1. Giới thiệu về ngoại hối

Ngoại hối, hay còn gọi là thị trường ngoại hối, là nơi diễn ra các giao dịch mua bán tiền tệ của các quốc gia khác nhau. Định nghĩa một cách đơn giản, ngoại hối là tổng thể các đồng tiền được sử dụng trong thương mại quốc tế, đầu tư và du lịch. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của một đồng tiền so với các đồng tiền khác, thông qua tỷ giá hối đoái.

Vai trò của ngoại hối trong nền kinh tế là rất đa dạng. Đầu tiên, nó giúp các quốc gia thực hiện giao dịch thương mại quốc tế bằng cách cung cấp phương tiện thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. Khi một quốc gia xuất khẩu hàng hóa, họ cần chuyển đổi đồng nội tệ thành ngoại tệ để nhận thanh toán từ nước ngoài, và ngược lại cho hàng nhập khẩu. Thứ hai, ngoại hối còn là công cụ quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài. Những nhà đầu tư quốc tế thường cần trao đổi tiền tệ để đầu tư vào các dự án trong nước, do đó, một thị trường ngoại hối ổn định và minh bạch có thể thúc đẩy dòng vốn đầu tư. Cuối cùng, ngoại hối đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh chính sách kinh tế vĩ mô của một quốc gia. Các ngân hàng trung ương thường sử dụng dự trữ ngoại hối để can thiệp vào thị trường nhằm ổn định giá trị đồng tiền quốc gia, kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định kinh tế.

Tóm lại, ngoại hối không chỉ là một công cụ tài chính mà còn là nền tảng của sự phát triển kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực từ thương mại đến đầu tư và chính sách kinh tế.

 

2. Quy định pháp luật về ngoại hối tại Việt Nam

Pháp lệnh Ngoại hối 2005:

Pháp lệnh số 28/2005/PL-UBTVQH11 về Ngoại hối là một văn bản pháp luật quan trọng tại Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2006. Pháp lệnh này quy định chi tiết về các hoạt động liên quan đến ngoại tệ trên lãnh thổ Việt Nam, nhằm mục tiêu quản lý chặt chẽ thị trường ngoại hối, bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô và phục vụ hiệu quả cho các hoạt động kinh tế - xã hội.

Những điểm chính của Pháp lệnh Ngoại hối 2005:

- Khái niệm: Định nghĩa rõ ràng về ngoại hối, người cư trú, người không cư trú, giao dịch vốn...

- Nguyên tắc chung: Cấm giao dịch, thanh toán, niêm yết, quảng cáo bằng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam, trừ các trường hợp được pháp luật cho phép.

- Các hoạt động ngoại hối được phép:

+ Giao dịch với tổ chức tín dụng

+ Thanh toán thông qua trung gian + Các trường hợp đặc biệt được Thủ tướng Chính phủ cho phép

- Quản lý ngoại tệ: Quy định về việc mở tài khoản ngoại tệ, mua bán ngoại tệ, chuyển tiền ra nước ngoài...

- Trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân: Quy định rõ ràng trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân trong việc tuân thủ pháp luật về ngoại hối.

Ý nghĩa của Pháp lệnh Ngoại hối 2005:

- Đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô: Giúp kiểm soát dòng vốn, tỷ giá hối đoái, góp phần ổn định kinh tế chung.

- Phục vụ cho các hoạt động kinh tế - xã hội: Tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư, và các giao dịch quốc tế khác.

- Bảo vệ lợi ích của nhà nước và người dân: Ngăn chặn các hoạt động chuyển đổi ngoại tệ trái phép, rửa tiền...

Thông tư 32/2013/TT-NHNN là một văn bản pháp luật quan trọng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành, nhằm hướng dẫn thực hiện quy định hạn chế sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 10/02/2014 và đã có những điều chỉnh, bổ sung qua thời gian.

Nội dung chính của Thông tư

Thông tư quy định chi tiết về:

Những trường hợp được phép sử dụng ngoại tệ:

- Thanh toán cho các giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ.

- Góp vốn, đầu tư nước ngoài.

- Chuyển tiền cho người thân ở nước ngoài.

- Một số trường hợp đặc biệt khác được Ngân hàng Nhà nước cho phép.

Các hình thức sử dụng ngoại tệ:

- Chuyển khoản

- Tiền mặt

Thủ tục, hồ sơ cần thiết:

- Các tổ chức, cá nhân phải khai báo và cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc, mục đích sử dụng ngoại tệ.

- Ngân hàng thương mại có trách nhiệm kiểm tra, giám sát các giao dịch ngoại hối.

Trách nhiệm của các bên liên quan:

- Ngân hàng Nhà nước: Quản lý, giám sát việc thực hiện Thông tư.

- Ngân hàng thương mại: Thực hiện các nghiệp vụ ngoại hối theo quy định.

- Tổ chức, cá nhân: Tuân thủ các quy định về sử dụng ngoại hối.

 

3. Các loại ngoại hối không được sử dụng ở Việt Nam

Theo quy định tại Điều 22 Pháp lệnh Ngoại hối 2005, đã được sửa đổi bởi khoản 13 Điều 1 Pháp lệnh sửa đổi Pháp lệnh Ngoại hối 2013, việc sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam bị hạn chế một cách rõ ràng. Cụ thể, mọi giao dịch, thanh toán, niêm yết, quảng cáo, báo giá, định giá, ghi giá trong hợp đồng, thỏa thuận và các hình thức tương tự khác giữa người cư trú và người không cư trú không được thực hiện bằng ngoại hối, nhằm bảo vệ sự ổn định của đồng Việt Nam và quản lý chặt chẽ các hoạt động ngoại hối trong nước. Tuy nhiên, luật cũng quy định một số trường hợp ngoại lệ, cho phép sử dụng ngoại hối trong những tình huống cụ thể theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch quốc tế, đồng thời vẫn giữ được sự kiểm soát và quản lý hiệu quả đối với các hoạt động ngoại hối trong nền kinh tế. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ bảo vệ lợi ích của quốc gia mà còn giúp các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến việc giao dịch ngoại hối.

Theo đó, ngoại hối bị sử dụng hạn chế trên lãnh thổ Việt Nam, mọi giao dịch, thanh toán, niêm yết, quảng cáo, báo giá, định giá, ghi giá trong hợp đồng, thỏa thuận và các hình thức tương tự khác của người cư trú, người không cư trú không được thực hiện bằng ngoại hối, trừ các trường hợp được phép theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
 

4. Hậu quả pháp lý của việc sử dụng ngoại hối không hợp pháp

Căn cứ theo Điều 23 Nghị định 88/2019/NĐ-CP về vi phạm quy định hoạt động ngoại hối, các hành vi vi phạm được phân loại và xử lý theo mức độ nghiêm trọng khác nhau. Đối với các hành vi vi phạm nhẹ, như mua, bán ngoại tệ giữa cá nhân mà giá trị dưới 1.000 đô la Mỹ hoặc thanh toán hàng hóa, dịch vụ bằng ngoại tệ có giá trị dưới mức này, sẽ chỉ bị phạt cảnh cáo. Tuy nhiên, nếu tái phạm hoặc vi phạm nhiều lần, mức phạt có thể từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng. Các hành vi vi phạm nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như thanh toán hàng hóa, dịch vụ bằng ngoại tệ có giá trị từ 10.000 đô la Mỹ đến dưới 100.000 đô la Mỹ, sẽ bị phạt từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng. Đặc biệt, nếu thanh toán bằng ngoại tệ có giá trị từ 100.000 đô la Mỹ trở lên, mức phạt sẽ tăng lên từ 80.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.

Ngoài việc phạt tiền, nghị định còn quy định các hình thức xử phạt bổ sung như tịch thu ngoại tệ, tước quyền sử dụng giấy chứng nhận đăng ký đại lý đổi ngoại tệ, và đình chỉ hoạt động ngoại hối. Các biện pháp khắc phục hậu quả cũng được nêu rõ, bao gồm đề nghị thu hồi giấy phép liên quan đến việc mở và sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài. Những quy định này nhằm đảm bảo hoạt động ngoại hối diễn ra trong khuôn khổ pháp luật, bảo vệ lợi ích của nhà nước và người dân.

Như vậy, việc thanh toán bằng ngoại tệ hay ghi giá trong hợp đồng không đúng với quy định của pháp luật sẽ bị xử phạt cảnh cáo hoặc tùy theo giá trị hàng hóa thanh toán bằng ngoại tệ mà quy định mức phạt từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.

Mức phạt quy định tại Nghị định này là mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân; mức phạt tiền đối với tổ chức có cùng một hành vi vi phạm hành chính bằng 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân.