1. Giới thiệu

Hồ sơ vụ án là tập hợp các tài liệu, chứng cứ liên quan đến một vụ án, được tổ chức và sắp xếp một cách có trật tự và hệ thống theo quy định của cơ quan chủ quản hoặc theo ý định của người quản lý hồ sơ. Hồ sơ vụ án hình sự bao gồm các văn bản, tài liệu mà các cơ quan tố tụng thu thập hoặc tạo ra trong quá trình khởi tố, điều tra, truy tố, và xử lý vụ án hình sự. Các tài liệu này được xếp theo một trình tự nhất định để phục vụ việc giải quyết vụ án và lưu trữ lâu dài.

Trong giai đoạn khởi tố và điều tra, Cơ quan điều tra phải lập hồ sơ vụ án. Mục tiêu chính của hồ sơ vụ án là thu thập, bảo quản và tổ chức thông tin để cung cấp bằng chứng cho cảnh sát, viện kiểm sát và tòa án trong quá trình điều tra, xét xử và đưa ra quyết định về vụ án.

 

2. Thành phần cấu thành hồ sơ vụ án hình sự

Bộ luật Hình sự phân loại tội phạm thành nhiều nhóm khác nhau, bao gồm các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, và nhân phẩm; các tội xâm phạm sở hữu; các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế; tội phạm về ma túy; và tội phạm liên quan đến chức vụ công. Tùy thuộc vào đặc điểm và tính chất của từng loại tội phạm, hồ sơ vụ án có thể chứa các tài liệu và được tổ chức theo cách khác nhau. Tuy nhiên, mặc dù có sự biến đổi, hồ sơ vụ án hình sự thường bao gồm các nhóm tài liệu sau theo quy định tại Điều 131 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015: Lệnh, quyết định, yêu cầu từ Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát; Các biên bản tố tụng do Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát lập; Các chứng cứ, tài liệu có liên quan đến vụ án.

 

2.1. Lệnh, quyết định, yêu cầu của Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát

- Lệnh khởi tố vụ án: Đây là quyết định chính thức của cơ quan tố tụng thông báo việc mở đầu điều tra và truy tố vụ án chống lại một hoặc nhiều bị can cụ thể.

- Lệnh bắt tạm giam: Được cơ quan tố tụng hoặc cơ quan điều tra ra để bắt giữ một người nào đó trong thời gian tạm giam để tiến hành điều tra vụ án.

- Lệnh khám xét chỗ ở: Là quyết định của cơ quan tố tụng hoặc cơ quan điều tra cho phép kiểm tra và khám xét một địa điểm cụ thể để tìm kiếm bằng chứng hoặc vật liệu liên quan đến vụ án.

- Lệnh tạm thu, kê biên tài sản: Được ra để tạm thu hoặc kê biên một phần hoặc toàn bộ tài sản của bị can nhằm đảm bảo thực hiện quyết định của tòa án hoặc để bảo đảm quá trình điều tra và xét xử công bằng.

Những lệnh này đều là các biện pháp cần thiết trong quá trình xác minh, điều tra và xử lý các vụ án hình sự. Chúng đều được sử dụng để đảm bảo rằng quá trình pháp luật diễn ra công bằng và minh bạch. Lệnh khởi tố đánh dấu bước đầu tiên trong quá trình tố tụng, khi mà cơ quan tố tụng công bố việc bắt đầu điều tra và truy tố các bị can. Lệnh bắt tạm giam và lệnh khám xét chỗ ở đều là các biện pháp quan trọng để thu thập bằng chứng và đảm bảo sự an toàn trong quá trình điều tra. Còn lệnh tạm thu, kê biên tài sản là biện pháp để đảm bảo rằng các tài sản của bị can không bị tháo chạy hoặc ảnh hưởng đến quá trình xét xử.

 

2.2. Các biên bản tố tụng do Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát lập

- Biên bản bắt người phạm tội: Đây là tài liệu ghi lại quá trình bắt giữ một người nào đó bị nghi ngờ phạm tội.

- Biên bản khám nghiệm hiện trường: Thường được lập sau khi một hiện trường tội phạm được phát hiện, nó ghi lại những dấu hiệu, bằng chứng và thông tin quan trọng về hiện trường.

- Biên bản thu giữ tang vật, tài liệu: Đây là tài liệu xác nhận việc thu giữ các đồ vật hoặc tài liệu liên quan đến vụ án, thường được thực hiện bởi cơ quan điều tra hoặc cơ quan chức năng.

- Biên bản hỏi cung: Được lập khi cơ quan điều tra hoặc cơ quan tố tụng thực hiện cuộc hỏi cung đối với các nhân chứng, bị can, hoặc các bên liên quan khác.

- Biên bản đối chất: Thường được lập khi cần so sánh lời khai của các bên liên quan, có thể là nhân chứng, bị can, hoặc các bên khác, để xác định sự nhất quán hoặc không nhất quán trong lời khai.

Những biên bản này đều là các tài liệu quan trọng trong quá trình điều tra và xử lý vụ án, giúp ghi chép và xác nhận các thông tin, bằng chứng và quá trình pháp lý.

 

2.3. Các chứng cứ, tài liệu liên quan đến vụ án

2.3.1. Chứng cứ

- Chứng cứ vật chất: Đây là những vật liệu vật chất, như vũ khí, dấu vết, hoá chất, hoặc các mẫu ADN, được thu thập từ hiện trường hoặc từ các bên liên quan đến vụ án.

- Chứng cứ lời khai: Bao gồm các tuyên bố, lời khai, và thừa nhận của các bên liên quan, bao gồm cả bị can, nhân chứng, và các nhân viên điều tra.

- Chứng cứ nhân chứng: Là thông tin, chứng cứ, hoặc bằng chứng được cung cấp bởi các nhân chứng hoặc nhân viên có liên quan đến vụ án.

- Chứng cứ vật chứng: Bao gồm các tài liệu, thông tin, hoặc vật phẩm mà không phải là vật chất trực tiếp, như hình ảnh, video, hoặc bản ghi âm.

 

2.3.2. Tài liệu

- Kết quả giám định pháp y bao gồm thông tin từ các phân tích và kiểm tra y khoa, như xác định nguyên nhân tử vong, chẩn đoán tình trạng tâm thần, hoặc phát hiện chấn thương. Những thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố quan trọng của vụ án, như cơ hội tội phạm, tính chất của hành vi phạm tội, và các yếu tố tâm lý.

- Kết quả giám định kỹ thuật hình sự cung cấp thông tin từ các phân tích khoa học hoặc kỹ thuật, như phân tích vân tay, kiểm tra DNA, hay phân tích vật liệu. Những thông tin này giúp xác định sự hiện diện hoặc từ chối của các bằng chứng vật chất và hỗ trợ trong việc xác định người gây ra tội phạm.

- Văn bản, hồ sơ thu thập trong quá trình điều tra bao gồm các tài liệu, thông tin, và hồ sơ liên quan đến quá trình thu thập bằng chứng. Các tài liệu này bao gồm các báo cáo điều tra, biên bản khám xét, thông tin tình báo, và các thông tin khác có thể có giá trị trong việc xác định sự thật và hỗ trợ quyết định của tòa án.

 

3. Quy định về việc quản lý hồ sơ vụ án hình sự

Khi hoàn tất giai đoạn điều tra, hồ sơ vụ án hình sự sẽ được sắp xếp và đánh số bút lục theo một trình tự cụ thể, theo từng nhóm tài liệu có liên quan. Trong mỗi nhóm tài liệu, thứ tự được xác định dựa trên thời gian thu thập, với tài liệu thu thập trước được xếp trước. Theo quy định của Thông tư liên tịch số 04/2018/TTLT-VKSNDTC BCA-BQP, việc đánh số bút lục và đóng dấu các biên bản, tài liệu trong hồ sơ vụ án được thực hiện như sau:

- Khi điều tra kết thúc, các biên bản và tài liệu thu thập trong quá trình điều tra phải được đưa vào hồ sơ vụ án theo đúng trình tự tố tụng. Điều tra viên sẽ đóng dấu bút lục của cơ quan điều tra ở góc trên bên phải của từng trang biên bản và tài liệu, sau đó đánh số bút lục và lập bảng thống kê đầy đủ các tài liệu theo thứ tự. Nếu có sự nhầm lẫn hoặc tẩy xóa bút lục, điều tra viên phải tổng hợp, ký xác nhận vào bảng thống kê và báo cáo giải trình về lý do. Báo cáo giải trình sẽ được đưa vào hồ sơ vụ án.

- Trong giai đoạn truy tố, các biên bản và tài liệu do kiểm sát viên thu thập cũng phải được đưa vào hồ sơ vụ án, đóng dấu bút lục và đánh số thứ tự tiếp theo trong hồ sơ. Quá trình này phải tuân theo số thứ tự bút lục trong hồ sơ và phải được báo cáo và giải trình nếu có sự nhầm lẫn hoặc tẩy xóa bút lục. Báo cáo giải trình của kiểm sát viên sẽ được bổ sung vào hồ sơ vụ án.

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết Kế hoạch điều tra vụ án hình sự là gì ? Nhiệm vụ, nguyên tắc, trình tự lập kế hoạch điều tra. Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!