1. Cơ sở pháp lý

- Luật Doanh nghiệp năm 2020 (Số 59/2020/QH14): Được Quốc hội thông qua ngày 17 tháng 6 năm 2020, Luật Doanh Nghiệp năm 2020 là văn bản pháp lý chủ chốt quy định các vấn đề liên quan đến việc thành lập, tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp tại Việt Nam. Luật này cung cấp một khung pháp lý toàn diện nhằm điều chỉnh mọi khía cạnh của doanh nghiệp, từ quyền và nghĩa vụ của các thành viên, đến các quy trình thành lập và quản lý doanh nghiệp. Đặc biệt, Luật Doanh Nghiệp 2020 đã cập nhật và sửa đổi nhiều quy định quan trọng để phù hợp với thực tiễn kinh doanh và hội nhập quốc tế.

- Luật Cán bộ, công chức năm 2008 (Số 22/2008/QH12): Ban hành ngày 13 tháng 11 năm 2008, Luật Cán Bộ, Công Chức năm 2008 điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quản lý và tổ chức bộ máy hành chính nhà nước. Luật này xác định quyền hạn, nghĩa vụ, và các chế độ đãi ngộ của cán bộ, công chức, từ đó đảm bảo hiệu quả hoạt động của cơ quan nhà nước và sự minh bạch trong quản lý công. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng nhằm bảo đảm sự công bằng và chuyên nghiệp trong hoạt động của các cơ quan công quyền.

- Luật Viên chức năm 2010 (Số 59/2010/QH12): Được thông qua ngày 15 tháng 11 năm 2010, Luật Viên Chức quy định các quyền và nghĩa vụ của viên chức trong hệ thống giáo dục, y tế, và các lĩnh vực khác thuộc khu vực công. Luật này nhằm tạo ra một cơ chế quản lý nhân sự hiệu quả, đảm bảo chất lượng phục vụ và nâng cao trách nhiệm của viên chức trong việc thực hiện nhiệm vụ công. Các quy định trong Luật Viên Chức cũng giúp đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của viên chức, tạo điều kiện cho sự phát triển và cống hiến của họ trong môi trường công việc.

- Luật Phá sản năm 2014 (Số 51/2014/QH13): Ngày 19 tháng 6 năm 2014, Quốc hội đã ban hành Luật Phá Sản năm 2014, nhằm điều chỉnh quy trình giải quyết các vấn đề liên quan đến phá sản doanh nghiệp. Luật này thiết lập các quy định về việc xử lý các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp khi gặp khó khăn tài chính, bảo vệ quyền lợi của các chủ nợ và các bên liên quan. Luật Phá Sản 2014 góp phần duy trì trật tự kinh doanh và tạo ra một môi trường pháp lý rõ ràng và công bằng cho các doanh nghiệp gặp khó khăn.

- Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 (Số 36/2018/QH14): Ban hành ngày 20 tháng 11 năm 2018, Luật Phòng, Chống Tham Nhũng là văn bản pháp lý quan trọng trong việc đấu tranh chống tham nhũng và cải cách hành chính. Luật này quy định các biện pháp phòng ngừa, phát hiện, và xử lý các hành vi tham nhũng, đồng thời nâng cao trách nhiệm giải trình và minh bạch trong các cơ quan, tổ chức công. Đây là công cụ pháp lý mạnh mẽ nhằm bảo vệ sự công bằng và lẽ phải trong quản lý công và các hoạt động kinh doanh.

- Bộ luật hình sự năm 2015 (Số 100/2015/QH13): Được Quốc hội thông qua ngày 27 tháng 11 năm 2015 và sửa đổi bổ sung năm 2017, Bộ Luật Hình Sự năm 2015 cung cấp quy định chi tiết về các tội phạm và hình phạt liên quan đến hành vi phạm tội trong lĩnh vực kinh doanh và xã hội. Bộ luật này định rõ các hành vi phạm pháp và mức xử phạt tương ứng, góp phần duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi của cá nhân và tổ chức. Bộ Luật Hình Sự 2015 là nền tảng pháp lý quan trọng trong việc điều chỉnh và kiểm soát các hành vi phạm tội, từ đó bảo đảm an ninh và trật tự trong xã hội.

 

 

2. Các đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp

Theo khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020, có một số nhóm tổ chức và cá nhân không đủ điều kiện để thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Những quy định này nhằm đảm bảo rằng các cá nhân và tổ chức trong các nhóm này không tham gia vào hoạt động kinh doanh, quản lý doanh nghiệp, và góp vốn vào các doanh nghiệp. Cụ thể như sau:

- Cơ quan nhà nước và đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân không được sử dụng tài sản công để thành lập doanh nghiệp với mục đích thu lợi riêng cho cơ quan hay đơn vị của mình. Việc này nhằm tránh xung đột lợi ích và đảm bảo rằng tài sản nhà nước chỉ được sử dụng cho các mục đích công cộng và phục vụ lợi ích chung.

- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức không được quyền thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp. Điều này nhằm ngăn ngừa xung đột lợi ích và bảo đảm rằng những người làm việc trong khu vực công không lạm dụng vị trí công tác của mình để thu lợi cá nhân.

- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam và sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân công an thuộc Công an nhân dân Việt Nam cũng không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp. Tuy nhiên, có ngoại lệ cho những cá nhân được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp nhà nước.

- Cán bộ lãnh đạo và quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp khác, trừ những người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại các doanh nghiệp khác.

- Người chưa thành niên, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, người bị mất năng lực hành vi dân sự, hoặc người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi không đủ điều kiện để thành lập và quản lý doanh nghiệp. Tổ chức không có tư cách pháp nhân cũng không được quyền thành lập doanh nghiệp hoặc tham gia vào các hoạt động kinh doanh.

- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc, hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định không được thành lập và quản lý doanh nghiệp.

- Tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh hoặc cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định theo quy định của Bộ luật Hình sự cũng không được phép tham gia vào hoạt động doanh nghiệp.

Trong các trường hợp nêu trên, nếu có yêu cầu từ Cơ quan đăng ký kinh doanh, các cá nhân hoặc tổ chức này phải nộp Phiếu lý lịch tư pháp để xác minh tình trạng pháp lý của mình. Điều này đảm bảo rằng các quy định về đối tượng không được thành lập và quản lý doanh nghiệp được thực hiện đầy đủ và chính xác, nhằm bảo vệ môi trường kinh doanh và thực thi pháp luật một cách hiệu quả.

 

3. Lý do cấm các đối tượng trên thành lập và quản lý doanh nghiệp

- Việc cấm các đối tượng nhất định thành lập và quản lý doanh nghiệp nhằm bảo vệ lợi ích của nhà nước và toàn xã hội, bằng cách ngăn chặn những hành vi lợi dụng doanh nghiệp cho mục đích trục lợi cá nhân. Cụ thể, việc cấm này giúp phòng ngừa các nguy cơ tham nhũng và hành vi lạm dụng quyền lực có thể phát sinh từ việc các cơ quan nhà nước hoặc cá nhân có vị trí công tác nhạy cảm tham gia vào các hoạt động kinh doanh. Những đối tượng này có thể dễ dàng lợi dụng vị trí của mình để ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, từ đó gây tổn hại cho lợi ích công cộng và sự công bằng trong xã hội.

- Đối tượng cấm tham gia thành lập và quản lý doanh nghiệp bao gồm những người và tổ chức có thể gây rủi ro cho tính minh bạch và công bằng trong hoạt động kinh doanh. Cụ thể, việc cấm này giúp đảm bảo rằng các cá nhân và tổ chức tham gia vào hoạt động doanh nghiệp đều phải tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức, từ đó bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan như nhà đầu tư, đối tác, và khách hàng. Khi các đối tượng có nguy cơ vi phạm đạo đức hoặc pháp lý bị loại trừ khỏi việc thành lập và quản lý doanh nghiệp, môi trường kinh doanh sẽ trở nên minh bạch hơn và công bằng hơn, từ đó tăng cường niềm tin của công chúng vào hệ thống kinh doanh và pháp luật.

- Việc cấm một số đối tượng không đủ điều kiện thành lập và quản lý doanh nghiệp còn nhằm đảm bảo sự ổn định và bền vững của nền kinh tế. Những đối tượng này có thể góp phần vào việc hình thành và duy trì các hoạt động kinh doanh phi pháp, gây ra sự bất ổn và đe dọa đến sự phát triển lành mạnh của nền kinh tế. Bằng cách ngăn chặn sự tham gia của các cá nhân và tổ chức không phù hợp, hệ thống pháp luật và quản lý nhà nước góp phần bảo vệ sự ổn định của nền kinh tế, ngăn chặn các hành vi kinh doanh bất hợp pháp và giảm thiểu rủi ro cho các hoạt động kinh doanh hợp pháp.

Tóm lại, việc cấm các đối tượng nhất định thành lập và quản lý doanh nghiệp không chỉ nhằm bảo vệ lợi ích của nhà nước và xã hội mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế. Những quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và ổn định

Ngoài ra, có thể tham khảo: Người quản lý doanh nghiệp nhà nước có được là công chức hay viên chức không. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.