Mục lục bài viết
- 1. Nhiệt phân hoàn toàn NaNO3 thì chất rắn thu được là gì?
- 2. Điều kiện xảy ra phản ứng nhiệt phân NaNO3
- 3. NaNO3 là gì? Natri nitrat là gì?
- 3.1 NaNO3 là gì?
- 3.2 Đặc tính lý hóa của NaNO3
- 3.3 Nguồn gốc của NaNO3
- 3.4 Điều chế NaNO3
- 3.5 Ứng dụng của NaNO3 trong công nghiệp
- 3.6 Ảnh hưởng của NaNO3 đối với sức khỏe của con người
- 4. Bài tập về phản ứng nhiệt phân NaNO3
1. Nhiệt phân hoàn toàn NaNO3 thì chất rắn thu được là gì?
Bài tập:
TRẢ LỜI:
Chọn đáp án A
Phản ứng nhiệt phân muối nitrat của kim loại kiềm
⇒ chất rắn thu được sau nhiệt phân là NaNO2 → chọn A.
2. Điều kiện xảy ra phản ứng nhiệt phân NaNO3
Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ cao. Bạn thực hiện bằng cách nung nóng NaNO3.
Tính chất vật lý của NaNO3: NaNO3 có tên gọi là Natri nitrat. Đây là một chất rắn màu trắng, không màu có vị ngọt và tan trong nước.
Độ tan trong nước của NaNO3 theo nhiệt độ như sau: 730 g/l ở 0 độ C; 921 g/l ở 25 độ C; 1800 g/l ở 100 độ C
Độ hòa tan trong chất khác: Natri nitrat tan rất tốt trong amoniac; tan được trong cồn. Khối lượng riêng; 2.257 g/cm3, rắn. Khối lượng mol: 84.9932 g/mol. Điểm nóng chảy: 308 độ C (581 độ K; 586 độ F). Điểm sôi: 380 độ C (653 độ K; 716 độ F).
Tính chất hóa học của NaNO3: NaNO3 thể hiện tính oxy hóa khử khi tác dụng với kẽm. Phương trình phản ứng:
NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4Na2ZnO2
NaNO3 phản ứng trao đổi với H2SO4 đặc. Hơi HNO3 thoát ra được dẫn vào bình làm lạnh và ngưng tụ.
H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4
NaNO3 có phương trình hóa học hữu cơ khi Cu tác dụng với H2SO4. Phương trình hóa học:
3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4
3. NaNO3 là gì? Natri nitrat là gì?
3.1 NaNO3 là gì?
NaNO3 là công thức của hợp chất hoá học có tên gọi là Natri nitrat hay còn gọi là Muối diêm tiêu Chile hay diêm tiêu Peru.
Nano3 có tan không? – Câu trả lời đó là Hóa chất này là một chất rắn màu trắng tan tốt trong nước.
Hóa chất Natri nitrat được dùng trong nhiều lĩnh vực quan trọng như một chất nguyên liệu trong phân bón, nghề làm pháo hoa, bom khói, hóa chất thí nghiệm tinh khiết dùng làm chất bảo quản, thuốc đẩy tên lửa, thuỷ tinh hay men gốm.
Tên gọi khác: Muối diêm, xíu, Soda nitre, Chile saltpeter, Sodium saltpeter, Nitratine, Nitric acid sodium salt, Natriumnitrat.
3.2 Đặc tính lý hóa của NaNO3
Tính chất vật lý của NaNO3: Natri nitrate là một chất rắn có màu trắng, không màu có vị ngọt và tan trong nước.
Khối lượng mol: 84.9947 g/mol
Khối lượng riêng; 2.257 g/cm3, rắn
Điểm nóng chảy: 308 °C
Điểm sôi: 380 °C (phân huỷ)
Độ hòa tan trong nước: 730 g/L (0°C)
Độ hòa tan: tan rất tốt trong amoniac; tan được trong cồn
Chiết suất (nD): 1.587 (dạng tam giác).
Tính chất hóa học của NaNO3: NaNO3 có tính chất oxy hóa khử khi cho kẽm tác dụng với NaNO3 trong dd NaOH:
NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4Na2ZnO2
NaNO3 với phản ứng trao đổi khi Đun hỗn hợp natri nitrat (NaNO3) với axit sunfuric (H2SO4) đặc. Hơi HNO3 thoát ra được dẫn vào bình làm lạnh và ngưng tụ.
H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4
NaNO3 với phương trình hóa học hữu cơ khi Cu tác dụng với H2SO4/NaNO3.
3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4
3.3 Nguồn gốc của NaNO3
Nguồn natri nitrat tự nhiên lớn nhất được tìm thấy ở Chile và Peru, nơi các muối nitrat kết rắn lại trong các trầm tích gọi là quặng caliche. Chile vẫn là nguồn dự trữ caliche lớn nhất, với nhiều mỏ đang hoạt động ở các vùng Pedro de Valdivia, María Elena và Pampa Blanca, và ở đó nó thường được mệnh danh là vàng trắng.
3.4 Điều chế NaNO3
Nitrat natri cũng được tổng hợp công nghiệp bằng cách trung hòa axit nitric với soda ash thông qua phương trình phản ứng dưới đây:
2 HNO 3 + Na 2 CO 3 → 2 NaNO 3 + H 2 O + CO 2
Hoặc bằng cách trộn một lượng cân bằng hóa học amoni nitrat và sodium hydroxide hoặc sodium bicarbonate:
NH 4 NO 3 + NaOH → NaNO 3 + NH 4 OH
NH 4 NO 3 + NaHCO 3 → NaNO 3 + NH 4 HCO 3
3.5 Ứng dụng của NaNO3 trong công nghiệp
- Bảo quản thịt: Natri nitrat là một chất bảo quản có thể tìm thấy trong các loại thịt chế biến. Đó là các loại thực phẩm như xúc xích, salami, giăm bông và các loại thịt nguội khác. Natri nitrat ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn làm hỏng và duy trì màu đỏ cho thịt. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng Natri nitrat cũng như các chất bảo quản thực phẩm khác đều sẽ chứa những rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Sản xuất kính: Để tăng năng suất làm kính cường lực cao và không bị vỡ ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thấp ở một mức độ nhất định, nhiều người sử dụng natri nitrat để tăng cường bề mặt của kính. Và công dụng của nó được ứng dụng vào bước đầu tiên là ngâm kính trong dung dịch natri nitrat hòa tan. Kính trải qua giai đoạn ngâm natri nitrat có khả năng chống co giãn và chống uốn cong tốt hơn.
- Phân bón: Ứng dụng nổi bật của NaNO3 trong phân bón: Natri nitrat có khả năng giúp cây trồng phát triển nhanh hơn. Vì vậy phân bón sử dụng natri nitrat làm thành phần. Hợp chất này chứa vừa đủ lượng nitơ để xúc tác cho sự phát triển của cây. Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi sử dụng natri nitrat vì quá nhiều nitơ cũng không tốt cho cây. Quá nhiều nitơ có thể làm cho cây chậm hơn trong quá trình tạo quả, trong khi quá ít nitơ có thể ngăn cản sự phát triển của cây.
- Dược phẩm: Hóa chất natri nitrat hạn chế sử dụng trong dược phẩm. Nhưng có thể tìm thấy hợp chất này trong thuốc nhỏ mắt. Thông thường natri nitrat được sử dụng như một hỗn hợp giúp kiểm soát, không phải là thành phần chính. Điều này là do nitơ là nguyên tố cần thiết trong thuốc nhỏ mắt.
- Thuốc nổ: Natri nitrat là một thành phần cung cấp nhiên liệu cho tên lửa. Hóa chất này được biết là được sử dụng để thay thế kali nitrat trong đông cơ đẩy tên lửa. Bởi vì, Hóa chất này có giá thành khá rẻ (giá cả phải chăng hơn kali nitrat), không độc hại và ổn định hơn. Nhưng natri nitrat cũng có nhược điểm là tốc độ cháy chậm so với kali nitrat.
3.6 Ảnh hưởng của NaNO3 đối với sức khỏe của con người
NaNO3 tạo nitrosamin, gây ung thư dạ dày và ung thư thực quản ở người, phá huỷ DNA và làm gia tăng thoái hoá tế bào. Natri nitrat và nitrit còn gây nguy cơ cao mắc ung thư đại trực tràng. Quỹ Nghiên cứu ung thư Vương quốc Anh tuyên bố rằng lượng nitrat trong thịt chế biến là một trong nguyên nhân gây ung thư ruột kết. Trong thành phần chất bảo quản một lượng nhỏ nitrat bị phân tích ra nitrit, làm tăng lượng nitrit có sẵn trong thịt. Nitrit này tác dụng với các thức ăn giàu protein (như thịt) hình thành các hợp chất N-nitroso có khả năng gây ung thư. N-nitroso bị hình thành không chỉ trong quá trình xử lý mà còn trong quá trình tiêu hóa trong cơ thể.
4. Bài tập về phản ứng nhiệt phân NaNO3
Bài số 1. Nung m gam Cu(NO3)2 sau một thời gian dừng lại, làm nguội, rồi cân thấy khối lượng giảm 5,4 gam. Tính khối lượng muối Cu(NO3)2 đã bị nhiệt phân.
A. 9,4 gam
B. 0,94 gam
C. 4,7 gam
D. 0,47 gam
Đáp án A
Gọi số mol Cu(NO3)2 bị nhiệt phân là x
Phương trình phản ứng nhiệt phân là:
2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2
x x 2x 0,5x
Khối lượng chất rắn giảm chính là khối lượng của khí sinh ra nên ta có:
mNO2+ mO2 => 2x.46 + 0,5x.32 = 5,4 ⇒ x = 0,05 mol
Khối lượng Cu(NO3)2 bị nhiệt phân là:
mCu(NO3)2 = 0,05* (64 + 14.2 + 16.3.2) = 9,4 gam
Bài số 2. Nhiệt phân hoàn toàn 8.5 gam NaNO3 thì thể tích khí ở đktc thoát ra là:
A. 1,12 lít.
B. 2,24 lít.
C. 3,36 lít.
D. 4,48 lít.
Đáp án A
Phương trình nhiệt phân NaNO3: 2NaNO3 → 2NaNO2 + O2
Số mol của NaNO3 là: nNaNO3 = 8.5/85 = 0.1 mol
Số mol của khí O2 thoát ra là: nO2 = nNaNO3/2 = 0.05 mol
Thể tích khí O2 thoát ra ở đktc là: V = 0.05 * 22.4 = 1.12 lít
Bài số 3. Nhiệt phân muối nào sau đây không thu được muối nitrit?
A. NaNO3.
B. KNO3.
C. LiNO3.
D. Mg(NO3)2.
Đáp án D
Phản ứng nhiệt phân: 2Mg(NO3)2 → 2MgO + 4NO2 + O2↑