Mục lục bài viết
1. Lý thuyết hành vi hoạch định là gì?
Lý thuyết về hành vi hoạch định hay hành vi có kế hoạch tiếng Anh là Theory of Planned Behavior (TPB) là một lý thuyết trong lĩnh vực tâm lý học và khoa học hành vi được phát triển bởi nhà tâm lý học xã hội người Scotland Icek Ajzen.
TPB mô tả cách mọi người hình thành ý định và thực hiện hành động bằng ba yếu tố chính: thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Thái độ là quan điểm của một người về hành vi của họ, bao gồm các giá trị, niềm tin và cảm xúc. Một quan điểm phổ biến là ảnh hưởng của xã hội, gia đình và bạn bè đối với hành vi của người biểu diễn được xác định bởi sự đồng thuận xã hội và áp lực của bạn bè. Kiểm soát hành vi là khả năng và niềm tin để kiểm soát hành vi của một người trong các tình huống khác nhau.
TPB tin rằng ý định của người biểu diễn là yếu tố quan trọng nhất để dự đoán hành vi của họ. Ý định nảy sinh từ sự tác động lẫn nhau của thái độ, ý kiến phổ biến và các yếu tố kiểm soát hành vi. Nếu người biểu diễn có ý định rõ ràng để thực hiện một hành động và có khả năng kiểm soát hành vi của mình, thì nhiều khả năng họ sẽ thực hiện hành động đó.
Lý thuyết hành vi hoạch định là một phần mở rộng của một lý thuyết trước đó được gọi là Lý thuyết hành động hợp lý, nó bao gồm thái độ và quan niệm chủ quan là yếu tố chính chinh phối ý định (kế hoạch hành động), nhưng không chứa đựng yếu tố kiểm soát hành vi. Yếu tố kiểm soát hành vi được Ajzen bổ sung để giải thích cho trường hợp khi cá nhân thiếu một số điều kiện cần thiết để thực hiện kế hoạch hành động của mình (chẳng hạn như không có truy cập Internet tốc độ cao để lướt web). Về cơ bản, lý thuyết TPB mở rộng hơn của lý thuyết TRA (lý thuyết về hành động hợp lý - Theory of reasoned action) với việc thêm một thành phần mới với tên gọi là nhận thức kiểm soát (Perceived Behavioural Control-PBC) bên cạnh Thái độ đối với hành vi (Attitude-Ab) và chuẩn chủ quan tức là ý kiến tham khảo của những người xung quanh (Subjective Norm -SN). TPB với việc bổ sung là nhận thức kiểm soát (PBC) đã chứng minh được giá trị và sự hiệu quả trong hàng loạt các nghiên cứu về tâm lý liên quan đến hành vi của con người.
TPB được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, tài chính, môi trường và quản lý để hiểu và dự đoán hành vi của người thực hiện và thiết kế các chiến lược tác động phù hợp.
2. Ứng dụng của lý thuyết hành vi hoạch định
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, quản lý, tài chính, môi trường và kinh tế. Sau đây là một số ứng dụng của TPB:
Tiếp thị: TPB được sử dụng để mô tả và dự đoán hành vi của người tiêu dùng. Các nhà tiếp thị sử dụng TPB để sắp xếp các chiến lược tiếp thị của họ với các yếu tố quan trọng nhất trong hành vi của khách hàng.
Giáo dục: TPB được sử dụng để giải thích và dự đoán hành vi của học sinh. Giáo viên sử dụng TPB để thiết kế các hoạt động giáo dục khuyến khích hành vi tích cực ở học sinh.
Quản lý: TPB được sử dụng để giải thích và dự đoán hành vi của nhân viên. Các nhà quản lý sử dụng TPB để sắp xếp chiến lược kinh doanh với những gì quan trọng nhất đối với hành vi của nhân viên.
Tài chính: TPB được sử dụng để mô tả và dự đoán hành vi của các nhà đầu tư và người tiết kiệm. Các chuyên gia tài chính sử dụng TPB để sắp xếp các chiến lược đầu tư và tiết kiệm phù hợp với các yếu tố quan trọng nhất trong hành vi của khách hàng.
Môi trường: TPB được sử dụng để mô tả và dự đoán hành vi môi trường. TPB được sử dụng để định hướng các chủ trương, chính sách nhằm bảo vệ môi trường và khuyến khích hành vi tích cực của con người.
Kinh doanh: TPB được sử dụng để mô tả và dự đoán hành vi của khách hàng. TPB được sử dụng để định hướng chiến lược kinh doanh của công ty tới những yếu tố quan trọng nhất để định hướng hành vi của khách hàng.
3. Các yếu tố cấu thành
Trong lý thuyết mới này, tác giả cho rằng ý định thực hiện hành vi sẽ chịu ảnh hưởng bởi ba nhân tố như: thái độ đối với hành vi, tiêu chuẩn chủ quan và nhận thức về kiểm soát hành vi.
* Thái độ đối với hành vi (Ab)
Đầu tiên, thái độ của một cá nhân có thể là thiện chí hoặc không thiện chí đối với kết quả của hành vi cụ thể (Ajzen, 1991). Yếu tố quan trọng quyết định thái độ hành vi (Ab) là kết quả dự kiến từ hành động. Đánh giá được đo là khả năng xảy ra của kết quả khi hành động được thực hiện và giá trị đánh giá là khả năng của kết quả này. Theo Ajzen và Fishbein, những suy nghĩ không nảy sinh trong tâm trí của người dân sẽ không ảnh hưởng đến hành vi. Vì vậy, phương pháp tiếp cận đo lường thái độ đối với hành vi theo Fishbein tập trung vào những suy nghĩ về kết quả tích cực hoặc tiêu cực nổi bật nhất trong tâm trí của các cá nhân khi họ có ý định thực hiện một hành vi nào đó.
* Nhận thức kiểm soát hành vi (PBC)
Nhận thức kiểm soát hành vi (PBC) PBC là biến mới nhất được đưa vào, đại diện cho niềm tin về khả năng dễ dàng hay khó khăn để thực hiện một hành vi. Đo PBC bằng niềm tin về việc kiểm soát thông qua khai thác các yếu tố tạo điều kiện thuận lợi hoặc ức chế (cả hai bên – khả năng, kỹ năng, sự tự tin và các yếu tố bên ngoài – sự sẵn có của nguồn lực cần thiết, cơ hội điều kiện; và sức mạnh nhận thức của từng yếu tố kiểm soát. Các đo lường về PBC cũng dựa trên các niềm tin nền tảng nổi bật, được gọi là niềm tin kiểm soát. Niềm tin kiểm soát có thể được đo lường gồm: các yếu tố hỗ trợ hành động, ví dụ: Bao nhiêu kiến thức về mua và bán cổ phần ứng dụng trợ giúp cho việc tự tin đầu tư cổ phiếu, và khả năng kiểm soát việc tiếp cận hành vi, ví dụ: khả năng đặt lệnh đầu tư cổ phiếu dễ dàng.
* Tiêu chuẩn chủ quan (SN)
SN là ý kiến của những người xung quanh đại diện cho áp lực mà cá nhân cảm nhận từ những cảm nhận của những người khác có tác động quan trọng về việc chấp nhận hay không chấp nhận về việc thực hiện hành vi. SN được đo lường bởi các niềm tin chung về sự tham khảo bao gồm tính khả thi của những người tham khảo nắm giữ niềm tin chung và động lực của người thực hiện hành động để phù hợp với cảm nhận của người tham khảo. Các ý kiến của những người xung quanh (SN) cũng dựa trên niềm tin nổi bật, được gọi là bản quy phạm niềm tin, về việc những người có khả năng ảnh hưởng quan trọng nghĩ rằng người trả lời nên hay không nên làm một hành vi cụ thể nào đó.
* Ý định hành vi (BI) và các yếu tố chi phối ý định hành vi (BI)
Ba thành phần: thái độ (Ab), chuẩn chủ quan (SN), và PBC là các động lực tác động đến ý định hành vi (BI – behavioural intention) cho thấy mức độ một người sẵn sàng để thử và làm thế nào họ cố gắng thực hiện một hành vi nhất định. Ban đầu, lý thuyết hành động hợp lý (TRA) giả định rằng hành vi của con người là dưới sự kiểm soát của ý chí, và trong trường hợp có ý định một mình có thể dự đoán hành vi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi hành vi quan tâm vẫn không thể được thực hiện, TPB thừa nhận rằng PBC tác động ảnh hưởng.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê liên quan đến vấn đề: Lý thuyết hành vi hoạch định là gì? Ứng dụng và các yếu tố cấu thành? Mọi thắc mắc chưa rõ hay có nhu cầu hỗ trợ vấn đề pháp lý khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ với bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tư vấn qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời. Xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm theo dõi bài viết của Luật Minh Khuê.