1. Hiểu như thế nào về kết hôn?

Trong lĩnh vực pháp lý tổng quát và đặc biệt là trong lĩnh vực Luật Hôn nhân và Gia đình, việc đưa ra một định nghĩa toàn diện về hôn nhân mang ý nghĩa quan trọng. Định nghĩa này thể hiện quan điểm của Nhà nước về hôn nhân, cung cấp cơ sở lý luận cho việc xác định bản chất pháp lý của hôn nhân, đồng thời xác định nội dung và phạm vi điều chỉnh của các quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình. Trên thực tế ở Việt Nam, nhiều định nghĩa về hôn nhân đã được người làm luật và nhà nghiên cứu pháp luật đề xuất. Theo Từ điển Bách Khoa Việt Nam, hôn nhân được hiểu là: Kết hợp giữa hai người khác giới để thành lập gia đình, sinh đẻ con cái, thực hiện chức năng sinh học và các chức năng khác của gia đình…. Thông thường, các chuyên gia pháp lý khi đưa ra định nghĩa về hôn nhân thường xuất phát từ quan điểm rằng hôn nhân là một sự kiện thực tế mang tính chất xã hội: Cam kết sống chung với nhau của một người đàn ông và một người phụ nữ, với quyền và trách nhiệm đối với nhau cũng như đối với con cái. Điều này đồng nghĩa với việc nam và nữ cam kết trở thành vợ chồng và thiết lập mối quan hệ hôn nhân để đảm bảo thực hiện các chức năng cơ bản mang tính xã hội của gia đình, trong đó sinh sản và tái sản xuất con người đóng vai trò quan trọng nhất. Nếu không có quá trình sinh sản và tái sản xuất con người, xã hội sẽ không thể tồn tại và phát triển. Trong thực tế, từ lâu đời đến nay, quan hệ hôn nhân gia đình vẫn được xác lập và duy trì, có sự hợp nhất giữa nam và nữ để tạo thành một gia đình, sinh con và chăm sóc lẫn nhau, mặc dù không có các quy định cụ thể hay luật lệ nào về vấn đề này. Vì vậy, hôn nhân được coi là một quyền tự nhiên, một quyền cơ bản của con người. Tuy nhiên, qua các giai đoạn lịch sử và với sự xuất hiện của các mô hình kinh tế - xã hội khác nhau, các quy tắc xử sự thể hiện ý chí của giai cấp thống trị bắt đầu can thiệp vào các mối quan hệ xã hội, bao gồm cả quan hệ hôn nhân gia đình. Do đó, hôn nhân không còn là một quyền tự do theo bản năng của con người mà trở thành đối tượng được kiểm soát bởi ý chí và lợi ích của giai cấp thống trị. Qua việc sử dụng pháp luật, Nhà nước thúc đẩy giai cấp thống trị trong việc điều chỉnh các mối quan hệ hôn nhân gia đình, làm cho chúng phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt theo hướng phù hợp với lợi ích của giai cấp đó.

Dựa vào các phân tích trên, có thể mô tả khái niệm về hôn nhân như sau: Hôn nhân là một sự kiện có tính chất pháp lý, thể hiện quá trình mà nam và nữ thiết lập mối quan hệ vợ chồng được tổ chức và công nhận bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo một trình tự và quy trình cụ thể, đồng thời đảm bảo rằng họ đáp ứng đủ các điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật.

 

2. Mượn giấy tờ tùy thân của người khác để kết hôn sẽ bị xử phạt thế nào?

Việc kết hôn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, là một sự kiện có tính pháp lý, đặc biệt quan trọng đối với cá nhân. Mỗi người dân cần tuân thủ nguyên tắc hôn nhân một vợ một chồng theo quy định của pháp luật. Đồng thời, điều này đảm bảo sự quản lý của nhà nước trong lĩnh vực hôn nhân. Mọi hành vi vi phạm quy định về kết hôn đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật, trong đó có việc mượn giấy tờ tùy thân của người khác để kết hôn, nhằm qua mặt cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Theo quy định của Điều 38 trong Nghị định số 82/2020/NĐ-CP của Chính phủ, về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp, hành chính tư pháp, hôn nhân và gia đình, thi hành án dân sự, phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã, mức phạt đối với hành vi mượn giấy tờ tùy thân của người khác để kết hôn được quy định cụ thể như sau: 

Phạt tiền với khoản từ 3 triệu đồng đến 5 triệu đồng được xác định là biện pháp xử lý đối với những chủ thể có hành vi vi phạm trong lĩnh vực đăng ký kết hôn, nhất là khi liên quan đến việc mượn giấy tờ tùy thân của người khác. Điều này thể hiện sự nghiêm khắc của pháp luật đối với các trường hợp vi phạm hôn nhân và gia đình, nhằm bảo vệ tính chất linh đạo và đạo đức của hệ thống pháp luật hôn nhân.

Hành vi mượn giấy tờ tùy thân để tiến hành đăng ký kết hôn không chỉ là vi phạm pháp luật về thủ tục hôn nhân mà còn đặt ra nhiều vấn đề về minh bạch, chân thực và tính chân thành trong mối quan hệ hôn nhân. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc và quyết định của các bên liên quan mà còn tạo ra những tình huống phức tạp cho cơ quan nhà nước quản lý và giám sát.

Quy định rõ ràng về mức phạt tiền như trên nhấn mạnh sự coi trọng của pháp luật đối với việc duy trì tính minh bạch và đúng đắn trong quá trình đăng ký kết hôn. Điều này nhằm ngăn chặn những hành vi lừa đảo, gian lận trong quá trình hình thành và thực hiện các hợp đồng hôn nhân.

Hơn nữa, ngoài việc áp đặt mức phạt tiền, pháp luật còn áp dụng biện pháp tịch thu giấy kết hôn được cấp trái quy định, nhằm loại bỏ tư duy sai trái và đồng thời truy cứu trách nhiệm đầy đủ của những người liên quan đến hành vi vi phạm. Qua đó, cơ quan nhà nước có thẩm quyền cũng có quyền kiến nghị xử lý đối với giấy chứng nhận kết hôn đã cấp, tăng cường sự nghiêm túc và tính hiệu quả của hệ thống quản lý hôn nhân và gia đình.

Tổng hợp lại, quy định về mức phạt và biện pháp khắc phục hậu quả trong trường hợp mượn giấy tờ tùy thân để đăng ký kết hôn thể hiện sự nghiêm túc và quyết liệt của pháp luật trong việc bảo vệ và duy trì tính chân thành và công bằng trong quá trình thực hiện các quy trình hôn nhân.

 

3. Phải làm gì nếu giấy tờ tùy thân rơi vào tay người khác?

Trong khoảng thời gian gần đây, có nhiều trường hợp không may khiến cho giấy tờ cá nhân bao gồm CMND và hộ khẩu bản chính bị mất mát hoặc bị kẻ gian lấy cắp, đưa người dân vào tình thế phức tạp và rắc rối không mong muốn. Liên quan đến vấn đề CMND, nhiều người đặt ra câu hỏi về các thủ tục cần thực hiện khi gặp tình huống như vậy, cũng như hậu quả pháp lý đối với việc sử dụng giấy tờ cá nhân của người khác.

Theo quy định, công dân chỉ được sử dụng Chứng minh nhân dân (CCCD) của mình làm chứng nhận nhân thân và phải mang theo khi thực hiện các hoạt động đi lại, giao dịch, cũng như xuất trình khi có yêu cầu kiểm tra, kiểm soát từ người có thẩm quyền. Số CCCD còn được sử dụng để nhập thông tin vào nhiều loại giấy tờ khác của công dân. Ngoài ra, theo nghị định, việc làm giả, tẩy xóa, sửa chữa, cho thuê, cho mượn, thế chấp CCCD đều bị nghiêm cấm.

Điều này có nghĩa là mọi hành vi sử dụng CMND của người khác là trái pháp luật và đều bị coi là vi phạm quy định pháp luật. Đối với người dân mất CCCD, thủ tục để được cấp lại hộ khẩu và CCCD đòi hỏi họ phải đến cơ quan công an cấp quận, huyện nơi họ đăng ký hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú để thực hiện.

Theo lãnh đạo cơ quan công an quận, việc sử dụng CMND của người khác để thực hiện giao dịch là không tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, nếu ai đó tìm thấy CMND của người khác, quy định là cần liên hệ với cơ quan công an gần nhất để giao trả lại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch, đúng đắn và tuân thủ pháp luật trong quản lý giấy tờ cá nhân và hệ thống thông tin nhân khẩu.

Bài viết liên quan: Thủ tục đăng ký kết hôn năm 2023: Hồ sơ, điều kiện là gì ?

Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc qua email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!