù hợp với quy mô và khả năng của từng doanh nghiệp.

 

Công ty Luật Minh Khuê xin gửi quý khách nội dung sau: Phân loại các dịch vụ tư vấn và dịch vụ phi tư vấn theo luật đấu thầu?

Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Tổng đài tư vấn pháp luật qua số hotline 1900.6162 để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Đối với những trường hợp cần sự tư vấn chi tiết hơn, chúng tôi cũng rất hoan nghênh quý khách gửi yêu cầu thông tin chi tiết qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác