1. Phân tích khổ 5 bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu chọn lọc hay nhất - Mẫu số 1

Tố Hữu, một tên tuổi quen thuộc và là biểu tượng tiên phong tiêu biểu cho nền thơ ca Cách mạng Việt Nam, đã khắc họa một cách tuyệt vời sự gắn bó giữa con người chính trị và con người nhà thơ. Sự hòa hợp tuyệt vời giữa chất trữ tình và yếu tố chính trị trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là trong bài thơ "Việt Bắc," đã làm nên tên tuổi và tầm ảnh hưởng của ông trong văn học cách mạng. Bài thơ "Việt Bắc" không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là bản ghi lại những tình cảm sâu nặng, những nỗi nhớ da diết của một người cán bộ về xuôi đối với thiên nhiên và con người Tây Bắc. Đoạn thơ dưới đây đã thể hiện sự nhớ nhung của tác giả đối với cảnh vật, con người và cuộc kháng chiến:

“Nhớ gì như nhớ người yêu

Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương

Nhớ từng bản khói cùng sương

Sớm khuya bếp lửa người thương đi về

Nhớ từng rừng nứa bờ tre

Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy

Ta đi ta nhớ những ngày

Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi.”

Việt Bắc, vùng căn cứ cách mạng, là trung tâm đầu não của cuộc kháng chiến chống Pháp. Thiên nhiên và nhân dân Việt Bắc đã cưu mang, che chở cho Đảng và Chính phủ suốt mười lăm năm trời gian khổ. Bài thơ "Việt Bắc" được sáng tác vào tháng 10 năm 1954, khi các cơ quan Trung ương của Đảng và Chính phủ rời Tây Bắc để trở về Hà Nội. Đây là một bài thơ dài, ghi lại tình cảm lưu luyến của cán bộ và nhân dân, đồng thời khẳng định tình cảm thủy chung của người cán bộ về xuôi với Việt Bắc, với cuộc kháng chiến và với cách mạng.

Nỗi nhớ da diết và khôn nguôi của tác giả được diễn tả một cách độc đáo:

“Nhớ gì như nhớ người yêu

Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương”

Chữ "gì" ở đây hàm chứa biết bao điều, phải chăng đó chính là nỗi nhớ về thiên nhiên, về nhân dân và về quãng thời gian kháng chiến đầy kỷ niệm. Nỗi nhớ "như nhớ người yêu" - một hình ảnh so sánh đầy ý nghĩa, khiến nỗi nhớ trở nên dai dẳng, triền miên, luôn thường trực trong tâm trí. Một khung cảnh hiện ra đã hoàn toàn khẳng định đối tượng được nhớ đến - Việt Bắc: "Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương," rồi sau đó là những hình ảnh miêu tả không gian thơ mộng đậm chất núi rừng Việt Bắc:

“Nhớ từng bản khói cùng sương

Sớm khuya bếp lửa người thương đi về”

Hình ảnh thiên nhiên Việt Bắc được liệt kê đến từng chi tiết. Rõ ràng, tác giả vẫn nhớ rất rõ những kỷ niệm cùng khung cảnh nơi đây. "Người thương," hai chữ thôi nhưng chứa đựng biết bao ân tình. Đây chính là những con người Việt Bắc đã cưu mang, che chở cho cán bộ trong suốt một quãng thời gian dài gian khó. "Bếp lửa" - hình ảnh của một gia đình ấm cúng thường thấy, như thể tác giả đã xem nơi đây như gia đình thứ hai của mình. Vần chân "sương" và "người thương" làm cho giọng điệu câu thơ trở nên da diết, diễn tả một nỗi nhớ bịn rịn, lưu luyến, không muốn rời xa. Nỗi nhớ tiếp tục sâu đậm hơn với những địa danh gắn liền với quá khứ cách mạng mà tác giả từng trải qua:

“Nhớ từng rừng nứa bờ tre

Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy”

Dù là một nơi nhỏ bé trong chốn núi rừng Việt Bắc bao la, nhưng trong ký ức của tác giả, nơi đây trở nên quan trọng và không bao giờ có thể quên. Một sự khẳng định chắc chắn không bao giờ phai nhòa:

“Ta đi ta nhớ những ngày

Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi”

Dù có đi xa, dù có ở nơi nào, tác giả vẫn luôn nhớ về "mình." Ngôn từ xưng hô giản dị mà thân thương. "Mình" và "ta" không thể quên được những "đắng cay ngọt bùi" đã trải qua. Hình ảnh ẩn dụ "đắng cay" chính là những khó nhọc, gian nan mà nhân dân cùng cán bộ đã phải chịu đựng trong suốt thời kỳ kháng chiến, còn niềm vui chiến thắng chính là "ngọt bùi." Từng nỗi nhớ tràn ngập trong tâm hồn Tố Hữu biểu hiện cho một tình cảm sâu nặng, tựa như nỗi tương tư đến "người thương." Điệp từ "nhớ" được lặp đi lặp lại càng khắc sâu thêm sự nhớ nhung tha thiết của tác giả đối với Việt Bắc.

Toàn bộ đoạn thơ mang đậm màu sắc dân tộc, thể hiện rõ hồn thơ của Tố Hữu. Điệp từ "nhớ" cùng lối so sánh đặc biệt bộc lộ cảm xúc thương nhớ dạt dào. Cách gieo vần, sử dụng tài tình thể thơ lục bát đã làm cho đoạn thơ trở nên ngọt ngào, êm ái. Việc liệt kê một loạt hình ảnh và địa danh của Việt Bắc đã khắc họa sâu nỗi niềm thương nhớ của một người chiến sĩ - thi sĩ đối với quê hương thứ hai của mình.

Đoạn thơ trên chính là bản tình ca về lòng chung thủy sắt son, là tiếng lòng của nhà thơ, cũng chính là của những người Việt Nam trong kháng chiến. Với những câu thơ dạt dào cảm xúc, Tố Hữu đã thể hiện thành công tình cảm của người cán bộ dành cho thiên nhiên, nhân dân Việt Bắc không chỉ là tình cảm công dân xã hội mà còn là sự sâu nặng như tình yêu đôi lứa. Nhờ vậy, "Việt Bắc" đã trở thành một tác phẩm tiêu biểu cho văn học Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp.

Bằng những vần thơ đậm chất dân tộc, nỗi nhớ và tình cảm chung thủy sắt son giữa người cán bộ với nhân dân, thiên nhiên Việt Bắc cùng cuộc kháng chiến được khắc họa rõ nét. Tố Hữu xứng đáng là ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam.

 

2. Phân tích khổ 5 bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu chọn lọc hay nhất - Mẫu số 2

Tố Hữu là một cái tên quen thuộc đối với những người yêu thích thơ ca Việt Nam. Thực sự, chúng ta có thể khẳng định rằng Tố Hữu đã và sẽ luôn là ngọn cờ tiên phong rực rỡ của nền thơ ca cách mạng Việt Nam. Ở ông, con người chính trị và con người nghệ sĩ gắn bó chặt chẽ với nhau, tạo nên sự hòa quyện tuyệt vời giữa chất trữ tình và yếu tố chính trị, được thể hiện rõ ràng qua từng tác phẩm, trong đó nổi bật nhất là bài thơ "Việt Bắc." Bài thơ này ghi lại những tình cảm sâu nặng, những nỗi nhớ da diết của một người cán bộ về xuôi đối với thiên nhiên và con người Tây Bắc. Đoạn thơ sau đây đã thể hiện sự nhớ nhung của tác giả đối với cảnh vật, con người và cuộc kháng chiến:

“Nhớ gì như nhớ người yêu

Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương

Nhớ từng bản khói cùng sương

Sớm khuya bếp lửa người thương đi về

Nhớ từng rừng nứa bờ tre

Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy

Ta đi ta nhớ những ngày

Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi.”

Việt Bắc, vùng căn cứ cách mạng, là trung tâm đầu não của cuộc kháng chiến chống Pháp. Thiên nhiên và nhân dân Việt Bắc đã cưu mang, che chở cho Đảng và Chính phủ suốt 15 năm trời gian khổ. Bài thơ "Việt Bắc" được sáng tác vào tháng 10/1954, khi các cơ quan Trung ương của Đảng và Chính phủ rời Tây Bắc để trở về Hà Nội. Đây là một bài thơ dài, ghi lại tình cảm lưu luyến của cán bộ và nhân dân, đồng thời khẳng định tình cảm thủy chung của người cán bộ về xuôi với Việt Bắc, với cuộc kháng chiến và với cách mạng.

Nỗi nhớ da diết và khôn nguôi của tác giả được hình dung một cách thật lạ lùng:

“Nhớ gì như nhớ người yêu

Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương”

Chữ "gì" ở đây hàm chứa biết bao điều, phải chăng đó chính là nỗi nhớ về thiên nhiên, về nhân dân và về quãng thời gian kháng chiến đầy kỷ niệm. Nỗi nhớ "như nhớ người yêu" - một hình ảnh so sánh đầy ý nghĩa, khiến nỗi nhớ trở nên dai dẳng, triền miên, luôn thường trực trong tâm trí. Một khung cảnh hiện ra đã hoàn toàn khẳng định đối tượng được nhớ đến - Việt Bắc: "Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương," rồi sau đó là những hình ảnh miêu tả không gian thơ mộng đậm chất núi rừng Việt Bắc:

“Nhớ từng bản khói cùng sương

Sớm khuya bếp lửa người thương đi về”

Hình ảnh thiên nhiên Việt Bắc được liệt kê đến từng chi tiết. Rõ ràng, tác giả vẫn nhớ rất rõ những kỷ niệm cùng khung cảnh nơi đây. "Người thương," hai chữ thôi nhưng chứa đựng biết bao ân tình. Đây chính là những con người Việt Bắc đã cưu mang, che chở cho cán bộ trong suốt một quãng thời gian dài gian khó. "Bếp lửa" - hình ảnh của một gia đình ấm cúng thường thấy, như thể tác giả đã xem nơi đây như gia đình thứ hai của mình. Vần chân "sương" và "người thương" làm cho giọng điệu câu thơ trở nên da diết, diễn tả một nỗi nhớ bịn rịn, lưu luyến, không muốn rời xa. Nỗi nhớ tiếp tục sâu đậm hơn với những địa danh gắn liền với quá khứ cách mạng mà tác giả từng trải qua:

“Nhớ từng rừng nứa bờ tre

Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy”

Dù là một nơi nhỏ bé trong chốn núi rừng Việt Bắc bao la, nhưng trong ký ức của tác giả, nơi đây trở nên quan trọng và không bao giờ có thể quên. Một sự khẳng định chắc chắn không bao giờ phai nhòa:

“Ta đi ta nhớ những ngày

Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi”

Dù có đi xa, dù có ở nơi nào, tác giả vẫn luôn nhớ về "mình." Ngôn từ xưng hô giản dị mà thân thương. "Mình" và "ta" không thể quên được những "đắng cay ngọt bùi" đã trải qua. Hình ảnh ẩn dụ "đắng cay" chính là những khó nhọc, gian nan mà nhân dân cùng cán bộ đã phải chịu đựng trong suốt thời kỳ kháng chiến, còn niềm vui chiến thắng chính là "ngọt bùi." Từng nỗi nhớ tràn ngập trong tâm hồn Tố Hữu biểu hiện cho một tình cảm sâu nặng, tựa như nỗi tương tư đến "người thương." Điệp từ "nhớ" được lặp đi lặp lại càng khắc sâu thêm sự nhớ nhung tha thiết của tác giả đối với Việt Bắc.

Toàn bộ đoạn thơ mang đậm màu sắc dân tộc, thể hiện rõ hồn thơ của Tố Hữu. Điệp từ "nhớ" cùng lối so sánh đặc biệt bộc lộ cảm xúc thương nhớ dạt dào. Cách gieo vần, sử dụng tài tình thể thơ lục bát đã làm cho đoạn thơ trở nên ngọt ngào, êm ái. Việc liệt kê một loạt hình ảnh và địa danh của Việt Bắc đã khắc họa sâu nỗi niềm thương nhớ của một người chiến sĩ - thi sĩ đối với quê hương thứ hai của mình.

Đoạn thơ trên chính là bản tình ca về lòng chung thủy sắt son, là tiếng lòng của nhà thơ, cũng chính là của những người Việt Nam trong kháng chiến. Với những câu thơ dạt dào cảm xúc, Tố Hữu đã thể hiện thành công tình cảm của người cán bộ dành cho thiên nhiên, nhân dân Việt Bắc không chỉ là tình cảm công dân xã hội mà còn là sự sâu nặng như tình yêu đôi lứa. Nhờ vậy, "Việt Bắc" đã trở thành một tác phẩm tiêu biểu cho văn học Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp.

Bằng những vần thơ đậm chất dân tộc, nỗi nhớ và tình cảm chung thủy sắt son giữa người cán bộ với nhân dân, thiên nhiên Việt Bắc cùng cuộc kháng chiến được khắc họa rõ nét. Tố Hữu xứng đáng là ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam.

 

3. Phân tích khổ 5 bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu chọn lọc hay nhất - Mẫu số 3

Tố Hữu là một trong những lá cờ đầu rực rỡ của nền văn nghệ Cách mạng Việt Nam. Thơ ông không chỉ gắn bó mật thiết mà còn phản ánh chân thật và sống động hành trình gian khổ, hy sinh nhưng đầy thắng lợi vinh quang của dân tộc. Một trong những tác phẩm nổi bật của Tố Hữu phải kể đến bài thơ “Việt Bắc.” Trong đó, khổ thơ thứ năm được coi là một trong những khổ thơ đặc sắc và ấn tượng nhất:

“Nhớ gì như nhớ người yêu Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương Nhớ từng bản khói cùng sương Sớm khuya bếp lửa người thương đi về. Nhớ từng rừng nứa bờ tre Ngòi Thia sông Đáy, suối Lê vơi đầy.”

Nỗi nhớ của người ra đi được so sánh với nỗi nhớ người yêu, khiến tình quân dân trở nên thắm thiết, nồng nàn như tình yêu đôi lứa. Người ra đi lưu luyến, gửi gắm nỗi nhớ vào thiên nhiên với những hình ảnh quen thuộc, mộc mạc như trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương, rừng nứa bờ tre và các địa danh thân thuộc như Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê...

Không chỉ vậy, nỗi nhớ còn hướng về những con người Việt Bắc với biết bao kỷ niệm sâu sắc và gắn bó:

“Ta đi, ta nhớ những ngày

Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi…

Thương nhau, chia củ sắn lùi

Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng

Nhớ người mẹ nắng cháy lưng

Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô

Nhớ sao lớp học i tờ

Đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan

Nhớ sao ngày tháng cơ quan

Gian nan đời vẫn ca vang núi đèo.

Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều

Chày đêm nện cối đều đều suối xa…”

Đó là những ngày tháng cùng nhau chia sẻ đắng cay ngọt bùi qua cơn đói rét, kỷ niệm ấm áp bên bộ đội và đồng bào với các điệu hát, hình ảnh mộc mạc của “cô em gái” lao động. Qua đây, chúng ta thấy được tình cảm sâu nặng của người chiến sĩ đối với con người và quê hương Việt Bắc, cũng chính là tình cảm mà nhà thơ dành cho nhân dân, đất nước, và cuộc sống kháng chiến.

Khổ thơ thứ năm mang đến một thông điệp về tình cảm thủy chung, son sắt của người ra đi và người ở lại. Có thể khẳng định, đây là một trong những khổ thơ hay nhất, giàu cảm xúc nhất trong bài thơ “Việt Bắc.”