Mục lục bài viết
1. Phân bón được chia làm mấy loại?
Từ Nghị định 84/2019/NĐ-CP quy định về phân loại phân bón chia thành ba nhóm chính như sau:
Nhóm phân bón hóa học (còn gọi là phân bón vô cơ):
- Nhóm này bao gồm các loại phân bón được sản xuất từ nguyên liệu chính là các chất vô cơ hoặc hữu cơ tổng hợp. Các chất này sau đó được xử lý qua quá trình hóa học hoặc chế biến khoáng sản.
- Thành phần, hàm lượng và chức năng của các chỉ tiêu chất lượng chính đối với cây trồng hoặc liên kết hóa học của các nguyên tố dinh dưỡng trong phân bón này được phân loại chi tiết trong quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
Nhóm phân bón hữu cơ:
- Nhóm này bao gồm các loại phân bón được sản xuất từ nguyên liệu chính là các chất hữu cơ tự nhiên, không bao gồm các chất hữu cơ tổng hợp. Các loại phân bón này được xử lý thông qua quá trình vật lý (như làm khô, nghiền, sàng, phối trộn, làm ẩm) hoặc quá trình sinh học (như ủ, lên men, chiết).
- Thành phần, chức năng của các chỉ tiêu chất lượng chính và quá trình sản xuất cụ thể được phân loại chi tiết trong quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
Nhóm phân bón sinh học:
- Nhóm này bao gồm các loại phân bón được sản xuất thông qua quá trình sinh học hoặc có nguồn gốc tự nhiên. Trong thành phần của những loại phân bón này có chứa một hoặc nhiều chất sinh học như axít humic, axít fulvic, axít amin, vitamin hoặc các chất sinh học khác.
- Thành phần và chức năng của các chỉ tiêu chất lượng chính trong phân bón này cũng được phân loại chi tiết trong quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
Tổng quan, Nghị định này xác định các loại phân bón và đặt ra các tiêu chuẩn và quy định về thành phần và quá trình sản xuất của chúng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho cây trồng và môi trường.
2. Điều kiện để công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam
Từ Luật Trồng trọt năm 2018 đề cập đến yêu cầu về công nhận phân bón lưu hành bao gồm các điều khoản sau đây:
- Phân bón là hàng hóa kinh doanh có điều kiện: Điều này đề cập đến việc phân bón được coi là một loại hàng hóa có điều kiện và phải tuân thủ các quy định và quy trình cụ thể. Điều kiện này áp dụng để đảm bảo rằng sản phẩm phân bón đáp ứng các tiêu chuẩn và chất lượng cần thiết trước khi được phép lưu hành.
- Phải được cấp Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam: Điều này nghĩa là phân bón chỉ có thể được lưu hành và kinh doanh tại Việt Nam nếu đã được cấp Quyết định công nhận từ cơ quan chính quyền có thẩm quyền. Quyết định này chứng nhận rằng sản phẩm phân bón đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn an toàn, chất lượng cần thiết.
- Trừ phân bón hữu cơ được sản xuất để sử dụng không vì mục đích thương mại: Điều này áp dụng cho phân bón hữu cơ, mà không cần cấp công nhận nếu nó chỉ được sản xuất để sử dụng riêng và không vì mục đích thương mại.
- Phân bón được nhập khẩu quy định tại khoản 2 Điều 44 của Luật Trồng trọt: Điều này áp dụng cho phân bón nhập khẩu và quy định cụ thể được rút ra từ Điều 44 của Luật Trồng trọt. Phân bón được sản xuất để xuất khẩu theo hợp đồng với tổ chức, cá nhân nước ngoài: Nghĩa là phân bón sản xuất để xuất khẩu cần tuân thủ các quy định và hợp đồng với tổ chức hoặc cá nhân ở nước ngoài.
Tổ chức, cá nhân trong nước hoặc tổ chức, cá nhân nước ngoài có văn phòng đại diện, chi nhánh công ty hoạt động trong lĩnh vực phân bón tại Việt Nam được đứng tên đăng ký công nhận lưu hành phân bón. Điều này đề cập đến yêu cầu rằng người hoặc tổ chức có liên quan đến lĩnh vực phân bón tại Việt Nam phải đăng ký công nhận lưu hành phân bón và được đứng tên trong quy trình này. Điều này giúp tạo điều kiện công bằng và xác định nguồn gốc của sản phẩm phân bón.
Mỗi tổ chức, cá nhân chỉ được đứng tên đăng ký công nhận một tên phân bón cho mỗi công thức thành phần, hàm lượng dinh dưỡng phân bón. Điều này chỉ định rằng mỗi đơn vị hoặc cá nhân chỉ có thể đăng ký một tên phân bón cho một loại công thức và hàm lượng dinh dưỡng cụ thể. Điều này giúp ngăn ngừa việc đăng ký nhiều tên phân bón giống nhau hoặc tạo điều kiện cho việc quản lý và kiểm tra chất lượng phân bón dễ dàng hơn.
3. Hồ sơ đề nghị cấp lại Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam
Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam là một quyết định chính quyền hoặc cơ quan có thẩm quyền của Chính phủ Việt Nam ban hành để xác nhận rằng một loại phân bón cụ thể đã đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn cần thiết để được lưu hành và kinh doanh tại Việt Nam. Quyết định này thường được cấp sau khi kiểm tra, đánh giá, và xác minh rằng phân bón đó an toàn, chất lượng, và tuân thủ các quy định về môi trường và sức khỏe của cây trồng.
Quyết định công nhận phân bón lưu hành thường bao gồm thông tin về tên, thành phần, hàm lượng dinh dưỡng, cách sử dụng, và các thông tin khác liên quan đến sản phẩm phân bón cụ thể. Quyết định này có tầm quan trọng lớn trong việc đảm bảo rằng phân bón được sử dụng trong nông nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng để bảo vệ cây trồng, nguồn nước, và môi trường tự nhiên.
Tại Điều 6 Nghị định 84/2019/NĐ-CP thì hồ sơ đề nghị cấp lại Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam bao gồm các văn bản, giấy tờ sau:
- Đơn đề nghị cấp lại Quyết định công nhận theo Mẫu số 01 tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định này. Điều này yêu cầu người nộp hồ sơ phải điền vào mẫu đơn theo quy định, Mẫu số 01. Mẫu này có thể chứa các thông tin như tên, địa chỉ của người nộp đơn, thông tin về sản phẩm phân bón, lý do yêu cầu cấp lại Quyết định công nhận, và các thông tin liên quan khác.
- Văn bản của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền về sở hữu trí tuệ hoặc của tòa án về việc vi phạm nhãn hiệu hàng hóa (trường hợp thay đổi tên phân bón). Điều này đề cập đến yêu cầu cung cấp bằng chứng về quyền sở hữu trí tuệ hoặc thông tin về vi phạm nhãn hiệu hàng hóa trong trường hợp thay đổi tên phân bón. Điều này có thể bao gồm các quyết định hoặc văn bản từ cơ quan chính phủ hoặc tòa án liên quan.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới hoặc Giấy chứng nhận đầu tư (trường hợp thay đổi, bổ sung thông tin tổ chức, cá nhân đăng ký). Điều này đòi hỏi cung cấp tài liệu liên quan đến việc đăng ký doanh nghiệp mới hoặc thay đổi thông tin tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến sản xuất hoặc kinh doanh phân bón.
- Bản chính hoặc bản sao chứng thực hợp đồng hoặc thỏa thuận chuyển nhượng phân bón (trường hợp chuyển nhượng phân bón trong Quyết định công nhận). Điều này đề cập đến việc cung cấp tài liệu về quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền sản xuất phân bón.
Trường hợp nộp hồ sơ trực tiếp, qua dịch vụ bưu chính. Điều này áp dụng cho việc nộp hồ sơ bằng cách gửi trực tiếp đến cơ quan hoặc thông qua dịch vụ bưu chính. Các thành phần của hồ sơ phải được chuẩn bị là bản chính hoặc bản sao từ sổ gốc hoặc đã được chứng thực. Nếu là bản sao, người nộp hồ sơ phải nộp cả bản sao và bản chính để cơ quan có thể đối chiếu thông tin giữa chúng.
Trường hợp nộp hồ sơ qua môi trường mạng. Điều này áp dụng khi người nộp hồ sơ sử dụng dịch vụ nộp hồ sơ trực tuyến hoặc qua mạng. Các thành phần của hồ sơ phải được chuẩn bị bằng cách scan hoặc chụp từ bản chính. Trong trường hợp này, không cần nộp bản chính, nhưng cần đảm bảo rằng các tài liệu đã được scan hoặc chụp đúng và rõ ràng để đảm bảo tính chính xác của hồ sơ.
Tóm lại, hồ sơ này đòi hỏi người nộp phải cung cấp thông tin và tài liệu liên quan để đề nghị cấp lại Quyết định công nhận về sản phẩm phân bón. Các tài liệu này giúp cơ quan chính phủ xem xét và quyết định liệu việc cấp lại Quyết định công nhận là thích hợp hay không. Đồng thời, những quy định này đề cập đến cách chuẩn bị và nộp hồ sơ theo hai phương thức khác nhau và nhấn mạnh sự quan trọng của tính chính xác và đối chiếu thông tin trong quá trình nộp hồ sơ.
Xem thêm: Hồ sơ đề nghị cấp Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam gồm những gì?
Luật Minh Khuê sẽ giải đáp nhanh chóng các thắc mắc qua tổng đài 1900.6162 hoặc qua địa chỉ email: lienhe@luamtinhkhue.vn ./.