1. Công ty có bắt buộc phải tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động?

Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động phải tuân thủ một số quyền và nghĩa vụ nhất định. Trong đó, nghĩa vụ của họ bao gồm việc thực hiện các hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể và thỏa thuận hợp pháp khác, đồng thời tôn trọng danh dự và nhân phẩm của người lao động.
Ngoài ra, người sử dụng lao động còn có trách nhiệm thiết lập cơ chế và thực hiện đối thoại với người lao động, tổ chức đại diện người lao động, và duy trì quy chế dân chủ tại nơi làm việc. Họ phải đảm bảo việc đào tạo, đào tạo lại, bồi dưỡng để nâng cao trình độ và kỹ năng nghề của người lao động, giúp họ duy trì và chuyển đổi nghề nghiệp.
Đồng thời, theo quy định của Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, người sử dụng lao động cũng có các nghĩa vụ liên quan đến quan hệ lao động và an toàn lao động. Trong đó, họ phải tổ chức huấn luyện, hướng dẫn về an toàn, vệ sinh lao động, cũng như trang bị đầy đủ phương tiện, công cụ lao động để đảm bảo an toàn. Họ cũng phải chăm sóc sức khỏe, khám phát hiện bệnh nghề nghiệp và áp dụng chế độ đối với người lao động bị tai nạn lao động, mắc bệnh nghề nghiệp.
Ngoài ra, theo Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, đối với khám sức khỏe và điều trị bệnh nghề nghiệp, người sử dụng lao động phải tổ chức khám sức khỏe định kỳ ít nhất một lần hằng năm đối với tất cả người lao động. Riêng đối với những người lao động có điều kiện đặc biệt như làm nghề nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, người lao động là người khuyết tật, người lao động chưa thành niên, và người lao động cao tuổi, thì việc khám sức khỏe định kỳ được thực hiện ít nhất 06 tháng một lần.
Như vậy, việc tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là biện pháp quan trọng nhằm đảm bảo sức khỏe và an toàn lao động trong môi trường làm việc.
 

2. Người sử dụng lao động tổ chức khám sức khỏe cho người lao động ở đâu?

Người sử dụng lao động, theo quy định của Điều 21 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, có trách nhiệm tổ chức khám sức khỏe cho người lao động tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh. Quy định này nhấn mạnh đến việc bảo đảm các yêu cầu và điều kiện chuyên môn kỹ thuật để đảm bảo rằng quá trình khám sức khỏe và phát hiện bệnh nghề nghiệp được thực hiện một cách hiệu quả và chính xác.
Trước hết, người sử dụng lao động không chỉ có trách nhiệm tổ chức khám sức khỏe cho người lao động mà còn phải đảm bảo rằng cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng đầy đủ yêu cầu về trang thiết bị y tế và cơ sở vật chất. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn trong quá trình chăm sóc sức khỏe của người lao động.
Việc đảm bảo cơ sở khám bệnh được trang bị đầy đủ thiết bị y tế là không thể phủ nhận, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ chính xác của quá trình khám sức khỏe và chẩn đoán bệnh nghề nghiệp. Các thiết bị y tế cần thiết phải được cung cấp, từ các dụng cụ đơn giản cho đến các thiết bị chẩn đoán tiên tiến, nhằm đảm bảo khả năng phát hiện và đánh giá tình trạng sức khỏe của người lao động một cách chính xác.
Các phương tiện y tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình chăm sóc sức khỏe của người lao động. Từ việc vận chuyển an toàn đến cơ sở khám bệnh cho đến các phương tiện hỗ trợ cho người lao động khi cần điều trị, tất cả đều phải được xem xét và đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả.
Qua đó, người sử dụng lao động không chỉ thể hiện sự chú trọng đối với sức khỏe của nhân sự mà còn giúp tạo ra một môi trường làm việc an toàn và tích cực. Việc cung cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế đầy đủ không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là đầu tư vào nguồn lực quý báu nhất - sức khỏe và sự hạnh phúc của nhân viên, góp phần tạo nên một môi trường làm việc tích cực và bền vững.
Đồng thời, người sử dụng lao động không chỉ phải đảm bảo cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được trang bị đầy đủ trang thiết bị y tế, mà còn chịu trách nhiệm đào tạo và duy trì một đội ngũ y tế chất lượng tại cơ sở này. Điều này không chỉ là một nhiệm vụ pháp lý mà còn là cam kết của họ đối với sức khỏe và an toàn của người lao động.
Việc đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ y tế tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh là quan trọng để họ có đủ kỹ năng và hiểu biết chuyên sâu về các vấn đề sức khỏe và bệnh nghề nghiệp. Có kinh nghiệm trong lĩnh vực này là yếu tố quyết định để đội ngũ y tế có thể đối mặt và giải quyết hiệu quả mọi tình huống y tế phức tạp.
Đồng thời, khả năng áp dụng các kỹ thuật y tế tiên tiến là rất quan trọng để đảm bảo quá trình khám sức khỏe không chỉ đơn thuần là một biện pháp kiểm tra thông thường mà còn là cơ hội để phát hiện bệnh nghề nghiệp một cách sớm và hiệu quả nhất. Việc sử dụng các phương pháp và công nghệ tiên tiến giúp nâng cao độ chính xác của chẩn đoán, từ đó đưa ra các biện pháp điều trị hiệu quả và kịp thời.
Trong tình huống này, người sử dụng lao động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng đội ngũ y tế của họ không chỉ có kiến thức chuyên môn mà còn có khả năng áp dụng những kiến thức đó vào thực tế một cách linh hoạt và chính xác. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe của người lao động mà còn tạo nên một môi trường làm việc tích cực và an toàn.
Quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì và nâng cao chất lượng các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong việc bảo vệ sức khỏe của người lao động. Đồng thời, nó cũng là một biện pháp quan trọng nhằm ngăn chặn và giảm thiểu rủi ro về bệnh nghề nghiệp trong môi trường làm việc.
 

3. Khoản chi khám chữa bệnh cho người lao động có được tính vào chi phí hợp lý không?

Theo quy định tại Điều 21 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, chi phí tổ chức khám sức khỏe cho người lao động được xác định và quy định chi tiết tại khoản 6 của điều này. Theo đó, chi phí này bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng liên quan đến việc bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa bệnh nghề nghiệp trong môi trường làm việc.
Đầu tiên, người sử dụng lao động phải chi trả chi phí cho hoạt động khám sức khỏe hằng năm cho người lao động, theo quy định tại khoản 1 và 2 của Điều 21. Điều này áp dụng đặc biệt cho những người lao động làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, cũng như những trường hợp đặc biệt như người lao động là người khuyết tật, người lao động chưa thành niên, và người lao động cao tuổi.
Thứ hai, chi phí cũng được áp dụng cho việc khám chuyên khoa phụ sản đối với lao động nữ và khám phát hiện bệnh nghề nghiệp cho những người làm việc trong môi trường có nguy cơ gây bệnh nghề nghiệp, theo quy định tại khoản 2 của Điều 21.
Thứ ba, người sử dụng lao động phải chi trả chi phí cho hoạt động khám sức khỏe trước khi bố trí làm việc, trước khi chuyển sang làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hơn, hoặc sau khi bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đã phục hồi sức khỏe, và khi người lao động trở lại làm việc, trừ trường hợp có giấy chứng nhận của Hội đồng y khoa.
Cuối cùng, chi phí cũng bao gồm việc đưa người lao động mắc bệnh nghề nghiệp đến cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có đủ điều kiện chuyên môn kỹ thuật để điều trị theo phác đồ điều trị bệnh nghề nghiệp do Bộ trưởng Bộ Y tế quy định.
Quan trọng nhất, chi phí này sẽ được hạch toán vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp và hạch toán vào chi phí hoạt động thường xuyên đối với cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp không có hoạt động dịch vụ. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc chi trả chi phí này như một phần quan trọng của chi phí tổng cộng, đồng thời thể hiện sự chú trọng của pháp luật đối với việc duy trì sức khỏe và an toàn lao động trong môi trường làm việc.

Xem thêm bài viết: Tiền phạt chậm nộp thuế có được tính vào chi phí hợp lý được trừ?

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng