1. Hiểu như nào về doanh nghiệp kinh doanh bền vững ?

Ngày 12/12/2023, Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã ban hành Thông tư 13/2023/TT-BKHĐT, mở đầu cho việc hướng dẫn cơ chế tổ chức thực hiện "Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp khu vực tư nhân kinh doanh bền vững giai đoạn 2022 - 2025". Điều này được thực hiện theo Quyết định 167/QĐ-TTg năm 2022, nhằm tạo điều kiện và động viên cho doanh nghiệp khu vực tư nhân thực hiện kinh doanh bền vững.

Theo Điều 2 của Thông tư 13/2023/TT-BKHĐT, doanh nghiệp khu vực tư nhân thực hiện kinh doanh bền vững được định nghĩa là doanh nghiệp được đăng ký thành lập theo quy định của Luật Doanh nghiệp, nhưng không bao gồm doanh nghiệp nhà nước theo quy định tại khoản 11 Điều 14 Luật Doanh nghiệp. Đồng thời, không thuộc phạm vi của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, như mô tả tại điểm a, b Điều 23 Luật Đầu tư.

Chương trình hỗ trợ này nhằm chủ động tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp kinh doanh bền vững, từ đó đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững trong giai đoạn 2022-2025. Bộ Thông tư đã xác định rõ ràng các tiêu chí và điều kiện để doanh nghiệp được hưởng lợi từ chương trình, cũng như quá trình tổ chức và thực hiện hỗ trợ. Điều này góp phần thúc đẩy sự đa dạng và tích cực trong môi trường kinh doanh, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp khu vực tư nhân đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

Doanh nghiệp kinh doanh bền vững, theo Thông tư 13/2023/TT-BKHĐT, có thể chọn áp dụng một trong các mô hình kinh doanh bền vững, cụ thể bao gồm: 

- Mô hình kinh doanh áp dụng kinh tế tuần hoàn không chỉ là một cách tiếp cận chiến lược, mà còn là một triển vọng tích cực để doanh nghiệp hài hòa giữa sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Trong quá trình xây dựng chiến lược và tầm nhìn doanh nghiệp, mô hình này tập trung vào việc giảm khai thác nguyên liệu, nhiên liệu và vật liệu, đồng thời kéo dài vòng đời sản phẩm. Tính đến công đoạn sản xuất, doanh nghiệp kinh doanh bền vững áp dụng mô hình này cần thực hiện các biện pháp như tối ưu hóa quy trình, sử dụng công nghệ tiên tiến và nguồn năng lượng tái tạo để giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường. Ngoài ra, mô hình này yêu cầu doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của pháp luật, như Điều 142 Luật Bảo vệ môi trường và thực hiện các biện pháp kinh tế tuần hoàn theo quy định tại Điều 138 Nghị định 08/2022/NĐ-CP

- Mô hình kinh doanh bao trùm là một chiến lược đặc biệt mà doanh nghiệp áp dụng để tạo ra sự tương tác tích cực giữa doanh nghiệp và cộng đồng, đặc biệt là những người thu nhập thấp. Đây không chỉ là một mô hình kinh doanh thông thường mà là một cách tiếp cận đa chiều, hướng đến việc huy động và tích hợp những người này vào chuỗi giá trị của doanh nghiệp. Trong mô hình này, người thu nhập thấp không chỉ đóng vai trò nhà cung ứng hay khách hàng mà còn có thể tham gia như người lao động trong quá trình sản xuất kinh doanh, đồng thời tạo ra các giá trị chia sẻ mang tính bền vững. Nếu nhìn vào chiều rộng của mô hình kinh doanh bao trùm, doanh nghiệp có thể kích thích sự phát triển kinh tế và xã hội ở cấp độ địa phương bằng cách tạo ra cơ hội việc làm và hỗ trợ những người có thu nhập thấp để tham gia vào hoạt động kinh doanh. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống của họ mà còn đồng thời tăng cường sự đồng thuận và sự hỗ trợ từ cộng đồng, tạo ra một môi trường tích cực và bền vững cho doanh nghiệp.

- Một mô hình kinh doanh khác quan trọng là Mô hình kinh doanh phát triển bền vững theo khung môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Đây là một hướng tiếp cận toàn diện, tập trung vào sự phát triển bền vững không chỉ về mặt kinh tế mà còn về môi trường, xã hội và quản trị. Mô hình này đặt ra một chuẩn mực cao về trách nhiệm xã hội và môi trường, khuyến khích doanh nghiệp không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn phải xem xét tác động của họ đối với cộng đồng và môi trường xung quanh. ESG định rõ rằng doanh nghiệp cần đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích kinh tế và xã hội, bảo vệ môi trường và thực hiện quản trị hiệu quả. Việc thực hiện mô hình này không chỉ đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định và luật lệ về môi trường và xã hội, mà còn tạo ra một hình ảnh tích cực về doanh nghiệp trong mắt khách hàng và cộng đồng. Đây là một bước quan trọng để xây dựng sự tin tưởng và cam kết bền vững trong thời đại ngày nay, nơi mà người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến giá trị xã hội và môi trường của doanh nghiệp.

2. Quy định về bộ công cụ đánh giá mô hình kinh doanh bền vững

2.1. Mô hình kinh doanh áp dụng kinh tế tuần hoàn

Bộ công cụ đánh giá mô hình kinh doanh áp dụng kinh tế tuần hoàn là một hệ thống chi tiết nhằm đánh giá hiệu suất và độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc thực hiện chiến lược kinh tế tuần hoàn. Để đảm bảo tính toàn diện và chính xác, bộ công cụ này chia thành các nhóm tiêu chí quan trọng như sau:

Về định hướng kinh doanh theo mô hình kinh tế tuần hoàn:

- Triết lý và tầm nhìn: Đánh giá mức độ tích hợp của triết lý và tầm nhìn của doanh nghiệp với mô hình kinh tế tuần hoàn. Điều này bao gồm việc xác định sự hiểu biết và cam kết của doanh nghiệp đối với nguyên tắc và giá trị của kinh tế tuần hoàn.

- Mục tiêu, chiến lược, kế hoạch: Xem xét các mục tiêu cụ thể, chiến lược và kế hoạch hành động mà doanh nghiệp đã thiết lập để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh.

Về áp dụng kinh tế tuần hoàn trong công đoạn sản xuất và tiền sản xuất:

- Giảm khai thác và sử dụng tài nguyên: Đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc giảm khai thác tài nguyên không tái tạo, sử dụng tài nguyên nước một cách bền vững và tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên, nguyên liệu thô và vật liệu.

- Kéo dài thời gian sử dụng: Xác định cách doanh nghiệp kéo dài thời gian sử dụng vật liệu, thiết bị, sản phẩm và các thành phần khác, tạo ra một chu kỳ đời sản phẩm dài hạn.

- Hạn chế chất thải và giảm tác động xấu: Đánh giá năng lực của doanh nghiệp trong việc hạn chế chất thải phát sinh, bao gồm giảm chất thải rắn, nước thải và khí thải. Đồng thời, đánh giá các biện pháp như giảm sử dụng hóa chất độc hại, tái chế chất thải, thu hồi năng lượng, giảm sản phẩm sử dụng một lần và thúc đẩy mô hình mua sắm xanh.

Về áp dụng kinh tế tuần hoàn trong công đoạn sau bán hàng:

Khi vận chuyển và giao hàng:

- Sử dụng năng lượng tái tạo: Đánh giá khả năng sử dụng năng lượng tái tạo trong quá trình vận chuyển và giao hàng, bao gồm việc áp dụng các phương tiện di chuyển sử dụng nguồn năng lượng xanh và hiệu quả.

- Tái chế, tái sử dụng vật liệu tiêu hao: Xem xét cách doanh nghiệp tái chế hoặc tái sử dụng vật liệu đóng gói và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển để giảm lượng rác thải và tác động xấu đến môi trường.

- Dịch vụ sửa chữa hoặc bảo trì sản phẩm: Đánh giá mức độ hỗ trợ dịch vụ sửa chữa hoặc bảo trì sau bán hàng, hướng tới việc kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.

- Thông tin bao bì, nhãn mác sản phẩm: Xác định cách doanh nghiệp sử dụng thông tin trên bao bì và nhãn mác sản phẩm để hướng dẫn người tiêu dùng về việc sử dụng và loại bỏ sản phẩm một cách bền vững.

Sử dụng sản phẩm:

- Tái chế sản phẩm, quản lý thu hồi, thu gom sản phẩm: Đánh giá mức độ tái chế và quản lý thu hồi sản phẩm sau khi người tiêu dùng sử dụng xong, cũng như việc triển khai các chương trình thu gom sản phẩm cũ để giảm thiểu lượng chất thải.

- Sử dụng hạt vi nhựa hoặc nhựa không tự phân hủy: Đánh giá việc sử dụng hạt vi nhựa hoặc nhựa không tự phân hủy trong sản phẩm và xem xét các biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đối với môi trường, có thể bao gồm việc tìm kiếm và áp dụng các nguồn vật liệu thay thế.

Những tiêu chí trên giúp đánh giá độ hiệu quả và tính bền vững của mô hình kinh tế tuần hoàn ở các giai đoạn sau bán hàng. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý chặt chẽ và tối ưu hóa quy trình, mà còn tăng cường cam kết của họ đối với việc giảm lượng chất thải, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường. Đồng thời, nó còn giúp tạo ra giá trị bền vững và tích cực trong mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng.

2.2. Mô hình kinh doanh bao trùm

Về định hướng kinh doanh bao trùm:

- Triết lý và tầm nhìn: Đánh giá mức độ chìm đắm của doanh nghiệp trong triết lý và tầm nhìn kinh doanh bao trùm. Điều này bao gồm sự hiểu biết và đồng thuận từ lãnh đạo doanh nghiệp về các giá trị và nguyên tắc của mô hình kinh doanh bao trùm.

- Mục tiêu, chiến lược, kế hoạch hành động: Xem xét mức độ cụ thể và chi tiết của các mục tiêu, chiến lược và kế hoạch hành động mà doanh nghiệp đã thiết lập để thúc đẩy kinh doanh bao trùm. Đồng thời, đánh giá hệ thống quản lý và khả năng đo lường tác động để đảm bảo rằng mọi nỗ lực đều được theo dõi và đánh giá một cách chặt chẽ.

Về tính khả thi thương mại:

- Khả thi thương mại cấp độ doanh nghiệp: Đánh giá khả năng của doanh nghiệp để thực hiện mô hình kinh doanh bao trùm ở cấp độ tổ chức, xem xét cách chúng tích hợp các nguyên tắc bền vững vào hoạt động hàng ngày và chiến lược lâu dài.

- Khả thi thương mại cấp độ mô hình kinh doanh bao trùm: Xem xét khả năng mô hình kinh doanh bao trùm được triển khai và duy trì ổn định ở mức độ cả ngành hoặc cả ngành công nghiệp.

- Quản trị tốt: Đánh giá cách quản lý của doanh nghiệp trong việc thực hiện và duy trì mô hình kinh doanh bao trùm, bao gồm quản lý rủi ro, đào tạo nhân sự và việc thúc đẩy văn hóa tổ chức tích cực.

- Tuân thủ pháp luật: Đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực lao động, bảo vệ môi trường và các tiêu chí phát triển bền vững liên quan đến khía cạnh xã hội. Điều này bao gồm việc xem xét các chính sách và quy trình mà doanh nghiệp đã đưa ra và thực hiện.

Về tác động xã hội:

- Tác động xã hội theo chiều rộng: Thiết lập mối quan hệ tích cực với cộng đồng: Đánh giá mức độ tương tác và hỗ trợ của doanh nghiệp đối với cộng đồng xã hội. Điều này bao gồm việc xác định cách doanh nghiệp thúc đẩy cộng đồng, tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy các hoạt động vì cộng đồng.

- Tích hợp chuỗi cung ứng công bằng: Đánh giá mức độ công bằng trong chuỗi cung ứng, từ nhà cung ứng đến người lao động, đảm bảo rằng mọi bên liên quan đều được hưởng lợi một cách bình đẳng và công bằng.

- Tác động xã hội theo chiều sâu: Tạo ra cơ hội nghề nghiệp và phát triển cá nhân: Đánh giá cách doanh nghiệp định hình và hỗ trợ sự phát triển cá nhân của nhân viên và cộng đồng làm việc, đồng thời xem xét cách họ tạo ra cơ hội nghề nghiệp và khả năng tiến xa trong sự nghiệp. Thúc đẩy giáo dục và đào tạo: Đánh giá mức độ đóng góp của doanh nghiệp vào việc thúc đẩy giáo dục và đào tạo trong cộng đồng, đặc biệt là với nhóm người có thu nhập thấp.

- Theo ngành và theo chuỗi: Xem xét cách tác động xã hội của doanh nghiệp lan tỏa và nhân rộng theo ngành và chuỗi cung ứng, tạo ra một hiệu ứng tích cực trên quy mô lớn. Đánh giá ảnh hưởng của doanh nghiệp đối với cộng đồng địa phương, bao gồm cả việc hỗ trợ các dự án cộng đồng và tham gia vào các hoạt động xã hội và văn hóa. Xác định cách doanh nghiệp thúc đẩy bình đẳng giới trong tổ chức, đồng thời xem xét tác động của họ đối với người lao động nam và nữ, đảm bảo có cơ hội và quyền lợi bình đẳng.

Về dổi mới sáng tạo:

- Cải thiện thu nhập và chất lượng cuộc sống cho người thu nhập thấp: Đánh giá đổi mới sáng tạo trong quy trình và mô hình kinh doanh để tạo ra cơ hội tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhóm người có thu nhập thấp.

- Công nghệ nâng cao hiệu quả kinh tế: Đánh giá cách doanh nghiệp áp dụng công nghệ để tăng cường hiệu quả kinh tế và giảm thiểu tác động xã hội và môi trường.

- Thúc đẩy công bằng và bền vững trong xã hội: Đánh giá cách doanh nghiệp đổi mới sáng tạo vì xã hội, đặc biệt là trong việc thúc đẩy công bằng và bền vững trong xã hội thông qua các sản phẩm, dịch vụ và chính sách tổ chức.

- Phát triển doanh nghiệp theo hướng xanh: Đánh giá đối với doanh nghiệp đổi mới sáng tạo để bảo vệ tài nguyên môi trường, phát triển theo hướng xanh và phục vụ cho mục tiêu tăng trưởng xanh.

- Chế tạo sản phẩm bền vững: Xác định cách doanh nghiệp tích hợp các yếu tố bền vững vào quy trình sản xuất và phát triển sản phẩm, đồng thời thúc đẩy sự ý thức về bảo vệ môi trường trong cộng đồng doanh nghiệp. 

2.3. Mô hình kinh doanh áp dụng ESG

Về môi trường:

- Đánh giá mức độ tuân thủ của doanh nghiệp đối với các quy định và tiêu chuẩn môi trường cụ thể, bao gồm cả việc đảm bảo rằng mọi hoạt động sản xuất và kinh doanh đều tuân thủ theo luật lệ và các tiêu chuẩn môi trường.

-   Đánh giá mức độ tích hợp các tiêu chuẩn môi trường vào quá trình chọn lựa và quản lý nhà cung cấp, đảm bảo rằng toàn bộ chuỗi cung ứng tuân thủ các yêu cầu bền vững và môi trường.

- Đánh giá cách doanh nghiệp quản lý và tối ưu hóa sử dụng năng lượng, nước và vật liệu trong quá trình sản xuất và kinh doanh, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường.

- Xem xét cách doanh nghiệp thiết kế và quảng bá sản phẩm có trách nhiệm với môi trường, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng có ý thức về bảo vệ môi trường.

Về xã hội:

- Đánh giá cách doanh nghiệp quản lý nguồn nhân lực, bao gồm việc tạo ra cơ hội công bằng và bình đẳng, đảm bảo an toàn và sức khỏe nghề nghiệp và thúc đẩy môi trường làm việc tích cực.

- Xem xét cách doanh nghiệp đóng góp vào giáo dục và đào tạo trong cộng đồng, tạo ra cơ hội học vụ và nâng cao kỹ năng cho nhân viên và cộng đồng địa phương.

- Đánh giá tác động tích cực của doanh nghiệp đối với cộng đồng địa phương, bao gồm cả việc hỗ trợ các dự án cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

- Xác định cách doanh nghiệp đảm bảo an toàn và sức khỏe của khách hàng, cũng như cách họ bảo vệ tài nguyên và ứng xử với cộng đồng một cách trách nhiệm.

Về quản trị:

- Đánh giá mức độ cam kết của doanh nghiệp đối với thực hiện ESG hoặc kinh doanh bền vững, bao gồm cả việc tích hợp các yếu tố này vào chiến lược kinh doanh.

- Xem xét cách doanh nghiệp quản lý và tương tác với các bên liên quan, đảm bảo mối quan hệ tích cực và tạo ra giá trị bền vững cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.

- Đánh giá mức độ công khai và minh bạch của doanh nghiệp, bao gồm việc cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác về hoạt động và tác động của họ đối với môi trường và xã hội.

- Xem xét cách doanh nghiệp thực hiện các biện pháp để kiểm soát và giảm thiểu tác động xã hội và môi trường, đồng thời đảm bảo quyền lợi và tham gia của cổ đông trong quá trình quản trị và đưa ra quyết định chiến lược.

Xem thêm: Nguyên tắc thực hiện Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp bền vững 2022 - 2025

Liên hệ qua 1900.6162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn