1. Người bị tố cáo có được đối chấp trực tiếp với người tố cáo?

Căn cứ vào quy định tại Điều 8 của Luật Tố cáo năm 2018, chúng ta có những hành vi bị nghiêm cấm trong quá trình tố cáo và giải quyết tố cáo. Dưới đây là danh sách chi tiết các hành vi đó:

- Cản trở, gây khó khăn, phiền hà cho người tố cáo: Mọi hành động cố ý làm trở ngại cho người tố cáo, gây khó khăn hoặc phiền hà đối với họ đều bị nghiêm cấm. Điều này nhằm bảo đảm quyền lợi và an toàn của người tố cáo trong quá trình tố cáo.

- Thiếu trách nhiệm, phân biệt đối xử trong việc giải quyết tố cáo: Các cơ quan, tổ chức và cá nhân có trách nhiệm giải quyết tố cáo phải làm việc một cách trung thực, công bằng và không phân biệt đối xử. Bất kỳ hành vi thiếu trách nhiệm hoặc phân biệt đối xử nào đều bị cấm.

- Tiết lộ họ tên, địa chỉ, bút tích của người tố cáo và thông tin khác làm lộ danh tính của người tố cáo: Điều này nhằm bảo vệ sự riêng tư và đảm bảo an toàn cho người tố cáo. Các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan không được tiết lộ thông tin cá nhân của người tố cáo mà không có sự đồng ý của họ.

- Làm mất, làm sai lệch hồ sơ, tài liệu vụ việc tố cáo trong quá trình giải quyết tố cáo: Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và tin cậy của thông tin liên quan đến tố cáo. Bất kỳ hành vi nào nhằm làm mất, làm sai lệch hồ sơ hoặc tài liệu liên quan đến tố cáo đều bị nghiêm cấm.

- Không giải quyết hoặc cố ý giải quyết tố cáo trái pháp luật; lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong việc giải quyết tố cáo để thực hiện hành vi trái pháp luật, sách nhiễu, gây phiền hà cho người tố cáo, người bị tố cáo: Các cơ quan, tổ chức và cá nhân có trách nhiệm giải quyết tố cáo phải tuân thủ đúng quy trình và pháp luật. Bất kỳ hành vi không giải quyết hoặc cố ý giải quyết tố cáo trái pháp luật, cũng như lợi dụng chức vụ, quyền hạn để thực hiện các hành vi trái pháp luật, sách nhiễu hoặc gây phiền hà cho người tố cáo, người bị tố cáo đều bị cấm.

- Không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ trách nhiệm bảo vệ người tố cáo: Các cơ quan, tổ chức và cá nhân có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi, an toàn và danh dự của người tố cáo. Bất kỳ hành vi không thực hiện hoặcthực hiện không đầy đủ trách nhiệm này đều bị nghiêm cấm.

- Can thiệp trái pháp luật, cản trở việc giải quyết tố cáo: Các cơ quan, tổ chức và cá nhân không được can thiệp trái pháp luật hoặc cản trở quá trình giải quyết tố cáo. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc xem xét và xử lý tố cáo.

- Đe dọa, mua chuộc, trả thù, trù dập, xúc phạm người tố cáo: Bất kỳ hành vi đe dọa, mua chuộc, trả thù, trù dập hoặc xúc phạm người tố cáo đều bị cấm. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và tự do cho người tố cáo khi tham gia quá trình tố cáo.

- Bao che người bị tố cáo: Các cơ quan, tổ chức và cá nhân không được che đậy, bảo vệ hoặc ủng hộ các hành vi vi phạm của người bị tố cáo. Điều này nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết tố cáo.

- Cố ý tố cáo sai sự thật; cưỡng ép, lôi kéo, kích động, dụ dỗ hoặc mua chuộc người khác để tố cáo sai sự thật; sử dụng họ tên của người khác để tố cáo: Bất kỳ hành vi nào nhằm cố tình tố cáo sai sự thật, cưỡng ép, lôi kéo, kích động, dụ dỗ hoặc mua chuộc người khác để tố cáo sai sự thật, cũng như việc sử dụng họ tên của người khác để tố cáo đều bị nghiêm cấm.

- Mua chuộc, hối lộ, đe dọa, trả thù, xúc phạm người giải quyết tố cáo: Bất kỳ hành vi mua chuộc, hối lộ, đe dọa, trả thù hoặc xúc phạm người giải quyết tố cáo đều bị cấm. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và độc lập của quá trình giải quyết tố cáo.

- Lợi dụng quyền tố cáo để tuyên truyền chống Nhà nước, xâm phạm lợi ích của Nhà nước; gây rối an ninh, trật tự công cộng; xuyên tạc, vu khống, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác: Tố cáo không được sử dụng để tuyên truyền chống Nhà nước, xâm phạm lợi ích của Nhà nước, gây rối an ninh, trật tự công cộng hoặc xuyên tạc, vu khống, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và mục tiêu đúng đắn của quá trình tố cáo.​

- Đưa tin sai sự thật về việc tố cáo và giải quyết tố cáo.

Theo quy định tại Điều 8 của Luật Tố cáo năm 2018, một trong những hành vi bị nghiêm cấm là tiết lộ họ tên, địa chỉ, bút tích của người tố cáo và thông tin khác làm lộ danh tính của người tố cáo. Việc này nhằm bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo an toàn cho người tố cáo trong quá trình tố cáo.

Điều này có nghĩa là chúng ta không thể tiếp cận trực tiếp với người tố cáo để đối chất thông tin. Nguyên tắc cơ bản là bảo vệ danh tính và quyền riêng tư của người tố cáo, tránh làm lộ thông tin cá nhân của họ mà không có sự đồng ý của họ.

Trong quá trình giải quyết tố cáo, cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan có trách nhiệm tuân thủ quy định về bảo mật thông tin và không tiết lộ danh tính của người tố cáo. Thông tin liên quan đến tố cáo và quá trình giải quyết phải được bảo đảm tính bảo mật, chỉ được tiết lộ cho những người có quyền và nhiệm vụ trong việc xem xét và xử lý tố cáo.

Để đối chất thông tin và bảo đảm tính công bằng trong quá trình giải quyết tố cáo, cơ quan, tổ chức và cá nhân có thể sử dụng các biện pháp khác như thu thập chứng cứ, điều tra, nghiên cứu, và tìm hiểu thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác. Tuy nhiên, việc đối chất trực tiếp với người tố cáo không được phép để bảo vệ danh tính và quyền riêng tư của họ.

Việc tuân thủ quy định về bảo mật thông tin và không tiết lộ danh tính của người tố cáo là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và đáng tin cậy trong quá trình tố cáo và giải quyết tố cáo. Điều này cũng đảm bảo sự tin tưởng và động viên người dân tham gia tố cáo khi họ biết rằng danh tính của họ sẽ được bảo vệ và không bị tiết lộ trái phép.

 

2. Nghĩa vụ và quyền của người tố cáo là gì?

Căn cứ vào quy định tại Điều 9 của Luật Tố cáo năm 2018, người tố cáo được cấp những quyền và nghĩa vụ sau đây.

- Đối với quyền của người tố cáo:

+ Người tố cáo có quyền thực hiện tố cáo theo quy định của Luật này, tức là họ có quyền đưa ra thông tin về việc vi phạm pháp luật mà họ nhận thấy.

+ Người tố cáo được đảm bảo bí mật về họ tên, địa chỉ, bút tích và các thông tin cá nhân khác, nhằm bảo vệ sự riêng tư và an toàn của họ.

+ Người tố cáo có quyền được thông báo về việc cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận hoặc không tiếp nhận tố cáo của mình, chuyển tố cáo đến đơn vị có thẩm quyền giải quyết, gia hạn thời hạn giải quyết tố cáo, đình chỉ hoặc tạm đình chỉ việc giải quyết tố cáo, tiếp tục giải quyết tố cáo và kết luận về nội dung tố cáo.

+ Người tố cáo có quyền tiếp tục tố cáo khi có căn cứ cho rằng cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền không giải quyết tố cáo đúng pháp luật hoặc vượt quá thời hạn quy định mà tố cáo vẫn chưa được giải quyết.

+ Người tố cáo có quyền rút tố cáo, tức là họ có quyền rút lại tố cáo mà họ đã đưa ra trước đó.

+ Người tố cáo có quyền đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền áp dụng các biện pháp bảo vệ đối với người tố cáo, nhằm đảm bảo an toàn và quyền lợi của họ.

+ Người tố cáo có quyền được khen thưởng và được bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật, trong trường hợp tố cáo của họ được xem là có căn cứ và có hiệu lực.

- Đối với nghĩa vụ của người tố cáo:

+ Người tố cáo có nghĩa vụ cung cấp thông tin cá nhân theo quy định tại Điều 23 của Luật này. Điều này đòi hỏi người tố cáo cung cấp các thông tin cá nhân cần thiết về bản thân.

+ Người tố cáo có nghĩa vụ trình bày trung thực về nội dung tố cáo, tức là họ phải nêu rõ thông tin về việc vi phạm pháp luật mà họ tố cáo và cung cấp các thông tin, tài liệu liên quan mà họ có được.

+ Người tố cáo phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung tố cáo của mình. Điều này có nghĩa là họ phải đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin tố cáo.

+ Người tố cáo có nghĩa vụ hợp tác với người giải quyết tố cáo khi có yêu cầu. Điều này đòi hỏi người tố cáo phải cung cấp thông tin bổ sung, hỗ trợ trong quá trình điều tra và giải quyết tố cáo.

+ Người tố cáo có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do hành vi cố ý tố cáo sai sự thật của mình gây ra. Điều này đảm bảo rằng người tố cáo phải chịu trách nhiệm về những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu họ cố ý đưa ra các tố cáo không đúng sự thật.

Trong Luật Tố cáo năm 2018, không có quy định cụ thể về việc tổ chức cuộc "đối chất" giữa người tố cáo và người bị tố cáo. Mục đích của việc này là để đảm bảo bí mật danh tính của người tố cáo, do đó, không có sự tổ chức cuộc đối chất. Tuy nhiên, người tố cáo có nghĩa vụ phối hợp với người giải quyết tố cáo trong quá trình xác minh thông tin tố cáo, nhằm đạt được kết luận tố cáo chính xác.

Việc không tổ chức cuộc đối chất giữa người tố cáo và người bị tố cáo được áp dụng để bảo vệ danh tính của người tố cáo. Điều này nhằm tránh việc người tố cáo bị tiết lộ danh tính và đảm bảo an toàn cho họ. Tuy nhiên, trong quá trình xác minh thông tin tố cáo, người tố cáo có nghĩa vụ phối hợp với người giải quyết tố cáo.

Phối hợp này nhằm giúp người giải quyết tố cáo thu thập các thông tin cần thiết và xác minh tính chính xác của tố cáo. Người tố cáo cần cung cấp thông tin và hỗ trợ trong quá trình điều tra, nhằm đảm bảo rằng tố cáo được xem xét một cách chính xác và công bằng.

Quá trình phối hợp này không liên quan đến tổ chức cuộc đối chất giữa người tố cáo và người bị tố cáo, mà tập trung vào việc thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau và xác minh tính chính xác của tố cáo. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo rằng quy trình giải quyết tố cáo được tiến hành một cách công bằng và đáng tin cậy.

Tóm lại, dựa trên Luật Tố cáo năm 2018, việc không tổ chức cuộc đối chất giữa người tố cáo và người bị tố cáo nhằm bảo vệ bí mật danh tính của người tố cáo. Tuy nhiên, người tố cáo phải phối hợp với người giải quyết tố cáo trong quá trình xác minh thông tin tố cáo, nhằm đảm bảo kết luận tố cáo chính xác.

 

3. Quy định về quyền và nghĩa vụ của người bị tố cáo như thế nào?

Theo quy định tại Điều 10 của Luật Tố cáo năm 2018, người bị tố cáo được hưởng một số quyền và nghĩa vụ nhất định. Để đảm bảo tính công bằng và đáng tin cậy trong quá trình giải quyết tố cáo, các quyền và nghĩa vụ này được quy định như sau:

- Quyền của người bị tố cáo:

+ Được thông báo về nội dung tố cáo và các thông tin liên quan, cũng như về việc gia hạn, đình chỉ, tạm đình chỉ, hoặc tiếp tục giải quyết tố cáo.

+ Được giải trình và đưa ra chứng cứ để chứng minh rằng nội dung tố cáo không chính xác, không đúng sự thật.

+ Nhận được kết luận về nội dung tố cáo từ người giải quyết tố cáo.

+ Được bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp trong quá trình chưa có kết luận về nội dung tố cáo từ người giải quyết tố cáo.

+ Có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân có thẩm quyền xử lý trường hợp người tố cáo sai sự thật cố ý hoặc người giải quyết tố cáo vi phạm pháp luật.

+ Được phục hồi danh dự, khôi phục quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm, được xin lỗi, cải chính công khai, và được bồi thường thiệt hại do việc tố cáo và giải quyết tố cáo không đúng gây ra, theo quy định của pháp luật.

+ Có quyền khiếu nại quyết định xử lý của cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

- Nghĩa vụ của người bị tố cáo:

+ Cần có mặt để làm việc theo yêu cầu của người giải quyết tố cáo.

+ Phải giải trình về hành vi bị tố cáo, cung cấp thông tin và tài liệu liên quan khi cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền yêu cầu.

+ Phải tuân thủ nghiêm chỉnh quyết định xử lý dựa trên kết luận về nội dung tố cáo từ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền.

+ Cần bồi thường thiệt hại và bồi hoàn do hành vi vi phạm pháp luật của mình gây ra.

Những quyền và nghĩa vụ được quy định trên nhằm đảm bảo sự công bằng và đúng luật trong quá trình giải quyết tố cáo, cũng như bảo vệ quyền và lợi ích của cả người tố cáo và người bị tố cáo.

Xem thêm >> Khi làm việc trực tiếp với người bị tố cáo phải tuân thủ quy định nào?

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn