Mục lục bài viết
1. Kinh doanh dịch vụ đòi nợ thuê có được công nhận tại Việt Nam không?
Kinh doanh dịch vụ đòi nợ thuê được hiểu là một loại hoạt động kinh doanh mà các tổ chức hoặc cá nhân chuyên về việc thu hồi số tiền nợ mà người khác đang nợ họ, đặc biệt là trong trường hợp thu nợ thuê nhà hoặc thuê các tài sản khác.
Cụ thể, các công ty hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ đòi nợ thuê thường được thuê bởi chủ sở hữu nhà hoặc các tài sản cho thuê để đảm bảo rằng các khoản tiền thuê được trả đúng hẹn và đầy đủ. Họ có nhiệm vụ liên hệ với người nợ, thường là những người đã thuê nhà hoặc tài sản, và đảm bảo rằng các khoản nợ thuê được trả đúng thời hạn.
Công việc của họ có thể bao gồm gửi thông báo nợ, thương lượng về việc thanh toán nợ, đưa ra các lựa chọn thanh toán hoặc thậm chí khởi kiện nếu người nợ không tuân thủ các hợp đồng thuê. Dịch vụ đòi nợ thuê thường được sử dụng để bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu và đảm bảo rằng họ nhận được các khoản thuê mà họ có quyền.
Căn cứ vào Điều 6 Luật Đầu tư năm 2020 thì kể từ ngày 01/01/2021, hoạt động kinh doanh dịch vụ đòi nợ thuê (hoặc việc thu tiền từ người đang nợ tiền thuê) đã được thêm vào danh sách các ngành, nghề cấm theo quy định của luật. Điều này đồng nghĩa với việc từ ngày 01/01/2021, việc thực hiện hoạt động đòi nợ thuê đã trở thành hành vi bị cấm theo pháp luật.
Do đó, nếu ai đó vẫn tiếp tục thực hiện hoạt động đòi nợ thuê sau ngày này, họ sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý, bao gồm việc bị phạt và/hoặc xử lý trước pháp luật. Điều này tạo ra một sự ràng buộc pháp lý mạnh mẽ đối với những người hoạt động trong lĩnh vực này và đảm bảo tuân thủ các quy định về cấm kinh doanh.
Tóm lại, nội dung này là thông báo về việc dịch vụ đòi nợ thuê đã được bổ sung vào danh sách ngành, nghề cấm kinh doanh từ một ngày cụ thể, và nếu ai đó vi phạm quy định này, họ sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý. Hay nói cách khác, kinh doanh dịch vụ đòi nợ thuê không được công nhận tại Việt Nam.
2. Kinh doanh dịch vụ đòi nợ thuê sẽ bị xử phạt bao nhiêu?
Dịch vụ đòi nợ thuê là một loại dịch vụ mà một tổ chức hoặc cá nhân cung cấp để thu hồi các khoản tiền mà người khác đang nợ họ trong việc thuê một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thông thường, các người cung cấp dịch vụ đòi nợ thuê là những chuyên gia hoặc công ty có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong việc theo dõi và thu hồi nợ từ các bên nợ.
Các công việc phổ biến trong dịch vụ đòi nợ thuê bao gồm việc liên lạc với người nợ để yêu cầu thanh toán nợ, theo dõi các khoản nợ chưa thanh toán, thương lượng với người nợ để thiết lập các kế hoạch trả nợ, và trong một số trường hợp, sử dụng các biện pháp pháp lý để thu hồi nợ.
Dịch vụ đòi nợ thuê thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh, bao gồm bất động sản, tài chính, dịch vụ cho vay, và nhiều lĩnh vực khác, để đảm bảo rằng các khoản nợ được thanh toán đúng hẹn và theo các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận.
Từ Nghị định 98/2020/NĐ-CP quy định về hành vi kinh doanh dịch vụ thuộc danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh và hình thức xử phạt liên quan được thể hiện qua nội dung phân tích dưới đây:
- Mức phạt tiền: Hành vi kinh doanh dịch vụ thuộc danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh sẽ bị xử phạt tiền từ 60 triệu đồng đến 80 triệu đồng.
- Hình thức xử phạt bổ sung: Ngoài việc xử phạt tiền, cơ quan chức năng còn có thẩm quyền tịch thu tang vật và phương tiện vi phạm đối với hành vi vi phạm là kinh doanh dịch vụ đòi nợ thuê.
- Biện pháp khắc phục hậu quả: Ngoài việc xử phạt, cơ quan chức năng có thể buộc người vi phạm phải trả lại số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm nêu trên.
- Mức phạt đối với tổ chức: Nếu hành vi vi phạm này được thực hiện bởi một tổ chức, mức phạt sẽ là gấp đôi so với cá nhân theo Khoản 4 Điều 4 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, với điểm b Khoản 1 Điều 3 Nghị định 17/2022/NĐ-CP điều chỉnh.
Tóm lại, nội dung trên là một quy định về mức phạt và biện pháp xử lý đối với hành vi kinh doanh dịch vụ thuộc danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh. Mức phạt tiền được xác định ở mức từ 60 triệu đến 80 triệu đồng cho cá nhân, và tăng gấp đôi nếu là tổ chức. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm khắc của pháp luật đối với việc vi phạm quy định trong lĩnh vực này.
3. Phương án đòi nợ cho đúng pháp luật
Hành vi cấm trong việc đòi nợ: Nội dung bắt đầu bằng việc liệt kê các hành vi cấm mà người cho vay không được thực hiện khi đòi nợ. Điều này bao gồm không được sử dụng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực, uy hiếp tinh thần hoặc bắt giữ người vay trái pháp luật để đòi nợ. Những hành vi này có thể dẫn đến việc bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
Các tội liên quan đến đòi nợ của người đi đòi nợ: Ngoài mức phạt hành chính, trong trường hợp hành vi đòi nợ có dấu hiệu tội phạm, người cho vay có thể tố cáo và khởi kiện người đi vay theo các điều luật hình sự như Tội đe doạ giết người, Tội xâm phạm chỗ ở của người khác, Tội gây rối trật tự công cộng.
Quy trình khởi kiện đòi nợ: Nếu người cho vay muốn đòi nợ bằng cách khởi kiện, người dân có thể khởi kiện ra Tòa án nhân dân để đòi tiền vay từ các người nợ. Cụ thể:
- Quyền khởi kiện của người dân: Theo quy định, người dân có quyền sử dụng hệ thống tòa án để khởi kiện và đòi lại số tiền mà họ được cho là nợ từ các người mà họ đã cho vay.
- Thủ tục gửi đơn khởi kiện:
Bước 1: Viết đơn khởi kiện và chuẩn bị hồ sơ: Người khởi kiện cần viết đơn khởi kiện mà đơn phải bao gồm các thông tin cụ thể như ngày, tháng, năm làm đơn, tên của Tòa án nhận đơn, tên và thông tin liên hệ của người cho vay và người mua vay, cùng với nội dung đòi nợ. Ngoài ra, họ cần chuẩn bị các tài liệu hỗ trợ, chẳng hạn như bản sao của hợp đồng vay, giấy vay, và bản sao của các giấy tờ nhận dạng (như chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc căn cước công dân) của các bên liên quan.
Bước 2: Nộp hồ sơ: Hồ sơ khởi kiện có thể được nộp đến Tòa án thông qua ba phương thức:
+ Nộp trực tiếp tại Tòa án.
+ Gửi bằng dịch vụ bưu điện.
+ Gửi trực tuyến đến Tòa án cấp huyện của người mua vay, nơi họ sinh sống hoặc làm việc.
Bước 3: Tòa án thụ lý và giải quyết: Khi Tòa án nhận đơn khởi kiện, nếu đơn thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án đó, Tòa án sẽ yêu cầu người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí (nếu cần). Sau đó, Tòa án sẽ tiến hành xem xét hồ sơ và đưa ra quyết định về việc xét xử sơ thẩm.
Nội dung trên giúp người dân hiểu quy trình cụ thể để khởi kiện và đòi nợ từ các người mua vay thông qua hệ thống tòa án. Điều này là một cách để bảo vệ quyền lợi của người cho vay và đảm bảo tính công bằng và hợp pháp trong các vụ kiện liên quan đến nợ nần.
Tội phạm liên quan đến đòi nợ của người đi vay nợ: Trong trường hợp người đi vay thực hiện các hành vi gian dối hoặc lừa đảo để chiếm đoạt tài sản, người cho vay có thể tố cáo và làm đơn tố cáo đến cơ quan công an về các tội như Lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
Tóm lại, nội dung trên cung cấp thông tin về các quy định và biện pháp liên quan đến hành vi kinh doanh và đòi nợ, nhằm đảm bảo tính chính quy và hợp pháp trong các giao dịch liên quan đến vay nợ và đòi nợ.
Xem thêm: Nguyên tắc hoạt động dịch vụ đòi nợ?
Luật Minh Khuê sẽ giải đáp nhanh chóng các thắc mắc qua tổng đài số 1900.6162 hoặc qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn ./.