1. Biểu hiện của người nhiễm bệnh bạch hầu họng

Sau đây là thông tin chi tiết về các biểu hiện của bệnh bạch hầu họng theo Quyết định 2957/QĐ-BYT năm 2020, cùng với các thông tin bổ sung về bệnh:

* Thời gian ủ bệnh:

- Thường từ 2 đến 5 ngày.

- Không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng trong giai đoạn này. Tuy nhiên, một số người bệnh có thể có các biểu hiện nhẹ như: Mệt mỏi; Đau đầu nhẹ; Đau họng nhẹ; Sốt nhẹ.

* Thời kỳ khởi phát:

- Biểu hiện toàn thân:

+ Sốt nhẹ: 37,5°C - 38°C. Sốt thường xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài trong vài ngày.

+ Đau họng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh bạch hầu họng. Đau họng thường dữ dội, khiến người bệnh khó nuốt nước bọt và thức ăn.

+ Khó chịu, mệt mỏi: Người bệnh cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu sức sống.

+ Ăn kém: Do đau họng và khó nuốt, người bệnh thường chán ăn, ăn uống không ngon miệng.

+ Da hơi xanh: Da xanh tái do thiếu oxy trong máu.

+ Sổ mũi: Sổ mũi một bên hoặc hai bên, có thể lẫn máu.

- Biểu hiện tại họng:

+ Họng hơi đỏ: Niêm mạc họng xung quanh amidan có màu đỏ hơn bình thường.

+ Amidan có điểm trắng mờ dạng giả mạc ở một bên: Giả mạc thường xuất hiện ở một bên amidan, sau đó có thể lan sang bên kia. Giả mạc có màu trắng ngà, dày, dai và bám chặt vào niêm mạc họng.

+ Sưng hạch cổ: Hạch cổ sưng to, có thể di động và đau nhẹ khi ấn vào.

- Biểu hiện khác:

+ Khàn tiếng: Do giả mạc che lấp một phần thanh quản, người bệnh có thể bị khàn tiếng hoặc mất tiếng hoàn toàn.

+ Ho: Ho khan hoặc ho có đờm. Đờm có thể màu trắng hoặc vàng lẫn máu.

+ Khó thở: Trong trường hợp nặng, giả mạc có thể lan rộng đến thanh quản, gây khó thở, đặc biệt là khi hít vào.

* Thời kỳ toàn phát:

- Biểu hiện toàn thân:

+ Sốt cao: 38°C - 38,5°C, thậm chí có thể lên đến 39°C - 40°C. Sốt thường kèm theo rét run, ớn lạnh.

+ Nuốt đau dữ dội: Đau họng trở nên dữ dội hơn, khiến người bệnh rất khó nuốt nước bọt và thức ăn.

+ Da xanh tái: Da xanh tái do thiếu oxy trong máu.

+ Mệt mỏi nhiều: Người bệnh cảm thấy rất mệt mỏi, kiệt sức.

+ Chán ăn: Do đau họng và khó nuốt, người bệnh thường chán ăn, không muốn ăn uống.

+ Mạch nhanh: Nhịp tim tăng nhanh hơn bình thường.

+ Huyết áp hạ: Huyết áp có thể hạ nhẹ.

- Biểu hiện tại họng:

+ Giả mạc lan tràn ở một bên hoặc hai bên amidan: Giả mạc có thể lan rộng khắp bề mặt amidan, thậm chí lan sang vòm họng, lưỡi gà và màn hầu. Giả mạc có màu trắng ngà, sau đó ngả màu hơi vàng nhạt, dính chặt vào niêm mạc họng. Bóc tách giả mạc gây chảy máu. Nếu bóc tách, giả mạc sẽ mọc lại rất nhanh trong vài giờ. Giả mạc dai, không tan trong nước.

+ Niêm mạc quanh giả mạc bình thường: Niêm mạc họng xung quanh giả mạc thường không bị tổn thương.

- Biểu hiện khác:

+ Sổ mũi nhiều: Sổ mũi nhiều, nước mũi có thể trắng hoặc vàng lẫn máu.

+ Khàn tiếng hoặc mất tiếng.

* Bệnh bạch hầu họng có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, bao gồm:

- Viêm cơ tim: Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh bạch hầu họng, có thể dẫn đến suy tim, thậm chí tử vong.

- Suy thận: Biểu hiện bằng tiểu ít, phù nề, nước tiểu có albumin.

- Tổn thương thần kinh: Gây liệt dây thanh, liệt cơ hô hấp, tê liệt chi,...

- Viêm khớp: Gây đau, sưng, đỏ các khớp.

- Viêm tai: Gây đau tai, chảy mủ tai.

- Viêm phổi: Gây ho, sốt, khó thở, đau tức ngực.

* Chẩn đoán bệnh bạch hầu họng dựa trên các yếu tố sau:

- Tiền sử bệnh: Tiếp xúc với người bệnh bạch hầu, di chuyển đến vùng có dịch bạch hầu.

- Triệu chứng lâm sàng: Sốt, đau họng, giả mạc họng, sưng hạch cổ,...

- Xét nghiệm:

+ Xét nghiệm máu: tìm vi khuẩn bạch hầu trong máu.

+ Xét nghiệm họng: lấy dịch họng để xét nghiệm vi khuẩn bạch hầu.

+ Chụp X-quang ngực: có thể phát hiện biến chứng viêm phổi.

* Điều trị bệnh bạch hầu họng: Bệnh bạch hầu họng được điều trị bằng kháng sinh. Người bệnh cần được nhập viện để điều trị và theo dõi.

* Phòng ngừa bệnh bạch hầu họng:

- Tiêm phòng: Vắc-xin bạch hầu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vắc-xin bạch hầu được tiêm theo chương trình tiêm chủng quốc gia.

- Giữ gìn vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, che miệng khi ho hoặc hắt hơi, tránh dùng chung đồ dùng cá nhân.

- Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có người thân mắc bệnh bạch hầu họng, cần hạn chế tiếp xúc với người bệnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm.

 

2. Biểu hiện của người nhiễm bệnh bạch hầu ác tính

Bệnh bạch hầu ác tính là một thể bệnh nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là thông tin chi tiết về các biểu hiện của người mắc bệnh bạch hầu ác tính:

* Thời điểm xuất hiện: Biểu hiện của bệnh bạch hầu ác tính thường xuất hiện sớm, từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 sau khi nhiễm bệnh.

* Triệu chứng nhiễm trùng nhiễm độc nặng:

- Sốt cao: Nhiệt độ thường lên đến 39-40°C, kèm theo rét run, ớn lạnh.

- Giả mạc:

+ Lan rộng khắp hầu họng, thanh quản, thậm chí xuống khí quản.

+ Dày, dai, bám chặt vào niêm mạc, khó bong tróc.

+ Có màu trắng ngà, xám hoặc vàng.

+ Khi ho hoặc hắt hơi, giả mạc có thể bong ra từng mảng lớn, để lại bề mặt nhầy nhợt, dễ chảy máu.

- Hạch cổ:

+ Sưng to, có thể lan rộng xuống vai, ngực.

+ Biến dạng cổ, tạo thành hình "cổ bạnh".

+ Hạch có thể nóng, đỏ và đau.

* Biến chứng sớm:

- Viêm cơ tim: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh bạch hầu ác tính, có thể dẫn đến suy tim, thậm chí tử vong. Biểu hiện của viêm cơ tim bao gồm:

+ Đau tức ngực.

+ Khó thở.

+ Mệt mỏi.

+ Buồn nôn, nôn.

+ Nhịp tim nhanh hoặc không đều.

- Suy thận: Biểu hiện của suy thận bao gồm:

+ Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu.

+ Phù nề.

+ Mệt mỏi.

+ Buồn nôn, nôn.

- Tổn thương thần kinh: Biểu hiện của tổn thương thần kinh bao gồm:

+ Liệt dây thanh, gây khàn tiếng, mất tiếng.

+ Liệt cơ hô hấp, gây khó thở.

+ Tê liệt chi.

+ Nhìn đôi.

+ Chóng mặt.

- Các triệu chứng khác:

+ Đau họng dữ dội: Đau họng là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh bạch hầu. Đau họng do bạch hầu ác tính thường dữ dội, khiến người bệnh khó nuốt nước bọt và thức ăn.

+ Khó thở: Do giả mạc che lấp đường thở, người bệnh bạch hầu ác tính có thể gặp khó thở, đặc biệt là khi hít vào.

+ Khàn tiếng: Liệt dây thanh do độc tố của vi khuẩn bạch hầu gây ra khiến người bệnh khàn tiếng hoặc mất tiếng hoàn toàn.

+ Chảy nước mũi: Chảy nước mũi là triệu chứng thường gặp ở trẻ em mắc bệnh bạch hầu.

+ Mệt mỏi: Người bệnh bạch hầu ác tính thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải.

+ Chán ăn: Do đau họng và khó nuốt, người bệnh bạch hầu ác tính có thể chán ăn.

- Lưu ý:

+ Các triệu chứng của bệnh bạch hầu ác tính có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ.

+ Bệnh bạch hầu ác tính là thể bệnh nặng, có tỷ lệ tử vong cao.

+ Cần chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm.

 

3. Biểu hiện của người nhiễm bệnh bạch hầu thanh quản 

Theo tiểu mục 3.1 Mục 3 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh bạch hầu ban hành kèm theo Quyết định 2957/QĐ-BYT năm 2020, người nhiễm bệnh bạch hầu thanh quản thường có các biểu hiện sau:

- Đặc điểm: Ít gặp bạch hầu thanh quản đơn thuần, thường gặp kết hợp với bạch hầu họng.

- Triệu chứng lâm sàng:

+ Viêm thanh quản cấp: Ho ông ổng; Khàn tiếng; Khó thở, chủ yếu khi hít vào; Có tiếng rít thanh quản.

+ Giai đoạn muộn: Ngạt thở.

- Lưu ý:

+ Các triệu chứng trên có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ trong vòng 2-5 ngày sau khi nhiễm bệnh.

+ Bệnh bạch hầu thanh quản là thể bệnh nặng ở trẻ em, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm.

- Ngoài ra, người nhiễm bệnh bạch hầu có thể có các triệu chứng khác như:

+ Sốt.

+ Đau họng.

+ Chảy nước mũi.

+ Sưng hạch cổ.

+ Xuất hiện giả mạc màu trắng xám ở họng.

- Lưu ý:

+ Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.

+ Nếu nghi ngờ bản thân hoặc người thân mắc bệnh bạch hầu họng, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Có quy định về bệnh bạch hầu do vi khuẩn nào gây ra hay không. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.