1. Hoàng cầm là gì?

Hoàng cầm (Equisetum) là một loại cây thân thảo sống nhiều năm, thuộc họ Hoàng cầm (Equisetaceae). Loài cây này thường ưa sáng và thích sống trong môi trường ẩm ướt và mát mẻ. Thân cây hoàng cầm có chiều cao trung bình dao động từ 20 đến 50cm. Đặc điểm nổi bật của cây là phần rễ, được hình thành thành hình chùy có kích thước lớn, với màu sắc bên ngoài thường là màu vàng sẫm và bên trong có màu sáng hơn.

Thân cây hoàng cầm mọc đứng, phân nhánh và có hình dạng vuông, nhẵn mịn. Bề mặt thân thường có lớp lông tơ ngắn. Lá của hoàng cầm mọc đối, có cuống rất ngắn hoặc đôi khi không có cuống. Phiến lá hình mạc hẹp, mép lá có dạng nguyên, đầu lá hơi tù. Kích thước của lá dao động từ khoảng 1,5 đến 4cm độ dài và từ 3 đến 10mm độ rộng. Mặt trên của lá có màu xanh sẫm trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt.

Hoa của cây hoàng cầm có màu lam tím và chúng nở ở ngay đầu cành của cây. Hoa này thường không có lá bắc và lá cánh, mà chỉ gồm các bào tử.

Một phần quan trọng của cây hoàng cầm được sử dụng trong y học là rễ của cây. Rễ hoàng cầm được coi là một nguồn dược liệu để chữa bệnh. Chúng chứa nhiều hợp chất có tác dụng chống vi khuẩn, chống viêm và chữa lành vết thương. Rễ hoàng cầm cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhờ khả năng làm dịu và làm mềm da, cung cấp độ ẩm và giúp tóc khỏe mạnh.

Ngoài ra, cây hoàng cầm còn có giá trị trong lĩnh vực trang trí cảnh quan. Với hình dạng độc đáo của thân và lá, hoàng cầm thường được trồng trong vườn hoa hoặc trong các hồ nước nhỏ để tạo điểm nhấn và màu sắc tươi sáng.

Hoàng cầm thường sống ở các cao nguyên đất vàng, sườn núi hướng về phía mặt trời mọc. Đặc biệt phổ biến ở các tỉnh phía Bắc và Tây Nam Trung Quốc. Hiện nay, hoàng cầm được thử nghiệm và trồng ở những vùng khí hậu mát ở Việt Nam.

Dược liệu thường được thu hái vào mùa xuân hoặc mùa thu. Rễ cây được đào lấy và cắt bỏ phần rễ con, sau đó rửa sạch đất và cát. Sau đó, rễ được phơi khô và cạo bỏ phần vỏ bên ngoài. Tiếp theo, rễ được phơi khô hoàn toàn. Dược liệu hoàng cầm sau khi qua sơ chế nên được đặt trong túi kín và bảo quản ở nơi thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm thấp.

Tóm lại, cây hoàng cầm là một loại cây thân thảo sống nhiều năm, có thân vuông và lá mọc đối. Rễ của cây được sử dụng trong y học và làm dược liệu chữa bệnh. Ngoài ra, cây còn có giá trị trong trang trí cảnh quan. Sự đa dạng và tính độc đáo của cây hoàng cầm đã mang lại sự quan tâm và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Hoàng cầm có tác dụng gì theo như kinh nghiệm dân gian?

>> Xem thêm Cỏ linh lăng có tác dụng gì cho sức khỏe theo dân gian?

 

2. Thành phần có trong rễ hoàng cầm

Trong rễ cây hoàng cầm, chúng ta có thể tìm thấy một số thành phần quan trọng. Một số flavonoid như baicalein và scutclarin được phát hiện trong rễ của cây. Flavonoid là một nhóm chất có hoạt tính sinh học, có khả năng tiêu viêm, kháng khuẩn và tăng cường hệ thống miễn dịch trong cơ thể. Những chất này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc chữa trị các bệnh viêm nhiễm và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

Ngoài ra, rễ hoàng cầm cũng chứa nhiều loại tanin như pyrocatechic và nhựa. Tanin là một nhóm chất có tính chất chống oxi hóa và chống vi khuẩn. Chúng có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên các mô và tế bào trong cơ thể, giúp ngăn chặn sự tấn công của vi khuẩn và các tác nhân gây hại khác.

Đặc biệt, trong củ hoàng cầm còn được tìm thấy một loạt các chất flavon và flavanone. Có tổng cộng 31 chất thuộc nhóm này đã được phân lập và xác định. Những chất này có tác dụng tiêu viêm, kháng khuẩn và tăng cường sức đề kháng rất tốt. Chẳng hạn, wogonin và skulcapflavon II là hai chất thuộc nhóm flavon được tìm thấy trong rễ hoàng cầm. Cả hai chất này đã được nghiên cứu và chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và có tác dụng chống viêm mạnh mẽ.

Tổng quan, rễ cây hoàng cầm chứa nhiều thành phần quan trọng như flavonoid, tanin và các chất flavon và flavanone. Các thành phần này có tác dụng tiêu viêm, kháng khuẩn và tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Sự hiện diện của những chất này trong rễ hoàng cầm đã làm cho cây trở thành một nguồn dược liệu quý giá trong việc chữa trị bệnh và duy trì sức khỏe.

>> Xem thêm Vỏ cam, vỏ quýt có tác dụng gì theo kinh nghiệm dân gian?

 

3. Hoàng cầm có tác dụng chữa bệnh như thế nào?

Hoàng cầm, một loại thảo dược quan trọng trong Đông y, có nhiều tác dụng trong việc chữa trị bệnh và chăm sóc sức khỏe. Với vị đắng và tính lạnh, hoàng cầm được xếp vào 5 kinh trong Đông y, bao gồm tâm, phế, can, đởm và đại trường.

Theo Đông y, sử dụng hoàng cầm có tác dụng thanh nhiệt, táo thấp, cầm máu, an thai, an thần, giúp giảm mất ngủ, điều trị viêm cơ tim, thấp khớp cấp, hạ sốt và giảm các triệu chứng do viêm phổi. Ngoài ra, hoàng cầm cũng được sử dụng để điều trị các bệnh lý như sốt cao kéo dài, cảm mạo, phế nhiệt, ho, lỵ, tiểu gắt, ung nhọt, nôn ra máu, chảy máu cam, tiêu chảy ra máu, băng huyết vàng da.

Theo nghiên cứu hiện đại, hoàng cầm cũng có một số tác dụng quan trọng. Đầu tiên là khả năng kháng khuẩn tốt. Các hoạt chất có trong hoàng cầm có khả năng ức chế nhiều nhóm khuẩn, bao gồm trực khuẩn bạch hầu, tụ cầu vàng, phế cầu khuẩn và não mô viêm. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng hoàng cầm có khả năng chống lại trực khuẩn lao.

Hoàng cầm còn có tác dụng điều hòa thân nhiệt, giúp hạ thân nhiệt hiệu quả khi bị sốt cao. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng hoàng cầm có thể ổn định huyết áp khi được sử dụng dưới dạng nước, cồn chiết hoặc dịch truyền. Ngoài ra, nước sắc từ hoàng cầm cũng có tác dụng lợi tiểu.

Một điểm đáng chú ý khác là hoàng cầm có khả năng chuyển hóa lipid cho cơ thể. Khi kết hợp với đại hoàng và hoàng liên, nước sắc từ hoàng cầm có thể giúp giảm lipid trong cơ thể, đặc biệt là trong chế độ ăn kiêng.

Nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng hoàng cầm có tác dụng tăng cường chức năng mật. Thử nghiệm trên chó và thỏ đã cho thấy rằng hoàng cầm có thể tăng cường chức năng mật khi được sử dụng cồn hoặc uống nước sắc từ cây thuốc.

Ngoài ra, hoàng cầm còn có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương. Chất Baicalin có trong hoàng cầm có khả năng giảm di chuyển và phản xạ thử nghiệm trên chuột.

Tóm lại, hoàng cầm không chỉ được sử dụng trong Đông y để điều trị và chăm sóc sức khỏe, mà còn được nghiên cứu hiện đại xác nhận các tác dụng quan trọng như kháng khuẩn, điều hòa thân nhiệt, điều hòa huyết áp. Hoàng cầm, một loại thảo dược quan trọng trong Đông y, có nhiều tác dụng trong việc chữa trị bệnh và chăm sóc sức khỏe. Với vị đắng và tính lạnh, hoàng cầm được xếp vào 5 kinh trong Đông y, bao gồm tâm, phế, can, đởm và đại trường.

Lưu ý sử dụng hoàng cầm: 

- Dạng sử dụng: Hoàng cầm thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc (nước sắc) hoặc tán bột. Nước sắc hoàng cầm có thể được uống trực tiếp hoặc kết hợp với các vị thuốc khác. Bột hoàng cầm thường được sử dụng để chế phẩm và bào chế thành các loại thuốc khác.

- Liều lượng: Liều lượng khuyến nghị cho hoàng cầm là khoảng 12 - 20g mỗi ngày. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể có thể thay đổi tuỳ thuộc vào công thức và bài thuốc cụ thể mà bạn đang sử dụng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ, dược sĩ hoặc người có kinh nghiệm trong việc sử dụng hoàng cầm trong y học truyền thống.

Lưu ý rằng mặc dù hoàng cầm được cho là có tính hàn và không độc, việc sử dụng các loại thuốc và dược liệu nên được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm một số bài viết sau >>> Cây dạ cẩm có tác dụng gì theo kinh nghiệm dân gian?