1. Những hàng hóa bán tại cửa hàng miễn thuế là mặt hàng nào?

Tại Điều 6 của Nghị định 100/2020/NĐ-CP, quy định rõ về những hàng hóa được phép bán tại cửa hàng miễn thuế. Cụ thể, những hàng hóa này bao gồm hàng tạm nhập khẩu từ nước ngoài, khu phi thuế quan, và kho ngoại quan, cũng như hàng hóa từ nội địa được phép lưu thông theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Đối với hàng hóa tạm nhập khẩu từ nước ngoài, khu phi thuế quan, và kho ngoại quan, cần lưu ý rằng chúng phải thuộc loại mặt hàng không nằm trong danh mục cấm nhập khẩu và phải tuân thủ quy định về tạm ngừng nhập khẩu theo quy định của pháp luật quản lý ngoại thương. Ngược lại, hàng hóa từ nội địa được phép bán tại cửa hàng miễn thuế, nhưng phải là hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu hoặc tạm ngừng xuất khẩu. Đối với các mặt hàng có điều kiện xuất khẩu, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện theo quy định.
Quản lý và giám sát về hàng hóa miễn thuế tại cửa hàng là một quá trình quan trọng, đòi hỏi sự hiệp nhất giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan. Cơ quan hải quan đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ các quy định và luật lệ liên quan đến việc nhập, xuất hàng hóa miễn thuế.
Cụ thể, cơ quan hải quan chịu trách nhiệm thực hiện quản lý và giám sát hàng hóa miễn thuế thông qua việc kiểm tra và xác nhận danh sách hàng hóa được doanh nghiệp đưa vào cửa hàng miễn thuế và kho chứa hàng miễn thuế. Quy trình này giúp đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các điều kiện và yêu cầu theo quy định của pháp luật.
Doanh nghiệp, trong khi đó, có trách nhiệm thông báo đầy đủ và chính xác danh sách hàng hóa đưa vào cửa hàng miễn thuế và kho chứa hàng miễn thuế cho cơ quan hải quan. Việc này không chỉ giúp tạo điều kiện cho cơ quan hải quan thực hiện công tác giám sát một cách chặt chẽ hơn mà còn đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động theo đúng quy định và đồng thời giảm thiểu rủi ro vi phạm pháp luật.
Sự hợp tác mạnh mẽ giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan trong việc quản lý và giám sát hàng hóa miễn thuế là chìa khóa để đảm bảo tính minh bạch, công bằng, và hiệu quả trong quá trình kinh doanh. Điều này đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống cửa hàng miễn thuế và hệ thống quản lý hải quan.
Một điều quan trọng khác là thời gian lưu giữ hàng hóa tại cửa hàng miễn thuế, đều phải tuân thủ theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 47 của Luật Hải quan 2014.
Các mặt hàng như thuốc lá, xì gà, rượu, bia cần được đánh dấu tem "VIET NAM DUTY NOT PAID" do Bộ Tài chính phát hành. Vị trí dán tem cần tuân theo Phụ lục I của Nghị định 100/2020/NĐ-CP. Quy định này yêu cầu tem phải được dán trước khi bày bán tại cửa hàng miễn thuế hoặc trước khi giao cho đối tượng mua hàng.
Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng, không đạt chất lượng, hết hạn sử dụng, không thể bán phục vụ tiêu dùng, doanh nghiệp cần lập biên bản về tình trạng hàng hóa để tiêu hủy. Trước khi thực hiện tiêu hủy, doanh nghiệp phải thông báo chi tiết về kế hoạch tiêu hủy cho Chi cục Hải quan quản lý cửa hàng miễn thuế và kho chứa hàng miễn thuế để tổ chức giám sát việc tiêu hủy theo quy định tại Nghị định 100/2020/NĐ-CP.
 

2. Đối tượng nào không bị giới hạn số lượng và trị giá khi mua hàng hóa miễn thuế?

Theo quy định tại khoản 1 của Điều 8 Nghị định 100/2020/NĐ-CP, về việc định lượng mua hàng miễn thuế, người xuất cảnh, quá cảnh, và hành khách trên các chuyến bay quốc tế có thể mua hàng miễn thuế mà không bị hạn chế về số lượng và trị giá. Tuy nhiên, họ phải tự chịu trách nhiệm về các thủ tục và định lượng cần thiết để nhập khẩu hàng hóa này vào nước nhập cảnh.
Đối tượng được phép mua hàng hóa miễn thuế mà không bị giới hạn về số lượng và trị giá bao gồm:
- Người xuất cảnh và quá cảnh: Sau khi hoàn thành thủ tục xuất cảnh hoặc quá cảnh, họ được tự do mua hàng miễn thuế. Điều này áp dụng cho người xuất cảnh và quá cảnh qua các cửa khẩu đường bộ quốc tế, cửa khẩu ga đường sắt liên vận quốc tế, cửa khẩu cảng biển loại 1, cũng như cửa khẩu cảng hàng không dân dụng quốc tế.
Việc mua sắm miễn thuế sau khi hoàn thành thủ tục xuất cảnh hoặc quá cảnh không chỉ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho người di chuyển mà còn là một cơ hội để họ trải nghiệm và sở hữu các sản phẩm độc đáo từ đất nước mình đến hoặc từ những quốc gia họ đang quá cảnh. Điều này đồng thời đẩy mạnh ngành du lịch và thương mại quốc tế, tạo động lực cho sự phát triển kinh tế và giao thương giữa các quốc gia.

Những cửa khẩu quốc tế, bao gồm cả cửa khẩu đường bộ, đường sắt, cảng biển loại 1, và cảng hàng không dân dụng quốc tế, trở thành nơi giao thương sôi động và thuận lợi cho việc mua sắm miễn thuế. Việc này không chỉ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng mà còn thúc đẩy năng suất và hoạt động kinh tế tại các khu vực biên giới quốc tế

- Người chờ xuất cảnh: Những người đang chờ xuất cảnh cũng được phép mua hàng miễn thuế.

Việc mua sắm miễn thuế cho nhóm người này không chỉ là cơ hội để họ sở hữu các sản phẩm độc đáo và đặc sắc từ đất nước hoặc địa điểm họ đang sắp rời khỏi, mà còn là một phần quan trọng trong trải nghiệm du lịch toàn diện. Những người chờ xuất cảnh, đồng thời, đóng góp vào sự phát triển của ngành thương mại quốc tế và giúp tạo ra những trung tâm mua sắm độc đáo tại các cửa khẩu quốc tế.

Chính việc mở rộng đặc quyền miễn thuế này đồng nghĩa với việc khuyến khích sự linh hoạt và hoạt động kinh tế tại các cửa khẩu, góp phần vào sự phát triển bền vững của cả các khu vực biên giới và ngành du lịch quốc tế

- Khách du lịch nước ngoài theo đoàn bằng đường biển: Điều này áp dụng cho khách du lịch nước ngoài di chuyển bằng đường biển, có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.
Tất cả những người nêu trên đều có quyền mua hàng miễn thuế mà không phải tuân theo bất kỳ hạn chế nào về số lượng và trị giá. Tuy nhiên, việc thực hiện thủ tục và định lượng để nhập khẩu hàng hóa vào nước nhập cảnh là trách nhiệm của họ. Quy định này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và du khách khi mua sắm miễn thuế trong quá trình di chuyển quốc tế.
 

3. Khi thực hiện giao dịch bán hàng miễn thuế có bắt buộc phải sử dụng ngoại tệ nào không?

Theo quy định tại Điều 7 của Nghị định 100/2020/NĐ-CP về đồng tiền sử dụng trong giao dịch bán hàng miễn thuế, có tổng cộng bốn loại đồng tiền được chấp nhận trong quá trình mua sắm tại cửa hàng miễn thuế. Cụ thể, những đồng tiền này bao gồm:
- Đồng Việt Nam: Đây là đồng tiền chính thức của Việt Nam, phổ biến và rộng rãi sử dụng trong giao dịch hàng ngày.
- Đồng ngoại tệ đô la Mỹ (USD), euro (EUR): Ngoài đồng Việt Nam, cửa hàng miễn thuế cũng chấp nhận thanh toán bằng đồng ngoại tệ như đô la Mỹ và euro. Điều này tạo thuận lợi cho du khách quốc tế và những người có nhu cầu sử dụng ngoại tệ.
- Đồng tiền của nước có chung biên giới đất liền với địa điểm đặt cửa hàng miễn thuế tại khu vực biên giới: Điều này đồng nghĩa với việc cửa hàng miễn thuế có thể chấp nhận thanh toán bằng đồng tiền của các quốc gia lân cận có đường biên giới chung với nơi cửa hàng đặt tại khu vực biên giới.
- Đồng tiền của quốc gia nơi các chuyến bay quốc tế của các hãng hàng không được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam thực hiện nhập cảnh, quá cảnh tại quốc gia đó: Điều này áp dụng cho các hãng hàng không quốc tế mà chuyến bay của họ liên quan đến Việt Nam. Cửa hàng miễn thuế có thể chấp nhận thanh toán bằng đồng tiền của quốc gia nơi các chuyến bay này được thành lập và hoạt động.
Như vậy, có thể sử dụng một trong các loại đồng tiền trên để thực hiện trong giao dịch bán hàng miễn thuế mà không bắt buộc phải là bất cứ loại ngoại tệ nào. Việc chấp nhận nhiều loại đồng tiền giúp tạo điều kiện thuận lợi và linh hoạt cho người mua sắm tại cửa hàng miễn thuế, đặc biệt là những người du lịch quốc tế và những người di chuyển qua biên giới.
 
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng