Mục lục bài viết
1. Phương châm lịch sự là gì?
Phương châm lịch sự trong giao tiếp là nguyên tắc quan trọng nhằm đảm bảo sự hài hòa, tôn trọng và hiệu quả trong quá trình trao đổi thông tin giữa các cá nhân. Khi tham gia vào một cuộc hội thoại, mỗi người cần phải có thái độ tế nhị, giữ gìn chuẩn mực ứng xử để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đối phương. Đây không chỉ là một yêu cầu về đạo đức mà còn thể hiện khả năng giao tiếp khéo léo và sự nhạy cảm trong việc nắm bắt tâm lý, cảm xúc của người khác.
Một cuộc trò chuyện luôn diễn ra giữa những cá nhân có những mối quan hệ xã hội nhất định, có thể là bạn bè, đồng nghiệp, hoặc giữa các thành viên trong gia đình. Ngoài ra, sự khác biệt về độ tuổi, chức vụ, địa vị xã hội cũng ảnh hưởng lớn đến cách thức giao tiếp. Trong các tình huống này, việc duy trì sự lịch sự giúp đảm bảo rằng mỗi người cảm thấy được tôn trọng và thoải mái. Giao tiếp lịch sự không chỉ là lời nói nhẹ nhàng mà còn bao hàm cả sự chú ý đến ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, và biểu cảm gương mặt.
Lịch sự trong giao tiếp còn mang đến hiệu quả vượt trội trong việc tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp. Khi biết cách nói chuyện khéo léo và đúng mực, chúng ta không chỉ tạo được thiện cảm mà còn xây dựng niềm tin và sự tôn trọng từ người khác. Trong môi trường làm việc, giao tiếp lịch sự giúp tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, tránh những hiểu lầm không đáng có, đồng thời tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên. Trong gia đình, cách trò chuyện lịch sự thể hiện sự kính trọng giữa các thế hệ, tạo nên bầu không khí yêu thương và hòa thuận.
Ngoài ra, phương châm lịch sự còn là yếu tố quan trọng đánh giá nhân cách của một người. Người có khả năng giao tiếp lịch sự thường được đánh giá cao không chỉ bởi sự thông minh, nhạy bén trong lời nói mà còn bởi tính cách tử tế, chu đáo. Lối ứng xử này thể hiện rằng người đó không chỉ biết quan tâm đến cảm xúc của bản thân mà còn nhạy cảm với cảm xúc của người khác. Ví dụ, khi giao tiếp với người lớn tuổi, ta cần sử dụng ngôn từ trang trọng, tránh cắt lời hoặc tỏ ra thiếu kiên nhẫn. Điều này không chỉ thể hiện sự kính trọng mà còn phản ánh đạo đức và giáo dục của bản thân.
Ngược lại, thiếu lịch sự trong giao tiếp có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực, gây tổn thương cảm xúc hoặc tạo ra khoảng cách trong mối quan hệ. Ví dụ, trong một cuộc họp, nếu một người không biết lắng nghe ý kiến của người khác mà chỉ khăng khăng bảo vệ quan điểm cá nhân, điều này có thể gây mất thiện cảm và ảnh hưởng đến sự đoàn kết trong tập thể. Do đó, việc tuân thủ phương châm lịch sự giúp duy trì sự hài hòa và tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực.
Tuy nhiên, giao tiếp lịch sự không có nghĩa là giả tạo hoặc quá khách sáo. Lịch sự đòi hỏi sự chân thành và tôn trọng thật sự, không phải chỉ là hình thức bề ngoài. Để đạt được điều này, chúng ta cần hiểu rõ hoàn cảnh và tâm trạng của đối phương, đồng thời linh hoạt điều chỉnh lời nói, hành vi cho phù hợp. Ví dụ, trong các tình huống thân mật với bạn bè, cách giao tiếp có thể thoải mái và gần gũi hơn so với giao tiếp trong môi trường làm việc. Sự linh hoạt này giúp giao tiếp trở nên tự nhiên, không gượng ép nhưng vẫn đảm bảo nguyên tắc lịch sự.
Tóm lại, phương châm lịch sự trong giao tiếp là nền tảng quan trọng giúp duy trì sự hài hòa và hiệu quả trong các mối quan hệ xã hội. Đây không chỉ là kỹ năng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày mà còn là biểu hiện của nhân cách và phẩm chất của mỗi người. Giao tiếp lịch sự giúp tạo ra sự kết nối tích cực giữa các cá nhân, xây dựng niềm tin và tình cảm tốt đẹp, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Do đó, mỗi người cần rèn luyện và phát triển kỹ năng giao tiếp lịch sự để góp phần tạo nên một môi trường giao tiếp văn minh, tôn trọng và hợp tác.
2. Ví dụ về phương châm lịch sự
Ví dụ 1:
Trong giờ trả bài kiểm tra, cô giáo ân cần nói với Linh:
- Bài kiểm tra này em chưa đạt kết quả như mong đợi, nhưng cô tin nếu cố gắng, những lần sau em sẽ làm tốt hơn.
Linh đáp lại bằng giọng lễ phép:
- Dạ, em cảm ơn cô. Em sẽ cố gắng chăm chỉ học tập hơn ạ.
Cả cô giáo và Linh đều tuân thủ phương châm lịch sự. Cô giáo góp ý nhẹ nhàng, khích lệ học sinh, trong khi Linh đáp lại bằng thái độ lễ phép và biết tiếp thu lời khuyên.
Ví dụ 2:
Bà lão láng giềng lại lật đật chạy sang:
- Bác trai đã khá rồi chứ?
- Cảm ơn cụ, nhà cháu đã tỉnh táo như thường. Nhưng xem ý hãy còn lề bề lệt bệt chừng như vẫn mỏi mệt lắm.
(Trích Tắt đèn - Ngô Tất Tố)
Trong đoạn đối thoại này, chị Dậu đã trả lời rất lịch sự và tế nhị. Mặc dù chồng còn yếu, nhưng chị vẫn cảm ơn sự quan tâm của bà lão, thể hiện thái độ biết ơn và tôn trọng.
Ví dụ 3
Chị Dậu xám mặt, vội vàng đặt con bé con xuống đất, chạy đến đỡ lấy tay hắn:
- Cháu van ông, nhà cháu vừa mới tỉnh được một lúc, ông tha cho!
- Tha này, tha này!
Vừa nói hắn vừa bịch luôn vào ngực chị Dậu, mấy bịch, rồi lại sấn đến để trói anh Dậu.
Hình như tức quá không thể chịu được, chị Dậu liều mạng cự lại:
- Chồng tôi đau ốm, ông không được phép hành hạ.
Cai lệ tát vào mặt chị một cái bốp, rồi hắn cứ nhảy vào cạnh anh Dậu, Chị Dậu nghiến hai hàm răng:
- Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!
Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo khoẻo của anh chàng nghiện chạy không kịp với sức xô đẩy của người đàn bà lực điền, hắn ngã chỏng quèo trên mặt đất, miệng vẫn nham nhảm thét trói vợ chồng kẻ thiếu sưu.
(Trích Tức nước vỡ bờ - Ngô Tất Tố)
Trong đoạn trích này, ban đầu chị Dậu còn cố gắng giữ lễ độ khi xưng "ông - cháu". Tuy nhiên, trước sự bạo ngược của cai lệ, chị đã phản kháng, thay đổi cách xưng hô thành "mày - bà", vi phạm phương châm lịch sự.
Ví dụ 4
Khi gặp thầy cô giáo, học sinh nói:
- “Em chào thầy/cô ạ!”
Câu chào chứa đựng sự tôn trọng qua cách xưng hô phù hợp (thầy/cô) và kết thúc bằng “ạ,” thể hiện sự khiêm tốn và kính trọng.
Việc chào hỏi là nghi thức quan trọng trong văn hóa giao tiếp Việt Nam, giúp tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu và mở ra bầu không khí tích cực cho cuộc trò chuyện.
Ngoài ra, cách chào hỏi đúng lúc còn thể hiện sự nhận thức về vị trí xã hội của người đối diện.
Ví dụ 5
Thay vì nói “Anh làm sai rồi!”, có thể nói:
- “Có lẽ cách này chưa đúng lắm, anh thử xem lại được không?”
Câu nói này giúp tránh làm người nghe cảm thấy tổn thương, giữ cho cuộc trò chuyện diễn ra êm đẹp.
Câu nói thứ hai được diễn đạt mềm mỏng hơn nhờ cụm từ “có lẽ” và “chưa đúng lắm,” giúp giảm mức độ tiêu cực.
Cách đặt câu hỏi “thử xem lại được không?” mang tính gợi ý thay vì phán xét, khiến người nghe dễ tiếp nhận hơn mà không cảm thấy bị chỉ trích trực tiếp.
Điều này giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp trong giao tiếp, tránh làm tổn thương lòng tự trọng của người khác, đặc biệt trong môi trường công việc hoặc học tập.
Ví dụ 6
Trong buổi họp, bạn lắng nghe đồng nghiệp trình bày ý kiến xong rồi mới phản hồi:
- “Mình thấy ý này rất thú vị, có thể mình bổ sung thêm một chút được không?”
Việc không ngắt lời thể hiện sự tôn trọng và sẵn lòng lắng nghe ý kiến người khác.
Khi không ngắt lời, bạn thể hiện rằng mình biết lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người đối diện, từ đó tạo ra sự đồng cảm và tăng cường sự gắn kết.
Việc mở đầu bằng “Mình thấy ý này rất thú vị” không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn khích lệ người nói, khiến họ cảm thấy được công nhận.
Câu hỏi “Có thể mình bổ sung thêm một chút được không?” cho thấy sự khiêm tốn và tinh thần hợp tác thay vì áp đặt ý kiến cá nhân.
Ví dụ 7
Khi vô tình làm phiền người khác, bạn nói:
- “Xin lỗi anh/chị vì đã làm phiền, mong anh/chị thông cảm.”
Lời xin lỗi giúp làm dịu tình huống và tạo thiện cảm.
Ví dụ 8
Sau khi nhận được sự giúp đỡ:
- “Cảm ơn bạn nhiều vì đã hỗ trợ mình!”
Việc cảm ơn thể hiện lòng biết ơn và tạo cảm giác vui vẻ cho người đối diện.
Xem thêm: Các phương châm hội thoại gồm mấy loại? Bài tập và ví dụ