Mục lục bài viết
Sự khác biệt về hệ thống chính trị và hệ thống pháp luật:
1. Tổng quan về hệ thống chính trị
1.1 Rủi ro quốc gia là gì?
Mỗi quốc gia đều có hệ thống chính trị và pháp lý đặc trưng, và những nền tảng này góp phần vào việc tạo nên thách thức trong hoạt động và chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp.
Các nhà quản lý điều hành doanh nghiệp cần đưa ra đường lối phù hợp với những luật pháp và quy định áp dụng với giao dịch kinh doanh. Lấy ví dụ, việc chính phủ các quốc gia áp thuế nhập khẩu khiến cho rất nhiều công ty chọn cách gia nhập thị trường nước ngoài bằng con đường đầu tư FDI thay vì xuất khẩu. Tuy vậy, những đặc trưng trong hệ thống pháp luật và chính trị ở các quốc gia cũng góp phần tạo nên cơ hội kinh doanh cho các công ty. Trợ cấp ưu đãi, ủng hộ của chính phủ, sự bảo vệ đối với cạnh tranh, .. tất cả những thuận lợi này giúp làm giảm chi phí và ảnh hưởng đến việc hoạch định chiến lược kinh doanh.
Rất nhiều chính phủ các quốc gia khuyến khích các công ty đa quốc gia đầu tư vào đất nước mình và sử dụng lao động tại địa phương bằng hình thức giảm thuế hoặc ưu đãi về tiền mặt. Để tận dụng được các cơ hội và tối thiểu hóa rủi ro, các nhà quản lý cần xây dựng vốn hiểu biết về khu vực kinh tế nhà nước, bối cảnh chính trị, cũng như hệ thống pháp lý ở các quốc gia mà doanh nghiệp dự kiến hoạt động kinh doanh. Họ cũng cần phải xây dựng các kỹ năng để tương tác có hiệu quả với các cơ quan hành chính ở đất nước đó.
Ví dụ trên đã cho chúng ta biết về những rủi ro khi kinh doanh ở Nga. Rủi ro quốc gia được hiểu là nguy cơ đối mặt với thiệt hại hoặc những chống đối đối với hoạt động kinh doanh và lợi nhuận của một doanh nghiệp bắt nguồn từ hệ thống chính trị và/hoặc môi trường pháp lý của một quốc gia. Rủi ro quốc gia (hay còn gọi là rủi ro chính trị) là một trong bốn loại rủi ro chính đối với kinh doanh quốc tế mà cuốn sách này đã nói đến trong mục 1 của chương này.
Những động thái về chính trị hoặc pháp luật có thể gây tổn hại tới lợi nhuận trong kinh doanh, ngay cả khi chúng không cố ý. Các bộ luật có thể quá chặt chẽ hoặc có thể dẫn tới những hậu quả không mong muốn. Rất nhiều trường hợp các bộ luật dành ưu tiên cho nước sở tại – là đất nước nơi mà hoạt động kinh doanh trực tiếp diễn ra. Lấy ví dụ, việc kinh doanh của hãng Coca – cola ở Đức suy giảm mạnh sau khi chính phủ nước này ban hành một kế hoạch tái chế. Bộ luật mới này yêu cầu khách hàng trả lại những vỏ lon Soda không tái sử dụng được cho các cửa hàng và nhận lại một phần tiền là 0,25 Euro. Thay vì đối mặt với hệ quả không mong muốn, các chuỗi siêu thị lớn phản ứng bằng cách hạ những lon Coke trên giá xuống và thay vào đó chào bán những loại mang nhãn hiệu riêng của họ. Ở Trung Quốc, chính phủ kiểm tra gắt gao những văn hóa phẩm được cho là ảnh hưởng xấu đến chính phủ. Do vậy công ty Yahoo đã phải điều tiết lại những thông tin xuất hiện trên các website của hãng nhằm tránh việc chính phủ Trung Quốc cấm các hoạt động kinh doanh của Yahoo ở Trung Quốc.
1.2. Mức độ phổ biến của rủi ro quốc gia
Rủi ro quốc gia được đo bởi các chỉ tiêu khác nhau, như nợ chính phủ, chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ, và sự bền vững chính trị. Với tình hình chiến sự và cơ chế chính trị mới, Iraq là nước có mức độ rủi ro quốc gia cao nhất. Zimbabwe cũng có rủi ro quốc gia cao vì sự tham nhũng tràn lan (hối lộ và gian lận) và bất ổn chính trị. Ngược lại Singapore và Hồng Kông được coi là những nước có nền chính trị bền vững nhất. Rủi ro quốc gia có thể tác động đồng đều nhau lên tất cả các công ty trong nước, hoặc chỉ tác động lên một tập hợp nhỏ. Ví dụ như cuộc nội chiến xảy ra ở Yugoslavia trước đây và một vài nước Châu Phi khác vào những năm 90 đã ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp. Ngược lại, mặc dù có nhiều công ty cạnh tranh trong ngành công nghiệp dầu mỏ của Nga như Conoco Phillips, Exxon Mobil va Royal Dutch Shell, chính phủ Nga chỉ hướng tới Yukos với những thAustralia đẩy về mặt chính trị.
Khi quan hệ kinh tế giữa các quốc gia và bạn hàng của mình mạnh mẽ hơn, cũng như khi các nước hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế thế giới, họ có xu hướng tự do hóa thị trường của mình, và giảm thiểu những hạn chế đối với kinh doanh nước ngoài. Mức rủi ro quốc gia có xu hướng thấp hơn ở các nước có hệ thống chính trị ổn định và hệ thống pháp lý ưu đãi. Ngược lại, mức rủi ro quốc gia rất cao ở các nước có nền chính trị không ổn định và hệ thống pháp lý quá cồng kềnh.
1.3. Hệ thống chính trị (political system)
Hệ thống chính trị là một tập hợp những tổ chức chính thức tạo nên một chính phủ. Nó bao gồm: các cơ quan luật pháp, các đảng phái chính trị, các nhóm vận động hành lang, và các công đoàn. Một hệ thống chính trị cũng quyết định các nhóm quyền lực trên sẽ tương tác với nhau như thế nào.
2. Tổng quan về hệ thống pháp lý (legal system)
2.1. Khái niệm hệ thống pháp lý
Hệ thống pháp lý là một hệ thống diễn giải và thực thi luật pháp. Các bộ luật, các quy tắc, quy định, tạo nên khung pháp chế để thi hành. Một hệ thống pháp luật bao gồm các tổ chức và các thủ tục nhằm bảo đảm trật tự và giải quyết mâu thuẫn trong các hoạt động thương mại, cũng như bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và thu thuế từ thu nhập của cá nhân và doanh nghiệp.
Hệ thống chính trị cũng như hệ thống pháp lý vừa phức tạp, vừa thường xuyên thay đổi, và hai hệ thống này có mối liên hệ chặt chẽ phụ thuộc lẫn nhau, thay đổi trong một hệ thống sẽ kéo theo thay đổi trong hệ thống còn lại.
Những mâu thuẫn, chồng chéo trong hệ thống pháp luật và chính trị dễ làm nảy sinh rủi ro quốc gia. Điều này có thể xảy ra bởi sự thành lập của chính phủ mới, thay đổi chính sách hay định hướng của các đảng phái chính trị, việc ban hành những bộ luật và quy định mới… Sự thay đổi có thể xảy ra dần dần hoặc đột ngột. Các công ty thường đối phó dễ dàng hơn với các sự thay đổi từ từ. Ngược lại, sự thay đổi đột ngột sẽ khó xử lý hơn và rủi ro tiềm năng cũng nguy hiểm hơn. Những sự phát triển không phù hợp với công ty có thể sẽ sinh ra những điều kiện mới, đe dọa sản phẩm, dịch vụ, hoặc hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Ví dụ, khi chính phủ áp một loại thuế nhập khẩu mới, giá một loại nguyên liệu quan trọng của quá trình sản xuất sẽ tăng lên. Một chỉnh sửa trong luật lao động có thể sẽ thay đổi số giờ lao động mà công nhân của một doanh nghiệp được phép làm việc. Một nhà lãnh đạo mới lên nắm quyền có thể dẫn tới việc chính phủ quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp.
Rủi ro quốc gia luôn luôn tồn tại, tuy nhiên tính chất và mức độ của chúng thường khác nhau trong các giai đoạn và các nước khác nhau. Ví dụ, chính phủ Trung Quốc tuyên bố họ đang trong quá trình sửa đổi hệ thống pháp luật quốc gia, phù hợp với chuẩn mực của thế giới. Tuy vậy, việc cải tổ được tiến hành không đồng bộ, các quy định mới xây dựng không chặt chẽ, không rõ ràng, hoặc mâu thuẫn nhau. Ví dụ, có thời chính phủ TQ tuyên bố rằng đầu tư nước ngoài vào ngành công nhiệp Internet ở Trung Quốc là bất hợp pháp. Nhưng vào thời điểm đó, các doanh nghiệp phương Tây đã đầu tư hàng triệu đô la Hoa Kỳ vào khu vực kinh doanh dựa trên Internet của Trung Quốc, mà không hề nhận được bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy những đầu tư đó là bất hợp lý. Trong những trường hợp mâu thuẫn nảy sinh giữa doanh nghiệp nước sở tại và doanh nghiệp nước ngoài, chính phủ các quốc gia thường nghiêng về bảo vệ quyền lợi cho doanh nghiệp nước nhà. Ngay cả khi các doanh nghiệp phương Tây đạt được lợi thế tại tòa án, thì việc thực thi phán quyết của tòa án cũng khó đạt được.
2.2. Các mô hình hệ thống chính trị
- Chế độ chuyên chế (totalitarianism)
Một số quốc gia được coi là có chế độ chuyên chế như Đức (1933 – 1945), và Tây Ban Nha (1939 – 1975) và cả Trung Quốc dưới thời Mao Trạch Đông. Ngày nay, một vài nhà nước ở khu vực Trung Đông và châu Phi vẫn còn giữ một số yếu tố của chế độ chuyên chế. Chế độ chuyên chế là chế độ chính trị trong đó nhà nước nắm quyền điều tiết hầu như mọi khía cạnh của xã hội. Một chính phủ chuyên chế thường tìm cách kiểm soát không chỉ các vấn đề kinh tế chính trị mà cả thái độ, giá trị, và niềm tin của nhân dân nước mình. Quyền lực được duy trì bằng cảnh sát ngầm, thông tin truyền qua các phương tiện thông tin đại chúng do nhà nước kiểm soát, các cuộc thảo luận và phê bình đều có sự giám sát của nhà nước. Qua thời gian, hầu hết các nhà nước chuyên chế đều đã biến mất hoặc chuyển sang đường lối dân chủ và xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên sự chuyển đổi không hề dễ dàng, và những nhà nước chuyên chế trước đây vẫn duy trì sự kiểm soát chặt chẽ, bao gồm cả sự can thiệp vào các hoạt động kinh doanh. Nhiều quốc gia vẫn đặc trưng với thủ tục pháp lý cồng kềnh rườm rà, các quy định về thuế và kế toán hết sức quan liêu, cũng như hệ thống pháp lý không đủ bảo vệ cho hoạt động kinh doanh, và cơ sở hạ tầng yếu kém (đường xá, thông tin liên lạc, công nghệ thông tin), gây trở ngại cho kinh doanh.
- Chế độ xã hội chủ nghĩa (Socialism)
Nguyên lý cơ bản của xã hội chủ nghĩa là vốn và sự giàu có cần phải được sử dụng trước hết như một phương tiện để sản xuất, chứ không phải như một nguồn lợi nhuận. Điều này dựa trên tư tưởng tập thể trong đó cho rằng tổng phAustralia lợi của mọi người sẽ lớn hơn rất nhiều so với phAustralia lợi của cá nhân. Các nhà xã hội chủ nghĩa tin rằng các nhà tư bản nhận được một khoản lợi nhuận không xứng đáng từ các công nhân của họ, do khoản lương trả cho các công nhân không thể hiện hết toàn bộ phần lao động họ đã bỏ ra. Vì thế chính phủ cần kiểm soát những phương tiện cơ bản của việc sản xuất, phân phối, và hoạt động thương mại.
- Chế độ dân chủ (democracy)
Chế độ dân chủ trở thành chế độ chính trị ở hầu hết các nền kinh tế tiên tiến trên thế giới. Chế độ này có hai đặc trưng cơ bản sau:
- Quyền sở hữu tư nhân: chỉ khả năng sở hữu tài sản và làm giàu bằng tích lũy tư nhân. Tài sản ở đây là cả tài sản hữu hình, như đất đai, nhà cửa, và tài sản vô hình, như cổ phần, hợp đồng, bằng sáng chế, và các tài sản trí tuệ. Các chính phủ dân chủ xây dựng các bộ luật bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Cá nhân và các doanh nghiệp có quyền sở hữu, sử dụng, mua hoặc bán, và ủy nhiệm chúng cho bất kỳ ai họ muốn. Những quyền này là hết sức quan trọng vì chúng khuyến khích sự chủ động, tham vọng, và cấp tiến, cũng như tính cần kiệm và mong muốn làm giàu. Con người có xu hướng không có những phẩm chất này nếu họ không chắc chắn về việc mình có được kiểm soát tài sản và lợi nhuận sản sinh từ tài sản của mình hay không.
- Quyền lực có giới hạn của chính phủ: chính phủ nơi đây chỉ thực hiện một số chức năng thiết yếu cơ bản phục vụ cho lợi ích chung của nhân dân như bảo vệ quốc phòng, duy trì luật pháp và trật tự xã hội, quan hệ ngoại giao, xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng như đường xá, trường học, và các công trình công cộng. Sự kiểm soát và can thiệp của chính phủ đối với các hoạt động kinh tế của cá nhân và các doanh nghiệp được giảm thiểu. Bằng cách cho phép quy luật thị trường chi phối hoạt động kinh tế, các nguồn tài nguyên được đảm bảo phân phối một cách có hiệu quả.
Dưới chế độ dân chủ, những mưu cầu của cá nhân và của các doanh nghiệp có thể không tương đồng với sự công bằng và công lý. Do mỗi người có khả năng và nguồn tài chính khác nhau, nên mỗi người có được mức độ thành đạt khác nhau, dẫn tới bất bình đẳng.
3. Hệ thống luật pháp
Hệ thống luật pháp cung cấp một khung pháp chế các quy định và quy tắc chỉ thị, cho phép, hoặc hạn chế các mối quan hệ cụ thể giữa con người và các tổ chức, đưa ra các hình phạt cho những hành vi vi phạm các quy định và quy tắc kể trên. Luật pháp yêu cầu hoặc hạn chế một số hành vi cụ thể, trong khi cho phép công dân thực hiện một số hành động nhất định, chẳng hạn như giao kết hợp đồng và tìm kiếm biện pháp khắc phục đối với vi phạm hợp đồng. Các đạo luật chỉ thị những quy trình, thủ tục mà công dân và các tổ chức cần tuân theo trong một bối cảnh cụ thể. Hệ thống pháp lý có tính năng động; Nó tiến triển theo thời gian để đại diện cho sự thay đổi giá trị xã hội và sự tiến hóa trong xã hội, chính trị, kinh tế và môi trường kĩ thuật của mỗi quốc gia.
Hệ thống chính trị hiện hành - chế độ chuyên chế, chủ nghĩa xã hội và nền dân chủ cũng có xu hướng tác động đến hệ thống pháp luật tương ứng. Nền dân chủ có xu hướng khuyến khích các lực lượng thị trường và tự do thương mại. Trong các hệ thống luật pháp tiên tiến, như tại Australia, Canada, Nhật Bản, Hoa Kỳ và đa số các nước châu Âu, luật pháp được tuyên truyền và hiểu biết rộng rãi. Chúng phát huy hiệu quả vì được áp dụng bình đẳng cho mọi công dân, được ban hành bằng các phương tiện thủ tục thông thường, được ban hành bởi quyền hành của các cơ quan chính phủ đã được công nhận và được thi hành có tính hệ thống và công bằng bởi lực lượng cảnh sát và các cơ quan đoàn thể.