1. Quy định của pháp luật về việc chấp hành báo hiệu đường bộ như thế nào?

Quy định về việc chấp hành báo hiệu đường bộ được quy định trong Điều 11 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008 có nội dung như sau:

- Người tham gia giao thông đường bộ phải tuân thủ và thực hiện những hiệu lệnh và chỉ dẫn của hệ thống báo hiệu đường bộ. Điều này áp dụng cho tất cả các loại báo hiệu giao thông, bao gồm cả biển báo, đèn giao thông và các biểu hiện khác.

- Khi có người điều khiển giao thông tại các điểm giao thông, người tham gia giao thông phải tôn trọng và tuân thủ những hiệu lệnh của người điều khiển đó. Điều này đảm bảo sự điều hòa và an toàn cho giao thông tại những điểm đông đúc và phức tạp.

- Tại những địa điểm có sự kết hợp giữa biển báo cố định và báo hiệu tạm thời, người tham gia giao thông phải chấp hành những hiệu lệnh của báo hiệu tạm thời. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và sự điều chỉnh linh hoạt trong trường hợp biển báo cố định không đủ để truyền tải thông tin.

- Khi gặp đường dành riêng cho người đi bộ được đánh dấu bằng vạch kẻ đường, người điều khiển phương tiện phải chú ý quan sát, giảm tốc độ và nhường đường cho người đi bộ cũng như xe lăn của người khuyết tật đang qua đường. Điều này nhằm bảo đảm an toàn và sự tôn trọng đối với người đi bộ và người khuyết tật, giúp họ di chuyển một cách an toàn và thuận tiện.

Theo quy định tại Điều 11 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, người tham gia giao thông phải tuân thủ những quy định được nêu trên một cách nghiêm ngặt và có trách nhiệm. Điều này đảm bảo được sự hài hòa và an toàn cho toàn bộ hệ thống giao thông đường bộ.

Trong số những quy định đó, việc chấp hành hiệu lệnh và chỉ dẫn của hệ thống báo hiệu đường bộ được xem là một yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo sự điều phối và ổn định trong giao thông. Người tham gia giao thông bao gồm cả người đi bộ, người điều khiển phương tiện và người đi xe đạp đều phải tuân thủ những hiệu lệnh và chỉ dẫn này.

Hiệu lệnh và chỉ dẫn của hệ thống báo hiệu đường bộ có thể được truyền tải thông qua nhiều hình thức khác nhau như biển báo, đèn giao thông, vạch kẻ đường và các biểu hiện khác. Người tham gia giao thông phải nhận biết và hiểu rõ ý nghĩa của từng loại hiệu lệnh và chỉ dẫn này để có thể chấp hành một cách đúng đắn.

Việc chấp hành hiệu lệnh và chỉ dẫn của hệ thống báo hiệu đường bộ không chỉ là một trách nhiệm cá nhân mà còn là một nghĩa vụ công dân. Nó đảm bảo sự an toàn cho bản thân và cho những người tham gia giao thông khác, đồng thời tạo ra sự ổn định và sự lưu thông hiệu quả trên đường.

Việc không chấp hành hiệu lệnh và chỉ dẫn của hệ thống báo hiệu đường bộ có thể gây ra những tai nạn và rủi ro không đáng có. Điều này không chỉ đe dọa tính mạng và sức khỏe của chính người tham gia giao thông mà còn gây ảnh hưởng xấu đến môi trường giao thông và gây cản trở cho sự phát triển của xã hội.

Vì vậy, việc tuân thủ và chấp hành quy định tại Điều 11 của Luật Giao thông đường bộ là một nhiệm vụ quan trọng của mỗi cá nhân. Chúng ta cần nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc duy trì trật tự và an toàn giao thông. Chỉ khi mọi người đồng lòng và đóng góp tích cực, chúng ta mới có thể xây dựng được một môi trường giao thông an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững.

 

2. Mức xử phạt người lái xe không dừng lại khi thấy biển stop

Mức xử phạt vi phạm hành chính đối với người lái xe máy không dừng lại khi thấy biển stop được quy định tại điểm a khoản 1, điểm c khoản 10 Điều 6 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, điểm e khoản 34 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP được áp dụng như sau:

- Theo điểm a khoản 1 của Điều 6 quy định chi tiết về Người điều khiển xe máy sẽ bị phạt tiền từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng nếu thực hiện một trong các hành vi vi phạm sau đây: Không tuân thủ hiệu lệnh hoặc chỉ dẫn của biển báo hiệu, vạch kẻ đường, trừ trường hợp vi phạm được quy định tại điểm c, điểm đ, điểm e, điểm h khoản 2; điểm a, điểm d, điểm g, điểm i, điểm m khoản 3; điểm a, điểm b, điểm c, điểm d, điểm e khoản 4; khoản 5; điểm b khoản 6; điểm a, điểm b khoản 7; điểm d khoản 8 Điều này.

- Theo điểm c khoản 10 của Điều 6 quy định về các hình thức xử phạt bổ sung đối với tường hợp này, cụ thể: Thực hiện hành vi quy định tại điểm a khoản 6; điểm a, điểm b khoản 7; điểm a, điểm b, điểm c, điểm d khoản 8 Điều này bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng; tái phạm hoặc vi phạm nhiều lần hành vi quy định tại điểm a, điểm b, điểm c, điểm d khoản 8 Điều này bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 03 tháng đến 05 tháng, tịch thu phương tiện. Thực hiện hành vi quy định tại một trong các điểm, khoản sau của Điều này mà gây tai nạn giao thông thì bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng: Điểm a, điểm g, điểm h, điểm k, điểm l, điểm m, điểm n, điểm q khoản 1; điểm b, điểm d, điểm e, điểm g, điểm l, điểm m khoản 2; điểm b, điểm c, điểm k, điểm m khoản 3; điểm đ, điểm e, điểm g, điểm h khoản 4 Điều này.

Theo quy định hiện hành của pháp luật giao thông đường bộ tại Việt Nam, việc không tuân thủ biển báo "Stop" đối với người lái xe máy có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Điều này không chỉ là vi phạm hành chính mà còn là một nguy cơ tiềm ẩn gây ra các vụ tai nạn giao thông đáng tiếc.

Khi lái xe máy không dừng lại như yêu cầu của biển báo "Stop", người lái không chỉ đối mặt với mức phạt tiền mà còn phải đối mặt với nguy cơ mất quyền sử dụng Giấy phép lái xe. Mức phạt tiền có thể từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng, tùy thuộc vào cơ quan quản lý, kiểm soát và xử lý vi phạm hành chính. Đây là khoản tiền không nhỏ đối với một số người, đặc biệt là những người có thu nhập thấp.

Ngoài ra, trong trường hợp gây ra tai nạn giao thông do không tuân thủ biển báo "Stop", hậu quả có thể rất nghiêm trọng. Không chỉ gây tổn thất về người và tài sản mà còn gây ra những hậu quả pháp lý nặng nề. Người lái xe sẽ phải đối diện với việc bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong thời gian từ 02 đến 04 tháng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến việc di chuyển hàng ngày mà còn gây ra sự phiền toái trong việc làm thủ tục phục hồi quyền sử dụng giấy phép sau khi hết thời gian bị tước.

Vì vậy, việc tuân thủ luật lệ giao thông đường bộ là rất cần thiết và quan trọng. Việc dừng lại khi thấy biển báo "Stop" không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho bản thân và các phương tiện tham gia giao thông khác.

 

3. Hiệu lệnh của Cảnh sát giao thông trái với biển báo giao thông thì đi thế nào? 

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2019/BGTVT, hệ thống báo hiệu giao thông được xác định thứ tự hiệu lực như sau:

- Khi có nhiều hình thức báo hiệu khác nhau cùng xuất hiện trong một khu vực, người tham gia giao thông phải tuân thủ thứ tự các hiệu lệnh sau đây:

+ Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông: Hiệu lệnh này được áp dụng khi có người điều khiển giao thông trực tiếp tại nơi giao thông. Người tham gia giao thông phải tuân thủ và chấp hành các hiệu lệnh của người điều khiển để đảm bảo an toàn và trật tự giao thông.

+ Hiệu lệnh của đèn tín hiệu: Nếu không có người điều khiển giao thông, các đèn tín hiệu giao thông sẽ được sử dụng để chỉ dẫn các phương tiện di chuyển. Người tham gia giao thông phải tuân theo các hiệu lệnh của đèn tín hiệu, như đèn đỏ, đèn xanh và đèn vàng, để điều khiển việc di chuyển và dừng lại.

+ Hiệu lệnh của biển báo hiệu: Biển báo hiệu giao thông cũng có vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và cung cấp thông tin cho người tham gia giao thông. Người lái xe và người tham gia giao thông phải tuân thủ các hiệu lệnh của biển báo hiệu, như biển báo cấm, biển báo nguy hiểm và biển chỉ dẫn, để đảm bảo an toàn giao thông.

+ Hiệu lệnh của vạch kẻ đường và các dấu hiệu khác trên mặt đường: Vạch kẻ đường và các dấu hiệu khác trên mặt đường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và quy định phạm vi di chuyển của phương tiện giao thông. Người tham gia giao thông phải tuân thủ và chấp hành các hiệu lệnh của vạch kẻ đường và các dấu hiệu khác trên mặt đường như dấu mũi tên, dấu chia làn đường và dấu hạn chế tốc độ.

Ngoài ra, khi có một biển báo hiệu cố định và một biển báo hiệu tạm thời đặt cùng một vị trí và có ý nghĩa khác nhau, người tham gia giao thông phải tuân thủ hiệu lệnh của biển báo hiệu tạm thời. Biển báo hiệu tạm thời được sử dụng trong các tình huống ngắn hạn như sự kiện giao thông, tai nạn hoặc công trường thi công hoặc sửa chữa đường.

Xem thêm >> Mức xử phạt hành chính, phạt tiền đối với hành vi đánh bạc?

Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc hoặc phản hồi nào liên quan đến bài viết hoặc các quy định pháp luật, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ. Để đảm bảo quý khách nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và nhanh chóng, chúng tôi đã cung cấp các kênh liên lạc dễ dàng. Để gửi yêu cầu của quý khách, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua tổng đài 1900.6162 hoặc gửi email đến địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn.