1. Khái niệm thông tin, dữ liệu đất đai

Dựa theo quy định tại khoản 14 Điều 3 Luật Đất đai 2024 thì thông tin và dữ liệu đất đai là những yếu tố quan trọng trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên đất đai một cách hiệu quả. Dữ liệu đất đai cung cấp các thông tin chi tiết về tình trạng, vị trí, diện tích, chất lượng và sử dụng đất, phục vụ cho các hoạt động quy hoạch, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đánh giá tác động môi trường, cũng như quản lý, giám sát tài nguyên đất quốc gia.

Dữ liệu đất đai là những thông tin thô, bao gồm các chỉ số, số liệu, hoặc các mô tả về đất đai, được thu thập từ các nguồn khác nhau như khảo sát, đo đạc, kiểm tra thực địa, hoặc từ các hệ thống quản lý đất đai. Dữ liệu này có thể bao gồm các yếu tố như vị trí địa lý, diện tích đất, loại đất, mục đích sử dụng đất, thông tin về quyền sở hữu hoặc sử dụng đất, các yếu tố pháp lý liên quan, cùng với các thông tin khác như giá trị đất, tình trạng sử dụng đất, v.v.

Thông tin đất đai, trên cơ sở dữ liệu đất đai, là sự tổ chức và phân tích các dữ liệu này để cung cấp cái nhìn tổng thể, dễ hiểu và có thể được áp dụng vào các quyết định, chính sách quản lý đất đai. Thông tin đất đai không chỉ giúp người sử dụng hiểu rõ về đặc điểm và tình trạng sử dụng đất mà còn là cơ sở để xây dựng chiến lược quản lý, phát triển bền vững tài nguyên đất.

Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai chính là tập hợp các cơ sở dữ liệu đất đai được tổ chức và quản lý một cách khoa học và hệ thống. Dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai được sắp xếp, tổ chức sao cho có thể dễ dàng truy cập, khai thác, chia sẻ, quản lý và cập nhật thông qua các phương tiện điện tử. Điều này không chỉ giúp việc quản lý và giám sát đất đai trở nên dễ dàng, chính xác và hiệu quả hơn mà còn giúp các cơ quan chức năng, các tổ chức và người dân có thể tiếp cận thông tin nhanh chóng và thuận tiện.

Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai ngày càng được hoàn thiện, giúp nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý, sử dụng đất đai, đồng thời đảm bảo tính minh bạch, công khai trong quá trình cấp phát quyền sử dụng đất, đấu giá đất, cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu và các hoạt động liên quan đến đất đai.

 

2. Các hình thức khai thác thông tin, dữ liệu đất đai

Theo quy định tại khoản 5 Điều 166 Luật Đất đai 2024 thì việc khai thác thông tin và dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai là một hoạt động quan trọng, giúp đảm bảo tính minh bạch, công khai và hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên đất đai. Các quy định về khai thác thông tin từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai được quy định cụ thể như sau:

- Dữ liệu có giá trị pháp lý tương đương văn bản giấy: Dữ liệu có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai được coi là có giá trị pháp lý chính thức, tương đương với các văn bản giấy mà các cơ quan có thẩm quyền cấp phát. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và tính minh bạch của thông tin khi được sử dụng trong các thủ tục hành chính và các giao dịch liên quan đến đất đai.

- Cơ quan quản lý được phép khai thác thông tin: Các cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai, bao gồm các cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu của Bộ, ngành, địa phương, các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị và các tổ chức chính trị - xã hội, có quyền khai thác thông tin từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai trong phạm vi chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của mình. Điều này giúp các cơ quan này thực hiện tốt công tác quản lý đất đai, bảo vệ quyền lợi của người dân và đảm bảo sự công bằng trong việc phân bổ tài nguyên đất đai.

- Quyền của người sử dụng đất: Người sử dụng đất có quyền khai thác thông tin liên quan đến quyền sử dụng đất của chính mình trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người dân, giúp họ dễ dàng tiếp cận thông tin về tình trạng pháp lý của đất đai mà họ sở hữu.

- Khai thác thông tin của tổ chức, cá nhân không thuộc đối tượng quy định: Đối với các tổ chức, cá nhân không thuộc phạm vi quy định tại các điểm b và c của điều này nhưng có nhu cầu khai thác thông tin từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai, họ phải được sự đồng ý từ cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai, căn cứ theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng thông tin chỉ được chia sẻ và sử dụng trong khuôn khổ pháp lý rõ ràng, bảo vệ an toàn và tính bảo mật của dữ liệu.

- Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thông tin: Nhà nước có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân trong việc tiếp cận và khai thác thông tin về đất đai. Các tổ chức, cá nhân này cũng được khuyến khích phản hồi, cung cấp và bổ sung thông tin chính xác vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai, từ đó góp phần làm phong phú thêm kho dữ liệu và nâng cao tính chính xác của thông tin đất đai.

- Phí khai thác và sử dụng thông tin: Việc khai thác và sử dụng thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai sẽ phải chịu phí khai thác và sử dụng tài liệu đất đai. Mức phí này sẽ được xác định và thu theo các quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo việc duy trì, phát triển và nâng cấp hệ thống dữ liệu quốc gia về đất đai. Cũng như các dịch vụ thông tin và dữ liệu liên quan đến đất đai sẽ có mức giá theo quy định, tạo nguồn thu cho việc quản lý và phát triển hệ thống thông tin.

- Quy định về mức thu và chế độ quản lý phí: Bộ Tài chính có trách nhiệm hướng dẫn về mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý phí khai thác và sử dụng tài liệu đất đai từ Cơ sở dữ liệu quốc gia. Đồng thời, Bộ Tài nguyên và Môi trường sẽ quyết định giá của các sản phẩm và dịch vụ gia tăng liên quan đến việc sử dụng thông tin từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai, căn cứ theo các quy định của pháp luật về giá. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc thu phí dịch vụ liên quan đến đất đai.

Thông qua các quy định này, việc khai thác và sử dụng thông tin từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý đất đai mà còn tạo ra một môi trường pháp lý rõ ràng, thuận tiện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân và các tổ chức, cá nhân liên quan.

 

3. Các hình thức sử dụng thông tin, dữ liệu đất đai

Theo quy định tại khoản 1,2,3,4 Điều 166 Luật Đất đai 2024 thì cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai là một công cụ quan trọng trong công tác quản lý và sử dụng tài nguyên đất đai. Việc sử dụng thông tin và dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu quốc gia này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn bảo đảm tính minh bạch và chính xác trong các quyết định liên quan đến đất đai. Các hình thức sử dụng thông tin, dữ liệu đất đai được quy định cụ thể như sau:

- Bảo đảm an ninh, an toàn thông tin dữ liệu: Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai phải được bảo vệ và đảm bảo an ninh, an toàn theo các quy định của pháp luật. Việc sử dụng thông tin từ cơ sở dữ liệu phải tuân thủ chặt chẽ các quy định về bảo mật và an toàn thông tin, tránh việc rò rỉ, xâm phạm hoặc sử dụng sai mục đích dữ liệu liên quan đến quyền lợi đất đai của các tổ chức, cá nhân. Điều này không chỉ bảo vệ thông tin mà còn duy trì lòng tin của công dân và các tổ chức trong hệ thống quản lý đất đai.

- Quản lý tập trung và phân cấp: Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai được quản lý theo phương thức tập trung và phân cấp. Từ cấp trung ương đến các địa phương, cơ quan nhà nước có trách nhiệm quản lý và sử dụng dữ liệu đất đai trong phạm vi chức năng, nhiệm vụ của mình. Việc phân cấp quản lý giúp các cơ quan có quyền quyết định và sử dụng dữ liệu phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tế của từng khu vực, từ đó tối ưu hóa hiệu quả trong công tác quản lý đất đai.

- Cập nhật và duy trì thông tin đầy đủ, chính xác: Để đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong việc sử dụng thông tin đất đai, Cơ sở dữ liệu quốc gia phải được thường xuyên cập nhật và bảo đảm dữ liệu phản ánh đúng hiện trạng quản lý và sử dụng đất đai. Việc sử dụng thông tin từ Cơ sở dữ liệu quốc gia chỉ có hiệu quả khi thông tin đó được duy trì chính xác, không bị lỗi thời và luôn phản ánh tình hình thực tế của thị trường và quy hoạch đất đai.

- Kết nối liên thông giữa các cơ sở dữ liệu: Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai phải được kết nối với các cơ sở dữ liệu của Bộ, ngành, và địa phương để việc chia sẻ, khai thác và sử dụng thông tin trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn. Các cơ sở dữ liệu này sẽ được liên thông nhằm hỗ trợ quá trình cập nhật, chia sẻ thông tin giữa các cơ quan, tổ chức, và cá nhân có liên quan. Việc kết nối liên thông này phải bảo đảm tính hiệu quả, an toàn và phù hợp với các quy định pháp lý hiện hành, từ đó giúp nâng cao chất lượng quản lý đất đai và tạo sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và các cơ quan chức năng.

Tóm lại, việc sử dụng thông tin và dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai phải được thực hiện một cách chính xác, minh bạch và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý. Các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân sử dụng dữ liệu phải bảo vệ an toàn thông tin, duy trì tính chính xác của dữ liệu và kết nối hiệu quả giữa các hệ thống cơ sở dữ liệu để tối đa hóa hiệu quả quản lý đất đai.

 

4. Các công cụ và phần mềm hỗ trợ khai thác và sử dụng dữ liệu đất đai

Theo quy định tại Điều 164 Luật Đất đai 2024 thì việc khai thác và sử dụng dữ liệu đất đai từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai đòi hỏi một hệ thống hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin mạnh mẽ, cùng với các phần mềm chuyên dụng để đảm bảo tính hiệu quả, chính xác và an toàn trong công tác quản lý và sử dụng thông tin đất đai. Các công cụ và phần mềm hỗ trợ khai thác dữ liệu đất đai bao gồm hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin và các phần mềm ứng dụng đặc thù, như sau:

- Hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin

  • Hạ tầng kỹ thuật là yếu tố quan trọng giúp vận hành và duy trì hiệu quả hệ thống thông tin quốc gia về đất đai. Các thành phần chính của hạ tầng này bao gồm:
  • Máy chủ và máy trạm: Được sử dụng để lưu trữ, xử lý và cung cấp dữ liệu từ cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai. Máy chủ phải có khả năng xử lý các yêu cầu truy xuất dữ liệu lớn từ nhiều nguồn và các cơ quan khác nhau.
  • Thiết bị kết nối mạng và đường truyền: Đảm bảo việc kết nối giữa các cơ sở dữ liệu từ các cơ quan nhà nước ở trung ương và địa phương, giúp việc chia sẻ và truy xuất dữ liệu trở nên nhanh chóng, ổn định và an toàn.
  • Thiết bị bảo đảm an ninh và an toàn thông tin: Đây là yếu tố thiết yếu nhằm bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa, như xâm nhập trái phép, rò rỉ thông tin hoặc mất mát dữ liệu. Thiết bị này bao gồm các hệ thống tường lửa, mã hóa dữ liệu, và các phần mềm bảo mật.
  • Thiết bị lưu trữ và thiết bị ngoại vi: Đảm bảo rằng dữ liệu về đất đai được lưu trữ lâu dài và có thể dễ dàng truy xuất khi cần thiết. Các thiết bị ngoại vi hỗ trợ việc nhập liệu, xử lý và xuất thông tin từ hệ thống.

Hệ thống hạ tầng này cần được xây dựng và duy trì không chỉ ở cấp trung ương mà còn ở cấp địa phương, để đảm bảo tính liên thông và hiệu quả trong việc khai thác và sử dụng dữ liệu đất đai.

- Phần mềm hệ thống và phần mềm tiện ích

Phần mềm của Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai bao gồm nhiều loại phần mềm khác nhau, mỗi loại có vai trò riêng biệt trong việc quản lý, vận hành và khai thác dữ liệu đất đai. Các phần mềm này có thể được phân chia thành các nhóm sau:

  • Phần mềm hệ thống: Được sử dụng để quản lý và duy trì hạ tầng kỹ thuật của Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai, bao gồm các phần mềm quản lý máy chủ, bảo mật, hệ thống cơ sở dữ liệu và các công cụ hỗ trợ quản lý hạ tầng.
  • Phần mềm tiện ích: Đây là các phần mềm giúp hỗ trợ các tác vụ như nhập liệu, cập nhật thông tin, phân tích dữ liệu và tạo báo cáo. Phần mềm tiện ích giúp tối ưu hóa công việc của các nhân viên quản lý đất đai, đồng thời hỗ trợ việc kiểm tra và giám sát các hoạt động khai thác dữ liệu.
  • Phần mềm ứng dụng: Các phần mềm này phục vụ trực tiếp cho công tác quản lý và sử dụng thông tin đất đai, bao gồm các phần mềm quản lý hồ sơ đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, theo dõi việc chuyển nhượng và sử dụng đất đai, phân tích dữ liệu đất đai, và lập báo cáo phục vụ các quyết định chính sách về đất đai. Phần mềm ứng dụng cần phải dễ sử dụng, hỗ trợ người dùng tra cứu, tìm kiếm thông tin và thực hiện các thao tác nhanh chóng và chính xác.

- Quy định về yêu cầu kỹ thuật đối với phần mềm

Để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn khi sử dụng các phần mềm hỗ trợ khai thác và sử dụng dữ liệu đất đai, Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với phần mềm ứng dụng. Các yêu cầu này bao gồm:

  • Đảm bảo tính bảo mật và an toàn thông tin: Các phần mềm phải đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cao để ngăn ngừa các rủi ro về xâm nhập, lạm dụng dữ liệu hoặc mất mát thông tin.
  • Đảm bảo tính chính xác và cập nhật kịp thời: Phần mềm phải hỗ trợ việc cập nhật dữ liệu nhanh chóng và chính xác, giúp người dùng truy xuất được thông tin đất đai mới nhất.
  • Hỗ trợ các chức năng phân tích và báo cáo: Các phần mềm cần có khả năng phân tích dữ liệu và tạo ra các báo cáo, hỗ trợ các cơ quan chức năng trong việc ra quyết định và quản lý đất đai.
  • Đảm bảo tính tương thích và liên thông giữa các hệ thống: Các phần mềm phải được thiết kế để có thể dễ dàng kết nối và tích hợp với các hệ thống khác, bảo đảm việc chia sẻ và khai thác dữ liệu đất đai giữa các cơ quan và tổ chức liên quan.

Tóm lại, các công cụ và phần mềm hỗ trợ khai thác và sử dụng dữ liệu đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác quản lý đất đai. Hệ thống hạ tầng kỹ thuật và phần mềm ứng dụng cần phải được xây dựng và vận hành một cách đồng bộ, an toàn và hiệu quả, nhằm phục vụ tốt nhất cho nhu cầu quản lý và sử dụng thông tin đất đai của các cơ quan nhà nước và người dân.

Tham khảo: Bảo đảm an toàn và chế độ bảo mật thông tin, dữ liệu đất đai theo Điều 169 Luật đất đai 2024

Liên hệ: 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ, tư vấn pháp luật nhanh chóng