1. Một vài thông tin về hoạt động cách mạng của Phan Bội Châu
Phan Bội Châu, tên gốc là Phan Văn San, đã phải thực hiện một sự thay đổi quan trọng trong cuộc đời của mình. Điều này xảy ra khi ông nhận ra rằng tên của mình, "San," trùng khớp với tên húy của vua Duy Tân - Vĩnh San. Vì tôn trọng và để tránh sự hiểu lầm hoặc phiền toái, Phan Bội Châu đã quyết định thay đổi tên thành Phan Bội Châu. Hành động này không chỉ thể hiện lòng kính trọng đối với vua Duy Tân mà còn tạo ra một tên gọi mới cho mình, đánh dấu sự cam kết của ông đối với những hoạt động và ước mơ quan trọng trong cuộc đấu tranh cho độc lập và tự do của nước Việt. Trong vòng năm năm sau khi đoạt Giải nguyên, Phan Bội Châu đã dấn thân vào một cuộc hành trình đầy tình yêu quê hương, nối giao với những tâm hồn yêu nước khác như Phan Chu Trinh, một danh nhân tri thức đầy tầm nhìn; Huỳnh Thúc Kháng, người đã đứng lên đòi quyền tự do dân chủ; Trần Quý Cáp, nhà cách mạng tiêu biểu; Nguyễn Thượng Hiền, nhà văn và nhà chính trị đa tài; Nguyễn Hàm, còn được biết đến với tên Tiểu La Nguyễn Thành; Đặng Nguyên Cẩn, Ngô Đức Kế, Đặng Thái Thân, Hồ Sĩ Kiện, Lê Huân, Nguyễn Quyền, Võ Hoành, Lê Đại và nhiều tên tuổi khác...
Phan Bội Châu không chỉ là một nhà nghiên cứu vĩ đại mà còn là một tinh thần đấu tranh, người mà bản chất yêu nước đã thúc đẩy ông đứng lên và chỉ trích mạnh mẽ việc thực dân Pháp đang tìm cách xóa sổ lịch sử Việt Nam và thay thế bằng lịch sử Pháp. Họ cố gắng dụng ý xóa những dấu vết của văn hóa truyền thống Việt Nam và đưa văn hóa Pháp vào cuộc sống của người Việt, mục tiêu cuối cùng là làm cho người Việt "đồng hóa" theo kiểu Pháp. Đồng thời, họ đào tạo ra một tầng lớp công chức và chuyên gia phục vụ cho sự thống trị của Pháp và cuộc chiếm đóng thuộc địa. Năm 1905, Phan Bội Châu đã lên tiếng chỉ trích sự kỳ thị của chế độ thực dân Pháp trong việc quản lý giáo dục tại Việt Nam thuộc địa. Ông nhấn mạnh rằng hệ thống giáo dục này chỉ dạy người Việt viết tiếng Pháp, nói tiếng Pháp, và tạm thời trở thành những người nô lệ phục vụ cho Pháp. Điều này là một phản ánh rõ ràng về cuộc chiến đấu của ông, không chỉ vì sự độc lập của quê hương mà còn vì bảo tồn và thúc đẩy văn hóa và danh dự dân tộc Việt Nam.
Vào mùa thu năm 1905, Phan Bội Châu quay lại đất nước Nhật Bản, dẫn theo bộ ba thanh niên đầy triển vọng. Tuy nhiên, cuộc hành trình này không dừng lại ở đó, mà sau đó đã có thêm 45 tân binh khác tham gia. Năm 1906, Cường Để, một biểu tượng của phong trào Duy Tân, cũng đặt chân đến Nhật Bản và được sắp xếp học tập tại trường Chấn Võ. Từ đó, cho đến năm 1908, con số những sinh viên Việt Nam tới Nhật Bản để học tập đã tăng lên một con số ấn tượng, khoảng 200 người, tất cả họ cùng tham gia hoạt động trong một tổ chức có tên "Cống Hiến Hội," tạo nên một cộng đồng đoàn kết mạnh mẽ. Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 1908, một cuộc cách mạng không mong muốn đã nổi lên rồi lan rộng khắp các vùng lãnh thổ, được biết đến với tên gọi "phong trào cự sưu khất thuế" (tạm dịch là phong trào chống sự thu thuế Trung Kỳ). Thực dân Pháp nhanh chóng đưa binh sĩ đến đàn áp cuộc biểu tình này, và nhiều thành viên thuộc phong trào Duy Tân và Duy Tân Hội đã bị bắt giữ. Trong số họ, có cả Nguyễn Hàm, một trong những nhân vật quan trọng của phong trào này.
2. Phan Bội Châu thực hiện chủ trương giải phóng dân tộc bằng con đường nào?
Phan Bội Châu, vào đầu thế kỷ XX, trở thành một nhân vật quan trọng đánh dấu sự nảy sinh của một phong trào yêu nước mới tại Việt Nam. Tuy nhiên, ông không theo đuổi con đường bạo lực để giải phóng dân tộc, mà thay vào đó, ông đặt ra một chủ trương tinh thần đầy táo bạo về độc lập dân tộc và quyền tự do thông qua các phương tiện dân chủ và tư sản. Phan Bội Châu không chỉ là một nhà lãnh đạo trong xu hướng dân chủ và tư sản, mà còn là một tri thức tài năng. Ông đại diện cho sự thức tỉnh của tầng lớp trí thức Việt Nam vào thời điểm đó và đã đóng góp quan trọng trong việc hình thành một tư duy yêu nước đầy đa dạng và đổi mới, khơi nguồn cảm hứng cho sự phát triển của phong trào dân chủ và độc lập dân tộc tại nước ta.
Các tác phẩm văn học như Tân thư và Tân báo, do tài năng văn hào Khang Hữu Vi và Lương Khải Siêu viết, đã được truyền bá vào Việt Nam và góp phần thúc đẩy tinh thần yêu nước và tương lai của một tầng lớp trí thức tiên tiến. Những tác phẩm này không chỉ khơi gợi lòng đam mê và tôn vinh các sĩ phu tiên tiến mà còn khuyến khích họ hướng theo lý tưởng của cuộc vận động Duy Tân tại Trung Quốc và cuộc Duy Tân Minh Trị, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng vào con đường của cuộc cách mạng tư sản.
Vào đầu thế kỷ XX, nước ta chứng kiến sự nổi lên của một phong trào yêu nước mới, đặc trưng bởi tinh thần dân chủ và tư sản. Trong danh sách các nhân vật tiêu biểu, không thể không nhắc đến Phan Bội Châu, người đã đóng vai trò quan trọng làm lãnh đạo và tạo nên xu hướng bạo động trong phong trào này. Các tác phẩm của Khang Hữu Vi và Lương Khải Siêu đã giúp nền văn hóa Việt Nam trở nên đa dạng và đổi mới, khơi nguồn cảm hứng cho sự phát triển của phong trào dân chủ và độc lập dân tộc. Phan Bội Châu, với chủ trương quyết liệt "nợ máu chỉ có thể trả bằng máu," đã thể hiện một quyết tâm mạnh mẽ trong việc sử dụng bạo lực để đạt được mục tiêu độc lập quốc gia.
Nguyên nhân đằng sau sự kiên trì này là sự thấu hiểu của Phan Bội Châu về nhiều khía cạnh. Ông không chỉ xem xét về tình hình lịch sử mà còn xem xét về tình hình xã hội và văn hóa. Ông nhận ra rằng Nhật Bản và Việt Nam có nhiều điểm tương đồng, như màu da, văn hoá Hán học chung (đồng chủng và đồng văn hóa). Nhật Bản, giống như châu Âu, đã chọn con đường tư bản hóa, và thông qua sự giàu mạnh và cuộc chiến thắng trước đế quốc Nga vào năm 1905, họ đã chứng tỏ sức mạnh của mình. Phan Bội Châu đã thấy những điểm tương đồng này như một cơ hội và một lẽ phải để Việt Nam theo đuổi con đường của sự độc lập và thể hiện quyết tâm này thông qua việc sử dụng bạo lực nếu cần. Ông hiểu rằng lịch sử đã chứng minh rằng đối diện với một đế quốc mạnh, việc đòi hỏi độc lập có thể đòi hỏi sự đấu tranh mạnh mẽ và thậm chí sử dụng bạo lực để bảo vệ quyền tự do và tương lai của dân tộc.
3. Một số hoạt động sau cuộc giải phóng dân tộc của Phan Bội Châu
* Vào tháng 5 năm 1904, tại vùng Quảng Nam của nước ta, đã xảy ra một sự kiện quan trọng - việc thành lập Duy Tân Hội.
Mục tiêu lớn nhất của Duy Tân Hội là đánh đuổi thực dân Pháp, nắm quyền tự chủ và thành lập một chính thể quân chủ dựa trên hiến pháp của riêng mình. Đây là một sứ mệnh đầy táo bạo, nhằm thúc đẩy sự độc lập của quốc gia và khôi phục chủ quyền của dân tộc Việt Nam. Hội này cũng đã thực hiện việc tổ chức phong trào Đông du, một nỗ lực quan trọng để đưa gần 200 học sinh trí thức tương lai sang Nhật Bản để học tập. Điều này được coi là một phần quan trọng trong việc nâng cao tri thức và sự hiểu biết của người trẻ Việt Nam, đồng thời chuẩn bị cho tương lai của đất nước. Tuy nhiên, vào tháng 9 năm 1908, đã xảy ra một biến cố đáng chú ý khi Nhật Bản ký kết hiệp ước với Pháp để trục xuất tất cả lưu học sinh Việt Nam cùng với Phan Bội Châu ra khỏi nước này. Điều này đã gây ra sự tan rã trong phong trào Duy Tân, nhưng tinh thần của nó không bao giờ mất đi và vẫn tiếp tục tỏa sáng trong cuộc đấu tranh cho độc lập của Việt Nam.
* Trong tháng 6 năm 1912, Phan Bội Châu đã thành lập một tổ chức có sức lan tỏa lớn hơn - Việt Nam Quang Phục Hội, với mục tiêu và tôn chỉ quyết liệt:
Tôn chỉ của hội này là "Đánh đuổi kẻ thù Pháp, khôi phục danh dự của đất nước Việt Nam, và thành lập một nền Cộng hòa Dân quốc Việt Nam độc lập." Điều này thể hiện sự quyết tâm cao cả của Phan Bội Châu và các thành viên trong hội để chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp và khôi phục quyền tự chủ cho dân tộc Việt Nam. Hội này đã tổ chức các hoạt động chống lại thực dân Pháp một cách quả quyết. Họ thực hiện các hành động ám sát đối với các tên đầu sỏ thực dân và tấn công các đồn binh Pháp ở Vân Nam. Mặc dù những nỗ lực này đã đạt được một số kết quả hạn chế và gây thiệt hại đáng kể cho lực lượng thực dân, nhưng cuối cùng, họ đã phải đối mặt với một khối lượng lớn tổn thất. Mặc dù không đạt được sự thay đổi lớn về tình hình chính trị và quân sự lúc đó, nhưng Việt Nam Quang Phục Hội đã đặt nền móng cho một tinh thần đoàn kết và đấu tranh không ngừng nghỉ cho độc lập và tự do của dân tộc Việt Nam trong thời gian tới.
* Sự thất bại của cuộc nỗ lực của Phan Bội Châu và các thanh niên yêu nước Việt Nam tại Nhật Bản phải nhận được sự ghi nhận và sâu sắc phân tích, bởi nó phản ánh một sự thảo luận sâu sắc về nguyên nhân và hậu quả của cuộc chiến đấu đầy cam go này. Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự thất bại là sự kết hợp và sát nhập của các thế lực đế quốc mạnh mẽ, đặc biệt là Nhật Bản và Pháp. Sự hợp tác này đã tạo nên một áp lực khó khăn cho thanh niên yêu nước Việt Nam, khi họ đã bị trục xuất khỏi Nhật Bản và bị cản trở trong việc tiếp tục hoạt động cách mạng.
Vào ngày 24 tháng 12 năm 1913, cuộc sống của Phan Bội Châu đối mặt với một biến cố chấn động khi ông bị bắt giữ bởi giới quân phiệt Trung Quốc và bị giam trong nhà tù Quảng Đông. Điều này gây ra một cú sốc lớn cho cuộc đấu tranh của ông và tạo nên một thách thức mới. Cuối cùng, vào năm 1925, Phan Bội Châu bị bắt giữ lần nữa, và sau đó, ông bị giam lỏng tại Huế cho đến khi ông qua đời. Cái chết của ông không chỉ đánh dấu sự kết thúc của một cuộc đời đầy kiên trì và đấu tranh, mà còn là sự kết thúc của một thời kỳ trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu một mất mát lớn đối với dân tộc. Tuy vậy, tinh thần và tầm nhìn của Phan Bội Châu vẫn sống mãi trong trái tim của những người yêu nước và là nguồn cảm hứng không ngừng nghỉ cho cuộc chiến đấu vì độc lập và tự do của Việt Nam.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Nội dung Luận cương Chính trị tháng 10/1930 và chủ trương chuyển hướng giải phóng dân tộc 1939-1945. Xin cảm ơn.