Mục lục bài viết
1. Để trở thành Hội viên Hội Người cao tuổi Việt Nam cần đáp ứng điều kiện gì?
Theo Điều 9 của Điều lệ Hội Người cao tuổi Việt Nam, ban hành kèm theo Quyết định 972/QĐ-BNV ngày 24/03/2017, để trở thành hội viên, công dân Việt Nam phải đạt đủ 60 tuổi trở lên. Điều kiện đơn giản nhưng ý nghĩa, với việc tán thành Điều lệ Hội và tự nguyện gia nhập Hội. Chỉ cần chi hội hoặc Ban Chấp hành Hội Người cao tuổi cơ sở đồng ý, người đó sẽ được công nhận là hội viên và nhận thẻ hội viên.
Tuy nhiên, Hội cũng mở cửa đón nhận những cá nhân từ 55 đến dưới 60 tuổi. Điều này thể hiện tinh thần đoàn kết và sự tích cực tham gia của các thành viên trẻ hơn. Những người này có thể tự nguyện và tích cực tham gia các hoạt động của Hội hoặc thậm chí được cử làm công tác Hội. Quyết định công nhận họ làm hội viên sẽ được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo phù hợp với Điều lệ Hội và quy định của pháp luật.
Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng, Ban Thường vụ Hội có trách nhiệm quy định cụ thể về việc công nhận và xóa tên hội viên. Các quy định này sẽ phản ánh chặt chẽ tinh thần và mục tiêu của Hội, đồng thời tuân thủ nghiêm túc các quy định của Điều lệ Hội và pháp luật. Điều này giúp đảm bảo sự hoạt động của Hội Người cao tuổi Việt Nam diễn ra mạnh mẽ, đoàn kết và theo đúng quy định.
2. Nhiệm vụ, quyền hạn của hội viên trong Hội người cao tuổi
Theo Điều 10 của Điều lệ Hội Người cao tuổi Việt Nam, quy định rõ nhiệm vụ quan trọng mà mỗi hội viên đều phải thực hiện để góp phần vào sự phồn thịnh và phát triển của cộng đồng. Đầu tiên, hội viên có trách nhiệm chấp hành Điều lệ Hội, cũng như các nghị quyết và quy định của Hội. Họ cần tích cực tham gia sinh hoạt và hoạt động trong tổ chức cơ sở của Hội, từ đó tạo ra một cộng đồng đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Ngoài ra, một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của hội viên là tuyên truyền và giáo dục về lòng yêu nước, đạo lý, và những truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Họ được giao trách nhiệm truyền đạt kinh nghiệm, kiến thức, và kỹ năng nghề nghiệp của bản thân cho thế hệ trẻ, góp phần vào việc nuôi dưỡng và phát triển nguồn nhân lực cho tương lai.
Đồng thời, hội viên được kỳ vọng là gương mẫu trong việc thực hiện và khuyến khích nhân dân cùng thực hiện chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Họ cũng phải tuân thủ các chương trình phát triển kinh tế - văn hóa - xã hội, cũng như các quy chế, quy ước của địa phương. Sự đồng lòng và đoàn kết của hội viên là chìa khóa quan trọng đảm bảo sự thành công và bền vững của Hội Người cao tuổi Việt Nam.
Cuối cùng, hội viên cũng phải thực hiện đóng hội phí đầy đủ theo quy định của Hội. Hành động này không chỉ là nghĩa vụ tài chính mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm và cam kết của họ đối với sự phát triển của Hội và cộng đồng.
Theo Điều 11 của Điều lệ Hội Người cao tuổi Việt Nam, hội viên có đầy đủ quyền lợi và đặc quyền mà Hội cam kết hỗ trợ và bảo vệ. Đầu tiên, họ được Hội hướng dẫn và tạo điều kiện để hưởng mọi quyền lợi theo quy định của Luật Người cao tuổi và các văn bản quy phạm pháp luật khác về chế độ, chính sách đối với người cao tuổi. Điều này đảm bảo rằng họ sẽ nhận được sự chú ý và chăm sóc mà họ xứng đáng trong quá trình già dưỡng.
Hội viên, nắm giữ đặc quyền thực hiện quyền dân chủ và bình đẳng, trở thành những người chủ động trong sinh hoạt và xây dựng Hội Người cao tuổi Việt Nam. Sứ mệnh của họ không chỉ giới hạn ở việc tham gia các hoạt động mà còn bao gồm khả năng phê bình, chất vấn và giám sát các cơ quan lãnh đạo, hoặc cá nhân lãnh đạo của Hội, đặc biệt là đối với những vấn đề liên quan đến người cao tuổi và mục tiêu phát triển của Hội.
Quyền lợi này không chỉ giúp hội viên tỏ ra tích cực trong việc tham gia vào quá trình quyết định và quản lý, mà còn làm nổi bật vai trò quan trọng của họ trong việc đóng góp ý kiến và quan điểm đa dạng. Việc phê bình và chất vấn giúp tạo ra một môi trường mở cửa và minh bạch, nơi mọi người có cơ hội nói lên ý kiến của mình một cách tự do và trung thực.
Đặc biệt, việc giám sát cơ quan lãnh đạo của Hội Người cao tuổi là một biểu hiện rõ ràng của quyền lợi và trách nhiệm của hội viên trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính trực của các quyết định và hành động của tổ chức. Điều này không chỉ làm tăng cường lòng tin của cộng đồng hội viên mà còn đảm bảo rằng Hội hoạt động theo hướng phát triển tích cực và theo đúng mục tiêu đã đề ra.
Theo đó, quyền lợi của hội viên trong việc thực hiện quyền dân chủ và bình đẳng không chỉ là cơ hội cá nhân mà còn là động lực để Hội Người cao tuổi Việt Nam trở nên mạnh mẽ, đa dạng và đáp ứng đầy đủ nhu cầu và quan tâm của cộng đồng người cao tuổi.
Hơn nữa, hội viên có quyền thảo luận và biểu quyết các chủ trương công tác của Hội, ứng cử, đề cử và bầu cử các cơ quan lãnh đạo của Hội theo quy định của Điều lệ Hội. Điều này tạo điều kiện cho họ để đóng góp và tham gia tích cực trong quá trình định hình và lựa chọn lãnh đạo của Hội.
Cuối cùng, hội viên còn được Hội tạo điều kiện để chăm sóc và phát huy khả năng của mình. Họ được bảo vệ khi quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm, và được giúp đỡ khi gặp khó khăn, hoạn nạn. Những quyền lợi này bao gồm cả quyền được thăm hỏi khi ốm đau, được chúc thọ, mừng thọ khi đến tuổi quy định, và được phúng viếng, tiễn đưa khi qua đời. Điều này tạo ra một môi trường đoàn kết và hỗ trợ trong cộng đồng Hội Người cao tuổi Việt Nam.
3. Chế độ, chính sách đối với người cao tuổi được quy định như thế nào?
Dựa trên khoản 5 Điều 5 Nghị định 20/2021/NĐ-CP về đối tượng bảo trợ xã hội hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, quy định chi tiết về người cao tuổi, nhóm này được xác định dưới nhiều điều kiện khác nhau. Cụ thể, công dân Việt Nam từ 60 tuổi trở lên có thể được hưởng trợ cấp hàng tháng nếu thuộc một trong ba trường hợp sau đây:
Thứ nhất, người cao tuổi nằm trong diện hộ nghèo và không có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng, hoặc có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng nhưng người này đang hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng. Điều này nhấn mạnh tới tình trạng kinh tế khó khăn và sự thiếu hụt hỗ trợ từ gia đình.
Thứ hai, người cao tuổi từ đủ 75 tuổi đến 80 tuổi, thuộc diện hộ nghèo hoặc hộ cận nghèo không thuộc diện quy định ở điểm trước đó, và đang sống tại địa bàn các xã, thôn vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi đặc biệt khó khăn. Điều này đặt ra yêu cầu bảo trợ xã hội đặc biệt đối với nhóm người cao tuổi ở các khu vực khó khăn.
Thứ ba, người từ đủ 80 tuổi trở lên không thuộc diện quy định tại điểm trước đó, và không có lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng. Điều này nhấn mạnh tới sự cần thiết của việc hỗ trợ cho nhóm người cao tuổi ở giai đoạn tuổi già cao.
Ngoài ra, người cao tuổi thuộc diện hộ nghèo, không có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng, không có điều kiện sống ở cộng đồng, nhưng đủ điều kiện tiếp nhận vào cơ sở trợ giúp xã hội và có người nhận nuôi dưỡng, chăm sóc tại cộng đồng, cũng có quyền hưởng trợ cấp hàng tháng. Điều này thể hiện tinh thần chăm sóc và hỗ trợ đặc biệt đối với những người cao tuổi gặp khó khăn và không có điều kiện sống tại cộng đồng.
Tóm lại, những quy định này phản ánh cam kết của Nhà nước trong việc đảm bảo chính sách bảo trợ xã hội công bằng và hiệu quả, giúp người cao tuổi đối mặt với cuộc sống già dưỡng một cách đầy đủ và an lành.
Xem thêm bài viết: Người cao tuổi là gì? Bao nhiêu tuổi thì được coi là người cao tuổi?
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng