Mục lục bài viết
1. Thì hiện tại đơn (Simple present)
Thì hiện tại đơn là một trong các thì trong ngữ pháp tiếng Anh và thường được sử dụng để diễn đạt những hành động, sự việc, hoặc trạng thái đang diễn ra ở hiện tại. Dưới đây là cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và ví dụ về thì hiện tại đơn:
* Cách sử dụng: Thì hiện tại đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả sự thật khoa học hoặc sự việc xảy ra thường xuyên, không thay đổi ở hiện tại:
+ I live in New York. (Tôi sống ở New York)
+ Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius)
- Diễn tả hành động, sự việc, hoặc sự trạng thái đang diễn ra ở hiện tại:
+ She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách)
+ They are watching a movie. (Họ đang xem phim)
- Diễn tả sự việc hoặc hành động định kỳ, lịch sự:
+ The train leaves at 9 AM every morning. (Chuyến tàu rời đi vào lúc 9 giờ sáng hàng ngày)
* Dấu hiệu nhận biết: Có một số dấu hiệu nhận biết khi sử dụng thì hiện tại đơn trong câu:
- Động từ chính thường có hình thức cơ bản (nguyên thể của động từ), không có thay đổi theo ngôi, số, hoặc thời gian.
- Có sử dụng các từ trạng từ như "now" (bây giờ), "currently" (hiện tại), "at present" (hiện nay) để làm rõ thời điểm hiện tại.
* Ví dụ:
- Affirmative Sentences (Câu khẳng định):
+ I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi sáng)
+ She watches TV in the evening. (Cô ấy xem TV vào buổi tối)
- Negative Sentences (Câu phủ định):
+ They don't like spicy food. (Họ không thích đồ ăn cay)
+ He doesn't speak French. (Anh ấy không nói tiếng Pháp)
- Interrogative Sentences (Câu hỏi):
+ Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
+ Is she coming to the party? (Cô ấy có đến buổi tiệc không?)
- Interrogative-Negative Sentences (Câu hỏi phủ định):
+ Don't they live here? (Họ không sống ở đây à?)
+ Doesn't he work on weekends? (Anh ấy không làm việc vào cuối tuần à?)
Nhớ rằng thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn đạt về thực tại và sự kiện hiện tại, và nó thường kèm theo các từ chỉ thời gian như "now," "today," "currently" để tạo sự liên quan đến thời điểm hiện tại.
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present progressive)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong các thì trong ngữ pháp tiếng Anh và thường được sử dụng để diễn đạt về các hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc hiện tại. Dưới đây là cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn:
* Cách sử dụng: Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn đạt về một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói:
+ I am studying for my exam right now. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ)
+ She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối vào lúc này)
- Diễn đạt về một kế hoạch hoặc hành động đã được lên lịch trong tương lai gần:
+ I am meeting my friends for lunch tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè của mình để ăn trưa vào ngày mai)
+ They are flying to Paris next week. (Họ sẽ bay đến Paris vào tuần tới)
* Dấu hiệu nhận biết: Có một số dấu hiệu nhận biết khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong câu:
- Động từ "to be" (am/is/are) được kết hợp với động từ thứ hai ở dạng "-ing" (động từ hiện tại phân từ) để tạo ra thời gian hiện tại tiếp diễn.
- Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "at the moment" (lúc này), "currently" (hiện tại) để tạo sự liên quan đến thời điểm hiện tại.
* Ví dụ:
- Affirmative Sentences (Câu khẳng định):
+ I am reading a book right now. (Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ)
+ She is watching TV at the moment. (Cô ấy đang xem TV vào lúc này)
- Negative Sentences (Câu phủ định):
+ They aren't playing soccer today. (Họ không đang chơi bóng đá hôm nay)
+ He isn't studying for the test right now. (Anh ấy không đang học cho bài kiểm tra ngay bây giờ)
- Interrogative Sentences (Câu hỏi):
+ Are you working on the project today? (Bạn có đang làm việc trên dự án hôm nay không?)
+ Is she coming to the party tomorrow? (Cô ấy có đến buổi tiệc vào ngày mai không?)
- Interrogative-Negative Sentences (Câu hỏi phủ định):
+ Aren't they attending the conference next week? (Họ có tham dự hội nghị vào tuần tới không?)
+ Isn't he watching the game right now? (Anh ấy có đang xem trận đấu không?)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để thể hiện sự liên quan đến thời điểm hiện tại hoặc tương lai gần và thường ám chỉ các hành động đang diễn ra hoặc đã được lên kế hoạch trước đó.
>> Xem thêm: Ôn thi vào lớp 10 chuyên đề Ngữ âm Tiếng Anh kèm bài tập áp dụng
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì trong ngữ pháp tiếng Anh và thường được sử dụng để liên kết sự kết quả của một hành động hoặc sự việc từ quá khứ đến hiện tại. Dưới đây là cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và ví dụ về thì hiện tại hoàn thành:
* Cách sử dụng: Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra từ quá khứ và có liên quan đến thời điểm hiện tại:
+ I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình)
+ She has visited Paris several times. (Cô ấy đã đến Paris một số lần)
- Diễn đạt về sự trải qua, kinh nghiệm trong cuộc sống:
+ I have never been to Japan. (Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản)
Have you ever eaten sushi? (Bạn đã bao giờ ăn sushi chưa?)
- Diễn đạt về hành động đã xảy ra trong khoảng thời gian không xác định ở quá khứ:
+ They have seen that movie before. (Họ đã xem bộ phim đó trước đây)
+ He has traveled to many countries. (Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia)
* Dấu hiệu nhận biết: Có một số dấu hiệu nhận biết khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong câu:
- Thì hiện tại hoàn thành thường đi kèm với động từ "to have" (have/has) và động từ thứ ba trong dạng phân từ hoàn thành (past participle).
- Các từ và cụm từ như "for," "since," "just," "already," và "yet" thường xuất hiện trong các câu sử dụng thì này.
* Ví dụ:
- Affirmative Sentences (Câu khẳng định):
+ I have visited that museum. (Tôi đã ghé thăm bảo tàng đó)
+ She has completed her degree. (Cô ấy đã hoàn thành bằng cấp của mình)
- Negative Sentences (Câu phủ định):
+ They haven't seen each other for a long time. (Họ chưa gặp nhau trong một thời gian dài)
+ He hasn't finished his work yet. (Anh ấy vẫn chưa hoàn thành công việc của mình)
- Interrogative Sentences (Câu hỏi):
+ Have you ever traveled to Africa? (Bạn đã từng đi du lịch đến châu Phi chưa?)
+ Has she received the email I sent her? (Cô ấy đã nhận được email mà tôi gửi chưa?)
- Interrogative-Negative Sentences (Câu hỏi phủ định):
+ Haven't they heard the news yet? (Họ vẫn chưa nghe tin tức à?)
+ Hasn't he ever tried sushi? (Anh ấy chưa bao giờ thử sushi à?)
Thì hiện tại hoàn thành giúp liên kết quá khứ và hiện tại, và thường được sử dụng để diễn đạt về kinh nghiệm, thành tựu, hoặc sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại.
4. Thì quá khứ đơn (Simple past)
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là một trong các thì trong ngữ pháp tiếng Anh và thường được sử dụng để diễn đạt về các hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ. Dưới đây là cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và ví dụ về thì quá khứ đơn:
* Cách sử dụng: Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn đạt về hành động hoặc sự việc đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
+ I visited Paris last summer. (Tôi đã ghé thăm Paris mùa hè năm ngoái)
+ She graduated from college in 2010. (Cô ấy tốt nghiệp đại học vào năm 2010)
- Diễn đạt về một chuỗi các hành động xảy ra trong quá khứ: First, he woke up. Then, he brushed his teeth and had breakfast. (Đầu tiên, anh ấy thức dậy. Sau đó, anh ấy đánh răng và ăn sáng)
- Diễn đạt về thói quen hoặc sự việc lặp đi lặp lại trong quá khứ:
+ She always played the piano when she was a child. (Cô ấy luôn chơi đàn piano khi còn bé)
+ We used to go swimming every Saturday. (Chúng tôi thường đi bơi vào mỗi thứ bảy)
* Dấu hiệu nhận biết: Có một số dấu hiệu nhận biết khi sử dụng thì quá khứ đơn trong câu:
- Động từ chính thường được sử dụng ở dạng quá khứ, với các hình thức động từ được thay đổi dựa trên ngôi và số của chủ từ (ngoại trừ động từ "to be").
- Một số từ chỉ thời gian như "yesterday" (hôm qua), "last week" (tuần trước), "two years ago" (hai năm trước) thường xuất hiện trong các câu sử dụng thì quá khứ đơn.
* Ví dụ:
- Affirmative Sentences (Câu khẳng định):
+ I traveled to Italy last year. (Tôi đã đi du lịch Italia năm ngoái)
+ She graduated from high school in 2015. (Cô ấy tốt nghiệp trung học vào năm 2015)
- Negative Sentences (Câu phủ định):
+ They didn't watch the movie yesterday. (Họ không xem phim hôm qua)
+ He didn't eat breakfast this morning. (Anh ấy không ăn sáng sáng nay)
- Interrogative Sentences (Câu hỏi):
+ Did you visit the museum last weekend? (Bạn đã ghé thăm bảo tàng cuối tuần qua chưa?)
+ Did she call you yesterday? (Cô ấy đã gọi cho bạn hôm qua chưa?)
- Interrogative-Negative Sentences (Câu hỏi phủ định):
+ Didn't they go to the party last night? (Họ không đến bữa tiệc tối qua à?)
+ Didn't he study for the test? (Anh ấy không học cho bài kiểm tra à?)
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn đạt về những sự kiện hoặc hành động đã kết thúc trong quá khứ và không còn liên quan đến thời điểm hiện tại.
Vì nội dung khá dài, bạn đọc vui lòng truy cập link sau để xem cụ thể: Ôn thi vào 10 chuyên đề Thì trong tiếng anh. Ngoài ra, có thể tham khảo: Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh 10 có đáp án. Xin cảm ơn.