Mục lục bài viết
1. Hộ kinh doanh là gì?
Hiện tại, trong hệ thống pháp luật Việt Nam không có một quy định cụ thể nào đưa ra định nghĩa chi tiết về khái niệm "hộ kinh doanh". Mặc dù vậy, tại khoản 1 Điều 79 của Nghị định số 01/2021/NĐ-CP, có quy định liên quan đến vấn đề này. Cụ thể, quy định nêu rõ rằng: “Hộ kinh doanh là một hình thức tổ chức kinh doanh được thành lập bởi một cá nhân hoặc một nhóm các thành viên trong cùng một hộ gia đình. Các cá nhân hoặc thành viên trong hộ gia đình này sẽ đăng ký để thành lập hộ kinh doanh và sẽ chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với các hoạt động kinh doanh của hộ”. Quy định này làm rõ rằng, mặc dù hộ kinh doanh không có một định nghĩa cụ thể, nhưng trách nhiệm tài chính và pháp lý của các thành viên trong hộ gia đình liên quan đến hoạt động kinh doanh là rất lớn, với toàn bộ tài sản cá nhân của họ được sử dụng để đảm bảo các nghĩa vụ của hộ kinh doanh.
2. Khái niệm thương nhân theo quy định của pháp luật
Theo quy định của pháp luật tại khoản 1 Điều 6 của Luật Thương mại năm 2005 đã đưa ra định nghĩa rõ ràng về khái niệm thương nhân, cụ thể như sau:
Thương nhân bao gồm tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp, cá nhân hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên và có đăng ký kinh doanh.
Theo định nghĩa này, khái niệm thương nhân được xác định dựa trên ba đặc điểm cơ bản và quan trọng. Đầu tiên, thương nhân phải là một tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là tổ chức kinh tế đó phải được thành lập và hoạt động dựa trên cơ sở các quy định và điều kiện pháp lý hiện hành, bảo đảm tính hợp pháp và hợp lệ trong các hoạt động kinh doanh của mình.
Thứ hai, thương nhân phải tiến hành hoạt động thương mại một cách độc lập. Sự độc lập ở đây có nghĩa là hoạt động thương mại của thương nhân không phụ thuộc vào sự chỉ đạo hay can thiệp của các bên khác, mà thương nhân thực hiện các giao dịch thương mại và quản lý công việc của mình dựa trên quyết định và trách nhiệm của chính mình.
Cuối cùng, một đặc điểm không thể thiếu để xác định một thương nhân là việc có đăng ký kinh doanh. Điều này yêu cầu cá nhân hoặc tổ chức muốn hoạt động thương mại phải thực hiện việc đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhằm đảm bảo rằng hoạt động thương mại của họ được công nhận và quản lý theo quy định của pháp luật.
Tóm lại, ba đặc điểm cơ bản của thương nhân theo định nghĩa trên bao gồm việc hoạt động thương mại độc lập, thực hiện hoạt động thương mại một cách thường xuyên, và có đăng ký kinh doanh hợp lệ. Những đặc điểm này tạo nên cơ sở để xác định một tổ chức hoặc cá nhân có đủ tư cách pháp lý và điều kiện để được công nhận là thương nhân trong hệ thống pháp luật hiện hành.
3. Hộ kinh doanh có được coi là thương nhân không?
Theo Khoản 1 Điều 6 của Luật Thương mại năm 2005, khái niệm "thương nhân" được định nghĩa như sau: Thương nhân bao gồm các tổ chức kinh tế được thành lập theo quy định của pháp luật và các cá nhân thực hiện hoạt động thương mại một cách độc lập, liên tục và đã đăng ký kinh doanh theo quy định.
Cụ thể, tổ chức kinh tế là những đơn vị được thành lập hợp pháp và có tư cách pháp nhân, trong khi cá nhân thương nhân là những người hoạt động thương mại một cách độc lập và thường xuyên, đồng thời đã thực hiện nghĩa vụ đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
Từ những quy định này, có thể kết luận rằng chủ hộ kinh doanh của bạn, nếu đã thực hiện đăng ký kinh doanh và hoạt động một cách độc lập và thường xuyên, thì hoàn toàn phù hợp với định nghĩa về thương nhân theo pháp luật thương mại. Điều này đồng nghĩa với việc chủ hộ kinh doanh của bạn sẽ được công nhận là thương nhân theo các quy định pháp lý hiện hành.
4. Các quyền và nghĩa vụ của hộ kinh doanh khi được coi là thương nhân
Quyền của Thương nhân
- Quyền Tự do Thương mại
Theo quy định tại khoản 2, Điều 6 của Luật Thương mại năm 2005: “Thương nhân có quyền hoạt động thương mại trong các ngành nghề, tại các địa bàn, dưới các hình thức và theo các phương thức mà pháp luật không cấm.” Điều này có nghĩa là thương nhân có quyền tự do lựa chọn ngành nghề, khu vực địa lý, hình thức và phương thức hoạt động thương mại miễn là không vi phạm các quy định cấm của pháp luật.
Quyền tự do hoạt động thương mại của thương nhân được nhà nước bảo vệ và đảm bảo theo quy định tại khoản 3 của điều này. Luật Thương mại nêu rõ một số lĩnh vực hoạt động thương mại mà thương nhân có thể tham gia, bao gồm cung ứng dịch vụ (Chương 3), xúc tiến thương mại (Chương 4), và các hoạt động liên quan đến trung gian thương mại (Chương 5),... Điều này cho thấy quyền tự do hoạt động thương mại là quyền cơ bản và đầu tiên được pháp luật công nhận cho thương nhân.
- Quyền Bình đẳng trong Hoạt động Thương mại
Dựa trên nguyên tắc chung của hoạt động thương mại, thương nhân được đảm bảo quyền bình đẳng trong việc đăng ký thành lập doanh nghiệp, hoạt động kinh doanh, và trong các quy trình giải thể hoặc phá sản. Theo đó, trong điều kiện và hoàn cảnh tương đương, tất cả các thương nhân đều có quyền bình đẳng theo quy định của pháp luật.
+ Quyền Bình đẳng khi Đăng ký Thành lập Doanh nghiệp
Tất cả các thương nhân đều phải thực hiện các trình tự, thủ tục giống nhau khi đăng ký thành lập doanh nghiệp. Quy trình này được quy định một cách rõ ràng và đồng bộ để đảm bảo sự công bằng cho tất cả các thương nhân.
+ Quyền Bình đẳng trong Hoạt động Kinh doanh và Trách nhiệm trước Nhà nước
Trong hoạt động kinh doanh, các thương nhân có quyền bình đẳng về nguồn lực, ký kết hợp đồng lao động, hợp đồng thương mại, cũng như trong các vấn đề liên quan đến cạnh tranh, giải quyết tranh chấp, bồi thường thiệt hại, nghĩa vụ thuế, và thực hiện trách nhiệm xã hội.
Thương nhân có nghĩa vụ thực hiện các trách nhiệm đối với nhà nước, chủ yếu thông qua việc đóng thuế. Thuế có vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế, và mọi thương nhân đều phải đóng thuế theo quy định pháp luật mà không có sự phân biệt. Hiện tại, các chính sách thuế đã được điều chỉnh để giảm bớt gánh nặng cho thương nhân, và các cơ quan thuế cũng điều chỉnh căn cứ tính thuế sao cho phù hợp với quyền lợi hợp pháp của các chủ thể bị điều tiết.
+ Quyền Bình đẳng trong Việc Phá sản, Giải thể
Đối với việc phá sản và giải thể doanh nghiệp, các thương nhân đều có quyền yêu cầu tòa án tuyên bố phá sản nếu đủ điều kiện pháp lý. Thương nhân cũng có quyền đăng ký tự nguyện để giải thể doanh nghiệp. Trong một số trường hợp, thương nhân có thể bị buộc phải giải thể hoặc phá sản theo quy định của pháp luật.
Nghĩa vụ của Thương nhân
Ngoài các quyền cơ bản được pháp luật công nhận, thương nhân còn phải thực hiện các nghĩa vụ sau:
- Nghĩa vụ Đăng ký Kinh doanh
Theo quy định tại Điều 7 Luật Thương mại năm 2005: “Thương nhân có nghĩa vụ đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp chưa đăng ký kinh doanh, thương nhân vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của mình theo quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luật.” Thương nhân phải thực hiện việc đăng ký hoặc thông báo về các thay đổi liên quan đến nội dung đăng ký kinh doanh nếu có thay đổi. Nếu thương nhân mở rộng hoạt động mà không thực hiện đăng ký theo quy định, họ vẫn phải chịu trách nhiệm về các hoạt động thương mại đó.
- Nghĩa vụ Khai báo và Nộp Thuế
Dựa trên quy định tại Điều 47 của Hiến pháp năm 2013, trong quá trình hoạt động, thương nhân phải khai báo trung thực và nộp thuế theo quy định của pháp luật. Các loại thuế thương nhân phải nộp có thể bao gồm Thuế thu nhập doanh nghiệp, Thuế Giá trị gia tăng, Thuế Bảo vệ môi trường, và Thuế Xuất nhập khẩu.
- Nghĩa vụ trong Hoạt động Khuyến mãi và Quảng cáo
Trong hoạt động khuyến mãi, thương nhân phải thực hiện đầy đủ các quy trình và thủ tục liên quan, thông báo công khai nội dung khuyến mãi cho khách hàng, và bảo đảm sự bảo mật thông tin về chương trình khuyến mãi theo quy định tại Điều 96 của Luật Thương mại. Đối với hoạt động quảng cáo, thương nhân có nghĩa vụ cung cấp thông tin một cách chính xác và trung thực, và tuân thủ các quy định về các hình thức quảng cáo bị cấm tại Điều 109 của Luật Thương mại.
- Nghĩa vụ khi Đại diện cho Thương nhân
Bên đại diện cho thương nhân có nghĩa vụ thực hiện các hoạt động thương mại vì lợi ích của thương nhân, thông báo về cơ hội và kết quả hoạt động, tuân thủ các chỉ dẫn, và không tiết lộ các bí mật thương mại liên quan đến bên nhận đại diện. Các quy định chi tiết về nghĩa vụ này được nêu rõ tại Điều 145 của Luật Thương mại.
5. Những điểm cần lưu ý khi xác định hộ kinh doanh có phải là thương nhân không
Để xác định một hộ kinh doanh có phải là thương nhân hay không, cần lưu ý các yếu tố sau:
- Đăng ký kinh doanh: Hộ kinh doanh phải được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là bằng chứng quan trọng khẳng định tính pháp lý của hoạt động kinh doanh.
- Hoạt động thương mại: Hoạt động kinh doanh của hộ phải mang tính chất thương mại, tức là nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận. Việc mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ để thu lợi nhuận là dấu hiệu điển hình của hoạt động thương mại.
- Tính độc lập: Hộ kinh doanh phải hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ tổ chức nào khác.
- Tính thường xuyên: Hoạt động kinh doanh phải được thực hiện một cách thường xuyên, không mang tính chất ngẫu nhiên, nhất thời.
Nếu hộ kinh doanh đáp ứng đầy đủ các yếu tố trên, thì được xem là thương nhân và sẽ được hưởng các quyền và nghĩa vụ theo quy định của Luật Thương mại.
Các Lưu Ý Quan Trọng Về Pháp Lý Cho Hộ Kinh Doanh
- Đăng ký kinh doanh: Đảm bảo đăng ký kinh doanh đầy đủ, chính xác và đúng quy định.
- Sổ sách kế toán: Luôn giữ đầy đủ sổ sách kế toán để ghi chép các giao dịch kinh doanh.
- Hợp đồng: Lập hợp đồng rõ ràng với khách hàng, đối tác để bảo vệ quyền lợi của mình.
- Thuế: Nộp thuế đúng hạn và đầy đủ theo quy định của pháp luật.
- Giấy phép kinh doanh: Nếu hoạt động trong lĩnh vực có điều kiện, phải xin cấp phép kinh doanh theo quy định.
- Bảo hiểm: Nên tham gia các loại hình bảo hiểm để phòng tránh rủi ro.
Bạn đọc có thắc mắc pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn