1. Giải đề

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

James may get into hot water when driving at full speed after drinking.

A. get into trouble

B. fall into disuse

C. remain calm

D. stay safe

Lời giải

Giải thích: get into hot water: gặp rắc rối

A. get into trouble: gặp rắc rối

B. fall into disuse: bỏ đi, không dùng đến

C. remain calm: giữ ổn định

D. stay safe: an toàn

=> get into hot water >< remain calm

Tạm dịch: James có thể gặp rắc rối khi lái xe với tốc độ cao sau khi uống rượu.

Đáp án: C

 

2. Bài tập tham khảo liên quan

2.1. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Câu 1: Those who advocate for doctor-assisted suicide say the terminally ill should not have to suffer.

A. support

B. oppose

C. annul

D. convict

Lời giải: Đáp án B

- Kiến thức: từ vựng, thành ngữ

- Giải thích: advocate: ủng hộ

support (v): ủng hộ

oppose (v): phản đối

annul (v): hủy bỏ

convict (v): kêt an

=> oppose >< advocate

- Tạm dịch: Những người ủng hộ cho cái chết nhân đạo nói rằng bệnh nan y không nên phải chịu đựng đau đớn.

Câu 2:  James may get into hot water when driving at full speed after drinking.

A. get into trouble

B. fall into disuse

C. remain calm

D. stay safe

Lời giải: Đáp án: C

- Giải thích: get into hot water: gặp rắc rối

A. get into trouble: gặp rắc rối

B. fall into disuse: bỏ đi, không dùng đến

C. remain calm: giữ ổn định

D. stay safe: an toàn

=> get into hot water >< remain calm

- Tạm dịch: James có thể gặp rắc rối khi lái xe với tốc độ cao sau khi uống rượu.

2.2. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.

Câu 1: American children customarily go trick-or-treating on Halloween.

A. inevitably

B. happily

C. traditionally

D. readily

Lời giải: Đáp án C

- Giải thích: customarily (adv): theo thường lệ

inevitably (adv): không thể tránh khỏi, chắc là

happily (adv): một cách vui vẻ

traditionally (adv): theo truyền thống

readily (adv): một cách sẵn sàng, sẵn lòng

=> customarily = traditionally

- Tạm dịch: Trẻ em Mỹ theo thường lệ thường chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo” trong Halloween.

Câu 2: At times, I look at him and wonder what is going on his mind.

A. Never

B. Always

C. Hardly

D. Sometimes

 Báo lỗi câu hỏi

Lời giải: Đáp án D

- Giải thích: at times: đôi khi

never: không bao giờ

always: luôn luôn

hardly: hiếm khi

sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng

=> at times = sometimes

- Tạm dịch: Đôi khi, tôi nhìn anh ta và tự hỏi điều gì đang diễn ra trong đầu anh ta.         

Câu 3:  It is important that the government should take action to preserve the historic building.

A. protect

B. destroy

C. save

D. maintain

Hướng dẫn:

Dịch nghĩa: Điều quan trọng là chính phủ nên hành động để bảo tồn tòa nhà lịch sử này.

Đáp án A: protect (bảo vệ).

Đáp án B: destroy (phá hủy).

Đáp án C: save (cứu).

Đáp án D: maintain (duy trì).

Chỉ có đáp án B mang ý nghĩa trái ngược, các đáp án còn lại mang nghĩa gần giống với từ vựng trong câu văn.

→Chọn B

Câu 4: You should use your own judgement; don’t trust everything you read online.

A. explain

B. suggest

C. believe

D. decide

Hướng dẫn

Dịch nghĩa: Bạn nên dựa vào đánh giá của bản thân, không tin vào bất kỳ thứ gì bạn đọc được trên mạng.

Đáp án A: explain (giải thích)

Đáp án B: suggest (đề xuất)

Đáp án C: believe (tin tưởng)

Đáp án D: decide (quyết định)

Chỉ có đáp án C là từ đồng nghĩa, các đáp án còn lại mang nghĩa không liên quan đến từ vựng trong câu văn.

→ Chọn C.            

Câu 5: The town has undergone a drastic change since a new mayor was elected.

A. alteration

B. similarity

C. uniformity

D. agreement

Hướng dẫn chi tiết:

Dịch nghĩa: Thị trấn đã trải qua một sự thay đổi lớn kể từ khi bầu ra ra một thị trưởng mới.

Đáp án A: alteration (sự thay đổi).

Đáp án B: similarity (sự giống nhau).

Đáp án C: uniformity (sự đồng nhất).

Đáp án D: agreement (sự đồng ý).

Chỉ có đáp án A là từ đồng nghĩa, các đáp án còn lại mang nghĩa trái ngược với từ vựng trong câu văn.

→ Chọn A.

Câu 6: Can you keep an eye on my son while I’m out please?

A. neglect

B. monitor

C. miss

D. oppose

Hướng dẫn chi tiết: 

Dịch nghĩa: Khi tôi ra ngoài có thể trông chừng con trai giúp tôi được không?

Đáp án A: neglect (lơ là).

Đáp án B: monitor (quan sát, theo dõi).

Đáp án C: miss (bỏ lỡ).

Đáp án D: oppose (phản đối).

Chỉ có đáp án B là từ đồng nghĩa, các đáp án còn lại mang nghĩa trái ngược / không liên quan đến từ vựng trong câu văn.

→ Chọn B.

Câu 7:  The boss hit the roof when his employees did not complete their tasks on time.

A. lost temper

B. satisfied

C. hit the jackpot

D. ignored

Hướng dẫn chi tiết: 

Dịch nghĩa: Ông chủ nổi giận khi nhân viên của ông ta không hoàn thành công việc đúng giờ.

Đáp án A: lost temper (mất bình tĩnh).

Đáp án B: satisfied (thảo mãn).

Đáp án C: hit the jackpot (trúng số).

Đáp án D: ignored (làm ngơ).

Chỉ có đáp án A là từ đồng nghĩa, các đáp án còn lại mang nghĩa trái ngược/ không liên quan đến từ vựng trong câu văn.

→ Chọn A.

 

3. Cách làm dạng bài tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Anh

Bưới 1: Đọc đề bài và xác định nghĩa của từ cần tìm

Việc đọc và hiểu rõ yêu cầu của đề bài là bước cực kỳ quan trọng khi làm bài tập về từ đồng nghĩa, trái nghĩa.  Nắm vững ý định của đề và hiểu rõ từ vựng cần tìm sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và chọn được đáp án chính xác. Từ có thể có nhiều nghĩa và chúng có thể đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với nhau tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Việc đọc đề bài giúp các bạn có thể xác định được chính xác đề bài  yêu cầu tìm từ đồng nghĩa (Synonym/ closet meaning) hay từ trái nghĩa (Antonym/ Opposite). Sẽ thật là tiếc nếu bạn có thể dịch được đề bài và biết nghĩa cá đáp án nhưng lại hay chọn nhầm đáp án đồng nghĩa trong khi đề yêu cầu trái nghĩa và ngược lại.

Cách tiếp cận từ việc đoán nghĩa từ gạch chân trong câu là một cách thông minh để xác định từ vựng cần tìm. Điều này giúp tập trung vào ngữ cảnh cụ thể mà từ vựng đó được sử dụng, từ đó xác định được ý nghĩa và nghĩa cụ thể của từ đó trong đoạn văn hoặc câu đó.

Bước 2: Suy đoán và dùng phương pháp loại trừ – Thông thường bạn sẽ gặp hai trường hợp xảy ra đó là: 

Hai mẹo loại trừ quan trọng khi làm bài tập về từ đồng nghĩa có thể rất hữu ích. Hãy chia sẻ điều đó!

- Mẹo loại trừ đầu tiên: Xác định những từ bạn đã biết nghĩa

Việc xác định các từ bạn đã biết nghĩa trong cả câu gạch chân và các đáp án có thể giúp loại bỏ các lựa chọn không phù hợp. Nếu bạn biết ý nghĩa của một từ trong danh sách đáp án, hãy loại bỏ các từ không thể đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với nó.

- Mẹo loại trừ thứ hai: Sử dụng từ loại và ngữ cảnh

Nếu từ gạch chân là một danh từ, động từ, tính từ, hoặc trạng từ, hãy xem xét loại từ này trong ngữ cảnh của câu để loại bỏ các từ không phù hợp với vai trò từ loại đó trong cấu trúc câu. Ngữ cảnh trong câu có thể giúp hạn chế lựa chọn đúng hơn.

Kết hợp cả hai mẹo loại trừ này có thể giúp tìm ra từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa một cách chính xác hơn. Trong một bài tập về từ đồng nghĩa, việc tập trung vào từ loại, ngữ cảnh và ý nghĩa của từng từ trong đoạn văn sẽ giúp làm giảm đi các lựa chọn không phù hợp.

Lưu ý 1: Hãy loại trừ các đáp án trái nghĩa nếu đề yêu cầu đồng nghĩa (và ngược lại)

Lưu ý 2: Hãy loại trừ các đáp án có mặt chữ gần giống với từ in đậm

Trên đây là bài viết của Luật Minh Khuê, hy vọng bài viết trên đã mang đến kiến thức hữu ích cho bạn đọc giúp bạn nắm vững lý thuyết về ampe kế và vôn kế, từ đó giải quyết tốt các bài tập vận dung liên quan. Luật Minh khuê xin trân trọng cảm ơn bạn đọc đã dành thời gian đón đọc!